Nhận định, soi kèo MU vs Rangers, 3h00 ngày 24/1: Quỷ đỏ mất nanh
本文地址:http://asia.tour-time.com/html/03d792215.html
版权声明
本文仅代表作者观点,不代表本站立场。
本文系作者授权发表,未经许可,不得转载。
本文仅代表作者观点,不代表本站立场。
本文系作者授权发表,未经许可,不得转载。
Nhận định, soi kèo Las Palmas vs Osasuna, 3h00 ngày 25/1: Nỗ lực vượt khó
Ronaldo và Man City góp một tay đẩy Mourinho sang Real
MU hỏi mua Romagnoli, Real đổi Asensio lấy Hazard
Neymar nguy cơ ngồi tù 6 năm vì phi vụ đến Barca
Giao kèo giữa Juan Mata và Quỷ đỏ sẽ hết hạn vào tháng 6/2019. Bởi vậy, tiền vệ người Tây Ban Nha có thể tự do rời sân Old Trafford nếu hợp đồng mới không được ký tiếp.
Mata sẽ trở thành cầu thủ tự do hè tới |
Theo luật FIFA, Mata được phép đàm phán với các CLB ngoài nước Anh kể từ đầu năm tới. Bởi vậy, Juventus đang sốt sắng nhảy vào chèo kéo cựu cầu thủ Chelsea.
Arsenal cũng liên hệ với Mata khi Umai Emery muốn được làm việc cùng cậu học trò cũ thời còn dẫn dắt Valencia.
Tuy nhiên, nguồn tin từ Evening Standard cho hay, Juventus đang nắm nhiều lợi thế hơn trong cuộc đua này vì danh tiếng và mức lương thưởng hấp dẫn mà họ hứa hẹn.
Hè vừa qua, HLV Max Allegri cũng đã chiêu dụ được Emre Can từ Liverpool mà không tốn xu phí chuyển nhượng nào. Trước nữa, họ đã đưa về những món hời như Evra, Sami Khedira hay Dani Alves.
Mới chỉ đá chính 4/10 trận ở Ngoại hạng Anh kể từ đầu mùa, Juan Mata chưa có chỗ đứng vững chắc trong đội hình của Mourinho. Dẫu vậy, ông thầy Bồ Đào Nha cũng hơn một lần lên tiếng yêu cầu BLĐ MU nên sớm trói chân Mata bằng bản hợp đồng mới.
Arsenal chấp nhận để Ramsey rời Emirates
Ramsey đã ngồi lên bàn đàm phán với BLĐ Pháo thủ từ cách đây vài tháng để thương thảo về bản hợp đồng mới có thể giúp anh cống hiến trọn sự nghiệp với Arsenal.
Arsenal không gia hạn hợp đồng với Ramsey vì vấn đề lương bổng |
Tuy nhiên, từ tháng 9 vừa qua, lãnh đạo đội bóng thành London đã quyết định rút lui khỏi các cuộc thương lượng mà không thông báo đến cá nhân Aaron Ramsey.
Tiền vệ người Xứ Wales chỉ nghe được thông tin qua các phương tiện truyền thông đại chúng nên cảm thấy rất bức xúc và thiếu sự tôn trọng.
Nguồn tin mới nhất từ Sky Sports cho hay, một nhân vật chóp bu của Pháo thủ đã gặp riêng với Ramsey để giải thích về lý do đằng sau quyết định ngưng các cuộc đàm phán.
Chi tiết buổi nói chuyện chưa được xác nhận, nhưng nhiều khả năng mức lương 275.000 bảng/tuần mà Ramsey yêu cầu là quá cao so với tình hình thực tại ở Arsenal.
* Đăng Khôi
">Tin chuyển nhượng tối 1
Ngoài ra, bảng đấu còn có các đối thủ Malaysia, Campuchia và Lào.
Park-Hang-Seo-vs-Shin-Tae-yong.jpg |
"Nào Shin Tae Yong, đã đến lúc trả thù HLV Park Hang Seo!", tờ Bola chạy dòng tít ngay sau khi có kết quả bốc thăm.
"Indonesia nằm cùng bảng với Việt Nam ở AFF Cup 2020. Trận đấu này là cơ hội để thầy trò HLV Shin Tae Yong phục thù trước ông Park Hang Seo.
Ở vòng loại World Cup 2022 ngày 11/6 vừa qua, Indonesia từng gặp khó khăn trước Việt Nam tại.
Đó là trận đấu đầu tiên Shin Tae Yong gặp người đồng hương của mình, ông Park Hang Seo, từ khi đến Đông Nam Á.
Chiến thuật của Shin Tae Yong khi đó đã không thể chống chọi được với sơ đồ tấn công như vũ bão của ông Park. Indonesia cuối cùng đã khuất phục 0-4 trước Việt Nam".
Đánh giá cao Việt Nam, tờ Bola vẫn cho rằng Indonesia có cơ hội để đòi nợ trận thua tại UAE.
"Trận đấu trong khuôn khổ AFF Cup 2020 sẽ là lần gặp nhau thứ 12 giữa Shin Tae Yong với Park Hang Seo. Đây là thời điểm thích hợp để đòi nợ.
Hơn nữa, Indonesia có thành tích đối đầu thuyết phục trước Việt Nam ở AFF Cup. Trong 9 lần gặp nhau ở đấu trường này, Garuda có thành tích 3 thắng, 4 hòa và 2 thua.
Tuy nhiên, nhiều người dự đoán trận đấu sẽ hấp dẫn và khó khăn cho Indonesia. Hãy nhớ Việt Nam đang là đương kim vô địch AFF Cup".
Trong khi đó, phản ứng của tờ Indo Sport có phần thực tế hơn sau khi có kết quả bốc thăm.
"Indonesia nằm ở bảng đấu khá khó khăn, khi phải gặp Malaysia và Việt Nam trong khuôn khổ AFF Cup 2020".
TT
Lá phiếu bốc thăm đưa tuyển Việt Nam vào bảng B, gặp các đối thủ Malaysia, Indonesia, Campuchia và Lào ở AFF Cup 2020.
">Báo Indonesia tuyên bố đòi nợ Việt Nam ở AFF Cup 2020
Số tiền
200,000.00
Ủng hộ tại ngân hàng VietComBank
Ngày giao dịch | Số tiền ghi có | Mô tả |
2/20/2022 | 50,000.00 | 174430.200222.222543.Gd Le Tan Thanh uh MS 2022.037 me con chi Giang. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT22052422808100 |
2/20/2022 | 10,000.00 | IBVCB.1765417436.UNG HO MS 2022 037 ME CON CHI GIANG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/20/2022 | 10,000.00 | IBVCB.1765415170.UNG HO MS 2022 036.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/20/2022 | 10,000.00 | IBVCB.1765412933.UNG HO MS 2022 038 ANH THANG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/20/2022 | 10,000.00 | IBVCB.1765411046.UNG HO MS 2022 039 BE HOAI.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/20/2022 | 10,000.00 | MBVCB.1765327585.LE NGUYEN DUC ANH chuyen tien ung ho.CT tu 0011004440220 LE NGUYEN DUC ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/20/2022 | 100,000.00 | 161756.200222.174829.MS 2022 039 |
2/20/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1764830250.Uh MS 2022039 - Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0721000537005 DOAN THI LUU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/20/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1764739440.PHI VIET HANH charity MS 2022.039 (Be Tran Minh Hoai).CT tu 0181003468541 PHI VIET HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/20/2022 | 200,000.00 | 528258.200222.164020.giups ms4387 do thi kieu loan va ms 4390 huynh van kiet |
2/20/2022 | 100,000.00 | 763390.200222.151631.Ung ho MS2022 034 gd chi Vu Thi Huong |
2/20/2022 | 10,000.00 | MBVCB.1764332178.NGUYEN HA VAN ANH chuyen khoan.CT tu 0021000467949 NGUYEN HA VAN ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/20/2022 | 300,000.00 | 736762.200222.131522.MS 2022.039 |
2/20/2022 | 300,000.00 | 736375.200222.131431.MS 2022.038 |
2/20/2022 | 20,000.00 | MBVCB.1764226120.ung ho NCHCCCL chuong trinh 01 o banh my mot thang.CT tu 0041000423624 PHAM THI PHUONG LIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/20/2022 | 200,000.00 | 624871.200222.100541.Ung ho MS 2022.039 Be Tran Minh Hoai FT22052573422903 |
2/20/2022 | 20,000.00 | Ung ho NCHCCCL + van + 0931136333 |
2/20/2022 | 50,000.00 | 821565.200222.062407.ung ho ms 2022.037 me con chi giang |
2/20/2022 | 50,000.00 | 821429.200222.062248.ung ho ms 2022.039 be tran minh hoai |
2/20/2022 | 1,500,000.00 | 813949.200222.051405.Kolmakova Ekaterina dong vien cho MS 2022.039 Be Tran Minh Hoai |
2/20/2022 | 200,000.00 | 507116.190222.232230.Ung ho MS 2022.033 be Pham Nguyen Tuyet Anh FT22052440409644 |
2/20/2022 | 200,000.00 | 506092.190222.231838.Ung ho MS 2022.037 Me con chi Giang FT22052064792241 |
2/20/2022 | 1,000,000.00 | IBVCB.1763376428.MS 2022 039 Be TRAN MINH HOAI.CT tu 0071001452758 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/19/2022 | 20,000.00 | 767657.190222.215349.IBFT ung ho NCHCCCL |
2/19/2022 | 50,000.00 | 766346.190222.214912.IBFT TRAN THI HIEN chuyen tien |
2/19/2022 | 50,000.00 | 450450.190222.212301.Gd Le Tan Thanh uh MS 2022.038 gd anh Ca Van Thang. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT22052005710376 |
2/19/2022 | 300,000.00 | 435690.190222.210127.MS 2022.037 me con chi giang FT22052145716407 |
2/19/2022 | 50,000.00 | 635367.190222.203908.ung ho ms 2022.038 anh ca van thang |
2/19/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1763084801.Hao ung ho?MS 2022.037 (Me con chi Giang).CT tu 7979798679 DOAN DUY HAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/19/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1762899170.ung ho ms 2022.013(em Nguyen Van Luong)_Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/19/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1762885532.ung ho ms 2022.039(be Tran Minh Hoai)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/19/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1762600095.MS 2022.039.CT tu 1015188527 NGUYEN THI THUY TIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/19/2022 | 300,000.00 | 845481.190222.164743.MS2022.037(me con chi Giang) |
2/19/2022 | 500,000.00 | 747570.190222.162721.Ung ho MS 2022.034 gia dinh Vu Thi Huong |
2/19/2022 | 100,000.00 | 969483.190222.142735.Ung ho MS2022 035 be Le Tran Tien Cuong |
2/19/2022 | 1,000.00 | IBVCB.1762172918.adaada.CT tu 1023299326 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/19/2022 | 1,000.00 | IBVCB.1762057247.15.CT tu 1025742586 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/19/2022 | 50,000.00 | 812757.190222.130658.Ung ho MS 2022 038 gia dinh anh Ca Van Thang |
2/19/2022 | 60,000.00 | 431914.190222.111243.VO THI CAM HAN chuyen khoan ung ho NCHCCCL 0967530920 |
2/19/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1761701645.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.039 (be Tran Minh Hoai).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/19/2022 | 50,000.00 | MBVCB.1761677750.Ung ho MS 2022.039 (Be Tran Minh Hoai).CT tu 1001000291931 NGUYEN THI THANH XUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/19/2022 | 50,000.00 | MBVCB.1761673290.Ung ho MS 2022.038 (gia dinh anh Ca Van Thang).CT tu 1001000291931 NGUYEN THI THANH XUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/19/2022 | 5,000.00 | IBVCB.1761672390.GERGTE4QTW.CT tu 1025777572 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/19/2022 | 300,000.00 | 999436.190222.100639.VCB;0011002643148;ung ho MS 2022 039 be Tran Minh Hoai |
2/19/2022 | 2,222.00 | 385934.190222.100004.ung ho MS 2022 039 |
2/19/2022 | 2,222.00 | 363898.190222.095036.ung ho MS 2022 039 |
2/19/2022 | 2,222.00 | 361778.190222.094937.ung ho MS 2022 038 |
2/19/2022 | 200,000.00 | 086181.190222.094108.ung ho ms 2022.039( be Tran Minh Hoai) |
2/19/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1761485064.UNG HO MS 2022.039 - BE TRAN MINH HOAI.CT tu 0181001003825 DUONG DUY HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/19/2022 | 600,000.00 | 502105.190222.084010.ung ho ms 2022.039, ms 2020.036, ms 2022.038, ms 2022.035, ms 2022.033 |
2/19/2022 | 500,000.00 | 797352.190222.083053.ung ho MS 2022.039 be Tran Minh Hoai FT22050656037052 |
2/19/2022 | 1,000,000.00 | 464593.190222.081658.IBFT Ba Phuong giup Ms 2022.38-2022.39 |
2/19/2022 | 200,000.00 | Ung ho NCHCCCL Yen Nhi 0898666820 |
2/19/2022 | 100,000.00 | 551008.190222.070817.Em ung ho chuong trinh nhu chua he co cuoc chia li a. |
2/19/2022 | 1,000,000.00 | 299954.190222.060237.MS 2022.037 (me con chi Giang) |
2/19/2022 | 500,000.00 | 299873.190222.055243.MS 2022.039 (be Tran Minh Hoai) |
2/19/2022 | 200,000.00 | 411266.180222.224807.Ung ho ma so MS 2022 039 be Tran Minh Hoai |
2/18/2022 | 100,000.00 | 683325.180222.220306.Gd Le Tan Thanh uh MS 2022.039 be Tran Minh Hoai. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT22050697779385 |
2/18/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1760843293.ms 2022 039 uh Tran Minh Hoai.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/18/2022 | 20,000.00 | MBVCB.1760778208.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.039 be tran minh hoai.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/18/2022 | 500,000.00 | 341056.180222.203541.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022 038 gia dinh anh Ca Van Thang |
2/18/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1760688799.PHAM BA QUANG ANH, PHAM BA QUANG VINH ung ho MS 2022.039 (be Tran Minh Hoai).CT tu 0491001481985 PHAM BA THANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/18/2022 | 50,000.00 | MBVCB.1760684682.MS 2022.038 (gia dinh anh Ca Van Thang).CT tu 0331000482739 DO THI PHI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/18/2022 | 50,000.00 | MBVCB.1760682663.MS 2022.039 (Be Tran Minh Hoai).CT tu 0331000482739 DO THI PHI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/18/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1760621566.MS 2022035 le tran tien cuong.CT tu 1025045263 TRAN AN QUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/18/2022 | 100,000.00 | 627435.180222.193347.VCB;0011002643148;ung ho NCHCCCL Do An 0916832212 |
2/18/2022 | 150,000.00 | 981806.180222.193206.Ms 2022 039 be Tran Minh Hoai |
2/18/2022 | 20,000.00 | 549020.180222.191549.VCB;0011002643148;Ung ho NCHCCCL Quyen 0347990834 |
2/18/2022 | 200,000.00 | 572751.180222.183117.MS 2022.039-180222-18:31:17 572751 |
2/18/2022 | 500,000.00 | 426125.180222.175922.Giup do be Tran Minh Hoai (MS 2022.039) |
2/18/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1760316335.2022 039 be Tran Minh Hoai.CT tu 1017247959 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/18/2022 | 50,000.00 | 559305.180222.172452.T ung ho be Tran Minh Hoai MS 2022.039 |
2/18/2022 | 1,500,000.00 | 828452.180222.171732.ung ho cac ma so 2022 035 den 2022 039 moi ma so 300 ngan dong |
2/18/2022 | 300,000.00 | 220218023603749:VIETTEL 400300 LIENNH 220218 220218023603749 NULL MS 2022 036 gia dinh chi NGUYEN THI DUNG |
2/18/2022 | 300,000.00 | 220218023600333:VIETTEL 400300 LIENNH 220218 220218023600333 NULL MS 2022 039 be TRAN MINH HOAI |
2/18/2022 | 20,000.00 | MBVCB.1760121665.MS 2022.030 .CT tu 1016550907 NGUYEN TAI PHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/18/2022 | 20,000.00 | MBVCB.1760110214.MS 2022.031.CT tu 1016550907 NGUYEN TAI PHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/18/2022 | 20,000.00 | MBVCB.1760106300.MS 2022.032 (mong e luon binh an va manh khoe).CT tu 1016550907 NGUYEN TAI PHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/18/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1760094832.TRAN ANH TUAN ung ho MS 2022.035(be LE TRAN TIEN CUONG), Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat..CT tu 0531000284332 TRAN ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/18/2022 | 20,000.00 | MBVCB.1760070409.MS 2022.034 ung ho mong gia dinh som binh an.CT tu 1016550907 NGUYEN TAI PHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/18/2022 | 15,000.00 | MBVCB.1760060333.MS 2022.038.CT tu 1016550907 NGUYEN TAI PHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/18/2022 | 20,000.00 | MBVCB.1760037108.Ung ho be MS 2022.039.CT tu 1016550907 NGUYEN TAI PHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/18/2022 | 300,000.00 | 324570.180222.155454.MS 2022.039 be Tran Minh Hoai tinh Kien Giang FT22049303302283 |
2/18/2022 | 1,000,000.00 | IBVCB.1759885641.ung ho MS 2022.039 (Be Tran Minh Hoai).CT tu 0081000454734 LE QUANG MAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/18/2022 | 2,000,000.00 | 501353.180222.152923.UNG HO MS 2022.039 BE TRAN MINH HOAI-180222-15:29:22 501353 |
2/18/2022 | 500,000.00 | 844427.180222.152727.Ung ho MS 2022 039 be Tran Minh Hoai |
2/18/2022 | 1,000,000.00 | IBVCB.1759868767.ung ho MS 2022.038 (gia dinh anh Ca Van Thang).CT tu 0081000454734 LE QUANG MAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/18/2022 | 200,000.00 | 762396.180222.150607.Ung ho MS 2022 039 be TRAN MINH HOAI |
2/18/2022 | 500,000.00 | 196960.180222.145923.IBFT Ung ho nchcccl-0938666525 |
2/18/2022 | 100,000.00 | 118335.180222.143840.MS 2022.035 be Tran Le Tien FT22049183083806 |
2/18/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1759612974.Vuong Ngoc Quy ung ho MS2022.039(be TRAN MINH HOAI), Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat..CT tu 0531000284332 TRAN ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/18/2022 | 100,000.00 | 770746.180222.134216.NGUYEN ANH DUNG chuyen khoan ung ho MS 2022 039 Be Tran Minh Hoai |
2/18/2022 | 100,000.00 | 953027.180222.132929.MS 2022 038 gia dinh anh Ca Van Thang |
2/18/2022 | 100,000.00 | 950598.180222.132821.MS 2022 039 Be Tran Minh Hoai |
2/18/2022 | 20,000.00 | MBVCB.1759470463.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.039 (Be Tran Minh Hoai).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/18/2022 | 100,000.00 | 787972.180222.125627.VCB;0011002643148;NGUYEN HONG CUONG chuyen khoan 2022037 me con chi giang |
2/18/2022 | 100,000.00 | 879977.180222.125456.Ung ho MS2022 039 be Tran Minh Hoai |
2/18/2022 | 150,000.00 | 403827.180222.125003.VCB;0011002643148;NGUYEN HONG CUONG chuyen khoan ma so 2022039 cho be tran minh hoai |
2/18/2022 | 200,000.00 | 219399.180222.124659.VCB;0011002643148;NGUYEN HONG CUONG chuyen khoan ma so 2022038 cho gia dinh a ca van thang |
2/18/2022 | 2,000,000.00 | MBVCB.1759326241.Ung ho MS 2022.037 (me con chi Giang).CT tu 0071002309655 NGO THANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/18/2022 | 1,000,000.00 | MBVCB.1759322966.Ung ho MS 2022.034 (GD chi Vu Thi Huong).CT tu 0071002309655 NGO THANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/18/2022 | 1,000,000.00 | MBVCB.1759312686.Ung ho MS 222.033(be Nguyen Tuyet Anh).CT tu 0071002309655 NGO THANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/18/2022 | 2,000,000.00 | MBVCB.1759307216.Ung ho MS 2022.035 (be Tran Le Tien Cuong).CT tu 0071002309655 NGO THANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/18/2022 | 2,000,000.00 | MBVCB.1759302485.Ung ho MS 2022.036 (GD chi Nguyen Thi Dung).CT tu 0071002309655 NGO THANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/18/2022 | 1,000,000.00 | MBVCB.1759296185.Ung ho MS 2022.039 (be Tran Minh Hoai).CT tu 0071002309655 NGO THANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/18/2022 | 50,000.00 | IBVCB.1759292322.Giup ma so 2022.039 be Tran Minh Hoai .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/18/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1759240018.Ung ho MS 2022.039 be tran minh hoai.CT tu 0011004071291 NGUYEN THI PHONG TOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/18/2022 | 100,000.00 | 835319.180222.113301.MS 2022.039 be Tran Minh Hoai |
2/18/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1759212296.UNG HO MS 2022.039 (be Tran Minh Hoai.CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/18/2022 | 100,000.00 | 883563.180222.110123.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022 039 be Tran Minh Hoai |
2/18/2022 | 100,000.00 | 460161.180222.105944.ung ho MS 2022 039 be tran minh hoai |
2/18/2022 | 200,000.00 | 177575.180222.104932.TTTP ung ho Ms2022.039 be Tran Minh Hoai |
2/18/2022 | 300,000.00 | 176890.180222.104751.TTTP ung ho Ms2022.038 gia dinh anh Ca Van Thang |
2/18/2022 | 20,000.00 | 753442.180222.104431.Ung ho MS 2022.038 gia dinh anh Ca Van Thang |
2/18/2022 | 20,000.00 | 746341.180222.104026.Ung ho MS 2022.039 be Tran Minh Hoai |
2/18/2022 | 300,000.00 | 415880.180222.103913.Ung ho MS 2022 039 be TRAN MINH HOAI |
2/18/2022 | 50,000.00 | 486836.180222.102126.VCB;0011002643148;TDV uh MS 2022039 be Tran Minh Hoai |
2/18/2022 | 500,000.00 | 473839.180222.101935.Ung ho MS 2022 039 be Tran Minh Hoai |
2/18/2022 | 100,000.00 | 683794.180222.100433.ung ho Ms 2022.039 Tran Minh Hoai |
2/18/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1758944701.Ung ho MS 2022.036 (gia dinh chi Nguyen Thi Dung).CT tu 0381000336287 TRAN NHA TRAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/18/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1758934965.Ung ho MS 2022.039 (be Tran Minh Hoai).CT tu 0381000336287 TRAN NHA TRAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/18/2022 | 500,000.00 | 677460.180222.095117.VCB;0011002643148;TRAN ANH DUC chuyen khoan |
2/18/2022 | 2,000,000.00 | 707438.180222.093632.Ung ho MS 2022.035 Be Le Tran Tien Cuong |
2/18/2022 | 200,000.00 | SHGD:10001119.DD:220218.BO:TRAN VINH TRUNG.Remark:MS 2022 039 TRAN MINH HOAI |
2/18/2022 | 300,000.00 | 002386.180222.093006.Ung ho NCHCCCL Trang 0933575504 |
2/18/2022 | 300,000.00 | 339016.180222.092935.Ung ho ma so 2022 039 be Tran Minh Hoai |
2/18/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1758838745.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.039 (Be Tran Minh Hoai).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/18/2022 | 100,000.00 | 615368.180222.092200.ung ho be tran minh hoai ms 2022 039 |
2/18/2022 | 100,000.00 | 613530.180222.091810.Ms 2022 039 be Tran Minh Hoai |
2/18/2022 | 100,000.00 | 024244.180222.091806.ung ho ms 2022.039 be Tran Minh Hoai FT22049159524106 |
2/18/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1758809175.ung ho MS 2022.037 (me con chi Giang).CT tu 0021000338505 NGUYEN THI MINH NGUYET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/18/2022 | 500,000.00 | 131431.180222.091628.Luu Thuan Phat goi be Tran Minh Hoai- MS: 2022.039 |
2/18/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1758791287.Ung ho MS2022.036 (gia dinh chi Nguyen Thi Dung).CT tu 0071002432061 DANG THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/18/2022 | 5,000.00 | MBVCB.1758788461.Tra Xuan Binh giup ms 2022039.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/18/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1758785094.Ung ho MS2022.039 (be Tran Minh Hoai).CT tu 0071002432061 DANG THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/18/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1758776372.Ung ho MS 2022.035 (be Le Tran Tien Cuong).CT tu 0491000002423 LE HIEN THUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/18/2022 | 200,000.00 | IBVCB.1758730877.MS 2022 039 be Tran Minh Hoai.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/18/2022 | 1,000,000.00 | 597089.180222.083352.Ung ho MS 2022 039 be Tran Minh Hoai |
2/18/2022 | 100,000.00 | SHGD:10005862.DD:220218.BO:PHAM LE ANH.Remark:Ung ho ms 2022.038 anh Ca Van Thang |
2/18/2022 | 500,000.00 | SHGD:10006340.DD:220218.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2022.038 anh Ca Van Thang |
2/18/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1758643528.Giup do ms 2022.039.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/18/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1758636541.Ung ho ms 2022.039 (tran minh hoai).CT tu 0991000008478 TRAN THANH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/18/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1758625600.Nhan Danh Chua Ba Ngoi XINUNGHO MS 2022.039 ( be TRANMINHHOAI o Kien Giang ).CT tu 0111000349448 DANG HOANG HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/18/2022 | 500,000.00 | 957954.180222.080241.Ung ho MS 2022.039 be Tran Minh Hoai |
2/18/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1758618317.MS 2022.039.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/18/2022 | 50,000.00 | MBVCB.1758610535.vi xa hoi.CT tu 9813121748 TONG TIEN DAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/18/2022 | 100,000.00 | 118610.180222.074657.Vinh Nam ung ho ms 2022 039 be Tran Minh Hoai |
2/18/2022 | 300,000.00 | 931410.180222.072107.ung ho MS 2022.039 Be Tran Minh Hoai |
2/18/2022 | 300,000.00 | 490835.180222.071720.Nguyen Van Nhan chuyen tien ung ho ms 2022039 be tran minh hoai |
2/18/2022 | 100,000.00 | 389922.180222.062702.MS 2022.038(gd Ca van Thang) |
2/18/2022 | 200,000.00 | 497547.180222.050457.VCB;0011002643148;Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat Nam mo Duc Than Tai Ngai Bach Tinh Quan Trieu Cong Minh Xin ung ho be Le Tran Tien Cuong chay than MS 2022035 |
2/18/2022 | 100,000.00 | 574387.180222.044448.STA ung ho ms2022.036 (gia dinh chi Nguyen Thi Dung) |
2/18/2022 | 100,000.00 | 574225.180222.044338.STA ungho ms2022.038 (gia dinh anh Ca Van Thang) |
2/17/2022 | 400,000.00 | 198202.170222.224709.Ung ho MS2022.038( gia dinh anh Ca Van Thang) |
2/17/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1758167835.PHI VIET HANH charity MS 2022.038 (gia dinh anh Ca Van Thang).CT tu 0181003468541 PHI VIET HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/17/2022 | 400,000.00 | 746518.170222.210734.Ung ho NCHCCCL Nguyen Thi Lan 0938765091 |
2/17/2022 | 50,000.00 | MBVCB.1758060104.DAO THI HAI HA chuyen tien ung ho NCNCCCL sdt 0974394235.CT tu 0351001217261 DAO THI HAI HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/17/2022 | 1,000,000.00 | 675421.170222.201855.Ung ho MS 2020.038 FT22048200010855 |
2/17/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1758010005.ung ho ms 2022.038(gd anh Ca Van Thang)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/17/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1757994526.ung ho ms 2022.037(me con chi Giang)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/17/2022 | 500,000.00 | 981057.170222.193031.MS 2022.035(be Le Tran Tien Cuong) |
2/17/2022 | 1,000.00 | IBVCB.1757858433.a.CT tu 0721000577667 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/17/2022 | 100,000.00 | 576751.170222.190837.MS 2022.038 |
2/17/2022 | 500,000.00 | 220485.170222.184236.UNG HO MS 2022.033-170222-18:42:16 220485 |
2/17/2022 | 300,000.00 | 563487.170222.181902.Ms 2022 038 gia dinh ca van thang FT22048101420056 |
2/17/2022 | 300,000.00 | 265615.170222.170527.Ung ho MS 2022.032 |
2/17/2022 | 1,000,000.00 | MBVCB.1757483954.Ung ho ms 2022.036 (gia dinh Nguyen Thi Dung).CT tu 0011000417331 LAI PHU HOANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/17/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1757478550.Ung ho ms 2022.038 (gia dinh Ca Van Thang).CT tu 0011000417331 LAI PHU HOANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/17/2022 | 50,000.00 | 023403.170222.165952.MS 2022 037 me con chi Giang |
2/17/2022 | 250,000.00 | 251401.170222.164935.Ung ho MS 2022.034 |
2/17/2022 | 100,000.00 | 953193.170222.164758.Ung ho MS 2022.038 (gia dinh anh Ca Van Thang). Tu PHPNDV |
2/17/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1757344653.Ung ho NCHCCCL+Dang Van Tam+0989102886.CT tu 0421000525362 DANG VAN TAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/17/2022 | 50,000.00 | MBVCB.1757329661.MS 2022.036 (gia dinh chi Nguyen Thi Dung).CT tu 0071004873089 TRAN DUC KHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/17/2022 | 50,000.00 | MBVCB.1757316211.MS 2022.037(Me con chi Giang).CT tu 0071004873089 TRAN DUC KHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/17/2022 | 50,000.00 | MBVCB.1757310875.MS 2022.038(gia dinh anh Ca Van Thang).CT tu 0071004873089 TRAN DUC KHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/17/2022 | 400,000.00 | 627225.170222.160015.UNG HO MS 2022.037 ME CON CHI GIANG |
2/17/2022 | 500,000.00 | 137281.170222.155145.Ung ho MS 2022 038 gia dinh anh Ca Van Thang FT22048821735927 |
2/17/2022 | 50,000.00 | 154076.170222.154904.2022.033 BE PHAM NGUYEN TUYET ANH-170222-15:49:04 154076 |
2/17/2022 | 50,000.00 | 153680.170222.154810.2022.032 BE LE DUY PHUONG-170222-15:48:10 153680 |
2/17/2022 | 50,000.00 | 153440.170222.154754.2022.036 C NGUYEN THI DUNG-170222-15:47:34 153440 |
2/17/2022 | 200,000.00 | IBVCB.1757262289.DO TRUNG DUNG chuyen khoan ung ho MS 2022.038 (gia dinh anh Ca Van Thang).CT tu 0081000344540 DO TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/17/2022 | 200,000.00 | IBVCB.1757257422.DO TRUNG DUNG chuyen khoan ung ho MS 2022.037 (Me con chi Giang).CT tu 0081000344540 DO TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/17/2022 | 300,000.00 | 386398.170222.154354.Ung ho MS 2022 035 be Le Tran Tien Cuong FT22048421080472 |
2/17/2022 | 200,000.00 | 679245.170222.153559.Chuyen tien ung ho MS 2022.038 anh Ca Van Thang |
2/17/2022 | 20,000.00 | MBVCB.1757211776.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.038 gia dinh anh ca van thang.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/17/2022 | 100,000.00 | 942404.170222.151956.MS 2022.036 |
2/17/2022 | 200,000.00 | 373899.170222.151341.Ung ho MS 2022 032 be LE DUY PHUONG |
2/17/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1757061790.ung ho MS 2022.035(LE TRAN TIEN CUONG).CT tu 1018251551 LE THI CHINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/17/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1757000769.Giup do ms 2022.038.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/17/2022 | 300,000.00 | NGO HIEU VIET CT MS 2022.032 |
2/17/2022 | 50,000.00 | IBVCB.1756898292.Giup ma so 2022.038 gia dinh anh Ca Van Thang .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/17/2022 | 20,000.00 | MBVCB.1756835395.vc thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.038(gia Dinh Anh Ca Van Thang).(Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat)..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/17/2022 | 100,000.00 | 686434.170222.130233.Ung ho MS2022 037 gd anh Ca Van Thang |
2/17/2022 | 50,000.00 | 488092.170222.125808.VCB;0011002643148;PHAM VAN TUAN chuyen khoan giup gia dinh a Ca Van Thang MS 2022 038 |
2/17/2022 | 500,000.00 | 867335.170222.122837.ung ho MS 2022.038 gia dinh anh Ca Van Thang |
2/17/2022 | 100,000.00 | 912809.170222.112822.T ung ho gia dinh anh Ca Van Thang MS 2022.038 |
2/17/2022 | 200,000.00 | 891443.170222.111255.PHAM MANH HAI chuyen tien ung ho MS 2022.037 |
2/17/2022 | 50,000.00 | 709145.170222.110509.VCB;0011002643148;TDV uh MS 2022038 anh Ca Van Thang |
2/17/2022 | 500,000.00 | 380384.170222.105434.Pham Chi Lang va Tran Thi Hong ung ho MS 2022.038 (gia dinh anh Ca Van Thang, o ban En pau, xa Quai lo, huyen Tuan giao, tinh Dien bien) |
2/17/2022 | 100,000.00 | 093752.170222.104928.Ung ho MS 2022.038 anh CA VAN THANG FT22048009424222 |
2/17/2022 | 100,000.00 | 261539.170222.104055.Ung ho ms 2022 037 me con chi Giang |
2/17/2022 | 300,000.00 | 667358.170222.101723.ung ho ms 2022.035 be le tran tien cuong |
2/17/2022 | 200,000.00 | IBVCB.1756342964.MS 2022 038 gia dinh anh Ca Van Thang.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/17/2022 | 50,000.00 | 156652.170222.095845.MS 2022.035 ( Le Tran Tien Cuong) |
2/17/2022 | 5,000,000.00 | 036186.170222.095740.Ong Tu Van giup dong vien cho ms2022 038 gia dinh anh Ca Van Thang FT22048073261089 |
2/17/2022 | 50,000.00 | 156083.170222.095716.MS 2022.034 ( Vu Thi Huong) |
2/17/2022 | 5,000,000.00 | 627598.170222.095331.Ong Tu Van giup do be Ngoc Long MS 2021.360 |
2/17/2022 | 500,000.00 | 726578.170222.094206.VCB;0011002643148;BUI LE THU ung ho MS 2022 038 gdaCaVanThang |
2/17/2022 | 500,000.00 | 581124.170222.092301.VCB;0011002643148;TRAN ANH DUC chuyen khoan |
2/17/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1756194139.HO THI CUC chuyen tien ho tro anh ca van thang.CT tu 0121000668154 HO THI CUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/17/2022 | 100,000.00 | 988335.170222.090927.MS 2022.038 FT22048808738904 |
2/17/2022 | 50,000.00 | MBVCB.1756111258.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.038 (gia dinh anh Ca Van Thang).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/17/2022 | 200,000.00 | 981587.170222.085113.Chuyen tien ung ho MS 2022.034 gia dinh chi vu thi huong |
2/17/2022 | 500,000.00 | 563643.170222.084923.VCB;0011002643148;TRINH THI THU HUONG chuyen khoan ung ho MS 2022 035 be Le Tran Tien Cuong |
2/17/2022 | 500,000.00 | 846722.170222.084911.MS 2022.035 (be Le Tran Tien Cuong) |
2/17/2022 | 1,000,000.00 | IBVCB.1756087893.ung ho MS 2022.038 (gia dinh anh Ca Van Thang).CT tu 0161000237503 TRAN THI KIM CHI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/17/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1756080852.Ung ho MS 2022.038 anh Ca Van Thang.CT tu 0071000758802 LE ANH DUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/17/2022 | 5,000.00 | MBVCB.1756077217.Tra Xuan Binh giup ms 2022038.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/17/2022 | 200,000.00 | 203799.170222.083755.ung ho MS 2022.038 ( gia dinh anh Ca Van Thang ) |
2/17/2022 | 200,000.00 | 960887.170222.083529.Ung ho MS2022.038 CA VAN THANG |
2/17/2022 | 200,000.00 | SHGD:10000566.DD:220217.BO:BUI THI LAP0445799.Remark:ung ho be Tran Tien Cuong . MS 2022035 tinh Long An (VCB) - NH TMCP Ngoai Thuong HA NOI |
2/17/2022 | 300,000.00 | SHGD:10007819.DD:220217.BO:DUONG DUY HUNG.Remark:Ung ho MS 2022.038 gia dinh anh Ca Van Thang |
2/17/2022 | 300,000.00 | 951124.170222.082602.MS 2022.037 |
2/17/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1756029779.MS 2022.038(Gia dinh Ca Van Thang).CT tu 0301000320461 LE MINH KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/17/2022 | 50,000.00 | 332611.170222.081047.NGUYEN VAN QUYEN uh ms 2022 036 gia dinh chi Nguyen Thi Dung |
2/17/2022 | 200,000.00 | 331212.170222.080246.NGUYEN VAN NAM CHUYEN KHOAN BAO VIETNAMNET ung ho ms 2022 038 gia dinh anh Ca Van Thang |
2/17/2022 | 500,000.00 | 700590.170222.074606.MS 2022 038 gia dinh anh Ca Van Thang |
2/17/2022 | 100,000.00 | 120061.170222.072518.Vinh Nam ung ho ms 2022 038 gia dinh anh Ca Van Thang |
2/17/2022 | 1,000,000.00 | 972098.170222.065628.UNG HO MS 2022.035 ( BE LE TRAN TIEN CUONG )-170222-06:56:28 972098 |
2/17/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1755888183.Nhan Danh Chua Ba Ngoi xin UNGHO MS 2022.038 ( gia dinh anh CA VAN THANG o Dien Bien ).CT tu 0111000349448 DANG HOANG HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/17/2022 | 2,000,000.00 | 875762.170222.055928.ung ho MS 2022.307 |
2/17/2022 | 25,000.00 | 571151.160222.233416.MS 2022.037.hung.hoaiduc2222 |
2/17/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1755759163.NGUYEN KIEU BANG TAM chuyen tien ung ho MS2022 035 (Le Tran Tien Cuong).CT tu 0011000725750 NGUYEN KIEU BANG TAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/16/2022 | 2,000,000.00 | IBVCB.1755699056.Ong BUI KIEN va Ba DO THI KY ung ho MS 2022.036 (gia dinh Chi Nguyen Thi Dung, P. Chau Khe, TP. Tu Son, BAC NINH).CT tu 0071002755381 BACH THI QUYNH MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/16/2022 | 100,000.00 | 250185.160222.223355.ung ho ms 2022.037 me con chi Giang FT22048389517304 |
2/16/2022 | 100,000.00 | 916410.160222.213516.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.036 (NGUYEN THI DUNG)-160222-21:35:11 916410 |
2/16/2022 | 50,000.00 | 913871.160222.212407.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.037 ( CHI GIANG)-160222-21:24:20 913871 |
2/16/2022 | 1,150,000.00 | 799484.160222.211639.Ung ho NCHCCCL huong ngo FT22048046640036 |
2/16/2022 | 100,000.00 | 800020.160222.205640.VCB;0011002643148;Ung ho ms 2022 037 |
2/16/2022 | 100,000.00 | 749834.160222.205549.VCB;0011002643148;Ung ho ms 2022 036 |
2/16/2022 | 100,000.00 | 692444.160222.205452.VCB;0011002643148;Ung ho ms 2022 035 |
2/16/2022 | 2,000,000.00 | IBVCB.1755479411.Ong BUI KIEN va Ba DO THI KY giup MS 2022.037 (Me con chi Giang, Thach Thang, Thach Ha, HA TINH).CT tu 0071002755381 BACH THI QUYNH MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/16/2022 | 200,000.00 | 892116.160222.200410.UNG HO MS 2022.035(BE TRAN TIEN CUONG)-160222-20:04:55 892116 |
2/16/2022 | 50,000.00 | 376974.160222.200257.T ung ho me con chi Giang MS 2022.037 |
2/16/2022 | 200,000.00 | 890852.160222.200002.UNG HO MS 2022.036(GAI DINH CHJ DUNG)-160222-20:00:26 890852 |
2/16/2022 | 100,000.00 | 584241.160222.193007.Ung ho MS 2022.034 gia dinh chi Vu Thi Huong |
2/16/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1755265340.NGUYEN THI BICH HA chuyen tien ung ho MS 2022.035 be Le Tran Tien Cuong.CT tu 0281000209565 NGUYEN THI BICH HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/16/2022 | 100,000.00 | 580509.160222.192734.Ung ho MS 2022.037 me con chi Giang |
2/16/2022 | 75,000.00 | MBVCB.1754953857.HSH UngHo MS 2022036 Chi Nguyen Thi Dung.CT tu 0021001848937 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/16/2022 | 300,000.00 | 795705.160222.165619.ung ho ms 2022.036 gd chi nguyen thi dung |
2/16/2022 | 200,000.00 | 155510.160222.164459.MS 2022 037 Me con chi Giang |
2/16/2022 | 50,000.00 | 837222.160222.163037.VCB;0011002643148;TDV uh MS 2022037 me con chi Giang |
2/16/2022 | 500,000.00 | 108515.160222.162546.Ung ho NCHCCCL Pham Thanh Long 0919482937 |
2/16/2022 | 200,000.00 | 188956.160222.162514.MS 2022.037 (Me con chi Giang) |
2/16/2022 | 300,000.00 | PHAN THI HIEU UNG HO MA 2022.037 ME CON CHI GIANG . NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT |
2/16/2022 | 100,000.00 | 303298.160222.154305.Ung ho MS2022 034 gia dinh chi vu thi huong |
2/16/2022 | 200,000.00 | 708575.160222.152247.PHAN THI HUONG phong Nn Dien Chau Na ho tro MS 2022.037 (Me con chi Giang) |
2/16/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1754531969.ung ho MS 2022033 be pham nguyen tuyet anh.CT tu 0021000246913 PHAM TRUNG KIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/16/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1754523266.ung ho MS 2022035 be Le Tran Tien Cuong.CT tu 0021000246913 PHAM TRUNG KIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/16/2022 | 100,000.00 | 896389.160222.145457.MS 2022 037 Me con chi Giang |
2/16/2022 | 500,000.00 | IBVCB.1754419743.Ung ho NCHCCCL Le Minh Tam 10A Hoan Kiem Ha Noi.CT tu 0721000538294 LE MINH TAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/16/2022 | 200,000.00 | 771728.160222.142355.MS 2022.037-160222-14:23:54 771728 |
2/16/2022 | 5,000,000.00 | MBVCB.1754218216.MS 2022.037 ME CON CHI GIANG.CT tu 0561000539114 BUI LE ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/16/2022 | 100,000.00 | 942918.160222.132423.Ung ho MS2022 037 me con chi Giang |
2/16/2022 | 1,000.00 | IBVCB.1754161817.15.CT tu 0421000531133 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/16/2022 | 100,000.00 | 866569.160222.125441.ung ho MS 2022.037 me con chi Giang |
2/16/2022 | 50,000.00 | IBVCB.1754126505.Giup ma so 2022.037 me con chi Giang .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/16/2022 | 1,000,000.00 | 853922.160222.124242.ung ho MS 2022 037 me con chi Giang |
2/16/2022 | 500,000.00 | 199990.160222.121228.Ung ho MS 2022.037 (Me con chi Giang) |
2/16/2022 | CHUYEN TIEN TU TK148 SANG TK337 | |
2/16/2022 | 400,000.00 | 202850.160222.114142.Ung ho MS 2022.037 FT22047073648072 |
2/16/2022 | 200,000.00 | 703910.160222.112235.Huynh Tieu Nga ung ho MS 2022.036( gia dinh chi Nguyen Thi Dung) |
2/16/2022 | 200,000.00 | IBVCB.1753854090.MS2022 037 me con chi Giang.CT tu 0611001911128 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/16/2022 | 100,000.00 | 464813.160222.110556.VU DUC VAN chuyen khoan ung ho me con chi Giang ma so 2022 037 |
2/16/2022 | 1,000,000.00 | 150924.160222.105536.UNG HO MS 2022.037 - ME CON CHI GIANG FT22047419195696 |
2/16/2022 | 1,000,000.00 | 150110.160222.105449.UNG HO MS 2022.035 BE LE TRAN TIEN CUONG FT22047520570136 |
2/16/2022 | 500,000.00 | 695886.160222.104952.ung ho MS 2022.037 |
2/16/2022 | 400,000.00 | IBVCB.1753781293.MS 2022 037 me con chi Giang.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/16/2022 | 400,000.00 | MBVCB.1753767151.nho quy ho tro cho nhung truong hop kho khan. Xin cam on..CT tu 1023998972 NGUYEN XUAN CUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/16/2022 | 2,333.00 | 525199.160222.103601.ung ho MS 2022 036 |
2/16/2022 | 5,555.00 | 522379.160222.103500.ung ho MS 2022 037 |
2/16/2022 | 100,000.00 | 838226.160222.102851.Le Duc Nghia ung ho Ms. 2022.033 _ Be Pham Nguyen Tuyet Anh |
2/16/2022 | 5,000.00 | MBVCB.1753697139.Tra Xuan Binh giup ms 2022037.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/16/2022 | 50,000.00 | 662898.160222.101532.21146221640-0965261399-NCHCCCL 0965261399 minh thuy |
2/16/2022 | 3,000,000.00 | SHGD:10000952.DD:220216.BO:LE THANH NHI.Remark:UNG HO MS.2022.031 BA NGUYEN THI VAN, MS.2022.029 CHI NGUYEN THI DIEU THU, MS 2022.026 VO THU HOA, MS 2022.033 PHAM NGUYEN TUYET ANH, MS 202?2.032 LE DUY PHUONG, MS 2022.034 VU THI THUONG, MOI NGUOI 500K |
2/16/2022 | 100,000.00 | 068469.160222.101034.STA ungho ms2022.037 (me con chi Giang) |
2/16/2022 | 300,000.00 | 608412.160222.100417.MS 2022.037 me con c G |
2/16/2022 | 50,000.00 | IBVCB.1753633537.ung ho ma so MS 2022 037 me con chi Giang.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/16/2022 | 500,000.00 | 681548.160222.095331.UNG HO ME CON CHI GIANG MS 2022.037 |
2/16/2022 | 500,000.00 | 0200970415021609530220225tvw057917.37612.095303.UNG HO MS 2022.035 BE LE TRAN TIEN CUONG |
2/16/2022 | 150,000.00 | 0200970423021609504720223e7a577205.37569.094733.Ung ho MS 2022.037 (Me con chi Giang) |
2/16/2022 | 200,000.00 | 580367.160222.094718.minh hung binh duong ung ho MS 2022.033 be pham nguyen tuyet anh |
2/16/2022 | 200,000.00 | 573920.160222.094436.minh hung binh duong ung ho MS 2022.034 gia dinh chi Vu Thi Huong |
2/16/2022 | 200,000.00 | 571376.160222.094142.minh hung binh duong ung ho MS 2022.035 be le tran tien cuong |
2/16/2022 | 200,000.00 | 568059.160222.093930.minh hung binh duong Ung ho MS 2022.036 gia dinh chi Nguyen thi Dung |
2/16/2022 | 20,000.00 | MBVCB.1753559435.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.037( Me Con Chi Giang ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/16/2022 | 200,000.00 | 562526.160222.093643.minh hung binh duong ung ho MS 2022.037 me con chi Giang |
2/16/2022 | 300,000.00 | 553508.160222.092915.ms 2022.037 |
2/16/2022 | 100,000.00 | 050428.160222.092422.Ung ho nchcccl FT22047230047874 |
2/16/2022 | 10,000,000.00 | 982217.160222.091855.Ong Tu Van giup do me con chi Giang MS 2022.037 |
2/16/2022 | 500,000.00 | 981808.160222.091833.Ung ho MS 2022.037 Me con chi Giang |
2/16/2022 | 50,000.00 | 122478.160222.091835.NGUYEN VAN QUYEN uh ms 2022 037 me con chi Giang |
2/16/2022 | 100,000.00 | 042623.160222.091630.Ung ho MS 2022 037 me con chi Giang FT22047003352036 |
2/16/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1753498261.Nhan Danh Chua Ba Ngoi xin UNGHO MS 2022.037 ( me con chi Giang o Ha Tinh ).CT tu 0111000349448 DANG HOANG HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/16/2022 | 50,000.00 | MBVCB.1753488968.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.037 (Me con chi Giang).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/16/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1753481621.ms 2022 037 uh me con chi Giang.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/16/2022 | 200,000.00 | 660814.160222.090647.UNG HO MS 2022.035 (BE LE TRAN TIEN CUONG)-160222-09:06:27 660814 |
2/16/2022 | 200,000.00 | 660315.160222.090542.UNG HO MS 2022.037 (ME CON CHI GIANG)-160222-09:05:00 660315 |
2/16/2022 | 200,000.00 | 659876.160222.090427.UNG HO MS 2022.036 (GIA DINH CHI NGUYEN THI DUNG)-160222-09:03:33 659876 |
2/16/2022 | 500,000.00 | SHGD:10010949.DD:220216.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2022.035 be Le Tran Tien Cuong |
2/16/2022 | 100,000.00 | 024311.160222.085620.MS 2022.037 FT22047622068158 |
2/16/2022 | 500,000.00 | 019887.160222.085056.Ms 2022.036 gia dinh c dung FT22047912926893 |
2/16/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1753426307.MS 2022.036 (gia dinh chi Nguyen Thi Dung).CT tu 0451000328053 LE DUC TAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/16/2022 | 10,000,000.00 | 931974.160222.084344.Ong Tu Van giup do MS2022.036, gia dinh chi Dung chua benh cho con |
2/16/2022 | 100,000.00 | 932316.160222.084242.Chuyen tien ung ho ms 2022.037 me con chi giang |
2/16/2022 | 500,000.00 | IBVCB.1753401484.MS 2022 035 be LE TRAN TIEN CUONG tinh Long An.CT tu 0071004340576 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/16/2022 | 500,000.00 | IBVCB.1753394817.MS 2022 036 chi NGUYEN THI DUNG tinh Bac Ninh.CT tu 0071004340576 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/16/2022 | 100,000.00 | 147055.160222.081140.Vinh Nam ung ho ms 2022 037 me con chi Nguyen Thi Giang |
2/16/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1753328340.MS 2022.037 (Me con chi Giang).CT tu 0331000482739 DO THI PHI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/16/2022 | 200,000.00 | 180746.160222.080901.PHAM THANH CAI ung ho MS 2022 036 |
2/16/2022 | 300,000.00 | 370763.160222.080813.ung ho MS 2022.037 me con chi Giang |
2/16/2022 | 200,000.00 | 177421.160222.080656.PHAM THANH CAI ung ho MS 2022 037 |
2/16/2022 | 50,000.00 | Ung ho NCHCCCL Sc Lien |
2/16/2022 | 100,000.00 | 161548.160222.075555.Ung ho MS 2022 037 Me con chi Giang |
2/16/2022 | 50,000.00 | MBVCB.1753284448.Ung ho MS 2022.033.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/16/2022 | 50,000.00 | MBVCB.1753282508.Ung ho MS 2022.032.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/16/2022 | 50,000.00 | MBVCB.1753279729.Ung ho MS 2022.037.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/16/2022 | 100,000.00 | 978605.160222.073718.Ung ho MS 2022.037 me con chi GIANG FT22047099926486 |
2/16/2022 | 200,000.00 | 973495.160222.072045.MS 2022.037 FT22047066696708 |
2/16/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1753234233.Trinh Manh Duc ung ho MS 2022.034( be Le Duy Phuong).CT tu 0061000190140 NGUYEN THI NGOC HAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/16/2022 | 50,000.00 | 840826.160222.062952.ung ho ms 2022.035 be le tran tien cuong |
2/16/2022 | 50,000.00 | 841679.160222.062828.ung ho ms 2022.036 gd chi nguyen thi dung |
2/16/2022 | 500,000.00 | 442466.160222.055610.Ung ho MS 2022.035 em Le Tran Tien Cuong. Long An |
2/16/2022 | 500,000.00 | 442131.160222.055214.Ung ho MS 2022.036 chi Nguyen Thi Dung. Bac Ninh |
2/16/2022 | 200,000.00 | 856394.160222.030104.ung ho MS 2022.036 (gd c Dung) |
2/16/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1753127440.MS 2022.036.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/16/2022 | 200,000.00 | 940087.160222.010216.MS 2022.036 gia dinh chi nguyen thi dung FT22047334095602 |
2/16/2022 | 100,000.00 | 020539.160222.004419.ung ho MS 2022 036 gia dinh chi Nguyen Thi Dung |
2/16/2022 | 100,000.00 | 024193.160222.004224.ung ho MS 2022 033 be Pham Nguyen Tuyet Anh |
2/16/2022 | 100,000.00 | 020151.160222.003324.ng ho MS 2022 034 gia dinh chi Vu Thi Huong |
2/16/2022 | 300,000.00 | 651501.150222.233726.UNG HO MS 2022.031 (BA NGUYEN THI VAN) |
2/16/2022 | 300,000.00 | 651458.150222.233631.UNG HO MS 2022.035 (BE LE TRAN TIEN CUONG) |
2/16/2022 | 300,000.00 | 651403.150222.233521.UNG HO MS 2022.033 (BE PHAM NGUYEN TUYET ANH) |
2/16/2022 | 300,000.00 | 651357.150222.233423.UNG HO MS 2022.034 (GIA DINH CHI VU THI HUONG) |
2/16/2022 | 500,000.00 | 651316.150222.233325.UNG HO MS 2022.036 (GIA DINH CHI NGUYEN THI DUNG) |
2/15/2022 | 1,000,000.00 | 650024.150222.231003.Ntd Ung ho MS 2022.035 (be le tran tien cuong) |
2/15/2022 | 800,000.00 | 649784.150222.230541.Ntd Ung ho MS 2022.036 (gia dinh chi nguyen thi dung) |
2/15/2022 | 100,000.00 | 903118.150222.224851.Ung ho ms 2022.036 FT22047610439463 |
2/15/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1753004517.Ung ho MS 2022.035.CT tu 0451000504598 VU CONG THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/15/2022 | 40,000.00 | 443533.150222.223941.MS 2022 036 |
2/15/2022 | 50,000.00 | 897707.150222.223825.Ung ho NCHCCCL Hai 0973460010 FT22047482604445 |
2/15/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1752957178.MS 2022.036 (gia dinh chi Nguyen Thi Dung).CT tu 0611001486761 VUONG DUC CUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/15/2022 | 1,000,000.00 | MBVCB.1752951056.MS 2022.036 (hai con chi Nguyen Thi Dung).CT tu 0011001572777 PHAM HUNG QUYET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/15/2022 | 100,000.00 | 245860.150222.220225.ung ho ms 2022.019 be Nguyen Kien Phong FT22047030075043 |
2/15/2022 | 100,000.00 | 245447.150222.220037.ung ho ms 2022.031 ba Nguyen Thi Van FT22047213767204 |
2/15/2022 | 100,000.00 | 245094.150222.215905.ung ho ms 2022.032 be Le Duy Phuong FT22047164602390 |
2/15/2022 | 100,000.00 | 244636.150222.215712.ung ho ms 2022.033 be Pham Nguyen Tuyet Anh FT22047624678220 |
2/15/2022 | 100,000.00 | 244263.150222.215535.ung ho ms 2022.034 gia dinh chi Vu Thi Huong FT22047909405405 |
2/15/2022 | 100,000.00 | 243868.150222.215357.ung ho ms 2022.035 be Le Tran Tien Cuong FT22047232539910 |
2/15/2022 | 500,000.00 | 745898.150222.215315.MS 2022 036 gia dinh chi Nguyen Thi Dung |
2/15/2022 | 100,000.00 | 243365.150222.215201.ung ho ms 2022.036 gia dinh chi Nguyen Thi Dung FT22047702423060 |
2/15/2022 | 100,000.00 | 882424.150222.212122.VCB;0011002643148;Ung ho MS2022 036 gia dinh chi Nguyen Thi Dung NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT |
2/15/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1752810191.NGUYEN HUYNH CONG DANH chuyen tien ung ho MS 2022.036 (gia dinh chi Nguyen Thi Dung).CT tu 0071001948601 NGUYEN HUYNH CONG DANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/15/2022 | 30,000.00 | MBVCB.1752778439.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2022.036 : gia dinh chi Nguyen Thi Dung.CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/15/2022 | 200,000.00 | 184902.150222.203608.Ms 2022 036 Gia dinh Nguyen Thi Dung |
2/15/2022 | 100,000.00 | 143277.150222.202025.Nhom Vien gach nho Ung ho 2 Ma so 035 va 036 |
2/15/2022 | 100,000.00 | 141729.150222.201949.Nhom Vien gach nho Ung ho 2 Ma so 033 va 034 |
2/15/2022 | 300,000.00 | 762017.150222.195604.Ung ho 2 con nha chi Dung MS 2022.036 FT22046980025155 |
2/15/2022 | 200,000.00 | 760021.150222.195400.Ung Ho Ms MS 2022.035 be Cuong FT22046355187641 |
2/15/2022 | 100,000.00 | 990861.150222.194136.Be Tue Duy vs Duy Anh Ung Ho MS 2022.036 gia dinh chi Nguyen Thi Dung |
2/15/2022 | 100,000.00 | 987536.150222.193923.Ung Ho MS 2022.035 be Le Tran Tien Cuong |
2/15/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1752537555.ms 2022 036 Nguyen thi dung.CT tu 0491000090898 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/15/2022 | 1,000.00 | IBVCB.1752427900.a.CT tu 1025644054 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/15/2022 | 1,000.00 | IBVCB.1752379724.a.CT tu 1023412279 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/15/2022 | 100,000.00 | 332814.150222.175919.ung ho MS 2022.036 (gia dinh chi Nguyen Thi Dung) |
2/15/2022 | 300,000.00 | 490362.150222.175450.VCB;0011002643148;2022 036 ung ho gia dinh chi nguyen thi dung |
2/15/2022 | 50,000.00 | 610215.150222.173146.Ung ho MS 2022036 gia dinh chi Nguyen Thi Dung FT22046658780534 |
2/15/2022 | 300,000.00 | 591230.150222.170654.ung ho MS 2022 036 Nguyen Thi Dung |
2/15/2022 | 250,000.00 | 182531.150222.165409.ung ho MS 2022.036 (gia dinh chi Nguyen Thi Dung) |
2/15/2022 | 200,000.00 | IBVCB.1752005231.2022 036.CT tu 0451001650103 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/15/2022 | 200,000.00 | 868982.150222.164243.MS 2022.036 (gia dinh chi Nguyen Thi Dung) |
2/15/2022 | 500,000.00 | 670356.150222.163058.ms 2022.036 gia dinh chi nguyen thi dung |
2/15/2022 | 200,000.00 | 453578.150222.163053.VCB;0011002643148;Uh MS 2022036 chi Nguyen thi Dung |
2/15/2022 | 4,000,000.00 | 840681.150222.162411.UH Ma so MS 2022 34, 35, 36 moi MS 1tr con MS 2022 31 33 moi ma so 500 000 |
2/15/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1751930073.MS 2022.036(gia dinh c Nguyen Thi Dung).CT tu 0451000265928 NGUYEN VAN TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/15/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1751908363.ung ho ms 2022.036(gd chi Nguyen Thi Dung).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/15/2022 | 50,000.00 | IBVCB.1751862114.Ung ho gd chi Dung MS 2022.036.CT tu 0251001116892 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/15/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1751821273.ung ho ms 2022.034 (gia dinh chi vu thi huong).CT tu 0331000482357 HUA PHUONG DIEM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/15/2022 | 200,000.00 | 786137.150222.154834.Ung ho MS 2022.036 (gia dinh chi Nguyen Thi Dung) |
2/15/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1751794903.Duc Tan Tan Tru Long An.CT tu 0251001294749 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/15/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1751785281.GD Nguyen Th Dung Chau Ke Tu son Bac Ninh.CT tu 0251001294749 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/15/2022 | 100,000.00 | 149829.150222.153549.VCB;0011002643148;PHAM THANH SON chuyen khoan ung ho MS 2022036 gia dinh chi Nguyen Thi Dung |
2/15/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1751757298.ung ho?MS 2022.036 (gia dinh chi Nguyen Thi Dung).CT tu 0011004120943 TRAN DUNG HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/15/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1751695815.MS 2022.036 Nguyen Thi Minh Yen ung ho Gia dinh chi Nguyen Thi Dung.CT tu 0011004170416 BUI XUAN MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/15/2022 | 200,000.00 | 138780.150222.151320.Ung ho MS 2022.036 (Nguyen Thi Dung) |
2/15/2022 | 50,000.00 | IBVCB.1751666183.ung ho ma so MS 2022 034 gia dinh chi Vu Thi Huong.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/15/2022 | 50,000.00 | IBVCB.1751660815.ung ho ma so MS 2022 033 be Pham Nguyen Tuyet Anh.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/15/2022 | 50,000.00 | IBVCB.1751655061.ung ho ma so MS 2022 032 be Duy Phuong.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/15/2022 | 50,000.00 | IBVCB.1751649085.ung ho ma so MS 2022 031 ba Nguyen Thi Van.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/15/2022 | 500,000.00 | 562989.150222.144809.ung ho MS 2022.036 (gia dinh chi Nguyen Thi Dung) |
2/15/2022 | 50,000.00 | IBVCB.1751601765.Giup ma so 2022.036 gia dinh chi Nguyen Thi Dung .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/15/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1751577961.Ung ho 2 be song sinh MS2022.036.CT tu 0041000507036 TRAN THI MINH MAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/15/2022 | 250,000.00 | 380286.150222.143407.Ung ho Ms 2022.036 chi Nguyen Thi Dung FT22046111506579 |
2/15/2022 | 100,000.00 | 665561.150222.142718.MS 2022.036 (gia dinh chi Nguyen Thi Dung) |
2/15/2022 | 1,000.00 | IBVCB.1751443971.a.CT tu 0471000318988 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/15/2022 | 1,000,000.00 | 739851.150222.135228.ung ho ms 2022 036 gia dinh chi nguyen thi dung |
2/15/2022 | 200,000.00 | SHGD:10003275.DD:220215.BO:TRAN VINH TRUNG.Remark:MS 2022 036 |
2/15/2022 | 1,000,000.00 | MBVCB.1751400551.Ung ho MS 2022.033 (be Pham Nguyen Tuyet Anh).CT tu 0181000052606 DINH DUC PHUONG TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/15/2022 | 2,000,000.00 | MBVCB.1751390162.Ung ho MS 2022.034 (gia dinh chi Vu Thi Huong).CT tu 0181000052606 DINH DUC PHUONG TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/15/2022 | 500,000.00 | 816255.150222.132916.Ung ho MS 2022.036 gia dinh Nguyen Thi Dung |
2/15/2022 | 500,000.00 | 812265.150222.132532.Ung ho MS 2022.035 be Le Tran Tien Cuong |
2/15/2022 | 300,000.00 | 134707.150222.132412.Ung ho NCHCCCL Fan Rikimaru |
2/15/2022 | 1,000,000.00 | 505730.150222.130718.Ung ho ms 2022 036 gia dinh chi Nguyen Thi Dung |
2/15/2022 | 200,000.00 | 131503.150222.130557.MS 2022.035 ( Be Le Tran Tien Cuong) |
2/15/2022 | 100,000.00 | 694107.150222.130431.Ung ho MS2022 036 gia dinh chi Nguyen Thi Dung |
2/15/2022 | 100,000.00 | 899337.150222.130058.MS 2022 033 be Pham Nguyen Tuyet Anh |
2/15/2022 | 100,000.00 | 686464.150222.125939.MS 2022 036 gia dinh chi Nguyen Thi Dung |
2/15/2022 | 50,000.00 | 715972.150222.125835.VCB;0011002643148;Ung ho ms 2022 036 gia dinh chi Nguyen thi dung |
2/15/2022 | 300,000.00 | 495355.150222.123804.Ung ho MS 2022 036 gia dinh chi NGUYEN THI DUNG |
2/15/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1751244619.Giup do 2022.036.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/15/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1751221317.UNG HO MS 2022.036(gia dinh chi Nguyen Thi Dung).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/15/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1751178610.Giup ma so 2022.036, gia dinh chi Nguyen thi Dung.CT tu 0511003741131 NGUYEN THI MINH NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/15/2022 | 500,000.00 | IBVCB.1751149955.Ung ho MS 2022.036 (gia dinh chi Nguyen Thi Dung).CT tu 0301000336207 PHAM HUONG GIANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/15/2022 | 200,000.00 | 473477.150222.114321.Ung ho ma so 2022 036 chi Nguyen Thi Dung |
2/15/2022 | 300,000.00 | IBVCB.1751113055.MS 2022 036 gia dinh chi Nguyen Thi Dung.CT tu 0491000056149 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/15/2022 | 50,000.00 | 206761.150222.113301.Ung ho MS 2022.036 gia dinh chi Nguyen Thi Dung FT22046216420533 |
2/15/2022 | 200,000.00 | 360311.150222.112920.VCB;0011002643148;NGUYEN HONG CUONG chuyen khoan ma so 2022036 nguyen thi dung |
2/15/2022 | 200,000.00 | 243711.150222.111730.ung ho MS 2022.036 gd chi Nguyen Thi Dung |
2/15/2022 | 200,000.00 | 802129.150222.111657.UNG HO MS 2022.036 (GIA DINH CHI NGUYEN THI DUNG) |
2/15/2022 | 200,000.00 | 468805.150222.110413.ung ho MS 2022 036 gia dinh chi Nguyen Thi Dung |
2/15/2022 | 50,000.00 | 740328.150222.110220.VCB;0011002643148;TDV uh MS 2022036 chi Nguyen Thi Dung |
2/15/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1750998056.Ung ho ms 2022.036(gia dinh chi Nguyen Thi Dung).CT tu 0011000841539 nguyen van tin toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/15/2022 | 300,000.00 | 367613.150222.110119.EM HOANG CUONG UNG HO MS 2022.036 (GIA DINH CHI NGUYEN THI DUNG)-150222-11:01:19 367613 |
2/15/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1750980050.ms 2022 036 uh Nguyen Thi Dung.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/15/2022 | 100,000.00 | 447854.150222.105429.Vinh Nam ung ho ms 2022 036 gia dinh chi Nguyen Thi Dung |
2/15/2022 | 300,000.00 | IBVCB.1750969029.Ung ho MS 2022.033 (be Pham Nguyen Tuyet Anh) ap Trung Trach, xa Trung Thanh, H. vung Liem, T. Vinh Long.CT tu 0091000132251 NGUYEN LE THI THANH UYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/15/2022 | 24,000,000.00 | UNG HO BENH NHAN NGHEO CO MA SO: 2022.031; 2022.033; 2022.035. MOI MA SO 8 TRIEU VND DE CHUA BENH |
2/15/2022 | 400,000.00 | IBVCB.1750942654.DO TRUNG DUNG chuyen khoan ung ho MS 2022.036 (gia dinh chi Nguyen Thi Dung).CT tu 0081000344540 DO TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/15/2022 | 200,000.00 | 551564.150222.104139.chuyen khoan MS 2022 036 |
2/15/2022 | 100,000.00 | 351742.150222.103646.T ung ho gia dinh chi Nguyen Thi Dung MS 2022.036 |
2/15/2022 | 5,000.00 | MBVCB.1750916832.Tra Xuan Binh giup ms 2022036.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/15/2022 | 100,000.00 | 117983.150222.101557.Ms 2022.018 be DO VIET HOAN FT22046551567083 |
2/15/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1750824034.Ms 2022.035 Le Tran Tien Cuong.CT tu 0061000109458 HO MY LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/15/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1750802261.PHI VIET HANH MS 2022.036 (gia dinh chi Nguyen Thi Dung).CT tu 0181003468541 PHI VIET HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/15/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1750794400.PHI VIET HANH charity MS 2022.035 (be Le Tran Tien Cuong).CT tu 0181003468541 PHI VIET HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/15/2022 | 1,500,000.00 | 959726.150222.095510.Kolmakova Ekaterina giup do cho MS 2022.035 be Le Tran Tien Cuong |
2/15/2022 | 1,000,000.00 | MBVCB.1750774266.PHAM DUC THUAN chuyen tien ung ho MS 2022.036 (gia nha chi Nguyen Thi Dung).CT tu 0091000069782 PHAM DUC THUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/15/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1750741115.DANG THI THUY DUNG chuyen tien.CT tu 0071002432061 DANG THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/15/2022 | 50,000.00 | 386469.150222.093941.Ung ho MS 2022.036 gia dinh chi Nguyen Thi Dung |
2/15/2022 | 5,000,000.00 | 073859.150222.093535.Ong Tu Van giup cho ms 2022 035 be Le Tran Tien Cuong FT22046494616790 |
2/15/2022 | 20,000.00 | MBVCB.1750668603.vc thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.036(gia dinh Chi Nguyen Thi Dung).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat)..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/15/2022 | 500,000.00 | SHGD:10011359.DD:220215.BO:PHAM QUOC MANH.Remark:Pham Quoc Manh ung ho gd chi Vu Thi Huong,Cao Phu, Minh Phu, Dong Hung, Thai Binh. MS 2022.034 |
2/15/2022 | 20,000.00 | MBVCB.1750664125.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.036 gd chi nguyen thi dung.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/15/2022 | 500,000.00 | SHGD:10011338.DD:220215.BO:PHAM QUOC MANH.Remark:Pham Quoc Manh ung ho chau be Le Tran Tien Cuong,Duc Tan, Tan Tru, Long An. MS 2022.035 |
2/15/2022 | 500,000.00 | 060643.150222.091100.VCB;0011002643148;TRAN ANH DUC chuyen khoan |
2/15/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1750632154.Ung ho MS 2022.036 ( gia dinh chi Nguyen Thi Dung ).CT tu 0211000449269 TRAN NGUYEN HAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/15/2022 | 400,000.00 | MBVCB.1750631616.MS 2022.036.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/15/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1750629928.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.036 (gia dinh chi Nguyen Thi Dung).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/15/2022 | 20,000.00 | SHGD:10007518.DD:220215.BO:DANG THI NHUNG.Remark:Ung ho NCHCCCL |
2/15/2022 | 180,000.00 | MBVCB.1750604301.Ung ho MS 2022 034 gia dinh chi Vu Thi Huongf.CT tu 0181000551676 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/15/2022 | 100,000.00 | 201387.150222.085301.ISL20220215085301809-MS 2022-035 be Tran Tien Cuong |
2/15/2022 | 100,000.00 | 201355.150222.085202.ISL20220215085202755-MS 2022- 034 gia dinh chi Vu Thi Huong |
2/15/2022 | 100,000.00 | 201310.150222.085106.ISL20220215085106851-MS 2022-033 Be Pham Nguyen Tuyet Anh |
2/15/2022 | 100,000.00 | 201270.150222.084959.ISL20220215084959076-MS 2022-032 be Le Duy Phuong |
2/15/2022 | 300,000.00 | IBVCB.1750573710.TKV gui MS 2022.035 (be Le Tran Tien Cuong).CT tu 1015020643 TRAN KHANH VU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/15/2022 | 500,000.00 | 870012.150222.082254.Ung ho MS 2022035 Le Tran Tien Cuong |
2/15/2022 | 200,000.00 | 104367.150222.082013.TTTP ung ho Ms2022.035 be Le Tran Tien Cuong |
2/15/2022 | 100,000.00 | 006008.150222.081627.Ung ho Ms 2022.035 FT22046097601090 |
2/15/2022 | 50,000.00 | ung ho NCHCCCL vo quang gia vinh 0837100456 |
2/15/2022 | 300,000.00 | 101875.150222.080802.MS 2022.035 ( LE TRAN TIEN CUONG ) |
2/15/2022 | 20,000.00 | 153570.150222.080534.Ung ho NCHCCCL Nguyen Quynh Chau 0913366286 |
2/15/2022 | 100,000.00 | 479162.150222.080149.ung ho MS 2022.034 (gia dinh chi Vu Thi Huong) |
2/15/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1750452785.Ung ho ms 2022.035 (Le Tran Tien Cuong).CT tu 0991000008478 TRAN THANH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/15/2022 | 100,000.00 | 682329.150222.073736.Ung ho NCHCCCL Le Minh Huy Van Thi Tho 0907799201 |
2/15/2022 | 50,000.00 | 985988.150222.073155.Ung ho MS 2022035 be Le Tran Tien Cuong FT22046126108165 |
2/15/2022 | 300,000.00 | 122840.150222.071331.ung ho MS 2022 035 be Le Tran Tien Cuong |
2/15/2022 | 50,000.00 | 961941.150222.034012.Ung ho NCHCCCL Nguyen Thi Hoang Trang 0765132477 FT22046179926740 |
2/15/2022 | 500,000.00 | 350352.140222.235649.Ung ho MS 2022035 be Le Tran Tien Cuong |
2/15/2022 | 1,000,000.00 | 722988.140222.234750.Chuyen tien ung ho MS 2022.034 chi Vu Thi Huong |
2/15/2022 | 1,000,000.00 | 722735.140222.234626.Chuyen tien ung ho MS 2022.035 be Le Tran Tien Cuong |
2/14/2022 | 50,000.00 | MBVCB.1750182427.ms 2022 035 Be Le Tran Tien Cuong.CT tu 0491000090898 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/14/2022 | 20,000.00 | 877181.140222.225117.VCB;0011002643148;ung ho NCHCCCL LE PHUONG NGA 0788813878 |
2/14/2022 | 100,000.00 | 673214.140222.222023.ung ho MS 2022.033 Be Pham Nguyen Tuyet Anh |
2/14/2022 | 10,000.00 | IBVCB.1750056574.UNG HO MS 2022 033 BE TUYET ANH.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/14/2022 | 10,000.00 | IBVCB.1750053884.UNG HO MS 2022 034 CHI HUONG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/14/2022 | 10,000.00 | IBVCB.1750049026.UNG HO MS 2022 035 BE CUONG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/14/2022 | 50,000.00 | 866650.140222.214236.Be Minh Quan ung ho MS 2022.035 FT22045816276629 |
2/14/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1749989904.DINH THI KIM LOAN chuyen tien ung ho Ma so 2022.033(be Pham Nguyen Tuyet Anh).CT tu 0071001293055 DINH THI KIM LOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/14/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1749970309.Ung ho?MS 2022.035.CT tu 0011000731363 NGUYEN PHUONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/14/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1749839512.ung ho MS 2022.035 (be Le Tran Tien Cuong).CT tu 0201000288512 HO THI MY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/14/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1749822961.UNG HO MS 2022. 035 (be Le Tran Tien Cuong).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/14/2022 | 100,000.00 | 961258.140222.201049.ung ho MS 2022.035 be Le Tran Tien Cuong |
2/14/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1749702458.ung ho MS 2022.035 (be Le Tran Tien Cuong).CT tu 0451001779128 TA THI HOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/14/2022 | 200,000.00 | 441556.140222.193822.ung ho MS 2022.035 (be Le Tran Tien Cuong) |
2/14/2022 | 1,000.00 | IBVCB.1749625004.a.CT tu 0511000482117 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/14/2022 | 300,000.00 | 046583.140222.190218.ZP68928KBOMU 220214000238249 MS 2022.035 be le tran tien cuong. NAM M |
2/14/2022 | 1,000.00 | IBVCB.1749584323.a.CT tu 1022803988 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/14/2022 | 10,000,000.00 | 105287.140222.182825.VCB;0011002643148;Duong ung ho UBND Huong Khe Ha Tinh gop tu tao truong cap 2 Huong Phuc |
2/14/2022 | 100,000.00 | 809662.140222.182650.Ung ho MS 2022.035 be Le Tran Tien Cuong |
2/14/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1749403805.Ms2022.035.CT tu 0611001479170 VU THI HOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/14/2022 | 250,000.00 | 914559.140222.175413.MS 2022.032 BE LE DUY PHUONG |
2/14/2022 | 50,000.00 | MBVCB.1749382833.unghoNCHCCCL VuThiThuy 0976886713.CT tu 1024114508 VU THI THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/14/2022 | 250,000.00 | 914325.140222.175134.MS 2022.031 BA NGUYEN THI VAN |
2/14/2022 | 200,000.00 | 619110.140222.174659.VCB;0011002643148;MS 2022035 ung ho be TIEN CUONG |
2/14/2022 | 100,000.00 | 177226.140222.172521.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.031 (NGUYEN THI VAN)-140222-17:24:51 177226 |
2/14/2022 | 50,000.00 | 176036.140222.172230.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.032 (LE DUY PHUONG)-140222-17:21:43 176036 |
2/14/2022 | 50,000.00 | 174974.140222.171826.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.033 (PHAM NGUYEN TUYET ANH)-140222-17:18:43 174974 |
2/14/2022 | 50,000.00 | 171320.140222.170939.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.034 (VU THI HUONG)-140222-17:09:08 171320 |
2/14/2022 | 50,000.00 | 169851.140222.170453.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.035 (LE TRAN TIEN CUONG)-140222-17:05:08 169851 |
2/14/2022 | 200,000.00 | 205500.140222.170014.Ung ho MS 2022 035 be LE TRAN TIEN CUONG |
2/14/2022 | 500,000.00 | SHGD:10007327.DD:220214.BO:NGUYEN CONG CHI.Remark:UNG HO NCHCCCL + NGUYEN CONG CHI + 0913859445 |
2/14/2022 | 1,000,000.00 | SHGD:10041255.DD:220214.BO:NGUYEN THI NGOC DUNG.Remark:Ngoc Dung ung ho MS 2022.035 |
2/14/2022 | 500,000.00 | 169296.140222.155356.Giup MS 2022 035 be Le Tran Tien Cuong |
2/14/2022 | 30,000.00 | MBVCB.1748952605.kho khan.CT tu 0031000136579 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/14/2022 | 50,000.00 | 743428.140222.153755.NGUYEN VAN QUYEN uh ms 2022 027 em Nguyen Dinh Thuc |
2/14/2022 | 50,000.00 | 743094.140222.153651.NGUYEN VAN QUYEN uh ms 2022 ba Nguyen Thi Van |
2/14/2022 | 200,000.00 | 194248.140222.152634.VCB;0011002643148;NGUYEN VAN ANH chuyen khoan ung ho MS 2022 035 be Le Tran Tien Cuong |
2/14/2022 | 20,000.00 | MBVCB.1748853818.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.035 be le tran tien cuong.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/14/2022 | 100,000.00 | 958195.140222.152238.VCB;0011002643148;Ms 2022 035 be Le Tran Tien Cuong |
2/14/2022 | 100,000.00 | 896548.140222.152136.VCB;0011002643148;Ms 2022034 gd vu thi huong |
2/14/2022 | 50,000.00 | 731751.140222.145957.NGUYEN VAN QUYEN uh ms 2022034 be Le Duy Phuong |
2/14/2022 | 300,000.00 | 865377.140222.144729.Chuyen tien ung ho MS 2022.034 GD chi Vu Thi Huong |
2/14/2022 | 200,000.00 | SHGD:10001395.DD:220214.BO:VO PHUC UY.Remark:Be Vo Phuc Thuan ung ho MS 2022.035chuc anh Le Tran Tien Cuong mau khoe |
2/14/2022 | 2,500,000.00 | SHGD:10015356.DD:220214.BO:NGUYEN VAN VINH.Remark:IBUNG HO 500.000 CHO MOI MA SO SAU: 035; 034; 033; 032; 031 |
2/14/2022 | 300,000.00 | 125562.140222.142737.Ung ho MS 2021 330 Luong Thi Tra My |
2/14/2022 | 500,000.00 | 148206.140222.142255.ms 2022 035 le tran tien cuong |
2/14/2022 | 300,000.00 | 120544.140222.141647.Ung ho MS 2021 356 be Vo Dang Trinh |
2/14/2022 | 200,000.00 | 109855.140222.135301.MS 2022035 be Le Tran Tien Cuong |
2/14/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1748543097.ms 2022 035 be Le Tran Tien Cuong.CT tu 0081000321887 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/14/2022 | 1,000,000.00 | SHGD:10013839.DD:220214.BO:TRAN THANH PHONG.Remark:IBUNG HO BE LE TRAN TIEN CUONG (MS 2022.035) |
2/14/2022 | 1,000,000.00 | SHGD:10013767.DD:220214.BO:TRAN THANH PHONG.Remark:IBUNG HO BE PHAM NGUYEN TUYET ANH (MS 2022.033) |
2/14/2022 | 900,000.00 | 105468.140222.134255.Ung ho MS 2022 030 MS 2022 031 MS 2022 032 |
2/14/2022 | 900,000.00 | 104739.140222.134022.Ung ho MS 2022 027 MS 2022 028 MS 2022 029 |
2/14/2022 | 20,000.00 | SHGD:10013214.DD:220214.BO:DANG THI HAI YEN.Remark:IBNCHCCCL - 0942142142 - COSY369 |
2/14/2022 | 500,000.00 | 071096.140222.125701.UNG HO NCHCCCL- DANG HANH-0903351983-140222-12:56:05 071096 |
2/14/2022 | 200,000.00 | 187690.140222.125146.Ung ho ms 2022.035 |
2/14/2022 | 150,000.00 | 914282.140222.124737.MS 2022 035 be Le Tran Tien Cuong |
2/14/2022 | 800,000.00 | 907604.140222.124447.MS 2022 035 be Le Tran Tien Cuong |
2/14/2022 | 200,000.00 | 676353.140222.123113.Ms 2022 034 Gia dinh chi Vu Thi Huong |
2/14/2022 | 900,000.00 | 075706.140222.122525.Ung ho MS 2022 024 MS 2022 025 MS 2022026 |
2/14/2022 | 300,000.00 | 095532.140222.122135.VCB;0011002643148;2022 035 ung ho chau le tran tien cuong |
2/14/2022 | 200,000.00 | 648920.140222.121309.ung ho MS2022.035 be Le Tran Tien Cuong |
2/14/2022 | 100,000.00 | 245902.140222.121021.Ung ho NCHCCCL -Trang- 0908286577 FT22045477430630 |
2/14/2022 | 260,000.00 | 787835.140222.115754.ung ho MS 2022 035 be Le Tran Tien Cuong |
2/14/2022 | 300,000.00 | 705708.140222.112826.MS 2022 035 Be Le Tran Tien Cuong |
2/14/2022 | 250,000.00 | SHGD:10011283.DD:220214.BO:NGUYEN HUY TU.Remark:IB MS 2022.035 BE LE TRAN TIEN CUONG |
2/14/2022 | 200,000.00 | 776181.140222.112138.Ung ho ms 2022 034 |
2/14/2022 | 50,000.00 | IBVCB.1748098553.Giup ma so 2022.035 be Le Tran Tien Cuong .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/14/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1748098611.Ung ho MS 2022.035 (be Le Tran Tien Cuong).CT tu 0291000007777 TRAN TUAN MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/14/2022 | 20,000.00 | MBVCB.1748081380.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.035( be Le Tran Tien Cuong ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/14/2022 | 1,000,000.00 | 171830.140222.110435.Ung ho MS 2022.034 gia dinh chi Vu Thi Huong FT22045884893111 |
2/14/2022 | 50,000.00 | 327755.140222.105951.MS 2022.035 (be Le Tran Tien Cuong) |
2/14/2022 | 500,000.00 | 605544.140222.105410.Ung ho ms 2022 035 be Le Tran Tien Cuong |
2/14/2022 | 100,000.00 | 462052.140222.105150.Vinh Nam ung ho ms 2022 035 be Le Tran Tien Cuong |
2/14/2022 | 50,000.00 | 082292.140222.104237.T ung ho em Tran Tuan Cuong MS 2022.035 |
2/14/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1747958720.Ung ho MS 2022.035 ( be Le Tran Tien Cuong ).CT tu 0041000167802 NGUYEN HUY PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/14/2022 | 1,000,000.00 | MBVCB.1747947710.ung ho MS 2022 035 be Le Tien Cuong.CT tu 0021000016620 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/14/2022 | 3,500.00 | 538748.140222.103144.ung ho MS 2022 034 |
2/14/2022 | 5,555.00 | 533585.140222.103000.ung ho MS 2022 035 |
2/14/2022 | 50,000.00 | 335233.140222.102855.VCB;0011002643148;TDV uh MS 2022035 be Le Tran Tien Cuong |
2/14/2022 | 300,000.00 | IBVCB.1747931972.DO TRUNG DUNG chuyen khoan ung ho MS 2022.035 (be Le Tran Tien Cuong).CT tu 0081000344540 DO TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/14/2022 | 200,000.00 | 069346.140222.102641.Ung ho MS 2022 035 be Le Tran Tien Cuong |
2/14/2022 | 100,000.00 | 017241.140222.102123.Ma 2022 035 be Le Tran Tien Cuong |
2/14/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1747881443.ung ho ms 2022.035(be Le Tran Tien Cuong).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/14/2022 | 5,000.00 | MBVCB.1747857095.Tra Xuan Binh giup ms 2022035.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/14/2022 | 1,000,000.00 | 126509.140222.095907.Ung ho MS 2022.035 be Le Tran Tien Cuong |
2/14/2022 | 300,000.00 | 084072.140222.095148.MS 2022.035 Le Tran Tien Cuong FT22045697650847 |
2/14/2022 | 100,000.00 | 338213.140222.094330.MS2022.035(Le Tran tien cuong) |
2/14/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1747726299.LE THI THANH THUY ung ho MS 2022.035( be Le Tran Tien Cuong ).CT tu 0041000321090 LE THI THANH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/14/2022 | 500,000.00 | 052557.140222.092334.MS 2022.035 FT22045242549302 |
2/14/2022 | 500,000.00 | IBPS/SE:01310001.DD:140222.SH:10022297.BO:LE THI NGA.MS2022.015 UNG HO BE TRUONG TUAN TU |
2/14/2022 | 2,000,000.00 | IBVCB.1747673866.Nguyen Quang Bich ung ho 2022.032 (1trieu dong); 034 (1 trieu dong).CT tu 0181001881096 LE NGUYET HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/14/2022 | 200,000.00 | IBVCB.1747650328.MS 2022 035 be Le Tran Tien Cuong.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/14/2022 | 500,000.00 | SHGD:10000018.DD:220214.BO:NGUYEN THUY DIEP.Remark:BCIN:Ung ho MS 2022.034 (gia dinh chi VuThi Huong) |
2/14/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1747602409.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.031 (ba Nguyen Thi Van).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/14/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1747598752.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.032 (be Le Duy Phuong).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/14/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1747595747.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.033 (be Pham Nguyen Tuyet Anh).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/14/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1747593087.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.034 (gia dinh chi Vu Thi Huong).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/14/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1747587224.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.035 (be Le Tran Tien Cuong).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/14/2022 | 200,000.00 | SHGD:10002096.DD:220214.BO:NGUYEN THI PHUONG TRAM.Remark:IBUNG HO NCHCCCL TRAM 0767283823 |
2/14/2022 | 500,000.00 | SHGD:10023600.DD:220214.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2022.033 be Pham Nguyen Tuyet Anh |
2/14/2022 | 500,000.00 | 221280.140222.083022.MS 2022 034 |
2/14/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1747535010.MS 2022.035.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/14/2022 | 200,000.00 | SHGD:10000264.DD:220214.BO:VO PHUC UY.Remark:Be Vo Phuc Thuan ung ho MS 2022.013chuc anh Nguyen Van Luong mau khoe |
2/14/2022 | 200,000.00 | 971386.140222.082515.MS 2022.035-140222-08:24:55 971386 |
2/14/2022 | 300,000.00 | 726358.140222.082123.MS 2022.035 |
2/14/2022 | 200,000.00 | 101652.140222.064753.ung ho MS 2022 032 2022 034 |
2/14/2022 | 50,000.00 | 659922.140222.062833.ung ho ms 2022.032 be le duy phuong |
2/14/2022 | 1,000,000.00 | 257595.140222.062549.Ung ho MS 2022.033 be Pham Nguyen Tuyet Anh. Vinh Long |
2/14/2022 | 149,000.00 | 061209.140222.042538.MQuan TAnh ung ho MS 2022 034 Gia dinh chi Vu Thi Huong |
2/14/2022 | 100,000.00 | 025558.140222.040025.VCB;0011002643148;Ung ho MS2022031 ba Nguyen Thi Van |
2/14/2022 | 100,000.00 | 771905.140222.035611.VCB;0011002643148;Ung ho MS202232 be Le duy phuong |
2/14/2022 | 100,000.00 | 570332.140222.035250.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022034 Vu Thi Huong |
2/14/2022 | 100,000.00 | 020222.140222.003435.Ung ho NCHCCCL dang hong giang 0934389034 |
2/14/2022 | 100,000.00 | 929196.130222.231914.Ung ho ms 2022 034 gia dinh chi Vu Thi Huong |
2/14/2022 | 100,000.00 | 778158.130222.231110.DT ung ho MS 2022.033 be Pham Nguyen Tuyet Anh |
2/14/2022 | 100,000.00 | 775190.130222.230604.DT ung ho Ms 2022.031 ba Nguyen Thi Van |
2/14/2022 | 100,000.00 | 773329.130222.230306.DT ung ho Ms 2022.032 be Le Duy Phuong |
2/14/2022 | 100,000.00 | 771565.130222.230012.DT ung ho Ms 2022.034 gia dinh c Vu Thi Huong |
2/13/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1747075844.Ung ho NCHCCCL + Doan Hong Minh+ 0904369643.CT tu 0021001331954 DOAN HONG MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/13/2022 | 20,000.00 | 537196.130222.212556.Ung ho NCHCCCL Lan Huong Ninh Binh |
2/13/2022 | 100,000.00 | 335187.130222.211141.MS 2022.034( vu thi huong) |
2/13/2022 | 50,000.00 | 836283.130222.205908.Nhatanh0367143752 NCHCCCL FT22045588993086 |
2/13/2022 | 100,000.00 | 831592.130222.205303.Ung ho ma so 2022 024 Em Le Thuy Trang FT22045970587431 |
2/13/2022 | 100,000.00 | 830330.130222.205125.Ung ho ma so 2022 026 chi Vo Thi Hoa FT22045514771945 |
2/13/2022 | 500,000.00 | 904551.130222.204913.UNG HO NCHCCCL NGBHOP 0983870944-130222-20:49:13 904551 |
2/13/2022 | 100,000.00 | 828165.130222.204833.Ung ho ma so 2022 027 Em Nguyen Dinh Thuc FT22045363516472 |
2/13/2022 | 100,000.00 | 815108.130222.203146.Ung ho ma so 2022 028 Gia dinh chi Nguyen FT22045964072511 |
2/13/2022 | 100,000.00 | 813579.130222.202949.Ung ho ma so 2022 029 chi Nguyen Thi Dieu Thu FT22045056525810 |
2/13/2022 | 100,000.00 | 809286.130222.202419.Ung ho ma so 2022 034 chi Vu Thi Huong FT22045056503040 |
2/13/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1746844946.MS2022 033 Pham Nguyen Tuyet Anh.CT tu 1017247959 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/13/2022 | 500,000.00 | 557436.130222.190254.Bui Thi Thao ung ho MS 2022.034 (ung ho gia dinh chi Vu Thi Huong) |
2/13/2022 | 1,000,000.00 | MBVCB.1746099417.ung ho MS 2022.031 (ba Nguyen Thi Van).CT tu 0321000515345 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/13/2022 | 300,000.00 | 565552.130222.144210.MS 2022 034 gia dinh chi Vu Thi Huong |
2/13/2022 | 800,000.00 | 207962.130222.140542.Ntd Ung ho MS 2022.034 (gia dinh chi vu thi huong) |
2/13/2022 | 100,000.00 | 243509.130222.133440.Ung ho MS 2022.033 be Pham Nguyen Tuyet Anh |
2/13/2022 | 800,000.00 | 201646.130222.131356.Ntd Ung ho MS 2022.033 (be pham nguyen tuyet anh) |
2/13/2022 | 140,000.00 | MBVCB.1745810056.0942941073 daoj nayf howi khaaur nghieepj.CT tu 1016523641 PHAM THI DUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/13/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1745785751.Ung ho NCHCCCL Loan Tong 0766864254.CT tu 0741000668230 BUI THI THANH HUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/13/2022 | 200,000.00 | 794383.130222.121151.DIEN THUY DUONG Chuyen tien ung ho NCHCCCL |
2/13/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1745459575.MS 2022.034 (gia dinh chi Vu Thi Huong).CT tu 0331000482739 DO THI PHI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/13/2022 | 1,200,000.00 | 580346.130222.090054.Ba Rymar Alla dong vien cho MS 2022.033 be Pham Nguyen Tuyet Anh |
2/13/2022 | 50,000.00 | 965743.130222.083245.VCB;0011002643148; ung ho MS2022 034 Nguyen Thi Huong |
2/13/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1745172435.MS 2022 032 be Le Duy Phuong.CT tu 1017247959 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/13/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1745171177.MS 2022 34 gia dinh chi Vu Thi Huong.CT tu 1017247959 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/13/2022 | 100,000.00 | 201357.130222.002935.Ung ho MS 2022034 gia dinh chi Vu Thi Huong FT22045530955710 |
2/13/2022 | 260,000.00 | 652383.130222.001014.ung ho MS 2022 034 Gia dinh chi Vu Thi Huong |
2/13/2022 | 1,000,000.00 | 924159.130222.000349.Chuyen tien giup do MS 2022.033 be Pham Nguyen Tuyet Anh |
2/13/2022 | 1,000,000.00 | 923563.130222.000159.Chuyen tien giup do gia dinh chi Vu Thi Huong MS 2022.034 |
2/12/2022 | 300,000.00 | 822927.120222.211626.MS 2022.033 |
2/12/2022 | 100,000.00 | 771052.120222.205634.MS2022034(gia dinh chi vu thi Huong) |
2/12/2022 | 100,000.00 | 093970.120222.204639.MS 2022.034 gia dinh chi Vu Thi Huong FT22045020150045 |
2/12/2022 | 20,000.00 | 166941.120222.203925.DAM VAN BINH Chuyen tien |
2/12/2022 | 800,000.00 | 851486.120222.203028.MS 2022 033 be Pham Nguyen Tuyet Anh |
2/12/2022 | 200,000.00 | 682139.120222.192453.ung ho MS 2022.031(ba Nguyen Thi Van) |
2/12/2022 | 200,000.00 | 679530.120222.192207.ung ho MS 2022.032 (be Le Duy Phuong) |
2/12/2022 | 200,000.00 | 677604.120222.192009.ung ho MS 2022.033 (be Pham Nguyen Tuyet Anh) |
2/12/2022 | 200,000.00 | 675951.120222.191829.ung ho MS 2022.034(gia dinh chi Vu Thi Huong) |
2/12/2022 | 200,000.00 | 944020.120222.174847.Ung ho MS 2022.034 be Anh Duong. Mong be som khoe manh FT22043500635068 |
2/12/2022 | 57,919.00 | 621440.120222.172453.UNG HO MS 2022.034 CHI VU THI HUONG-120222-17:24:52 621440 |
2/12/2022 | 600,000.00 | 518073.120222.170838.VCB;0011002643148;ung ho MS 2022034 |
2/12/2022 | 200,000.00 | 858860.120222.162553.Ung ho MS 2022.034 FT22043840479981 |
2/12/2022 | 200,000.00 | 866882.120222.154127.NGUYEN PHUONG THAO ck ung ho be anh duong |
2/12/2022 | 50,000.00 | 843441.120222.152837.ung ho ms 2022.034 gd chi vu thi huong |
2/12/2022 | 150,000.00 | MBVCB.1743912680.ms 2022.033.CT tu 0011004241809 NGUYEN THI NHAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/12/2022 | 100,000.00 | 925443.120222.141339.Ung ho MS 2022 034 |
2/12/2022 | 100,000.00 | 924053.120222.141255.Ung ho MS 2022 033 |
2/12/2022 | 100,000.00 | 921815.120222.141149.Ung ho MS 2022 032 |
2/12/2022 | 50,000.00 | 914265.120222.140804.NGUYEN PHUONG CHI donate |
2/12/2022 | 150,000.00 | 972327.120222.125415.ung ho hoan canh ms 2022.033 (be pham nguyen tuyet anh) |
2/12/2022 | 100,000.00 | 019658.120222.122758.ZP6890D0PC8A 220212000110951 ung ho MS 2022.034 gia dinh chi Vu Thi H |
2/12/2022 | 500,000.00 | 617161.120222.120345.Chuyen tien ung ho MS 2022.034 gia dinh chi vu thi huong |
2/12/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1743477610.MS 2022.034.CT tu 0281000380944 NGUYEN MINH TIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/12/2022 | 100,000.00 | 365607.120222.112834.IBFT BAO gui chi VU THI HUONG |
2/12/2022 | 500,000.00 | 507538.120222.105528. ung ho MS 2022 034 gia dinh chi Vu Thi Huong |
2/12/2022 | 1,500,000.00 | 505625.120222.104358.NGUYEN VAN CHO UNG HO MS 2022.030,031,032,033,034 MOI TH 300.000-120222-10:43:39 505625 |
2/12/2022 | 100,000.00 | 504346.120222.103936.UNG HOMS 2022.033 (BE PHAM NGUYEN TUYET ANH)-120222-10:39:59 504346 |
2/12/2022 | 100,000.00 | 503009.120222.103622.UNG HO MS 2022.032 (BE LE DUY PHUONG)-120222-10:36:03 503009 |
2/12/2022 | 100,000.00 | 502291.120222.103217.MS 2022.034 (GIA DINH CHI VU THI HUONG)-120222-10:34:03 502291 |
2/12/2022 | 300,000.00 | 501590.120222.103119.UNG HO MS 2022.015 (BE TRUONG TUAN TU).-120222-10:32:03 501590 |
2/12/2022 | 100,000.00 | IBVCB.1743281571.ung ho ms 2022031 ba Nguyen thi van.CT tu 0071002856450 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/12/2022 | 100,000.00 | IBVCB.1743278415.ung ho ms 2022033 be pham Nguyen tuyet anh.CT tu 0071002856450 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/12/2022 | 100,000.00 | IBVCB.1743271192.ung ho MS 2022034 gia dinh chi Vu Thi Huong.CT tu 0071002856450 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/12/2022 | 200,000.00 | 497668.120222.095457.VCB;0011002643148;2022 033 ung ho pham nguyen tuyet anh |
2/12/2022 | 150,000.00 | 715202.120222.080028.NGUYEN DUC THANH chuyen tien ung ho ms 2022.034 gia dinh chi huong |
2/12/2022 | 100,000.00 | 133645.120222.075315.Vinh Nam ung ho ms 2022 034 gia dinh chi Vu Thi Huong |
2/12/2022 | 1,000,000.00 | 424769.120222.074204.Ung ho Ms 2022.031 Nguyen Thi Van FT22043416006320 |
2/12/2022 | 50,000.00 | 743545.120222.061132.Ung ho MS 2022.033 be Pham Nguyen Tuyet Anh |
2/12/2022 | 1,000,000.00 | 136424.120222.043546.Ung ho MS 2022.034 chi Vu Thi Huong. Thai Binh |
2/12/2022 | 300,000.00 | 720442.120222.005833.MS 2022.034 |
2/12/2022 | 100,000.00 | 339424.120222.005504.Ms 2022 034 gia dinh chi Vu Thi Huong |
2/12/2022 | 200,000.00 | 904795.110222.231231.ung ho ma so MS 2022.029 (chi Nguyen Thi dieu Thu) |
2/12/2022 | 100,000.00 | 320402.110222.225708.Ung ho MS 2022 034 gia dinh chi Vu Thi Huong |
2/12/2022 | 300,000.00 | 566216.110222.224724.Co Ngoc ung ho Be MS 2022.033 Pham Nguyen Tuyet Anh |
2/12/2022 | 150,000.00 | 303041.110222.224307.ung ho MS 2022 034 gia dinh chi Vu Thi Huong |
2/11/2022 | 100,000.00 | 317787.110222.223709.MS 2022.033( Pham Nguyen Tuyet Anh) |
2/11/2022 | 100,000.00 | 317769.110222.223408.MS 2022.032( be Le Duy Phuong) |
2/11/2022 | 1,000,000.00 | 592281.110222.221632.VCB;0011002643148;ung ho MS 2022034 gia dinh chi Vu Thi Huong |
2/11/2022 | 1,000,000.00 | MBVCB.1742590853.DINH NGOC HIEU chuyen tien MS 2022.034 ( gia dinh chi Vu Thi Huong ).CT tu 1014911526 DINH NGOC HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 5,000,000.00 | 301881.110222.212835.Nguyet Anh Do ung ho MS 2022.033 be Pham Nguyen Tuyet Anh FT22043060651046 |
2/11/2022 | 20,000.00 | 009535.110222.211649.VCB;0011002643148;ung ho NCHCCCL Hoai Thanh 0348173751 |
2/11/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1742486427.ung ho ms 2022.034 gia dinh chi Vu Thi Huong.CT tu 0991000024768 NGUYEN NGOC TRUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 50,000.00 | 287847.110222.211029.Ung ho NCHCCCL Truong Van Hieu 0353614343 FT22042031102866 |
2/11/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1742384730.Ung ho ms 2022.34 gia dinh chi Vu Thi Huong.CT tu 7777777676 LE HOANG HIEP toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 20,000.00 | MBVCB.1742351575.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2022.034( gia dinh chi Vu Thi Huong.CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 200,000.00 | 981695.110222.202206.Ung ho MS 2022.034 be Le Duy Phuong |
2/11/2022 | 100,000.00 | 030403.110222.202012.BUI VAN TRUONG chuyen khoan ung ho MS 2022 034 |
2/11/2022 | 100,000.00 | 235513.110222.200923.ung ho ms 2022034 FT22042244755518 |
2/11/2022 | 100,000.00 | 796600.110222.200636.VCB;0011002643148;ung ho ms 2022034 gd chi Vu Thi Huong |
2/11/2022 | 50,000.00 | 476967.110222.194040.Ung ho nchcccl tran thi huong032767434 |
2/11/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1742232004.Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat! uhms: 2022.034 VuThiHuong.CT tu 0581000747242 TRUONG THUY NHAT LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1742219021.Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat! uhms:2022.029 NguyenThiDieuThu.CT tu 0581000747242 TRUONG THUY NHAT LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1742210862.Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat!UH ms 2022.032 LeDuyPhuong.CT tu 0581000747242 TRUONG THUY NHAT LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 300,000.00 | 294144.110222.192454.VCB;0011002643148;2022 034 ung ho chi vu thi huong |
2/11/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1742153649.Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat! Uhms:2022.033 PhamNguyenTuyetAnh.CT tu 0581000747242 TRUONG THUY NHAT LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 20,000.00 | MBVCB.1742116460.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.034 gd chi vu thi huong.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 1,000,000.00 | MBVCB.1741980337.LE QUOC THAI chuyen tien.CT tu 0021000390078 LE QUOC THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 20,000.00 | 044920.110222.175724.VCB;0011002643148;ung ho NCHCCCL be Chau 0845139282 |
2/11/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1741941056.ung ho ms 2022.034(gd chi Vu Thi Huong).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 40,000.00 | 901212.110222.175501.VCB;0011002643148;ung ho NCHCCCL Phong Thuy 0845139282 |
2/11/2022 | 200,000.00 | 228158.110222.175025.Ung ho MS 2022 034 gia dinh chi VU THI HUONG |
2/11/2022 | 100,000.00 | 365131.110222.171211.ung ho MS 2022 . 033 (Pham Nguyen Tuyet Anh) |
2/11/2022 | 100,000.00 | 943768.110222.171107.ung ho MS 2022 . 034 (gia dinh chi Vu Thi Huong) |
2/11/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1741780939.MS 2022.033 (be Pham Nguyen Tuyet Anh).CT tu 9903951556 NGUYEN HAI DANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1741775074.MS 2022.034 (gia dinh chi Vu Thi Huong).CT tu 9903951556 NGUYEN HAI DANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 200,000.00 | 126941.110222.165440.TTTP ung ho Ms2022.031 ba Nguyen Thi Van |
2/11/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1741742721.Ung ho ma 2022.034 vu thi huong .CT tu 0021000435975 NGUYEN THI LIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 300,000.00 | 126198.110222.165237.TTTP ung ho Ms2022.033 be Pham Nguyen Tuyet Anh |
2/11/2022 | 200,000.00 | 125296.110222.165020.TTTP ung ho Ms2022.032 be Le Duy Phuong |
2/11/2022 | 300,000.00 | 124647.110222.164842.TTTP ung ho Ms2022.034 gia dinh chi Vu Thi Huong |
2/11/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1741693358.ung ho MS 2022.034.CT tu 0081000946683 NGUYEN THANH HOANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 1,000,000.00 | 445384.110222.163800.Ung ho MS 2022 034 |
2/11/2022 | 200,000.00 | 779772.110222.162939.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022 032 be Le Duy Phuong |
2/11/2022 | 300,000.00 | 741160.110222.162901.VCB;0011002643148;Ung ho ma so 2022 034 gia dinh chi Vu Thi Huong |
2/11/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1741588164.Ung ho MS 2022.033 (be Pham Nguyen Tuyet Anh).CT tu 0291000007777 TRAN TUAN MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 150,000.00 | 608111.110222.155946.Chuyen tien ung ho chi Vu Thi Huong 0972716365 |
2/11/2022 | 100,000.00 | 268010.110222.153842.ung ho NCHCCCL |
2/11/2022 | 2,000,000.00 | 996902.110222.152534.Ung ho MS2022.034, gia dinh chi Vu Thi Huong |
2/11/2022 | 100,000.00 | 359218.110222.145621.T ung ho Vu Thi Huong MS 2022.034 |
2/11/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1741304772.PHI VIET HANH charity MS 2022.034 (gia dinh chi Vu Thi Huong).CT tu 0181003468541 PHI VIET HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1741299412.PHI VIET HANH charity MS 2022.033 (be Pham Nguyen Tuyet Anh).CT tu 0181003468541 PHI VIET HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 300,000.00 | SHGD:10020924.DD:220211.BO:DUONG DUY HUNG.Remark:Ung ho MS 2022.034 gia dinh chi Vu Thi Huong |
2/11/2022 | 50,000.00 | 160842.110222.140530.Ung ho MS 2022034 chi Vu Thi Huong |
2/11/2022 | 500,000.00 | IBVCB.1741203098.Ung ho MS 2022.034 (gia dinh chi Vu Thi Huong).CT tu 0081000214646 DINH TRUNG KIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1741170765.Ung ho MS 2022.034 gd chij Vu Thi Huong 0972716365.CT tu 0611001927260 HOANG MANH TRI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 200,000.00 | 952394.110222.133917.Ung ho MS 2022 034 gia dinh chi Vu Thi Huong |
2/11/2022 | 50,000.00 | IBVCB.1741135038.Giup ma so 2022.034 gia dinh chi Vu Thi Huong .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/11/2022 | 500,000.00 | ATM_FTF.10800347.000621.20220211.133514.97043686V148e340000000006d5013.FrAcc:0011000973655.ToAcc:0011002643148.GD:T1-18T2-KDTM TRUNG HOA HANOI VN |
2/11/2022 | 300,000.00 | 803716.110222.132656.DO TRUNG KIEN UNG HO CHI VU THI HUONG MS2022.034 FT22042500726001 |
2/11/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1741060574.Ung ho Ms 2022.034 ( gd chi Vu Thi Huong).CT tu 1018385441 DANG THI NHU QUYNH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 500,000.00 | 625374.110222.125025.VCB;0011002643148;Ung ho NCHCCCL Nguyen Ba Thi Lan Huong 0375949761 |
2/11/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1741019034.MS 2022.031 (ba Nguyen Thi Van).CT tu 0541001476122 NGUYEN VIET HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 100,000.00 | 607853.110222.123020.BUI KIEN DINH chuyen khoan ung ho MS 2022 034 gia dinh chi Vu Thi Huong |
2/11/2022 | 50,000.00 | 706595.110222.113638.Ung ho NCHCCCL Minh Hien 0384105353 FT22042840504003 |
2/11/2022 | 200,000.00 | 159629.110222.113247.MS 2022.033 (be Pham Nguyen Tuyet Anh) |
2/11/2022 | 500,000.00 | IBVCB.1740798472.DO TRUNG DUNG chuyen khoan ung ho MS 2022.034 (gia dinh chi Vu Thi Huong).CT tu 0081000344540 DO TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 200,000.00 | 129075.110222.111612.NGUYEN QUOC HUY ung ho MS 2022034 |
2/11/2022 | 50,000.00 | 926588.110222.111526.VCB;0011002643148;TDV uh MS 2022034 chi Vu Thi Huong |
2/11/2022 | 5,500.00 | 574448.110222.110636.ung ho MS 2022 034 |
2/11/2022 | 300,000.00 | 788899.110222.110510.Doan Trang ung ho Ma so 2022.033( be Pham Nguyen Tuyet Anh)j |
2/11/2022 | 300,000.00 | 788241.110222.110225.Doan Trang ung ho Ma so 2022.034( Chi Vu Thi Huong) |
2/11/2022 | 300,000.00 | 787557.110222.105952.Doan Trang ung ho Ma so 2022.032( be Le Duy Phuong) |
2/11/2022 | 500,000.00 | 659590.110222.105314.MS 2022.034 gia dinh chi Vu Thi Huong FT22042030003318 |
2/11/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1740651716.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2022.034( gia dinh chi Vu Thi Huong).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1740651227.MS 2022.034 (Vu Thi Huong).CT tu 0581007979799 VO QUANG VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 200,000.00 | 107864.110222.103742.ung ho MS 2022.034 gd chi Vu Thi Huong |
2/11/2022 | 50,000.00 | MBVCB.1740623519.Ung ho MS 2022.034 (gia dinh chi Vu Thi Huong)..CT tu 0211000478382 DANG MINH THI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 300,000.00 | 635044.110222.103118.Gui MS 2022.034 gia dinh chi Vu Thi Huong FT22042576716090 |
2/11/2022 | 5,000.00 | MBVCB.1740599726.Tra Xuan Binh giup ms 2022034.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/11/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1740594609.Ung ho MS 2022.034 (gia dinh chi Vu Thi Huong).CT tu 0291000007777 TRAN TUAN MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 5,000,000.00 | 624351.110222.102148.Nguyet Anh Do ung ho MS 2022.034 gia dinh chi Vu Thi Huong FT22042554020491 |
2/11/2022 | 100,000.00 | 615412.110222.101344.Ung ho MS 2022.034 Vu Thi Huong FT22042500004091 |
2/11/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1740541413.Ung ho ms 2022.033 (Pham Nguyen Tuyet Anh).CT tu 0011000417331 LAI PHU HOANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1740535880.Ung ho ms 2022.034 (gia dinh Vu Thi Huong).CT tu 0011000417331 LAI PHU HOANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 300,000.00 | 781757.110222.100018.Ung ho ms 2022.034 gia dinh chi Vu Thi Huong |
2/11/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1740512661.ung ho MS 2022.034 (gia dinh chi Vu Thi Huong).CT tu 0371000431670 NGUYEN VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 1,000,000.00 | MBVCB.1740504175.ung ho MS 2022.033 (be Pham Nguyen Tuyet Anh).CT tu 0321000515345 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 1,000,000.00 | MBVCB.1740500727.ung ho MS 2022.032 (be Le Duy Phuong).CT tu 0321000515345 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 1,000,000.00 | MBVCB.1740497980.ung ho MS 2022.034 ( Gia dinh chi Vu Thi Huong).CT tu 0321000515345 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 1,000,000.00 | 288211.110222.095040.Ung ho MS 2022032 be Le Duy Phuong |
2/11/2022 | 600,000.00 | 187120.110222.094818.UNG HO MS 2022.034 (GIA DINH VU THI HUONG)-110222-09:48:18 187120 |
2/11/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1740485908.HO THI CUC chuyen tien ho tro chi vu thi huong.CT tu 0121000668154 HO THI CUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 900,000.00 | 023171.110222.094208.Ung ho MS 2022021 MS 2022022 ms 2022023 |
2/11/2022 | 900,000.00 | 022538.110222.094043.Ung ho MS 2022018 MS 2022019 ms 2022020 |
2/11/2022 | 500,000.00 | 974128.110222.093917.Ung ho MS 2022 032 Nguyen Thi Hong |
2/11/2022 | 900,000.00 | 021857.110222.093914.Ung ho MS 2022015 MS 2022 016 MS 2022017 |
2/11/2022 | 500,000.00 | 337142.110222.093658.Ung Ho MS 2022 032 |
2/11/2022 | 500,000.00 | 973935.110222.093443.Ung ho MS 2022 034 Vu Thi Huong |
2/11/2022 | 2,000,000.00 | SHGD:10000314.DD:220211.BO:DANG CAM DAN.Remark:ung ho MS 2022.033 (be Pham Nguyen Tuyet Anh) |
2/11/2022 | 3,000,000.00 | 950158.110222.092748.Ong Tu Van dong vien cho MS 2022.034 gia dinh chi Vu Thi Huong |
2/11/2022 | 1,000,000.00 | 564042.110222.092451.Ung ho MS 2022 032 FT22042847027693 |
2/11/2022 | 1,000,000.00 | 562000.110222.092245.Ung ho MS 2022 034 FT22042807073501 |
2/11/2022 | 300,000.00 | MBVCB.1740378608.Ung ho ms 2022.034 (vu thi huong).CT tu 0991000008478 TRAN THANH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 200,000.00 | 550671.110222.091022.MS 2022.034 ung ho gia dinh chi Vu Thi Huong FT22042961172010 |
2/11/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1740371779.UH MS 2022.034 chi Vu Thi Huong.CT tu 0361000225247 NGUYEN THU PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 100,000.00 | 547123.110222.090630.Ung ho MS 2022.034 gia dinh chi VU THI HUONG FT22042211084610 |
2/11/2022 | 100,000.00 | 262125.110222.090429.Nguyen thu trang ung ho ma so 2022 034 gia dinh chi vu thi huong |
2/11/2022 | 20,000.00 | MBVCB.1740324943.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.034( be Pham Vu Anh Duong ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 500,000.00 | SHGD:10001772.DD:220211.BO:LE TRONG NHAN.Remark:Ung ho ma so 2022.033 be Pham Nguyen Tuyet Anh |
2/11/2022 | 500,000.00 | SHGD:10007823.DD:220211.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2022.034 be Le Duy Phuong |
2/11/2022 | 1,000,000.00 | 677951.110222.084117.VCB;0011002643148;NGO TRONG HA Ung ho MS 2022034 be Le Duy Phuong |
2/11/2022 | 300,000.00 | 626248.110222.084026.VCB;0011002643148;MS 2021 362 be Vo Van Long |
2/11/2022 | 200,000.00 | 346183.110222.083546.VCB;0011002643148;MS 2022 034 be Le Duy Phuong |
2/11/2022 | 200,000.00 | 096641.110222.083136.VCB;0011002643148;Ms 2022 034 Be duy phuong |
2/11/2022 | 500,000.00 | 879180.110222.083126.Ung ho MS 2022.034 |
2/11/2022 | 500,000.00 | 877161.110222.082905.ung ho MS 2022.034 be Le Duy Phuong |
2/11/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1740256697.MS 2022.034.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1740254338.ung ho MS 2022.033 (Be Pham Nguyen Tuyet Anh).CT tu 0491003013188 LE HUNG SON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1740249572.ung ho MS 2022.034 (Chau Le Duy Phuong).CT tu 0491003013188 LE HUNG SON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 500,000.00 | 764407.110222.081159.ung ho MS 2022 034 be LE DUY PHUONG |
2/11/2022 | 300,000.00 | Ung ho NCHCCCL FB Chan Tinh DIEU KI DIEU TRONG CUOC SONG |
2/11/2022 | 200,000.00 | Ung ho NCHCCCL BanhDV 0908452041 |
2/11/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1740230050.Ung ho MS 2022.034.CT tu 0011001632310 PHAM VU HOAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 500,000.00 | IBVCB.1740176145.MS 2022 033 be PHAM NGUYEN TUYET ANH Vinh Long.CT tu 0071004340576 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/11/2022 | 100,000.00 | 098817.110222.073255.Vinh Nam ung ho ms 2022 034 be Le Duy Phuong |
2/11/2022 | 100,000.00 | 086729.110222.071319.MS 2022 034 be Le Duy Phuong |
2/11/2022 | 200,000.00 | IBVCB.1740146886.MS 2022 034 be Le Duy Phuong.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/11/2022 | 2,000,000.00 | MBVCB.1740134981.TRINH HOANG NAM chuyen tien ung ho MS 2022.032 (be Le Duy Phuong).CT tu 0071001112526 TRINH HOANG NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 2,000,000.00 | MBVCB.1740132403.TRINH HOANG NAM chuyen tien ung ho MS 2022.034 (be Pham Vu Anh Duong).CT tu 0071001112526 TRINH HOANG NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 500,000.00 | MBVCB.1740119131.ung ho MS 2022.034 - Be Le Duy Phuong.CT tu 0451001289859 PHAN THI THU HONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 200,000.00 | IBVCB.1740087962.MS2022 032 be Le Duy Phuong.CT tu 0011000598369 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/11/2022 | 100,000.00 | 974814.110222.050251.Ung ho NCHCCCL Le Hong Nhung 0968531293 |
2/11/2022 | 600,000.00 | IBVCB.1740075812.ung ho MS2022.019 (be Nguyen Kien Phong).CT tu 0181000928577 NGUYEN TRUONG KHOI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 600,000.00 | IBVCB.1740073403.Ung ho MS 2022.033 (be Pham Nguyen Tuyet Anh).CT tu 0181000928577 NGUYEN TRUONG KHOI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 200,000.00 | MBVCB.1739985117.2022.033 ( Pham Nguyen Tuyet Anh ).CT tu 0011001617004 NGUYEN HUYEN QUYNH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 600,000.00 | IBVCB.1739979464.ung ho MS 2022.033 (be Pham Nguyen Tuyet Anh).CT tu 0281000276813 NGUYEN THI HOANG OANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 200,000.00 | IBVCB.1739975197.ung ho MS 2022.032 (be Le Duy Phuong).CT tu 0281000276813 NGUYEN THI HOANG OANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 250,000.00 | MBVCB.1739971521.benh ung thu.CT tu 0121000542054 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/11/2022 | 100,000.00 | MBVCB.1739968585.Ung ho MS 2022.033 ( be Pham Nguyen Tuyet Anh).CT tu 1018385441 DANG THI NHU QUYNH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 300,000.00 | 741531.100222.230441.ung ho chuong trinh nhu chua he co cuoc chia ly t1/2022 |
2/11/2022 | 200,000.00 | 746456.100222.230247.Ung ho NCHCCCL Dinh Duc |
2/11/2022 | 1,000.00 | IBVCB.1739939373.a.CT tu 1019332449 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
2/11/2022 | 400,000.00 | MBVCB.1739931835. MS 2022.033 (be Pham Nguyen Tuyet Anh).CT tu 0101001101646 DANG THI THUY HONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
2/11/2022 | 200,000.00 | 421535.100222.224811.Ung ho MS 2022.012 gia dinh anh Muon FT22042494604567 |
Bạn đọc ủng hộ các hoàn cảnh khó khăn 10 ngày giữa tháng 2/2022
Nhận định, soi kèo Hà Nội vs HAGL, 19h15 ngày 24/1: Bám đuổi đội đầu bảng
Ozil rực sáng, Arsenal thắng trận thứ 10 liên tiếp
MU ra mắt thần đồng, Marcelo tháo chạy sang Juventus
Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 23/10
MU cử người theo dõi Milinkovic-Savic
Sergej Milinkovic-Savic tiếp tục nhận được sự quan tâm đặc biệt từ MU, trước khi thị trường chuyển nhượng tháng Giêng 2019 mở cửa.
MU đang theo dõi sát mục tiêu Milinkovic-Savic |
Báo chí Italia tiết lộ, cuối tuần qua MU đã cử đại diện theo dõi Milinkovic-Savic thi đấu, trong trận Parma tiếp Lazio.
Trước đó, đích thân HLV Mourinho đã theo dõi Milinkovic-Savic thi đấu cho đội tuyển Serbia.
Cũng trong trận đấu ở Parma cuối tuần qua, Milinkovic-Savic còn nhận được sự quan tâm từ phía đại diện của Barca.
Milinkovic-Savic đang là một trong những tiền vệ được săn đón nhiều nhất hiện nay, và Lazio khó giữ chân anh.
Cầu thủ 23 tuổi này là mẫu tiền vệ trung tâm toàn diện, và rất hiệu quả khi tham gia tấn công.
MU dự kiến sẽ nâng giá đề nghị mua Milinkovic-Savic từ 80 triệu bảng lên 100 triệu bảng để thuyết phục Lazio nhả anh.
Play">Tin thể thao 23
2. Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn TP.HCM yêu cầu những môn học sắp kết thúc, các khoa/bộ môn tăng cường giảng dạy đến hết ngày 09/5, kể cả cuối tuần và buổi tối.
Các môn học kéo dài sau ngày 09/5 chuyển sang hình thức giảng dạy trực tuyến. Đối với những môn học buộc phải học trực tiếp, các khoa/bộ môn đăng ký với phòng Đào tạo và phòng Sau đại học để được hướng dẫn cụ thể về hình thức giảng dạy trực tuyến.
Nhà trường tạm dừng các cuộc họp, hội nghị, hội thảo, tọa đàm, thực tập thực tế hoặc các sinh hoạt tập trung đông người không thật sự cần thiết hoặc chuyển sang hình thức trực tuyến cho đến khi có thông báo mới.
3. Trường ĐH Quốc tế chuyển sang hình thức học trực tuyến kể từ 10/5 cho đến khi có thông báo mới.
4. Trường ĐH Công nghệ thông tin yêu cầu tất cả các lớp được chuyển sang học trực tuyến từ ngày 10/5, trừ lớp lý thuyết môn trí tuệ nhân tạo, thực hành cần thiết bị chuyên dụng, giáo dục thể chất, thi giữa kỳ, thi cuối kỳ môn ngoại ngữ nhưng đảm bảo yêu cầu 5K.
Nhà trường yêu cầu sinh viên hạn chế tối đa vào trường. Các hoạt động như xét tốt nghiệp, xác minh văn bằng – chứng chỉ trong khả năng có thể đều chuyển sang hình thức trực tuyến.
5. Trường ĐH Ngân hàng TP.HCMthực hiện giảng dạy và học tập trực tuyến đối với tất cả các hệ đào tạo từ ngày 6/5.
6. Trường ĐH Kinh tế Luậttạm ngưng các hoạt động dạy học trực tiếp tại trường từ ngày 10/5 và chuyển qua trực tuyến cho đến khi có thông báo mới.
Lịch thi học kỳ II vẫn diễn ra bình thường, trong trường hợp dịch Covid-19 phức tạp, trường sẽ có thông báo điều chỉnh.
Trường yêu cầu người học hạn chế đi khỏi nơi cư trú, thực hiện nghiêm túc yêu cầu 5K. Giảng viên dạy online theo thời khóa biểu đúng tiến độ.
7. Trường ĐH Khoa học Tự nhiên TP.HCMyêu cầu sinh viên cao đẳng, đại học chính quy các chương trình đại trà và liên thông thực hiện chuyển hình thức giảng dạy học tập trực tiếp tại trường sang hình thức giảng dạy trực tuyến đối với các lớp lý thuyết. Tạm dừng thực hành/thực tập từ ngày 10/5 đến khi có thông báo mới.
Việc tổ chức thi cuối học kỳ II tiếp tục thi theo lịch đã công bố. Nhà trường sẽ tổ chức đảm bảo về giãn cách, yêu cầu cán bộ coi thi, sinh viên và các thành viên tham gia phải thực hiện nghiêm túc yêu cầu về phòng chống dịch Covid-19 của nhà nước, đặc biệt tuân thủ yêu cầu 5K của Bộ Y tế.
Các hoạt động giảng dạy và học tập đối với học viên bậc sau đại học sẽ chuyển sang học trực tuyến cho đến khi có thông báo tiếp theo. Riêng các hội động bảo vệ luận án tiến sĩ và luận văn thạc sĩ đã có lịch làm việc thì làm việc bình thường, tuân thủ đúng các biện pháp phòng dịch.
8. Trường ĐH Luật TP.HCM cho sinh viên các lớp hệ chính quy và hệ vừa làm vừa học mở tại TP.HCM tạm ngưng việc học trực tiếp trên lớp chuyển sang học trực tuyến từ ngày 10/5. Việc quyết định thời điểm cho sinh viên trở lại học tập trung sẽ được nhà trường thông báo trước ít nhất là 3 ngày.
Riêng học phần giáo dục thể chất (bơi lội và cầu lông) sẽ được tạm ngưng dạy và học trực tiếp, không bố trí giảng dạy và học tập trực tuyến, nhà trường sẽ bố trí lịch giảng, học bù cho sinh viên ngay khi có thông báo cho sinh viên trở lại.
Sinh viên các lớp hệ chính quy và hệ vừa làm vừa học mở tại TP.HCM có lịch thi kết thúc học phần từ ngày 10/5 sẽ được hoãn thi. Việc bố trí lại lịch thi mới của các môn phải hoãn thi cho sinh viên sẽ được nhà trường thông báo trước ít nhất là 5 ngày.
9. Trường ĐH Công nghệ TP.HCMtạm ngưng các hoạt động dạy – học lý thuyết và các hoạt động sinh hoạt ngoại khóa từ ngày 10/5 cho đến khi có thông báo mới. Đối với các hoạt động thí nghiệm, thực hành, thực tập, tham quan thực tế, đồ án, khóa luận,…các Khoa/Viện có thể cân nhắc, chủ động lựa chọn hình thức, cách thức triển khai phù hợp nhưng phải đảm bảo thực hiện đầy đủ theo bộ tiêu chí đánh giá an toàn trong phòng, chống dịch Covid-19 đặc biệt là yêu cầu 5K của Bộ Y tế.
Đối với các hoạt động thi, kiểm tra, đánh giá học phần vẫn thực hiện theo lịch thi đã được công bố.
10. Trường ĐH Ngoại thương cơ sở IIkhông học tập trung từ ngày 10/5 cho đến khi có thông báo mới. Tạm hoãn thi kết thúc học phần các lớp, ngay khi được phép học trực tiếp tại trường sẽ thi ngay.
11. Trường ĐH Giao thông Vận tải TP.HCMchuyển dạy học trực tuyến từ ngày 10/5 cho đến khi có thông báo mới.
Các lớp có lịch thi học phần từ ngày 10/5 chuyển sang thi online
12. Trường ĐH Tôn Đức Thắngthực hiện học tập các môn lý thuyết theo hình thức trực tuyến từ ngày 10/5 cho đến khi có thông báo mới.
Đối với các môn học thí nghiệm, thực hành, đồ án, bảo vệ đề cương, luận văn… học tập trực tiếp theo thời khóa biểu nhưng đảm bảo thực hiện nghiêm túc, đầy đủ các biện pháp an toàn phòng, chống dịch.
Sinh viên tham gia kiểm tra quá trình, giữa kỳ, thi cuối kỳ theo kế hoạch và thông báo đã ban hành
13. Trường ĐH Y Dược TP.HCM yêu cầu tạm ngưng các hoạt động dạy học trực tiếp tại trường từ ngày 10/5 tới cho đến khi có thông báo mới.
Các khoa, phòng sắp xếp kế hoạch học tập trực tuyến cụ thể và thông báo đến sinh viên, học viên.
Với các hoạt động dạy học không thể thực hiện theo hình thức trực tuyến (thí nghiệm, thực tập), các đơn vị chịu trách nhiệm quyết định hình thức học tập, cách thức triển khai phù hợp nhưng phải đảm bảo thực hiện đầy đủ các biện pháp phòng chống dịch Covid-19.
Riêng viên chức và người lao động vẫn làm việc bình thường.
14. Trường ĐH Công nghiệp TP.HCM tạm ngưng các hoạt động giáo dục trực tiếp tại trường. Các lớp học lý thuyết chuyển sang dạy học trực tuyến. Các lớp thực hành, thí nghiệm học bình thường nhưng đảm bảo các biện pháp phòng chống dịch Covid-19 theo nguyên tắc 5K và quy định hiện hành.
15. Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM toàn thể sinh viên, học sinh và học viên tất cả các khóa đào tạo được nghỉ học tập, hoãn thi tập trung tại trường kể từ ngày 10/5 đến khi có thông báo mới.
Riêng các môn kiến tập, thực tập ngoài trường, trưởng khoa đào tạo căn cứ tiến độ cân nhắc quyết định cho sinh viên tiếp tục thực hiện hay nghỉ phù hợp với tình hình thực tế tuy nhiên phải đảm bảo công tác phòng chống dịch Covid-19 an toàn tuyệt đối cho sinh viên và giảng viên và chịu trách nhiệm trước hiệu trưởng về quyết định của mình.
16. Trường ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch chuyển các lớp lý thuyết học trực tuyến.
Đối với sinh viên thực tập lâm sàng tại bệnh viện và thực tập labo tại trường, lớp cao học và lớp CME nhóm nhỏ vẫn tiến hành bình thường nhưng đảm bảo nguyên tắc "5K" của Bộ Y tế.
Nhà trường yêu cầu sinh viên, cán bộ giảng viên khai báo y tế đầy đủ.
17. Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCMchuyển các lớp học lý thuyết, giáo dục quốc phòng (lý thuyết) sang học trực tuyến
Những lớp thực hành, thí nghiệm, đồ án môn học, khóa luận tốt nghiệp, giáo dục quốc phòng (thực hành), giáo dục thể chất vẫn đến trường nhưng phải đeo khẩu trang, thực hiện giãn cách và “5K” của Bộ Y tế.
18. Trường ĐH Văn Hiến,điều chỉnh lịch thi lịch thi kết thúc học phần từ ngày 04/05 đến ngày 08/05 sang từ ngày 17/5 đến ngày 22/5.
Lịch thi từ ngày 10/5 đến ngày 15/5 vẫn diễn ra bình thường.
(Tiếp tục cập nhật)
Lê Huyền
Hàng loạt trường đại học trên cả nước đã phát đi thông báo khẩn tới sinh viên, giảng viên về việc chuyển sang hình thức dạy học trực tuyến trước những diễn biến phức tạp của dịch Covid-19.
">Danh sách trường ĐH cho sinh viên nghỉ học từ 10/5
Đây là con số được ông Nguyễn Văn Đính, Phó Chủ tịch - Tổng Thư ký Hội Môi giới Bất động sản (BĐS) Việt Nam thông tin tại tọa đàm: "BĐS Việt Nam: Bình thường mới - Nhu cầu mới - Xu thế mới".
Ông Đính cho biết, dựa trên thống kê ở 12 điểm cầu của Hiệp hội BĐS Việt Nam trong quý III vừa qua có thể thấy dù chịu ảnh hưởng của dịch Covid-19 nhưng thị trường BĐS vẫn có hàng vạn giao dịch. Bởi dù nhu cầu tiêu dùng có giảm nhưng nhu cầu của nhà đầu tư không hề giảm do đây là đối tượng cần đi trước.
Theo ông Nguyễn Mạnh Khởi, cơ quan quản lý nhà nước đã và đang đẩy mạnh sửa đổi, bổ sung các quy định tháo gỡ cho thị trường BĐS |
Đánh giá về thị trường BĐS thời gian qua, ông Nguyễn Mạnh Khởi, Phó Cục trưởng Cục Quản lý Nhà và Thị trường BĐS (Bộ Xây dựng) cho rằng, sau 4 đợt dịch Covid-19 diễn ra trong 2 năm qua, thị trường bị ảnh hưởng nặng nề. Nhiều địa phương phải áp dụng biện pháp giãn cách gây khó khăn di chuyển, hàng loạt dự án bị dừng thi công, trong khi đó giá cả vật liệu xây dựng leo thang. Điều đó dẫn đến việc nguồn cung khan hiếm, giá cả tăng dần.
Tuy vậy, giao dịch bất động sản trong 6 tháng đầu năm 2021 vẫn khá tốt, vượt số giao dịch của cả năm 2020. Theo thống kê, trong 6 tháng đầu năm 2021, cả nước có 55.000 giao dịch, trong khi năm 2020 chỉ có 43.000 giao dịch.
Ông Khởi đánh giá thị trường vẫn đón nhận lượng quan tâm rất lớn. Trong 3 năm qua, trừ đất nền tăng không đúng giá trị do đầu cơ và hành vi kích giá từ một số nhóm nhà môi giới giá ở một số phân khúc BĐS đầy đủ pháp lý vẫn tăng và có hấp thụ tốt.
Từ thực tế doanh nghiệp, Chủ tịch HĐQT Tập đoàn FLC Trịnh Văn Quyết cho biết. dịch bệnh ảnh hưởng lớn đến các mảng kinh doanh BĐS, hàng không, nghỉ dưỡng…nhưng cứ khi hết giãn cách, doanh nghiệp lại vận hành hết công suất ở tất cả các mảng. Trong hai tuần qua đã ghi nhận nhiều giao dịch của khách hàng xuống tiền đặt cọc.
Trong khi đó, theo TS Trần Đình Thiên, nguyên viện trưởng Viện Kinh tế Việt Nam, Chủ tịch hội đồng khoa học Viện Kinh tế Việt Nam, kinh tế quý 3 tăng trưởng âm 6,17% có nhiều cơ sở để nền kinh tế phục hồi sau đại dịch. Đó là, dịch bệnh dần được khống chế, nền kinh tế thế giới đang trong tâm thế phục hồi mạnh. Giao dịch thực trên thị trường BĐS đang tăng lên sau thời kỳ giãn cách xã hội, và khi nguồn cung thị trường sẵn sàng thì cầu bật lên rất nhanh.
Tuy nhiên ông Thiên cũng cho rằng, nền kinh tế chịu nhiều tác động mạnh từ dịch bệnh, sẽ cần sự ưu tiên chính sách. Làm sao cho nền kinh tế vận hành trơn tru thì càng tốt. Đó là điều kiện tiên quyết giúp cho BĐS trở lại đà tăng trưởng.
Nhiều văn bản pháp lý về BĐS được ban hành sẽ tác động rất lớn đến thị trường, tháo gỡ nút thắt cho nhiều dự án |
Đây cũng là vấn đề được các chuyên gia đưa ra. GS.TS Đặng Hùng Võ, nguyên Thứ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường cho biết, từ trước khi Covid-19 bùng phát, thị trường BĐS đã "trục trặc" về khung pháp lý. Đầu tiên là khung pháp lý cho BĐS du lịch, nghỉ dưỡng chưa ổn. Thứ hai là vấn đề về Luật Đất đai chưa được giải quyết. Ngoài ra, ông Võ cho rằng cần chú trọng yếu tố thông tin bởi nếu không có thông tin. Liên kết thông tin quản lý về BĐS vô cùng quan trọng nhưng hiện nay lại thiếu. Nhà quản lý, các nhà đầu tư không thể dự báo để bắt tay vào phát triển.
Sắp ban hành nhiều văn bản quan trọng
Từ góc độ quản lý nhà nước, ông Nguyễn Mạnh Khởi cho biết, nhà nước cũng rất quan tâm đến vấn đề về môi trường pháp lý. Trong thời gian qua, cơ quan quản lý nhà nước đã đẩy mạnh sửa đổi, bổ sung các quy định tháo gỡ cho thị trường BĐS nhưng vẫn còn nút thắt.
Ông Khởi cho rằng sự chậm trễ của việc lập và ban hành quy hoạch ngành, quy hoạch địa phương, quy hoạch quốc gia sẽ dẫn đến khó khăn phát triển các dự án mới. Việt Nam đang trong thời kỳ đầu của quy hoạch nên trong vài năm tới, vấn đề này sẽ vẫn được đặt ra.
Theo ông Khởi, trong vài năm qua, có khoảng 5.000 dự án bất động sản được triển khai, đã có dự án hoàn thành, nhưng còn hàng nghìn dự án đang triển khai. Nhiều dự án trong số đó đang triển khai hoàn thiện pháp lý, có thể kéo dài sang năm 2022 hoặc lâu hơn nữa mới hoàn thành nên cung thị trường vẫn sẽ bị ảnh hưởng.
Vị Phó Cục trưởng Cục Quản lý Nhà và Thị trường BĐS cho biết Bộ Xây dựng đã cùng với các bộ, ngành khác tìm cách tháo gỡ bằng việc sửa Luật Đầu tư 2020 và Luật Xây dựng. Thời gian qua, Bộ Xây dựng cũng đã ra nhiều Nghị định liên quan đến BĐS trong đó có Nghị định về đầu tư xây dựng nhà ở xã hội, nhà ở thương mại, Nghị định 30, Nghị định 49…
“Trong năm nay, có 2 văn bản pháp lý sẽ được ban hành. Đó là Nghị định hướng dẫn Luật Kinh doanh BĐS và nghị định về hệ thống thông tin thị trường BĐS. Chúng tôi dự báo 2 văn bản này sẽ tác động rất lớn đến thị trường”, ông Khởi nói.
Về lâu dài, ông Khởi cũng cho biết trong năm tới Quốc hội sẽ sửa Luật Đất đai. Song song, Bộ Xây dựng đang đề xuất chỉnh sửa Luật Kinh doanh Bất động sản và Luật Nhà ở cho phù hợp với Luật Đất đai mới, phù hợp với chương trình của Quốc hội.
Ngoài ra, Chính phủ cũng đang chuẩn bị trình Quốc hội thông qua một luật và sửa 10 luật, để tiếp tục tháo gỡ khó khăn cho các nhà đầu tư và dự án.
“Sau khi vấn đề pháp lý được hoàn thiện sẽ có nhiều nút thắt được tháo gỡ, thông thoáng hơn chúng tôi dự báo thị trường sẽ phát triển khởi sắc hơn”, ông Khởi chia sẻ.
Theo TS. Cấn Văn Lực, chuyên gia kinh tế trưởng của BIDV, nếu vấn đề này được giải quyết, nguồn cung trên thị trường sẽ tăng nhanh, thị trường BĐS sẽ ngày càng tốt hơn.
Ghi nhận thực tế thị trường cho thấy, dòng tiền BĐS từ đầu năm đến nay không hề giảm, tín dụng cho BĐS tăng 5,1%, trong đó cho vay nhà ở khoảng 1,2 triệu tỷ đồng, cho vay đầu tư tăng gần 700.000 tỷ đồng, tương đương tăng trưởng tín dụng chung toàn nền kinh tế trong 9 tháng qua.
Ông Lực cho rằng, khi thị trường có những tín hiệu tốt, tôi cho rằng Nhà nước cần rất quan tâm đến giải quyết thủ tục cho doanh nghiệp. Ông dự báo, thị trường có khả năng phục hồi mạnh bắt đầu tư quý IV khi quý III vừa qua là quý đáy của kinh tế. Thị trường BĐS những tháng cuối năm và sang năm 2022 sẽ có nhiều triển vọng tích cực.
Thuận Phong
Phó Thủ tướng Lê Minh Khái yêu cầu theo dõi, tránh khả năng tăng nóng cục bộ giá bất động sản trong các tháng còn lại của năm khi dịch bệnh được kiểm soát và dòng vốn tăng, không để xảy ra chuyển nhượng trái pháp luật, sai mục đích…
">Loạt chính sách bất động sản quan trọng sắp được ban hành
友情链接