Siêu máy tính dự đoán Crystal Palace vs Brighton, 21h00 ngày 5/4


相关文章
- 、
-
Nhận định, soi kèo Valladolid vs Getafe, 23h30 ngày 6/4: Mất phương hướng -
Đây là câu nói của bị cáo Diệp Thị Hồng Liên - cựu Trưởng phòng Khảo thí Sở GD-ĐT Hòa Bình. Gian lận thi cử ở Hòa Bình: Khi người làm giáo dục không dám 'thẳng lưng'Thật ra, câu nói này trong cuộc sống đã thường xuyên được nhiều người tâm niệm và vận dụng để “chính đáng hóa” cho lẽ sống, hành vi lệch chuẩn mực phổ quát của bản thân mình. Nói ngắn gọn, những người làm những việc mờ ám hay hèn hạ sẽ dùng nó như một cái khiên để biện minh cho mình. Họ coi sinh tồn sinh học là mục đích tối thượng và tuyệt đối hóa tối đa chuyện “thích nghi để tồn tại”.
Tuy nhiên, khi câu đó được nói ra ở phiên tòa giữa thanh thiên bạch nhật bởi một cựu trưởng phòng khảo thí, nơi cầm cân nảy mực chất lượng giáo dục, thì có nhiều điều cần phải giật mình.
Bị cáo Diệp Thị Hồng Liên (Ảnh: T.Nhung) Trước hết, phải nói rằng trong một phút giây phải đối mặt với luật pháp và công luận, phản xạ tự vệ sinh tồn trỗi dậy nên bà Diệp đã rất… thật thà.
Tôi tin là bà nói thật. Những ai đã từng và đang công tác trong ngành giáo dục hẳn đều rõ với cơ cấu tổ chức hành chính tập trung quyền lực theo hình tháp như hiện tại, những cơ quan phía dưới, những cán bộ phía dưới và giáo viên đang phải chịu sự chi phối, can thiệp từ cấp trên, các cơ quản quản lý lớn đến thế nào.
Giáo dục đã không đơn giản là chuyện của giáo dục. Theo dõi sự việc gian lận thi cử ở tỉnh Hòa bình và ở cả các nơi khác, người ta cũng sẽ thấy sự sai phạm đã được thúc đẩy bởi nhiều cá nhân ở các cơ quan quan trọng, sự nhúng tay của những người có chức có quyền tại địa phương.
Hơn nữa, nhìn vào danh sách dài dặc của những cá nhân tham gia chạy điểm, ta thấy chuyện “ai cũng gù” không phải là thậm xưng hay nói quá.
Ở góc độ mô tả hiện tượng, bà Diệp đã thành thật với lòng mình và những trải nghiệm mà bà đã trải qua. Nhiều người thấy rõ và trải nghiệm điều đó, tuân theo triết lý được đúc kết như trong câu nói trên nhưng họ vẫn “đỏ” (chưa bị lộ) nên vẫn sống thoải mái, và chỉ dám tụng niệm câu nói trên trong im lặng mà thôi.
Tuy nhiên, sau sự thành thật đó, thì sẽ là gì?
Đó là, cơ quan bảo vệ luật pháp và người dân sẽ kinh ngạc thốt lên “khi biện luận đổ tội cho hoàn cảnh như vậy thì lương tâm, trách nhiệm nghề nghiệp và liêm sỉ, danh dự ở đâu?”.
Phải chăng bao nhiêu năm làm giáo viên rồi trưởng phòng khảo thí, bà Diệp đã chỉ hành động giống như là một robot lập trình theo phương thức “người ta thế nào mình mình thế đó” mà không hề có tư duy độc lập?
Nếu ai cũng nghĩ như thế, xã hội sẽ ra sao? Những biện giải kiểu "ai cũng gù thì lưng thẳng thành khuyết tật" đã “tử hình” phẩm cách con người, hạ con người thành hành động theo bản năng.
Tất nhiên, “thích nghi để sinh tồn” là một quy luật trong tự nhiên và xã hội. Những con cá rô sống trong ao tù nước đọng đen ngòm, thường sẽ phải biến dạng bản thân như đầu to ra, mắt lồi ra, đục đi, thân mình đen lại, vảy dày lên, ăn tất tần tật những thứ bẩn thỉu xung quanh để tồn tại.
Tuy nhiên, con người khác các động vật khác vì con người là “sinh vật xã hội” có trí tuệ và có nhân cách.
Giả sử bị đặt trong môi trường “ai cũng gù”, thì “khom lưng cho lưng mình gù theo” cũng không là lựa chọn duy nhất. Ở cương vị trưởng phòng khảo thí, khi bị đề nghị “khiếm nhã” can thiệp điểm thi, hoàn toàn vẫn có lựa chọn là “từ chối”.
Hệ quả của từ chối cùng lắm là mất chức. Chức vụ chỉ là áo khoác trên con người, mất chức về làm một người giáo viên có gì mà khủng khiếp? Thậm chí, nếu bị những người gù ép quá phải bỏ nghề thì cũng có gì mà ghê gớm? Trên thế gian này, bao nhiêu người bỏ nghề đi làm việc khác vẫn sống hạnh phúc đó thôi.
Vậy nên, vấn đề không phải là không có lựa chọn nào khác ngoài “gù lưng”, mà là trong cân nhắc trước khi tiến hành các hành vi sai trái, thì danh dự và nhân phẩm, đạo đức nghề, giá trị của con người đã bị đẩy xuống hàng thứ yếu. Chức vụ, vị trí, lương bổng, thăng tiến và các mối quan hệ đã được đẩy lên hàng đầu nên tất yếu dẫn tới hệ quả và sự biện luận như hiện tại.
Không gì buồn hơn khi nghe thấy những lời “đầu hàng” đầy nhu nhược và hèn kém như thế của một người cán bộ quản lý giáo dục và đã từng là giáo viên.
Nhìn lại lịch sử, người ta đều thấy xuyên suốt các thời đại, trong cả những hoàn cảnh khó khăn, nghiệt ngã nhất khi con người và phẩm giá con người bị chà đạp, người thầy vẫn luôn là biểu tượng của hy vọng.
Phiên tòa và sự phán xét của công luận cho thấy lựa chọn tha hóa và hy sinh phẩm cách cá nhân để đổi lấy vị trí, lợi lộc trong môi trường “ai cũng gù” không phải là một lựa chọn khôn ngoan.
Trong thế giới tự nhiên và xã hội, những gì tồn tại và phát triển được thường là những gì hợp lý. Con người có được cuộc sống ngày nay trải qua hàng triệu năm tiến hóa là nhờ vào nỗ lực hành động hợp lý không ngừng. Xã hội Việt Nam cho đến nay có được những điều gì đó tốt đẹp cũng là nhờ vào sự vượt lên hoàn cảnh của những người có lương tâm và phẩm cách chứ không phải là nhờ vào những người ca ngợi và thực thi triết lý “thiên hạ gù ta thẳng làm chi”.
Những người có vị trí, có chức vụ, có ảnh hưởng lớn tới xã hội càng cần phải suy nghĩ và hành động thích hợp. Không thể lấy hoàn cảnh để biện minh, mong chờ thông cảm cho sự yếu hèn, sai trái của bản thân.
Nếu đã hèn và sẵn sàng hy sinh phẩm giá cá nhân để đối lấy vinh hoa, xin đừng trở thành người có quyền lực và nhất là không nên làm giáo dục.
Nguyễn Quốc Vương
Hòa Bình có giám đốc Sở Giáo dục mới
- UBND tỉnh Hòa Bình vừa tổ chức công bố quyết định bổ nhiệm Giám đốc Sở GD-ĐT cho bà Bùi Thị Kim Tuyến, thời hạn 5 năm.
"> -
Ngày giao dịchSố tiền ghi cóMô tả30/09/2019200,000.00Sender:79307005.DD:300919.SHGD:10007525.BO:NGO VIET TUAN.IBUNG HO MS 2019.32330/09/2019300,000.00Sender:01321001.DD:300919.SHGD:10000265.BO:DIEP TRUONG LAM.UNG HO MS 2019 323 EM DAO VAN T HONG30/09/2019300,000.00454018.300919.214700.Ung ho MS 2019.325 FT1927447358841830/09/2019200,000.00458138.300919.210302.ung ho Ms 2019 313 em le huynh trang30/09/20191,000,000.00533402.300919.203239.IBFT ung ho Pham Thi Tham MS 2019.32530/09/20192,000,000.00897323.300919.132839.Ung ho MS 2019.32130/09/20193,000,000.00897294.300919.132635.Ung ho MS 2019.32330/09/20193,000,000.00897171.300919.132212.Ung ho MS 2019.325, Pham Thi Tham30/09/2019500,000.00769455.300919.125522.190930000020550 ung ho ms 2019.317 2 be Dang Khoa va Hai Dang ZP5DKPDFTREG30/09/2019300,000.00769075.300919.124603.190930000020346 ung ho ms 2019.322 chau Bui Van Thuan ZP5DKPDFRI5730/09/2019300,000.00768996.300919.124326.190930000020295 ung ho ms 2019.323 em Thong ZP5DKPDFQU7R30/09/2019500,000.00768832.300919.123911.190930000020194 ung ho ms 2019.324 chau Phan Van Khai ZP5DKPDFPOJ830/09/2019500,000.00228375.300919.113630.Ung ho MS 2019.324 FT1927303560344530/09/2019100,000.00111406.300919.112057.Ung ho MS2019 32530/09/201950,000.00155655.300919.105245.Ung ho MS 2019.307 Lam Thi Giat30/09/201950,000.00631329.300919.103729.UNG HO MS 2019.32530/09/2019100,000.00891253.300919.103228.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2019.325 pham thi tham30/09/2019300,000.00507795.300919.102619.Ung ho ma so 201932530/09/2019700,000.00621588.300919.102155.MS.2019.323 chuyen Thong. Chuc con mau khoe30/09/2019250,000.00881182.300919.094708.ung ho moi ma so 50k MS2019.323, MS2019.324, MS2019.325, MS2019.322, MS2019.318 be Nguyen van Binh30/09/2019100,000.00184029.300919.094524.Ung ho ma so 2019.325 FT1927307770244830/09/20191,000,000.00360839.300919.085811.UNG HO MS 2019.316 BE NGUYEN DUC TRONG , HA NAM30/09/2019300,000.00630358.300919.082905.Do Khanh Ha Ung ho MS 2019.32430/09/2019500,000.00149358.300919.070728.Ung ho MS 2019.323 FT1927337777740330/09/2019200,000.00IBVCB.3009190972687002.TRAN THI THANH LOAN.Tran Thanh Loan ung ho MS 2019.32430/09/2019200,000.00IBVCB.3009190768367001.TRAN THI THANH LOAN.Tran Thanh Loan ung ho MS 2019.32530/09/2019100,000.00IBVCB.3009190156659001.PHAM VAN TIEN.ung ho MS 2019.321 be Lo Thi Anh Thu30/09/2019400,000.00IBVCB.3009190402126002.gd Tom Tep ha noi ung ho MS 2019.323 em Dao Van Thong30/09/2019500,000.00IBVCB.3009190168700001.gd Tom Tep ha noi ung ho MS 2019.325 chi Pham Thi Tham30/09/2019300,000.00IBVCB.3009190330600003.NLNQNM Ung ho MS 2019.32430/09/2019150,000.00IBVCB.3009190141653001.Hai Yen 243/39 To Hien Thanh Q10 MS 2019.325 Pham Thi Tham30/09/2019200,000.00IBVCB.3009190982623001.MS 2019.321 Lo Thi Anh Thu Son La Benh30/09/2019300,000.00MBVCB246581116.MS 2019.325 .CT tu 0501000276873 TRAN THI NGOC DIEM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.30/09/201950,000.00MBVCB.246303382.Ung ho MS 2019.324.CT tu Le Quoc Huy toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.30/09/20192,000,000.00MBVCB246229115.ung ho chau Nguyen Duc Trong MS 2019.316.CT tu 0421003749020 TRUONG HOANG PHUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.30/09/20192,000,000.00MBVCB246226235.ung ho be Dang Khoa va Hai Dang MS 2019.317.CT tu 0421003749020 TRUONG HOANG PHUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.30/09/20191,000,000.00MBVCB246223044.ung ho chau Phan Van Khai MS 2019.324.CT tu 0421003749020 TRUONG HOANG PHUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.30/09/20191,000,000.00MBVCB246220707.ung ho c Tham MS 2019.325.CT tu 0421003749020 TRUONG HOANG PHUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.30/09/2019500,000.00MBVCB246202387.MS2019.307 Chi Lam thi Giat.CT tu 0011004301001 NGUYEN HONG SON toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.30/09/2019300,000.00MBVCB246198139.ung ho MS 2019.307 chi Lam Thi Giat.CT tu 0021000257950 HOANG THI CAM VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.30/09/2019100,000.00MBVCB246149033.Ung ho benh nhan ma so 2019.325.CT tu 0031000193888 NGUYEN THI MINH HUE toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.30/09/2019500,000.00MBVCB246149116.Ho tro gia dinh chi Giau Tra Vinh Ms2019 319.CT tu 0071001318320 NGUYEN DUY LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.30/09/2019450,000.00MBVCB246147979.ung ho chi Vu Thi Huong Dac Lak Ms2019 322.CT tu 0181006688899 NGUYEN DUY LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.30/09/2019500,000.00MBVCB246146722.Ung ho cho chi Pham Thi Tham MS2019 325.CT tu 0181006688899 NGUYEN DUY LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.30/09/2019500,000.00MBVCB.246104722.ung ho MS:2019.325,phan ghi tham o an giang.CT tu sang toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.30/09/2019200,000.00MBVCB246071975.ms 2019.307 ung ho chi lam thi giat.CT tu 0201000708681 NGUYEN PHU PHUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.30/09/2019500,000.00MBVCB.246053787.giup do 2019.325.CT tu tvh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.30/09/2019100,000.00MBVCB245972119.ung ho MS 2019.320.CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.30/09/2019200,000.00MBVCB245970990.ung ho MS 2019.321.CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.30/09/2019200,000.00MBVCB245969998.ung ho MS 2019.307 chi Lam Thi Giat.CT tu 0071001036463 TRAN HAI CHAU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.30/09/2019150,000.00MBVCB245969556.ung ho MS 2019.322.CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.30/09/201950,000.00MBVCB245968211.ung ho MS 2019.323.CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.30/09/2019150,000.00MBVCB245966505.ung ho MS.2019.324.CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.30/09/2019100,000.00MBVCB245965190.ung ho MS 2019.325.CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.30/09/2019100,000.00MBVCB245963113.ung ho MS 2019.319 be Pham Ngoc Thao.CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.30/09/2019200,000.00MBVCB.245931975.MS 2019.307 lam thi giat .CT tu ly toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.30/09/2019100,000.00DO HUU NGUYEN UNG HO MS 2019.313 EM HUYNH TRANG GD TIEN MAT30/09/2019200,000.00Sender:79201001.DD:300919.SHGD:10015172.BO:NGUYEN THI HOAI ANH.MS 2019.313 EM DANG LE HUYN H TRANG30/09/2019500,000.00Sender:79302001.DD:300919.SHGD:10005849.BO:PHAM THI BICH NGOC.(CKRMNO: 036219093083665)UNG HO MS 2019.313 EM LE HUYNH TRANG (NHH: VIETCOMBANK SO GIAO DICH (SGD) )30/09/2019200,000.00Sender:01310012.DD:300919.SHGD:10017412.BO:NGUYEN HIEN CHI.MS 2019.307 CHI LAM THI GIAC30/09/20191,000,000.00Sender:01310005.DD:300919.SHGD:10016932.BO:TRAN MINH THU.UNG HO MS 2019.32530/09/2019100,000.00Sender:01201003.DD:300919.SHGD:10008850.BO:PHAN THI THANH NHAN.UNG HO MS 2019.32330/09/2019500,000.00Sender:01310005.DD:300919.SHGD:10012895.BO:LUONG VU DUC HUY.UNG HO MA SO 2019.32430/09/201950,000.00Sender:01310005.DD:300919.SHGD:10009120.BO:NGUYEN HOANG MINH.MS 2019.323 CHI TRUONG THI SE N30/09/2019300,000.00Sender:79310001.DD:300919.SHGD:10010772.BO:LE TRONG NHAN.UNG HO MA SO 2019.32430/09/2019750,000.00Sender:79304001.DD:300919.SHGD:10000601.BO:TRAN THI VAN.MS 219304 GOI UNG HO EM VO THI KIM PHUONG30/09/20191,000,000.00Sender:01310012.DD:300919.SHGD:10014195.BO:TRAN VINH.UNG HO MS 2019.32530/09/2019500,000.00Sender:79307001.DD:300919.SHGD:10004437.BO:NGUYEN NGOC CHINH.IBUNG HO MA SO 2019.32030/09/2019500,000.00Sender:79307001.DD:300919.SHGD:10004439.BO:NGUYEN NGOC CHINH.IBUNG HO MA SO 2019.32129/09/2019200,000.00MBVCB.245609025.Ung ho MS 2019.323_Chi Truong Thi Sen.CT tu abc toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.29/09/2019200,000.00477408.290919.211936.IBFT Ung ho MS2019.307 chi Lam Thi Giat29/09/2019500,000.00140815.290919.204207.UNG HO MS 2019.322 -290919-20:41:3929/09/2019300,000.00464016.290919.202835.Ung ho MS 2019.32129/09/2019300,000.00462633.290919.202251.Ung ho MS 2019.32329/09/2019200,000.00382586.290919.181432.Ung ho MS 2019.313 em Le Quynh Trang. Chuc em mau khoe29/09/20191,000,000.00626371.290919.171542.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 LDT ung ho ms2019 323 em dao van thong29/09/20191,000,000.00626191.290919.170803.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 LDT ung ho ms2019 324 chau phan van khai29/09/2019200,000.00460700.290919.160711.Ung ho MS 2019.32329/09/2019200,000.00549654.290919.131627.Ung ho MS 2019.324 FT1927306302626929/09/2019200,000.00503190.290919.125330.CK tu 000475019999 den 0011002643148. ND:UH CHAU DAO VAN THONG MS:2019.32329/09/2019300,000.00346952.290919.113544.Ung ho MS 2019.324 chi Ta Thi Y29/09/2019300,000.00507717.290919.082315.Ung ho MS 2019.324 FT1927306203458629/09/2019500,000.00271066.290919.075926.MS 2019 32329/09/20193,000,000.00IBVCB.2909190733251005.Lai Phuc Thai Chau Hanoi ung ho MS 2019.317 2 be Dang Khoa va Hai Dang29/09/20191,000,000.00IBVCB.2909190720425004.Lai Phuc Thai Chau Hanoi ung ho MS 2019.318 Be Nguyen Van Binh29/09/20191,000,000.00IBVCB.2909190183465003.Lai Phuc Thai Chau Hanoi ung ho MS 2019.319 be Pham Ngoc Thao29/09/20191,000,000.00IBVCB.2909191033457002.Lai Phuc Thai Chau Hanoi ung ho MS 2019.32429/09/2019200,000.00IBVCB.2909190019139001.TRUONG DAO QUY DUONG.MS 2019.310 em Tran Thi Khanh Huyen29/09/2019400,000.00IBVCB.2909190348777001.Luong Ngoc Chi 38 Hang Trong Ung ho MS 2019.323 - chau Dao Van Thong 16 tuoi29/09/2019200,000.00IBVCB.2909190972255001.NGUYEN HONG NGHIA.MS2019.307 chi Lam thi Giat29/09/2019300,000.00IBVCB.2909190009235001.Vu Ngoc Hong, Q7 giup MSMS 2019.324 chi Ta Thi Y29/09/2019100,000.00IBVCB.2909191009132001.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.32429/09/2019500,000.00IBVCB.2909190871548001.BTQT 39PhanNguQ1 MS 2019.323 chi TRUONG THI SEN, tinh Thai Binh.29/09/2019700,000.00MBVCB245862540.Ung ho MS2019.313 Dang Le Huyen Trang.CT tu 0491000119601 PHAM BAO BINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.29/09/2019500,000.00MBVCB245716641.Ung ho Lam Thi Giat , 2019.307 .CT tu 0061000004761 LE THI KIM AN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.29/09/2019200,000.00MBVCB.245670152.MS 2019.324.CT tu tran thanh binh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.29/09/2019200,000.00MBVCB.245669460.MS 2019.321.CT tu tran thanh binh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.29/09/2019200,000.00MBVCB.245610893.Ung ho MS 2019.314_Ba Nguyen Thi Thang.CT tu abc toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.29/09/2019250,000.00MBVCB.245609843.Ung ho MS 2019.322_Chi Vu Thi Huong.CT tu abc toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.29/09/2019100,000.00383308.290919.215555.ms 2019 32129/09/2019200,000.00MBVCB.245608543.Ung ho MS 2019.324_Chi Ta Thi Y.CT tu abc toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.28/09/20193,000,000.00MBVCB245452705.ung ho ms 2019322.CT tu 0031002978888 VU QUOC AN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.28/09/2019100,000.00504837.280919.095939.Lai thi huong Giang Ngan hang LPB quang yen Ung ho ms 2019321 chau Lo Anh Thu28/09/2019500,000.00131014.280919.092811.Ung ho MS 2019.307 chi Lam Thi Giat28/09/2019100,000.00784100.280919.092227.Ung ho ms2019.313 em le huynh trang. Chuc e mau khoe FT1927101099413828/09/2019500,000.00989894.280919.083312.Chuyen tien MS 2019318.Be Nguyen Van Binh28/09/2019200,000.00768881.280919.081915.Ung ho MS 2019.323 FT1927168140815128/09/2019200,000.00765074.280919.075425.Ung ho MS 2019.323 FT1927104374440028/09/2019100,000.00986594.280919.074550.UNG HO MS 2019.323 EM THONG THAI BINH BI TAI NAN-280919-07:44:3128/09/2019200,000.00494930.280919.070126.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS 2019.32228/09/2019500,000.00958183.280919.054933.Chuyen tien ung ho ms 201932328/09/201950,000.00957937.280919.054325.Chuyen tien28/09/2019200,000.00323154.280919.053815.Giup do chau Thong Chu chau mau khoe28/09/2019200,000.00323112.280919.053527.giup do gia dinh em Thong28/09/2019300,000.00749029.270919.233220.Ung ho MS 2019.309 Pham Huu Hung FT1927109464640728/09/2019300,000.00189441.280919.220204.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 ung ho ms 2019.307 lam thi giat28/09/2019100,000.00606817.280919.204615.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2019307 chi Lam Thi Giat28/09/2019200,000.00517729.280919.163903.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2019.307 chi Lam Thi Giat28/09/2019300,000.00055484.280919.162930.UNG HO MS 2019.323-280919-16:29:5028/09/2019200,000.00299996.280919.160357.MS 2019.32228/09/2019100,000.00542101.280919.154805.MS 201932328/09/2019500,000.00117388.280919.143926.Ung ho Ms2019.318 be Nguyen Van Binh28/09/2019200,000.00510048.280919.140138.Gui em Thong ms 2019 32328/09/2019500,000.00034138.280919.132413.UNG HO MS 2019-323-280919-13:24:1128/09/2019300,000.00851602.280919.132350.Ung ho ms 2019.323 FT1927155108126528/09/2019200,000.00863423.280919.125810.Ung ho MS 2019.32328/09/2019200,000.00863358.280919.125514.Ung ho MS 2019.32128/09/2019100,000.00086996.280919.125157.Ung ho MS 2019.32328/09/201950,000.00077228.280919.121907.Chuyen tien ung ho Ms 2019.32328/09/2019500,000.00IBVCB.2809190822214001.HOANG THI BINH.Ung ho MS 2019.313 em le huynh trang28/09/2019500,000.00IBVCB.2809190370396001.HO MAN NHI.MS2019.32328/09/20193,000.00IBVCB.2809190131284001.123 13 1328/09/20192,000.00IBVCB.2809191046241001.13 13 1328/09/201950,000.00IBVCB.2809190501723001.Nguyen Nhat Minh TTN1, P.TTN, quan 12. HCM ?ng h? MS 2019.319 bé Ph?m Ng?c Th?o28/09/2019100,000.00IBVCB.2809190967215001.CHU VAN TUAN.Ung ho MS 2019.32328/09/2019100,000.00IBVCB.2809191022627002.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.32328/09/2019500,000.00IBVCB.2809190659181001.BTQT 39PhanNguQ1 MS 2019.322 chi VU THI HUONG, tinh Dak Lak.28/09/2019100,000.00MBVCB.245257458.ung ho MS 2019.301 be Nguyen Thi Thanh Thao o Quan.CT tu Pham TD Ngoc toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.28/09/20191,000,000.00MBVCB245242994.ung ho MS 2019.307 chi Lam Thi Giat.CT tu 0391000985474 NGUYEN THANH VINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.28/09/2019200,000.00MBVCB245241764.gui anh Lo Van Toan ms 2019.321.CT tu 0071000671818 TRAN QUYNH DAN THANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.28/09/2019100,000.00MBVCB245125929.ung ho MS 2019.322 vu thi huong.CT tu 0851000024120 NGUYEN HUU DUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.28/09/2019300,000.00MBVCB.245093515.d.CT tu q toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.28/09/20191,000,000.00MBVCB245063484.MS 2019.323 ung ho Thong.CT tu 0071001119874 THAN NGUYEN HUONG BINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.28/09/20191,000,000.00MBVCB245059369.Ung ho MS 2019.323-Dao Van Thong.CT tu 0071000703600 MAI THI THU HONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.28/09/2019200,000.00MBVCB.245052219.tai nan khong co bao hiem.CT tu ms 2019323 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.28/09/2019100,000.00MBVCB245048650.Ung ho Ms 2019.323.CT tu 0781000488260 TRINH QUOC HUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.28/09/2019500,000.00MBVCB245047796.ung ho MS 2019.323.CT tu 0541001476122 NGUYEN VIET HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.28/09/2019100,000.00MBVCB245499424.ung ho MS 2019.307 chi Lam thi giat.CT tu 0901000086778 NGUYEN THI HANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.28/09/201947,800.00MBVCB245494671.ung ho MS.2019.307 chi Lam Thi Giat.CT tu 0911000052575 NGUYEN THI HOAI TAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.28/09/2019400,000.00279004.280919.115950.Ung ho MS 2019.32328/09/2019200,000.00MBVCB245448239.le thanh 0938.888.892 xin giup do MS 2019.307 chi Lam Thi Giac.CT tu 0071001100999 LE NGOC KIM THANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.27/09/2019200,000.00974891.270919.220034.UNG HO MS2019.321 LO VAN TOAN-270919-22:00:5327/09/2019600,000.00656512.270919.204207.Ung ho MS 2019.32227/09/2019500,000.00138979.270919.201742.MS 2019.318 be Nguyen van binh27/09/2019200,000.00267375.270919.195435.ung ho MS 2019 318 Be nguyen van binh27/09/2019300,000.00136887.270919.195311.Doan Anh Tu ung ho ma so MS.2019.313 be Dang Le Huynh Trang27/09/2019100,000.00487219.270919.194536.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS 2019.313 em Le Huynh Trang27/09/20192,000,000.00883689.270919.192904.bui thi ngat ung ho MS 2019.318 Be Nguyen Van Binh27/09/20191,000,000.00672417.270919.172825.Ung ho be Nguyen Duc Trong, MS 2019.316 FT1927001290908827/09/2019500,000.00152031.270919.165332.Lo Van Toan MS 2019 32127/09/2019500,000.00297430.270919.154851.Ung ho ms 2019.316 be Nguyen Duc Trong o Ha Nam27/09/20196,000,000.00922090.270919.152037.KIM NGOC GIUP MOI MS 2TR 2019 319 321 322-270919-15:20:5527/09/2019200,000.00471187.270919.145436.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho hoan canh MS 201932227/09/2019500,000.00310049.270919.025543.Ung ho MS 2019.32127/09/2019100,000.00027834.270919.122848.Ung ho MS2019 32227/09/2019300,000.00554155.270919.120227.Ung ho MS 2019.322 FT1927066017680027/09/2019200,000.00666801.270919.113425.MS 2019.307 chi Lam Thi Giat27/09/2019200,000.00980644.270919.104549.UH MS 2019 32127/09/2019300,000.00640193.270919.104321.GuI EM BUI VAN THUAN27/09/20192,000,000.00066021.270919.103011.Anon_ chuong trinh NGOI NHA MO UOC27/09/20191,000,000.00960576.270919.101005.ung ho MS 201932227/09/2019150,000.00655578.270919.094949.VU THI ung ho Ms 2019.322 Bui van Thuan27/09/2019200,000.00531431.270919.092313.Vietcombank 0011002643148 ung ho ms 2019.32227/09/2019200,000.00593939.270919.092330.Chuyen tien ungr ho ma so 2019.32227/09/2019100,000.00803238.270919.090432.Tran Duy Phuong 0919299669 ung ho ma so 2019.32227/09/2019500,000.00579894.270919.085836.ung ho MS 2019.32227/09/2019100,000.00834921.270919.084229.Ung ho MS 2019.322 FT1927051342692127/09/2019100,000.00879803.270919.061033.ung ho MS 2019 32227/09/2019250,000.00460342.260919.234511.MS 2019.316 Be Nguyen Duc Trong FT1927010325806827/09/2019250,000.00460260.260919.234352.MS 2019.312 Em Pham Anh Tu FT1927073350660827/09/2019200,000.00442182.260919.225914.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS 2019.32127/09/2019300,000.00456346.260919.225427.Ung ho ma so 2019.313, Le Huynh Trang FT1927073332379127/09/20191,000,000.00IBVCB.2709190954618001.TRAN VAN NHA.Ung ho MS 2019.32227/09/2019500,000.00IBVCB.2709190655986003.TRAN NGOC MAI.ung ho MS 2019.32227/09/2019300,000.00IBVCB.2709190883782002.HO THI DIEP.Ghi ro ung ho MS 2019.322 Chi Vu Thi Huong, o to dan pho so 10 thi tran Ea Drang, huyen Ea HLeo, tinh Dak Lak. SDT 094 1122577.27/09/2019300,000.00IBVCB.2709190398352003.VU THI KIM ANH.Ung ho MS2019.322, be trai bi ung thu xuong.27/09/2019300,000.00IBVCB.2709190073777001.LE HOANG CUONG.Uho MS 2019.322. GDPT Hoangf Thij Nguyeen Sn 80 pho Ngo Quang Bich khu 4 TT Tien Hai Thai Binh uh27/09/2019100,000.00IBVCB.2709190860441003.le hai yen quan 9 ung ho MS 2019.319 be Pham Ngoc Thao27/09/2019100,000.00IBVCB.2709190943397002.le hai yen quan 9 ung ho MS 2019.32027/09/2019100,000.00IBVCB.2709190856177001.le hai yen quan 9 ung ho MS 2019.32127/09/2019500,000.00IBVCB.2709190091233001.NGUYEN THI HOA.Ung ho MS 2019.322 (gd chi Vu Thi Huong)27/09/20191,000,000.00IBVCB.2709190924481001.TRAN ANH KHANH.Ung ho MS 2019.32227/09/2019300,000.00IBVCB.2709190788925001.Vu Thi Minh Chau VNPT QUANG NINH MS 2019.319 be Pham Ngoc Thao - Chuc be binh an27/09/2019200,000.00IBVCB.2709190007806003.hoa binh exim cuong ngo tu hiep thanh tri ha noi ung ho MS 2019.32127/09/2019200,000.00IBVCB.2709190841074001.hoa binh exim cuong ngo tu hiep thanh tri ha noi ung ho MS 2019.32227/09/2019100,000.00IBVCB.2709190822906001.NGUYEN THI EM.UNG HO CHI VU THI HUONG. MS 2019.32227/09/2019100,000.00IBVCB.2709190938594001.Phan Ngoc Hung Giup ma so: 2019.32227/09/2019200,000.00MBVCB244943427.ms 2019.307 chi Lam Thi Giat.CT tu 0651000765202 NGUYEN THI BICH DAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.27/09/201950,000.00MBVCB244928584.ung ho MS 2019.318 Be Nguyen Van Binh.CT tu 0821000011899 BUI VAN HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.27/09/2019500,000.00MBVCB.244703714.ung ho MS 2019.322.CT tu Bui Hong Tu toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.27/09/2019200,000.00MBVCB244666553.UNG HO MS 2019.322.CT tu 0281000298280 CHAU NGOC BINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.27/09/2019200,000.00MBVCB244573207.Tu thien MS 2019.322.CT tu 0021000497361 LAI NAM PHONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.27/09/20191,000,000.00MBVCB.244563674.MS 2019.322.CT tu Vu Thi Huong toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.27/09/2019200,000.00MBVCB244486372.ung ho MS 2019.322.CT tu 0071002906330 KHUONG PHOI NHI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.27/09/2019100,000.00MBVCB244473065.ung ho chi Huong.CT tu 0921000715961 PHAN ANH HAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.27/09/20191,000,000.00MBVCB244458654.ung ho ms 2019.322.CT tu 0821000155666 TA THI NGOC NUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.27/09/2019200,000.00MBVCB.244453176.ung ho MS 2019: 322 chau bui van thuan .CT tu thao toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.27/09/2019100,000.00MBVCB.244423953.ung ho MS 2019.320.CT tu Nguyen Trong Chanh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.27/09/20191,500,000.00/Ref:P3059270517Y19{//}/Ref:P3059270517Y19{//}B/O:LE THI MINH TAM UNG HO MS 2019.322 DVC:L E THI MINH TAM 84/11 TRAN DINH XU27/09/2019200,000.00VU THI HA UNG HO MS2019.322 GD TIEN MAT27/09/201950,000.00Sender:01310001.DD:270919.SHGD:10010903.BO:NGUYEN HOANG MINH.MS 2019.321 ANH LO VAN TOAN27/09/201950,000.00Sender:01310005.DD:270919.SHGD:10010243.BO:NGUYEN HOANG MINH.MS 2019.322 VU THI HUONG27/09/2019500,000.00Sender:01310005.DD:270919.SHGD:10004472.BO:LUONG VU DUC HUY.UNG HO MA SO 2019.321 ANH LO V AN TOAN27/09/2019500,000.00TANG TRUNG XUONG;UNG HO MS:2019.322;27/09/2019175,000.00FTF_CN:9704366800867155011.FrAcc:0011000973655.ToAcc:001100264314827/09/20192,000,000.00Sender:79303008.DD:270919.SHGD:10023298.BO:LUONG THI TUYET TRINH.DO THI NGOC THUY UNG HO M S 2019. 322 CHI VU THI HUONG27/09/20192,000,000.00NGUYEN THI THANH THAO;BAN DOC UNG HO MS:2019.320(CO DAO THI NU);27/09/20191,000,000.00Sender:01310012.DD:270919.SHGD:10015582.BO:TRAN VINH.UNG HO MS 2019.32227/09/2019300,000.00Sender:79202002.DD:270919.SHGD:10001444.BO:TRAN NGUYEN NGOC QUYEN.995219092753469 UNG HO MS2019.32227/09/2019150,000.00Sender:48304001.DD:270919.SHGD:10000489.BO:DO THI VINH HANH.UNG HO MS 2019.321 TAI NGOAI THUONG VIET NAM SO GIAO DICH27/09/2019150,000.00Sender:48304001.DD:270919.SHGD:10000488.BO:DO THI VINH HANH.UNG HO MS 2019.322 TAI NGOAI THUONG VIET NAM SO GIAO DICH27/09/20191,000,000.00VU THI KHUYEN; HN ;UNG HO QUA BAO VIETNAMNET MA SO 2019316 BE NGUYEN DUC TRONG - HA NAM; GD TIEN MAT26/09/2019100,000.00Sender:01320001.DD:260919.SHGD:10000234.BO:NGUYEN TIEN HUYNH.GIB UNG HO MS 2019.321 LO VAN TOAN NUA TRO PI TOONG MUONG LA SON LA26/09/2019500,000.00Sender:01202002.DD:260919.SHGD:10002656.BO:LE HOANG NGOC.995219092630941 UNG HO MS 2019. 313 EM DANG LE HUYNH TRANG26/09/2019300,000.00DANG THI THU TRANG UNG HO MS 2019.316 BE NGUYEN DUC TRONG O HA NAM GD TIEN MAT26/09/201950,000.00489420.260919.210626.Chuyen tien ung ho 2019.32026/09/2019500,000.00071923.260919.205920.Ung ho ms 2019 307 chi lam thi giat26/09/2019100,000.00483219.260919.204521.Chuyen tien ung ho 2019.32126/09/2019200,000.00509902.260919.200958.ung ho ms 2019.313 em le huynh trang26/09/2019500,000.00368299.260919.164021.Ung ho MS 2019.321 FT1926915205450226/09/2019200,000.00351037.260919.155953.UNG HO MS.2019.300 Chi Tran Thi Giang FT1926910172059826/09/2019200,000.00350455.260919.155835.UNG HO MS.2019.301 Be Nguyen Thi Thanh Thao FT1926913055046126/09/2019200,000.00349926.260919.155724.UNG HO MS.2019.302 Be Bui Thanh Hieu FT1926924738043926/09/2019200,000.00349362.260919.155613.UNG HO MS.2019.317 be Dang Khoa va Hai Dang FT1926988004094526/09/2019200,000.00348389.260919.155353.UNG HO MS.2019.321 FT1926930221307126/09/2019200,000.00348082.260919.155310.UNG HO MS.2019.305 Ba Nguyen Thi Bay FT1926979871071026/09/2019200,000.00347724.260919.155223.UNG HO MS. 2019.308 Anh Phan Van Thanh FT1926913052443726/09/2019200,000.00344982.260919.154542.UNG HO MS 2019.309 PHAM HUU HUNG FT1926946394456726/09/2019200,000.00344331.260919.154414.UNG HO MS. 2019.310 EM TRAN THI KHANH HUYEN FT1926948161085026/09/2019200,000.00343655.260919.154245.UNG HO MS. 2019.312 EM PHAM ANH TU FT1926910166041426/09/2019200,000.00342954.260919.154112.UNG HO MS. 2019. 311 LE THI THUY LINH O NGHE AN FT1926988009026726/09/2019200,000.00342378.260919.154001.UNG HO MS.2019.314 Ba NGUYEN THI THANG FT1926907776909026/09/2019500,000.00745340.260919.150924.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2019 32126/09/2019200,000.00081364.260919.144635.Vietcombank 0011002643148 ung ho ms 2019 32126/09/2019500,000.00033405.260919.143247.Ung ho MS 2019 313 em Dang Le Huynh Trang26/09/2019200,000.00312869.260919.142822.ung ho ms 2019.321 FT1926946365790826/09/2019200,000.00765061.260919.134529.UNG HO CON ANH LO VAN TOAN, MS2019.321-260919-13:44:5226/09/2019500,000.00281521.260919.123808.Chuyen tien ung ho Ma so 2019.321 Lo Van Toan26/09/2019100,000.00595827.260919.122823.Ung ho MS2019 32126/09/2019200,000.00264398.260919.115157.MS2019.307chi Lam thi Giat26/09/2019200,000.00524669.260919.095837.Em LAM Ung ho MS 2019 307 chi LAM THI GIAT26/09/2019100,000.00221915.260919.094807.Ung ho MS 2019.321 FT1926900036728126/09/2019200,000.00064566.260919.093548.Vietcombank 0011002643148 NGUYEN VAN KIEN ung ho MS 2019.32126/09/2019100,000.00172081.260919.090155.Ung ho MS 2019.32126/09/2019200,000.00153200.260919.082743.Lo Van Toan Son La26/09/2019300,000.00194687.260919.082312.Ung ho ms 2019.321 FT1926979713627726/09/2019200,000.00474844.260919.081818.Ung ho MS 2019 32126/09/2019300,000.00137905.260919.075554.Ung ho ms 2019.320 chong co dao thi nu o hai duong26/09/2019500,000.00737494.260919.065823.Que BVNT ung ho MS 2019.32126/09/20191,000,000.00182158.260919.064210.Ung ho MS 2019.321 be Lo Thi Anh Thu FT1926900099486226/09/2019100,000.00718524.260919.060647.Vietcombank 0011002643148 Ung ho MS 2019 32126/09/2019500,000.00451253.260919.060221.Ung ho MS 2019 32126/09/2019200,000.00167545.260919.001545.Ung ho ms 2019.313 em Le Huynh Trang26/09/20191,000.00IBVCB.2609190402208001.asd qwe qwe26/09/20191,000.00IBVCB.2609190004456001.asd 12 qwe26/09/2019100,000.00IBVCB.2609190877162001.HOANG THI THU HIEN.MS 2019.32126/09/201950,000.00IBVCB.2609190288518001.Nguyen Nhat Minh TTN1, P.TTN, quan 12. HCM ?ng h? MS 2019.313 em ?ng Lê Hu?nh Trang26/09/2019200,000.00IBVCB.2609190683767008.BUI THI THU NGAN.ung ho MS 2019.316 Be Nguyen Duc Trong26/09/2019200,000.00IBVCB.2609190747627007.BUI THI THU NGAN.ung ho MS 2019.309 Pham Huu Hung26/09/2019200,000.00IBVCB.2609191039099006.BUI THI THU NGAN.ung ho MS 2019.310 Em Tran Thi Khanh Huyen26/09/2019200,000.00IBVCB.2609190961151005.BUI THI THU NGAN.ung ho MS 2019.311 Le Thi Thuy Linh26/09/2019200,000.00IBVCB.2609190565011004.BUI THI THU NGAN.ung ho MS 2019.320 chu Pham Van Tuan26/09/2019200,000.00IBVCB.2609190470586001.TRAN NGOC UYEN PHUONG.ung ho MS 2019.32126/09/2019500,000.00IBVCB.2609190074976001.bui dang khoa van canh hoai duc ha noi Ung ho MS 2019.32126/09/2019300,000.00IBVCB.2609190989198001.LE ANH VY.MS 2019.32126/09/2019300,000.00IBVCB.2609190242456001.NGUYEN THI TO QUYEN.UNG HO MS 2019.32126/09/2019200,000.00IBVCB.2609190007232001.Thanh Huong ung ho MS 2019.321 (Anh Lo Van Toan)26/09/2019100,000.00IBVCB.2609190609860002.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.32126/09/2019500,000.00IBVCB.2609190156288003.NGUYEN QUOC QUYEN.ms 2019.32026/09/2019500,000.00IBVCB.2609190858768002.NGUYEN QUOC QUYEN.ms 2019.32126/09/2019900,000.00PHAN CHAU VIEN - GUI MS 2019. 320 PHAM VAN TUAN , MS 2019. 319 PHAM NGOC THAO , MS 2019 .3 18 NGUYEN VAN BINH ( MOI NGUOI 300.000 D ) GD TIEN MAT26/09/2019200,000.00MBVCB.244243724.ung thu bang quang.CT tu MS 2019.321_ be Lo Thi Anh Thu toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.26/09/2019200,000.00MBVCB244184600.ung ho MS 2019.321.CT tu 0011004411600 NGUYEN HUU NHAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.26/09/201950,000.00MBVCB244086826.MS 2019.313.CT tu 0611001909560 HOANG KIM THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.26/09/2019200,000.00MBVCB244055064.ung ho em Trang.CT tu 0491000115688 DAO THI PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.26/09/2019400,000.00MBVCB.244004510.ung ho ma so 2019.321.CT tu nvc toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.26/09/2019500,000.00MBVCB243979488.Nguyen Thi Hai Duong Ung ho MS 2019.313 em Dang Le Huynh Trang. Nho bao Vietnam Net chuyen toi gia dinh em.CT tu 0071000607446 TRAN NGUYEN NGOC THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.26/09/2019300,000.00MBVCB243974270.Ung ho MS 2019.321 con a Lo Van Toan.CT tu 0491000105201 DANG THI LE THANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.26/09/201950,000.00MBVCB243959245.Giup MS 2019.321.CT tu 0071001354100 NGUYEN HONG HANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.26/09/2019500,000.00MBVCB243936683.ung ho MS 2019.321 chuc be con mau khoe.CT tu 0011004076319 DAU THI GIANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.26/09/2019300,000.00MBVCB243875083.ung ho anh Lo Van Toan (ms 2019.321).CT tu 0991000008478 TRAN THANH THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.26/09/2019300,000.00MBVCB.243842295.MS 2019. 321 (be Lo Thi Anh Thu).CT tu Nguyen Minh Long toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.26/09/2019200,000.00MBVCB243838081.ung ho ms 2019 .321.CT tu 0201000708681 NGUYEN PHU PHUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.26/09/2019500,000.00MBVCB.243826612.ung ho ms 2019.321.CT tu Hung toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.26/09/2019500,000.00MBVCB243811364.ung ho MS 2019 321.CT tu 0071003831323 TRAN THI TAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.26/09/2019100,000.00MBVCB.243803184.ung ho MS 2019.319 be Pham Ngoc Thao.CT tu Nguyen Trong Chanh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.26/09/20191,000,000.00MBVCB243800920.ung ho giup gia dinh anh Toano Son La MS2019.321.CT tu 0441000627551 NGUYEN DUY LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.26/09/2019150,000.00Sender:79204017.DD:260919.SHGD:17943189.BO:HUYNH MINH TRUONG.UNG HO MS 2019.312 EM PHAM AN H TU26/09/2019150,000.00Sender:79204017.DD:260919.SHGD:17943249.BO:HUYNH MINH TRUONG.UNG HO MS 2019.313 EM LE HUYN H TRANG26/09/2019500,000.00Sender:01201003.DD:260919.SHGD:10007087.BO:PHAN HOAI TRANG.UNG HO MS 2019.316 BE NGUYEN DU C TRONG O HA NAM26/09/2019500,000.00Sender:01310005.DD:260919.SHGD:10008118.BO:DUONG DUY HUNG.UNG HO MS 2019.32126/09/20192,000,000.00Sender:79305001.DD:260919.SHGD:10000306.BO:KIEU THI SON THU.UNG HO MS 2019 317 CHO 2 BE DA NG KHOA VA HAI DANG26/09/2019300,000.00IBPS/SE:01310012.DD:260919.SH:10005004.BO:DO THUY QUYNH.UNG HO MS 2019.316 BE NGUYEN DUC T RONG O HA NAM25/09/201987,244.00Tra lai tien gui/Interest paid25/09/20191,000,000.00861911.250919.132941.Chuyen tien ung ho MS 2019.313 em Le Huynh Trang25/09/2019300,000.00680637.250919.131217.Ung ho MS 2019.32025/09/2019780,000.00147742.250919.121924.Ung ho e Le Huynh Trang MS 2019 31325/09/2019100,000.00119978.250919.111709.Ung ho MS2019 32025/09/2019200,000.00944344.250919.105659.Ung ho MS 2018.318 FT1926832883532925/09/2019500,000.00902338.250919.100507.Giup MS 2019 319 be Pham Ngoc Thao25/09/2019300,000.00762619.250919.095247.Ung ho ms 2019.319 be pham ngoc thao o tra vinh25/09/201950,000.00900127.250919.094934.Ung ho MS2019 316 Be Nguyen Duc Trong o Ha Nam25/09/2019300,000.00887949.250919.080140.MS 2019.320 FT1926800710016325/09/2019300,000.00178154.250919.052806.ung ho MS 2019.32025/09/2019200,000.00872509.250919.002240.Ung ho ms 2019.313 em Dang Le Huynh Trang FT1926881011576925/09/2019100,000.00053987.250919.220920.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho em le huynh trang25/09/2019200,000.00133634.250919.201543.Ung ho MS 2019.313 em Dang Le Quynh Trang FT1926899971050025/09/2019100,000.00037550.250919.192156.Ung ho MS2019.307 Lam Thi Giat25/09/2019250,000.00109605.250919.182217.Ung ho MS 2019.137 Nguyen Thi Ngoc Linh25/09/2019500,000.00790643.250919.163119.ung ho MS 2019.313 em Le Huynh Trang25/09/2019150,000.00534580.250919.152701.Ung ho MS 2019.313 em Le Huynh Trang FT1926820996423225/09/2019200,000.00519632.250919.145131.Ung ho ms 2019 313 em le huynh trang FT1926859682330125/09/2019400,000.00IBVCB.2509190056559005.NGO THI CHI TAM.Ung Ho MS 2019 307 Chi Lam Thi Giat25/09/2019100,000.00IBVCB.2509190149920001.NGUYEN NGOC NGAN.ung ho MS 2019.316 Be Nguyen Duc Trong o Ha Nam25/09/2019100,000.00IBVCB.2509191036156001.PHAM VAN TIEN.ung ho MS 2019.319 be Pham Ngoc Thao25/09/2019300,000.00IBVCB.2509190044596001.Nguyen Ngoc Thang 17 Nguyen Huu Thong, Da nang MS 2019.320, co Dao Thi Nu, Hai Duong25/09/20192,000,000.00IBVCB.2509191045097001.TRAN ANH KHANH.Ung ho MS 2019.32025/09/2019100,000.00IBVCB.2509190516165001.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.32025/09/20191,000.00IBVCB.2509190086736001.ads qw QWEq25/09/20191,000.00IBVCB.2509191022596001.asd 213 wqe25/09/2019200,000.00IBVCB.2509190973978001.HA BAO MINH KY.Ung ho MS 2019 307 cho Lam Thi Giat25/09/2019200,000.00IBVCB.2509190485249002.Tue Anh Gia Khanh Lo 23 TT4 Tran Van Lai MS 2019.309 Pham Huu Hung25/09/20191,000,000.00MBVCB243261437.Ung ho MS 2019.313 em Le Huynh Trang.CT tu 0611001448297 NGUYEN THI THANH HUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.25/09/2019500,000.00MBVCB243184993.Thanh Hung Ung ho MS 2019.320.CT tu 0071004135163 NGUYEN THANH HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.25/09/2019300,000.00MBVCB243181840.ms 2019.320 pham van tuan.CT tu 0281000144663 TRA NGOC THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.25/09/2019100,000.00MBVCB.243162487.ung ho MS 2019.318 Be Nguyen Van Binh.CT tu Nguyen Trong Chanh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.25/09/2019500,000.00MBVCB243157864.ung ho MS 2019.320.CT tu 0481000681630 CAO HUU DIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.25/09/2019300,000.00MBVCB.243595417.MS 2019.320.CT tu toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.25/09/2019500,000.00MBVCB.243416218.MS 2019.320.CT tu Nam Tran toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.25/09/2019300,000.00MBVCB243406410.MS 2019.317 Dang Khoa & Hai Dang.CT tu 0011001274932 LE THI ANH XUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.25/09/20195,000,000.00TRAN THI PHUONG;CHI PHUONG HA NOI UNG HO MS 2019.317. 2BE DANG KHOA, HAI DANG;25/09/2019500,000.00Sender:01310001.DD:250919.SHGD:10003963.BO:LUONG VU DUC HUY.UNG HO MA SO 2019.320 CO DAO T HI NU25/09/2019200,000.00Sender:01310001.DD:250919.SHGD:10003419.BO:TRAN THI HUONG TRA.MS 2019.319 BE PHAM NGOC T HAO25/09/20191,000,000.00Sender:79307005.DD:250919.SHGD:10003191.BO:VU HOANG THI.IBMS 2019.173 CHI NGUYEN THI THANH VAN25/09/20191,000,000.00Sender:79307005.DD:250919.SHGD:10003153.BO:VU HOANG THI.IBMS 2019.304 BE VO THI KIM PHUONG O LONG AN25/09/2019 Thu phi quan ly tai khoan/Account Management Service charge25/09/20191,500,000.00Sender:79310001.DD:250919.SHGD:10010790.BO:PHAM THI DIEP CHINH.UNG HO MS 2019.307 CHI LAM THI GIAT25/09/2019200,000.00LE VAN THANG CT UNG HO MS 2019.319 BE PHAN NGOC THAO // GD TIEN MAT24/09/20191,000,000.00Sender:79302001.DD:240919.SHGD:10000975.BO:LE NGOC LOI.(CKRMNO: 043219092387601)UNG HO MS 2019.316 BE NGUYEN DUC TRONG O HA NAM (NHH: VIETCOMBANK SO GIAO DICH (SGD) )24/09/2019200,000.00Sender:01202021.DD:240919.SHGD:10001776.BO:NGUYEN THI NGOC ANH.995219092453040 CHUYEN TI EN UNG HO 2019.318,31924/09/2019500,000.00769035.240919.205536.Ung ho 2019.313 em Le Huynh Trang24/09/2019300,000.00540501.240919.192837.190924000037310 Nguyet Minh gui MS 2019.313 em Dang Le Huynh Trang ZP5DKJQNNFN524/09/2019500,000.00704669.240919.171112.Ung ho Ms 2019.311 Le Thi Thuy Linh o Nghe An.24/09/2019500,000.00409182.240919.164930.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Dang Thi Thu Trang ung ho be Dang Khoa MS 20193124/09/2019300,000.00528015.240919.162038.MS 2019.316 be nguyen duc trong o Ha Nam24/09/2019500,000.00649911.240919.161543.Vietcombank 0011002643148 Tran Hong Quang ung ho MS 2019 313 em Dang Le Huynh Trang24/09/2019300,000.00517313.240919.160223.Ms2019.125 ung ho be Nguyen Quoc Vinh24/09/2019200,000.00089701.240919.153948.Do Khanh Ha Ung ho MS 2019.31924/09/20191,000,000.00251281.240919.133714.IBFT ung ho MS2019.313 em Le Huynh Trang24/09/2019300,000.00545492.240919.131917.TRAN QUY TAN ung ho chi lam thi giat24/09/2019300,000.00417098.240919.122148.ung ho MS 2019.319 be Pham Ngoc Thao24/09/2019300,000.00406331.240919.115245.Ung ho MS 2019.313 em Le Dang Huynh Trang24/09/2019100,000.00707375.240919.115105.Ung ho MS2019 319 be Pham Ngoc Thao24/09/2019300,000.00661209.240919.112819.Ung ho MS 2019.319 - PHAM Ngoc Thao FT1926777508114624/09/2019192,300.00372187.240919.104151.Pham Thi Hien Hai Duong ung ho MS2019.19124/09/2019192,300.00371093.240919.104002.Pham Thi Hien Hai Duong ung ho MS2019.31324/09/2019500,000.00640377.240919.103248.Ung ho MS 2019.319 be Pham Ngoc Thaoo FT1926705427646024/09/2019500,000.00634112.240919.101622.MS 2019.319 Pham Ngoc Thao FT1926792909024024/09/2019200,000.00345302.240919.095411.Chuyen tien be ngoc thao,ms 2019.31924/09/20191,000,000.00300984.240919.084205.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 LDT ung ho ms 2019 319 be pham ngoc thao24/09/2019300,000.00291413.240919.083943.UNG HO MS 2019.319 BE PHAM NGOC THAO24/09/2019500,000.00870723.240919.080432.LAM VO THANH QUAN CK VIETNAMNET UNG HO MS 2019.319 BE PHAM NGOC THAO24/09/2019150,000.00584712.240919.072943.Nhom Vien gach nho Ung ho cac Ma so 315 317 va 31924/09/2019100,000.00295643.240919.062201.Vietcombank 0011002643148 Nguyen Van Lanh chuyen khoan Ung ho MS 2019 319 Be Pham Ngoc Bao24/09/2019200,000.00684258.240919.061928.ung ho MS 2019.319 be Pham Ngoc Thao24/09/20191,000,000.00583665.240919.061539.Ung ho qua bao Vietnamnet MS 2019-319 be Pham Ngoc Thao FT1926798588089924/09/2019200,000.00264625.240919.060308.ung ho MS 2019.319 be Pham Ngoc Thao24/09/2019100,000.00256683.230919.235537.Ngoc ung ho ms 2019.318 be Nguyen Van Binh24/09/2019200,000.00293725.230919.221727.Vietcombank 0011002643148 ms2019.318 be nguyen van binh24/09/2019300,000.00IBVCB.2409190688927001.Luu Van Dinh Hnoi MS 2019.31924/09/2019200,000.00IBVCB.2409190884661001.Le Huynh Trang MS 2019.313 Thang binh - Quang nam Xuat huyet nao24/09/2019500,000.00IBVCB.2409190452397001.NGUYEN THANH LONG.ung ho MS 2019.319 be Pham Ngoc Thao24/09/2019100,000.00IBVCB.2409190877425001.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.31824/09/2019100,000.00IBVCB.2409190188921002.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.31924/09/2019500,000.00LAI THU TRANG NOP TM UNG HO EM LE HUYNH TRANG MS 2019.313 GD TIEN MAT24/09/20191,000,000.00LAI THU TRANG NOP TM UNG HO 2 BE DANG KHOA VA HAI DANG MS 2019.317 GD TIEN MAT24/09/201950,000.00MBVCB242970816.Ck MS2019.316 Be Nguyen Duc Trong o Ha Nam.CT tu 0451000472686 DO THI KIM BICH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.24/09/2019100,000.00MBVCB.242949294.ung ho MS 2019.319 (be Pham Ngoc Thao).CT tu Dang Khai Nguyen toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.24/09/2019200,000.00MBVCB242756621.Ung ho MS 2019.319 be Pham Ngoc Thao.CT tu 0071003237765 NGUYEN TRUNG NAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.24/09/2019200,000.00MBVCB242756212.ung ho MS 2019.313 em Le Huynh Trang.CT tu 0141000860990 TRAN TRUNG HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.24/09/2019200,000.00MBVCB242755157.ung ho MS 2019.316 be Nguyen Duc Trong o Ha Nam.CT tu 0141000860990 TRAN TRUNG HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.24/09/2019250,000.00MBVCB.242681456.benh ung thu .CT tu Bui Nguyen Dong Nghi giup ms 2019.319 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.24/09/20191,000,000.00MBVCB242585725.ung ho MS 2019.319 be Pham Ngoc Thao.CT tu 0071002297139 PHAN THI MINH HANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.24/09/2019300,000.00MBVCB.242562743.MS 2019.319 PHAM NGOC THAO.CT tu DIEN THUY toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.24/09/2019100,000.00MBVCB.242545782.ung ho MS 2019.317 hai be Dang Khoa va Hai Dang.CT tu Nguyen Trong Chanh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.24/09/2019300,000.00MBVCB.242527502.MS 2019.319 (be Pham Ngoc Thao).CT tu Nguyen T Hong Tham toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.24/09/2019300,000.00MBVCB242510400.ung ho Ms 2019.307 chi Lam Thi Giat.CT tu 0511000461420 BUI NGOC Y toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.24/09/20191,000,000.00LUU VAN CU;SO 02C,HUNG VUONG,P7,TP CA MAU;UNG HO MS 2019.319 BE PHAM NGOC THAO; GD TIEN MAT GD TIEN MAT24/09/20191,000,000.00Sender:79305001.DD:240919.SHGD:10001190.BO:TRAN THI THUY AN.UNG HO MS 2019313 EM LE HUYNH TRANG24/09/2019300,000.00IBPS/SE:01310012.DD:240919.SH:10006005.BO:NGUYEN VAN LOI.UNG HO MS 2019319 BE PHAM NGOC TH AO23/09/2019500,000.00Sender:01310001.DD:230919.SHGD:10001151.BO:DUONG DUY HUNG.UNG HO MS 2019.316 BE NGUYEN DUC TRONG23/09/2019500,000.00Sender:01201003.DD:230919.SHGD:10006727.BO:VO THI LINH.MS 2019.307 CHI LAM THI GIAT23/09/2019500,000.00Sender:01201003.DD:230919.SHGD:10006650.BO:HOANG NGUYEN KHANH HUY.UNG HO MS 2019.317 2 BE DANG KHOA VA HAI DANG23/09/20192,000,000.00Sender:79303008.DD:230919.SHGD:10011088.BO:VU VAN SANG.UNG HO EM LE HUYNH TRANG MS 2019.31 323/09/2019100,000.00Sender:48304001.DD:230919.SHGD:10004838.BO:TRUONG THI MINH PHUONG.UNG HO MS 2019.318 BE NG UYEN VAN BINH TAI NGOAI THUONG VIET NAM SO GIAO DICH23/09/20193,400,000.00782644.230919.220314.ung ho MS 2019 318 be Nguyen Van Binh23/09/2019300,000.00023891.230919.212501.IBFTA 190923000041990 Chuyen qua ZaloPay23/09/2019500,000.00291869.230919.211339.Vietcombank 0011002643148 Ung ho MS 2019 316 Be Nguyen Duc Trong o Ha Nam23/09/2019100,000.00191555.230919.191337.MS 2019.316 Be Nguyen Duc Trong23/09/2019100,000.00190914.230919.191133.MS 2019.304 ba NguyenThi Thang23/09/2019500,000.00322759.230919.162142.ung ho MS 2019.316 Be Nguyen Duc Trong o Ha Nam23/09/2019200,000.00390297.230919.161254.Ung ho MS 2019318 be Nguyen Van Binh23/09/2019200,000.00102332.230919.155755.ung ho MS 2019.318 Be NGUYEN VAN BINH23/09/2019100,000.00731070.230919.150428.MS 2019.318 UNG HO CHAU NGUYEN VAN BINH23/09/2019100,000.00424308.230919.150333.Ung ho be bi benh FT1926656340083223/09/2019300,000.00066246.230919.150103.ung ho MS 2019.316 be nguyen duc trong o Ha Nam23/09/2019200,000.00341574.230919.140702.UNG HO MS 2019.313 EM LE HUYNH TRANG-230919-14:07:0223/09/2019100,000.00394066.230919.134849.Tran thi Ngan ung ho Ms 2019.313 e Dang le quynh trang FT1926601609673923/09/2019200,000.00377081.230919.124835.Ung ho ms 2019 313 em Le huynh trang FT1926676683139323/09/20191,000,000.00375721.230919.124318.Ung ho ms 2019313 em Le Huynh Trang FT1926676681059523/09/2019200,000.00337135.230919.104955.Ung ho Ms 2019.313 em Dang Le Quynh Trang. Chuc e som lanh benh. FT1926670012662723/09/2019100,000.00206342.230919.103250.Ung ho MS2019 317 be Dang Khoa va be Hai Dang23/09/2019100,000.00203851.230919.102835.Ung ho MS2019 318 be Nguyen Van Binh23/09/2019500,000.00853312.230919.094900.ung ho 2 be Dang Khoa va Hai Dang23/09/2019300,000.00912747.230919.094619.Ung Ho MS 2019317 2 be Dang Khoa va Hai Dang23/09/2019300,000.00864416.230919.082205.Ung ho ms 2019.318 chau nguyen van binh o hai duong23/09/2019200,000.00081223.230919.081223.hung ho MS 2019.307 chi Lam Thi Giat23/09/2019100,000.00281416.230919.075552.Ung ho MS 2019.316 be Nguyen Duc Trong o Ha Nam FT1926629080045523/09/2019500,000.00271102.230919.061931.GIUP BE NGUYEN VAN BINH MS 2019.318-230919-06:19:3223/09/2019200,000.00997847.220919.112002.Ung ho MS 2019.317 2 be Dang Khoa va Hai Dang23/09/2019500,000.00264455.220919.230532.Ung ho MS 2019.316 Be Nguyen Duc Trong o Ha Nam FT1926604370002523/09/2019100,000.00282406.220919.222022.Chinh ung ho ms2019.316 Ng Duc Trong Ha Nam23/09/2019100,000.00282379.220919.221920.BNgoc ung ho ms2019.316 Ng Duc Trong Ha Nam23/09/2019500,000.00IBVCB.2309190527372003.BUI VAN ANH.ung ho MS 2019.318 Be Nguyen Van Binh23/09/2019200,000.00IBVCB.2309190598662002.NGUYEN THI HONG THAM.Ung ho MS 2019.313 em Le Huynh Trang23/09/2019500,000.00IBVCB.2309190915432002.VO HOANG TRUNG.ung ho MS 2019.318 Be Nguyen Van Binh23/09/2019100,000.00IBVCB.2309190545594001.PHAM VAN TIEN.ung ho MS 2019.318 Be Nguyen Van Binh23/09/20191,000,000.00IBVCB.2309190506637004.NGUYEN THI NHU MAI.be Quynh Mai (Nhim) Ung ho MS 2019.307 chi Lam Thi Giat23/09/20192,000,000.00MBVCB242203205.Giup moi em 400000 ( Anh Tu MS2019. 312, Thuy Linh MS2019. 311, Huu Hung MS2019. 309, Thanh thao MS2019.301, Bui Thanh Hieu MS2019.302 ).CT tu 0071004748837 TRUONG NGOC HAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.23/09/2019300,000.00MBVCB242191806.ung ho MS 2019.318 be Nguyen Van Binh.CT tu 0011004127015 NGUYEN THI THUY DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.23/09/2019300,000.00MBVCB242147510.ms 2019.315 anh tran van thuong.CT tu 0411001040216 NGUYEN DUY HOANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.23/09/2019500,000.00MBVCB242146838.ms 2019.313 em le huynh trang.CT tu 0411001040216 NGUYEN DUY HOANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.23/09/2019500,000.00MBVCB242145923.ms 2019.316 be nguyen duc trong.CT tu 0411001040216 NGUYEN DUY HOANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.23/09/2019500,000.00MBVCB242014388.ung ho MS2019.313 em Dang Le Quynh Trang.CT tu 0491000160010 TU NGUYEN LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.23/09/2019100,000.00MBVCB242014405.Em Linh Nga 0967400794, Gia Lam chuc anh Binh mau khoi! MS 2019.318 Be Nguyen Van Binh.CT tu 0541000256230 DAO THI THUY LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.23/09/2019100,000.00MBVCB241993891.ung ho MS 2019.311 Le Thi Thuy Linh o Nghe An.CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.23/09/2019100,000.00MBVCB241990914.ung ho MS 2019.314 Ba Nguyen Thi Thang.CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.23/09/2019100,000.00MBVCB241988235.ung ho MS 2019.315 Anh Tran Van Thuong.CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.23/09/2019150,000.00MBVCB241986344.ung ho MS 2019.316 Be Nguyen Duc Trong o Ha Nam.CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.23/09/2019150,000.00MBVCB241984492.ung ho MS 2019.317 be Dang Khoa va Hai Dang.CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.23/09/2019100,000.00MBVCB241981695.ung ho MS 2019.318 Be Nguyen Van Binh.CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.23/09/201950,000.00MBVCB.241907982.MS 2019.318 be Binh.CT tu N T H toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.23/09/2019100,000.00MBVCB.241882506.Ung ho MS 2019.316 Be Nguyen Duc Trong o Ha Nam.CT tu Nguyen Trong Chanh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.23/09/2019500,000.00MBVCB241866506.Ung ho MS 2019.317 2 be Dang Khoa va Hai Dang.CT tu 0511000423284 HOANG NGOC TRAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.23/09/2019300,000.00MBVCB241835300.MS 2019307 ch Lam Thi Giat.CT tu 0021000325489 NGUYEN THI NGUYET ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.23/09/201950,000.00Sender:79334001.DD:230919.SHGD:10003070.BO:NGUYEN THI THUY HANG0946786.UNG HO MS2019.313 E M LE HUYNH TRANG (VCB) NH TMCP NGOAI THUONG HA NOI23/09/2019500,000.00Sender:01310005.DD:230919.SHGD:10012742.BO:LUONG VU DUC HUY.UNG HO MA SO 2019.318 BE NGUYE N VAN BINH23/09/2019100,000.00Sender:01201003.DD:230919.SHGD:10009171.BO:LUONG MINH TUAN.UNG HO BE TRAN HAI DANG23/09/2019100,000.00Sender:01310012.DD:230919.SHGD:10003719.BO:TRINH THI KIM LUONG.UNG HO MS2019.316 BE NGUYEN DUC TRONG O HA NAM23/09/2019300,000.00Sender:01310005.DD:230919.SHGD:10025429.BO:LE TRONG NHAN.UNG HO MA SO 2019.318 BE NGUYEN V AN BINH23/09/20191,000,000.00NGUYEN DUC THAN HAI;0939968999;// UNG HO MS 2019.313 EM LE HUYNH TRANG GD TIEN MAT22/09/2019300,000.00MBVCB241777116.MS2019.313 em Dang Le Quynh Trang.CT tu 0251001950603 NGUYEN NGOC CHAU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.22/09/20192,000,000.00335374.220919.102414.Gia dinh anh Le Khanh Hien ung ho MS2019 307 chi Lam Thi Giac22/09/2019150,000.00620447.220919.100200.Chuyen tien22/09/2019500,000.00841733.220919.084751.Ung ho ms 2019 317 hai be dang khoa va hai dang22/09/20192,000,000.00821139.220919.070756.Ung ho MS 2019 313 em Le Hu nh Trang22/09/2019200,000.00009061.210919.231204.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho ms 2019 307 chi LAM THI GIAT22/09/20191,000,000.00598374.210919.223337.Ung ho MS 2019.317 2 be Dang Khoa va Hai Dang FT1926640851626622/09/2019200,000.00804638.210919.222051.Ung ho MS 2019 307 chi Lam Thi Giac22/09/2019500,000.00803991.210919.221547.Ung ho Ms 2019 313 em Le Thuy Trang22/09/2019500,000.00797737.210919.221116.ung ho MS 2019.317 2 be Dang Khoa va Hai Dang22/09/2019100,000.00471958.210919.220414.Vietcombank 0011002643148 AU THU HA chuyen khoan 2019. 31722/09/20191,000,000.00227191.220919.185706.Ung ho qua bao Vietnamnet MS 2019-317 2 be Dang Khoa va Hai Dang FT1926668421289522/09/2019500,000.00752685.220919.180412.UNG HO MS 2019.307 LAM THI GIAT22/09/2019100,000.00226415.220919.164834.3296651779 Chuyen qua MoMo ung ho MS 2019307 Lam Thi Giat22/09/2019500,000.00471201.220919.131427.NGUYEN THI YEN NHUNG CHUYEN TIEN UNG HO MS 2019.307 chi LAM THI GIAT22/09/20192,000,000.00261855.220919.124824.Ung ho ms 2019.307 chi Lam Thi Giat22/09/2019500,000.00IBVCB.2209190924258002.Nguyen Tuan Kiet p.BHHoa, q.BTan Ung ho MS 2019.309 Pham Huu Hung22/09/2019500,000.00IBVCB.2209190423202003.Nguyen Tuan Kiet p.BHHoa, q.BTan Ung ho MS 2019.310 em Tran Thi Khanh Huyen22/09/2019500,000.00IBVCB.2209190182904001.Nguyen Tuan Kiet p.BHHoa, q.BTan Ung ho MS 2019.307 chi Lam Thi Giat22/09/2019500,000.00IBVCB.2209190361752001.Dang Huy TPHCM ung ho MS 2019.316 Be Nguyen Duc Trong o Ha Nam22/09/2019100,000.00IBVCB.2209190624468003.PHAM VAN TIEN.ung ho MS 2019.316 Be Nguyen Duc Trong o Ha Nam22/09/2019100,000.00IBVCB.2209190593056001.PHAM VAN TIEN.MS 2019.317 2 be Dang Khoa va Hai Dang22/09/2019200,000.00IBVCB.2209190611786001.PHAM THI VAN ANH.Ung ho MS2019.31622/09/2019200,000.00IBVCB.2209190369306002.NGUYEN THI THANH LOAN.Ung ho ms 2019.316 be nguyen duc trong o ha nam22/09/2019300,000.00IBVCB.2209190722278001.Nguyen Ngoc Thang 17 Nguyen Huu Thong, Da nang MS 2019.317, Dang Khoa, Hai Dang22/09/2019500,000.00IBVCB.2209190961143001.TRAN THI THANH TAM.Ung ho MS 2019.313 em DANG LE QUYNH TRANG22/09/20191,000,000.00MBVCB241443155.ung ho MS 2019.313 em Le Huynh Trang.CT tu 0761002343686 VO THI THU HONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.22/09/2019300,000.00MBVCB.241408676.2019.316.CT tu nguyen duc trong toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.22/09/2019200,000.00MBVCB.241406704.ung ho hoan canh kho khan cua chau trong.CT tu Thomobile hue toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.22/09/2019500,000.00258707.220919.111414.Ung ho MS 2019.307 chi Lam Thi Giat22/09/2019200,000.00MBVCB241739712.ung ho MS 2019.313 em Le Huynh Trang.CT tu 0371003691453 NGUYEN ANH TUYET toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.21/09/2019500,000.00MBVCB.240881167.ung ho ma so 2019.315 Tran Van Thuong.CT tu Mai Sang toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.21/09/2019200,000.00519721.210919.211210.2019.313 Ho tro em Le Huynh Trang Quang Nam21/09/2019100,000.00503349.210919.202805.Chuyen tien ung ho MS 2019.317 2 be Dang khoa va Hai Dang21/09/2019300,000.00154146.210919.202355.Ung ho MS 2019.316 Be Nguyen Duc Trong o Ha Nam.21/09/2019500,000.00776864.210919.201830.ung ho MS 2019 313 em Dang Le Quynh Trang21/09/2019100,000.00572897.210919.194924.Ung ho MS 2019.307 chi Lam Thi Giat FT1926650809805921/09/20191,000,000.00179886.210919.192532.Ung ho MS 2019 316 Be NGUYEN DUC TRONG o Ha Nam21/09/2019200,000.00240956.210919.184250.MS2019313 em Dang Le Huynh Trang21/09/2019300,000.00550088.210919.175758.Ung ho MS 2019.316 be Ng Duc Trong o Ha Nam FT1926439500970321/09/2019300,000.00428827.210919.162345.Ung ho ms 2019.317 hai be dang khoa va hai dang21/09/2019500,000.00460044.210919.151406.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2019.313 em Le Huynh Trang21/09/20191,000,000.00503605.210919.150338.MS 2019.125 Ng Quoc Vinh FT1926448976080021/09/20192,000,000.00982047.210919.132955.ma so 2019-313 em Le Huynh trang FT1926420836006621/09/20192,000,000.00156837.210919.132404.PHONG (CON CO THUONG) UONG HO BE MS 2019.316 NGUYEN DUC TRONG O HA NAM-210919-13:23:2021/09/2019300,000.00693407.210919.130754.Ung ho 2019.316 be nguyen duc trong21/09/2019200,000.00158982.210919.124151.IBFT Ung ho ms 2019.317 2 be Dang Khoa21/09/2019300,000.00732813.210919.121126.Vietcombank 0011002643148 co chu Thanh Linh TT Que Kim Bang Ha Nam ung ho MS 2019.316 be Nguyen Duc21/09/20191,000,000.00952847.210919.114344.3290568130 Chuyen qua MoMo Ung ho MS 2019313 em Le Huynh Trang21/09/2019140,000.00587305.210919.105849.ung ho MS 2019.313 em Dang Le Quynh Trang21/09/20191,000,000.00445931.210919.105532.ung ho21/09/2019500,000.00292638.210919.104423.Ung ho ma so 2019.317 2 be Dang Khoa va Hai Dang21/09/20195,000,000.00918784.210919.093242.ung ho MS 2019.307 Lam Thi Giat FT1926409513984621/09/2019200,000.00905335.210919.084237.Ung ho em dang le quynh trang FT1926420739201621/09/2019300,000.00439682.210919.060225.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 MS 2019.313 ung ho Dang Le Huynh Trang21/09/2019200,000.00563194.210919.055241.Ung ho MS 2019317 hai be dang khoa va hai dang21/09/2019350,000.00562394.210919.022818.Ung ho MS 2019316 be Nguyen Duc Trong o Ha Nam21/09/2019200,000.00151629.210919.000727.ung ho Ms 2019.307 chi Lam Thi Giat21/09/201950,000.00560067.200919.232547.Ung Ho MS 2019307 Chi Lam Thi Giat21/09/2019200,000.00878123.200919.231541.ung ho ms 2019316 be Nguyen Duc Trong que Ha Nam FT1926420034067821/09/2019200,000.00IBVCB.2109190179644001.LE QUANG NINH.ung ho MS 2019.313 em Dang Le Quynh Trang21/09/20192,000,000.00IBVCB.2109190368520001.HUYNH HONG PHUONG.giup do cho 4 ms:2019.314+315+316+317(moi ms 500k). Nam Mo A Di Da Phat.21/09/2019500,000.00IBVCB.2109190763060001.NGUYEN THI NHU MAI.Ung ho MS 2019.317 2 be Dang Khoa va Hai Dang21/09/2019200,000.00IBVCB.2109190258986001.TRUONG MINH THIN.Ghi ro ung ho MS 2019.152 be Phan Van Nam Trieu21/09/2019100,000.00IBVCB.2109190124836001.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.31721/09/2019300,000.00IBVCB.2009191046012001.Luu Van Thuan Hnoi MS 2019.31621/09/2019200,000.00MBVCB241344985.ms2019.313 ung ho Dang Le Quynh Trang.CT tu 0071003861044 LE THANH TRA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.21/09/2019150,000.00MBVCB241305264.MS 2019.317 2 be Dang Khoa va Hai Dang.CT tu 0081000745708 LE VAN TRONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.21/09/2019180,000.00MBVCB241266876.MS 2019.317 2 Be Hai Dang - Dang Khoa.CT tu 0451000312336 TRAN PHUC THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.21/09/2019300,000.00MBVCB241246961.ung ho MS 2019.316 be Nguyen Duc Trong o Ha Nam.CT tu 0071000897641 HOANG THI KIM THOA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.21/09/2019500,000.00MBVCB.241102808.nguoi gia neo don.CT tu vuong vinh ky victoria toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.21/09/2019200,000.00MBVCB.241015855.MS 2019.317 hai be Dang va Khoa.CT tu Thuy Tran toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.21/09/2019100,000.00MBVCB240970416.2019.313 Dang Le Quynh Trang.CT tu 0021000469812 NGUYEN THI ANH NGUYET toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.21/09/2019500,000.00MBVCB240966385.Duong Tan Si ung ho MS 2019.307 chi Lam Thi Giat.CT tu 0251002755825 DUONG TAN SI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.21/09/2019200,000.00MBVCB240938590.ung ho Ms 2019.313 em Dang Le Thuy Trang.CT tu 0161000189203 LE THI VAN ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.21/09/20191,000,000.00MBVCB.240934548.ms 2019.317 hai be Dang Khoa va Hai Dang.CT tu nguyen thi huong toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.21/09/2019500,000.00MBVCB.240918641.Ung ho MS 2019.313 em Dang Le Quynh Trang.CT tu Tran Thi Huong Giang toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.21/09/2019100,000.00MBVCB.240916311.Ung ho MS 2019.317 (Dang Khoa, Dang Hai).CT tu DANG KHAI HOANG toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.21/09/2019500,000.00MBVCB240913785.UNG HO MS 2019.317 (2 BE DANG KHOA VA HAI DANG).CT tu 0071003308168 LE NGOC DUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.21/09/20191,000,000.00MBVCB240913529.ung ho MS 2019.317 2 be Dang Khoa va Hai Dang.CT tu 0541001476122 NGUYEN VIET HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.21/09/20191,000,000.00771486.210919.214548.MS 2019-313 em le huynh trang21/09/2019100,000.00MBVCB240878187.ung ho MS 2019.316 be nguyen duc trong o ha nam.CT tu 0301000382440 PHAM BICH NGOC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. Danh sách bạn đọc ủng hộ 10 cuối tháng 9/2019Ung hộ qua ngân hàng VietTinbank
Ngày giao dịch/ Transaction date Mô tả giao dịch/ Transaction description Có / Credit 30-09-2019 22:14:38 CT DEN:927315478930 Ung ho ms 2019 325 50,000.00 30-09-2019 20:51:56 ung ho MS 2019325 50,000.00 30-09-2019 20:50:56 ung ho MS 2019324 50,000.00 30-09-2019 20:49:56 ung ho MS 2019323 50,000.00 30-09-2019 15:35:43 TRA XUAN BINH GIUP 2 MS 2019.324,2019.325 10,000.00 30-09-2019 10:08:09 MS 2019.166 500,000.00 30-09-2019 10:05:53 MS 2019.167 500,000.00 30-09-2019 09:28:49 CT DEN:927302041931 Tran Phuong Loan ung ho MS 2019321 be Lo Thi Anh Thu 300,000.00 30-09-2019 08:46:36 Ung ho 50,000.00 30-09-2019 02:17:07 Ngoc ung ho ms2019.324; thoi gian GD:29/09/2019 23:58:57 100,000.00 30-09-2019 02:08:51 Tra lai tai khoan DDA 33,712.00 29-09-2019 22:45:22 Ung ho ms2019.321 300,000.00 29-09-2019 21:20:31 Uh 100,000.00 29-09-2019 17:48:05 ung ho MS 2019.324 em Pha Van khai 200,000.00 29-09-2019 09:32:20 MS 2019324 200,000.00 28-09-2019 22:50:34 Ngoc ung ho ms.2019.323 100,000.00 28-09-2019 21:18:45 CT DEN:927121247576 Chuyen tien ung ho MS 2019.307 chi Lam Thi Giat 100,000.00 28-09-2019 19:56:42 Chuyen khoan tai ATM tu TK 108004893261 den TK 114000161718 500,000.00 28-09-2019 16:12:31 CT DEN:927116896191 Ung ho Ms 2009.313 le huynh trang chuc em mau qua con nguy kich FT19271361581660 200,000.00 28-09-2019 15:34:25 ung ho ms 2019.323 100,000.00 28-09-2019 15:33:35 ung ho ms 2019.321 100,000.00 28-09-2019 15:32:45 ung ho Ms2019.313 100,000.00 28-09-2019 09:41:21 MS 2019323 200,000.00 28-09-2019 06:45:56 Ung ho MS2019.323 50,000.00 28-09-2019 06:30:56 ung ho ms 2019.323; chi Truong Thi Sen 100,000.00 27-09-2019 23:37:15 Ngoc ung ho ms2019.322 100,000.00 27-09-2019 18:31:15 Ghi ro ung ho MS 2019322 100,000.00 27-09-2019 17:09:44 Ung ho MS2019.322 chi Vu Thi Huong Dak Lak 70,000.00 27-09-2019 16:44:31 ung ho ms 2019.322 200,000.00 27-09-2019 15:34:23 TRA XUAN BINH GIUP MS 2019.322 5,000.00 27-09-2019 13:29:07 MS 2019315 Anh Tran Van Thuong 500,000.00 27-09-2019 10:06:15 Uh 50,000.00 27-09-2019 09:24:10 ung ho MS 2019.322 chi Vu Thi Huong 200,000.00 27-09-2019 08:39:16 MS 2019322 200,000.00 27-09-2019 07:56:01 GIUP DO MS 2019: 321 (HOAN CANH KHO KHAN) 500,000.00 27-09-2019 06:05:49 ung ho ms 2019.322 300,000.00 27-09-2019 02:03:11 VAT 0.00 27-09-2019 02:03:11 IB Maintenance fee / Thu phi dich vu IB 09/2019 0.00 27-09-2019 01:18:57 Ngoc ung ho ms2019.321; thoi gian GD:26/09/2019 23:23:53 100,000.00 26-09-2019 20:32:30 ung ho MS 2019321 50,000.00 26-09-2019 18:31:00 ung ho chau lo thi anh thu 100,000.00 26-09-2019 15:19:04 TRA XUAN BINH GIUP MS 2019.321 5,000.00 26-09-2019 12:28:59 MS 2019321 200,000.00 26-09-2019 11:42:55 So GD goc: 995219092654048 995219092654048 - Ung ho MS 2019.321 100,000.00 26-09-2019 10:15:59 ung ho ms 2019321 200,000.00 26-09-2019 08:06:45 Ung ho MS 2019.321 50,000.00 26-09-2019 08:00:19 Uh 20,000.00 26-09-2019 06:51:34 Ma 2019.321 lo van toan 100,000.00 26-09-2019 02:05:26 Ngoc ung ho ms2019.320 Dao Thi Nu; thoi gian GD:25/09/2019 23:59:39 100,000.00 25-09-2019 21:12:36 CT DEN:926814419971 Ung ho ms 2019 320 50,000.00 25-09-2019 17:58:18 ung ho ms 2019320 50,000.00 25-09-2019 16:17:56 TRA XUAN BINH UNG HO 2 MS 2019.319; 2019.320 10,000.00 25-09-2019 12:30:50 ung ho ma so 2019.320 100,000.00 25-09-2019 10:48:10 So GD goc: 995219092553523 995219092553523 - Ung ho MS 2019.320 500,000.00 25-09-2019 10:41:17 ung ho MS 2019318 Be Nguyen Van Binh 50,000.00 25-09-2019 10:40:02 ung ho MS 2019320 50,000.00 25-09-2019 10:38:06 ung ho MS 2019319 be Pham Ngoc Thao 50,000.00 25-09-2019 10:21:10 So GD goc: 10015712 TC:VNCN001113.MS 2019.320 200,000.00 25-09-2019 10:20:23 CT DEN:926810102000 MS 2018.302 Tran Thi Nghe Que Son Quang Nam 500,000.00 25-09-2019 08:29:29 So GD goc: 10000594 Ung ho be Pham Ngoc Thao - MS : 2019.319 1,000,000.00 25-09-2019 07:42:51 CT DEN:926807074223 Ung ho Pham Van Tuan MS2019 320 200,000.00 25-09-2019 07:42:42 Ung ho ms 2019-319 be Thao 200,000.00 25-09-2019 01:36:04 Ngoc ung ho ms2019.319 be Pham Ngoc Thao; thoi gian GD:24/09/2019 23:53:42 200,000.00 25-09-2019 01:33:42 ung ho MS 2019319 be Pham Ngoc Thao; thoi gian GD:24/09/2019 23:16:20 100,000.00 24-09-2019 23:02:36 Ung ho MS 2019.319 300,000.00 24-09-2019 15:40:26 Uh 50,000.00 24-09-2019 11:51:13 MS 2019319 be Pham Ngoc Thao 200,000.00 24-09-2019 10:02:06 PHAM THI BAY UNG HO MS 2019.319 BE PHAM NGOC THAO 500,000.00 24-09-2019 08:41:21 ung ho anh nguyen duc phu 350,000.00 24-09-2019 08:20:39 GIUP DO MS 2019: 317 (HOAN CANH KHO KHAN) 1,000,000.00 24-09-2019 06:59:32 CT DEN:926706585860 Ung ho MS 2019.319 be Pham Ngoc Thao FT19267918705626 300,000.00 24-09-2019 06:55:12 Ung ho MS 2019.319 be Pham Ngoc Thao 500,000.00 24-09-2019 06:35:13 CT DEN:926623419262 UNG HO BE PHAM NGOC THAO MS 2019.319 240919 06 35 24 500,000.00 23-09-2019 22:41:13 ung ho MS 2019.313 e le huynh trang 150,000.00 23-09-2019 20:18:34 ung ho ms 2019318 Be Nguyen Van Binh 100,000.00 23-09-2019 19:52:35 CT DEN:926612520123 2019313 LE HUYNH TRANG 200,000.00 23-09-2019 18:29:55 MS 2019318 Be Nguyen Van Binh 200,000.00 23-09-2019 16:04:35 CT DEN:926616105817 ung ho Ms 219.314 100,000.00 23-09-2019 15:08:43 So GD goc: 995219092359006 995219092359006 - Ung ho MS 2019.318 Be Nguyen Van Binh 100,000.00 23-09-2019 14:48:08 CT DEN:926614418043 Ung ho MS 2019.318 Be Nguyen Van Binh FT19266933060909 200,000.00 23-09-2019 13:01:54 Uh 50,000.00 23-09-2019 12:15:51 So GD goc: 10015091 Trinh Minh Tuan va Dang Thi Hong Hai gui toi MS 2019.316 Be Nguyen Duc Trong 100,000.00 23-09-2019 11:37:51 TRA XUAN BINH UNG HO 2MS 2019.317; 2019.318 10,000.00 23-09-2019 11:18:49 ung ho ma so 2019318 be Nguyen Van Binh thuong be lam 1,000,000.00 23-09-2019 07:59:57 Uh 100,000.00 23-09-2019 01:19:24 CT DEN:926523266069 Ung ho MS 2019.313 em Le Huynh Trang FT19266566848055; thoi gian GD:22/09/2019 23:25:15 300,000.00 23-09-2019 01:19:14 CT DEN:926511997898 Ung ho MS 2019.316 be Nguyen Duc Trong o Ha Nam.; thoi gian GD:22/09/2019 23:23:23 150,000.00 22-09-2019 16:34:46 Uh 50,000.00 22-09-2019 14:58:34 Giup do chi Lam Thi Giat 200,000.00 21-09-2019 15:19:15 tathao Sgon ungho MS 2019317 2 be Dang Khoa va HaiDang 100,000.00 21-09-2019 11:02:54 CT DEN:926411328332 Ung ho MS 2019.317 2 be Dang Khoa va Hai Dang 100,000.00 21-09-2019 09:47:52 ung ho MS 2019-307 Chi Lam Thi Giat - anh Nguyen Van Hoa 300,000.00 21-09-2019 09:09:49 ung ho MS 2019317 2 be Dang Khoa va Hai Dang 100,000.00 21-09-2019 08:26:33 MS 2019317 2 be Dang Khoa va Hai Dang 400,000.00 21-09-2019 06:56:53 CT DEN:926406134353 giup do ma so 2019.313 huynh le trang 300,000.00 21-09-2019 06:44:04 Ung ho MS 2019.313 em LE HUYNH TRANG 200,000.00 Ủng hộ tại tòa soạn
Họ và tên người ủng hộ Số tiền Mã số ủng hộ Nguyễn Văn Thông Q Gò Vấp 1,500,000 2019.301,302,308 Anh Chung 300,000 2019.309 Cô Khương 1,000,000 2019.309 Nguyễn Phi Hùng Q3 2,000,000 2019.309 Hải Long+Yến Nhi 1,000,000 2019.313 Vũ Thị Diệu 2,000,000 2019.313 Cô Yến Q10 1,000,000 2019.313 Nguyễn Bích Lân 1,000,000 2019.313 Nguyễn Lê Duy Khang 500,000 2019.313 Ngô Hoàng Hiệp Q12 2,000,000 2019.313 Minh Đức + Hồng Đức 3,000,000 2019.311,312 Lâm Thủy Kiệt 1,000,000 2019.313 Anh Bình 1,000,000 2019.313 Lê Đình Minh 1,000,000 2019.313 Trần Thị Ngọc Mỹ 1,000,000 2019.313 Trần Công Hảo 1,000,000 2019.315 Ban Bạn Đọc
"> -
Kết quả bóng đá Roma 1Đội hình xuất phát của AS Roma
Thắng 1-0 trên sân của Vitesse ở lượt đi, AS Roma cần ít nhất một trận hòa ở lượt về để có vé vào tứ kết Sự thận trọng của đội chủ sân Olimpico khiến họ phải trả giá với bàn thua ở phút 62. Maximilian Wittek đưa đội bóng Hà Lan vượt lên dẫn trước ở phút 62 Bị dẫn bàn, đoàn quân của HLV Mourinho tổ chức ép sân liên tục Sau nhiều nỗ lực, Roma cũng được đền đáp ở phút bù giờ thứ nhất của trận đấu Tammy Abraham dứt điểm tung lưới đội khách, sau pha kiến tạo của Karsdorp Sân Olimpico vỡ òa với bàn thắng quý giá của cựu chân sút Chelsea Hòa 1-1 và thắng chung cuộc 2-1 sau hai lượt trận giúp Roma vào vòng đấu dành cho 8 đội Giallorossi giành quyền vào tứ kết Europa Conference League
Kết quả lượt về vòng 1/8 Europa Conference League:HLV Mourinho có cơ hội giành danh hiệu ở cúp châu Âu cùng Roma
17/03 - 22:45: FC Basel 1-2 Marseille
17/03 - 22:45: Rennes 2-1 Leicester City
17/03 - 22:45: Kobenhavn 0-4 PSV
17/03 - 22:45: AZ Alkmaar 2-2 Bodo/Glimt
18/03 - 01:00: Roma 1-1 Vitesse
18/03 - 01:00: LASK 4-3 Slavia Praha
18/03 - 01:00: Feyenoord 3-1 Partizan Belgrade
18/03 - 03:00: AA Gent 1-2 PAOK">