STT ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | Mã ngành ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | Tên ngành ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | Điểm chuẩn ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbiHệ số 30 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi(1) ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | Ghi chú ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi |
1 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 7220201 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | Ngôn ngữ Anh ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 22.85 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi |
2 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 7220201C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 21.20 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi |
3 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 7220204 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | Ngôn ngữ Trung Quốc ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 21.95 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi |
4 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 7220209 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | Ngôn ngữ Nhật ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 21.10 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi |
5 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 7310101 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | Kinh tế ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 20.65 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi |
6 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 7310301 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | Xã hội học ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 15.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi |
7 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 7310620 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | Đông Nam Á học ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 18.20 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi |
8 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 7340101 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | Quản trị kinh doanh ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 21.85 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi |
9 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 7340101C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | Quản trị kinh doanh Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 18.30 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi |
10 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 7340115 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | Marketing ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 21.85 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi |
11 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 7340120 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | Kinh doanh quốc tế ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 22.75 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi |
12 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 7340201 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | Tài chính – Ngân hàng ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 20.60 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi |
13 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 7340201C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | Tài chính – Ngân hàng Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 15.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi |
14 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 7340301 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | Kế toán ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 20.80 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi |
15 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 7340301C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | Kế toán Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 15.80 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi |
16 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 7340302 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | Kiểm toán ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 20.00 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi |
17 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 7340404 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | Quản trị nhân lực ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 21.65 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi |
18 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 7340405 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | Hệ thống thông tin quản lý ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 18.90 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi |
19 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 7380101 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | Luật ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 19.65 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | Tổ hợp C00 cao hơn 1.5 điểm (21.15 điểm) ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi |
20 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 7380107 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | Luật kinh tế ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 20.55 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | Tổ hợp C00 cao hơn 1.5 điểm (22.05 điểm) ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi |
21 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 7380107C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | Luật kinh tế Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 16.00 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi |
22 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 7420201 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | Công nghệ sinh học ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 15.00 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi |
23 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 7420201C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | Công nghệ sinh học Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 15.00 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi |
24 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 7480101 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | Khoa học máy tính ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 19.20 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi |
25 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 7480201 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | Công nghệ thông tin ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 20.85 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi |
26 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 7510102 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 15.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi |
27 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 7510102C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | CNKT công trình xây dựng Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 15.30 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi |
28 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 7580302 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | Quản lý xây dựng ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 15.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi |
29 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 7760101 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | Công tác xã hội ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | 15.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếyanbi |