当前位置:首页 > Ngoại Hạng Anh > Soi kèo phạt góc Chelsea vs Bournemouth, 0h30 ngày 28/12 正文
标签:
责任编辑:Thế giới
Nhận định, soi kèo Ấn Độ vs Bangladesh, 20h30 ngày 25/3: Khó tin cửa dưới
Mae nói: "Nếu không thay đổi chính sách và có các giải pháp dài hạn, những vấn đề này không thể cải thiện, nông thôn sẽ ngày càng khó khăn".
Chênh lệch thu nhập giữa thành thị và nông thôn, mất cân bằng giới tính, di cư lao động và chế độ hộ khẩu là các nhóm nguyên nhân chính được xác định. Giải pháp cấp bách mà nước này đang tiến hành đều tập trung vào việc kéo gần khoảng cách nông thôn và thành thị, trong đó đô thị hóa nông thôn được cho là chìa khóa vạn năng để giải quyết vấn đề.
Song, bạn tôi tỏ rõ quan ngại. Bạn cho rằng, nóng vội và gấp rút hô biến thôn quê thành đô thị sẽ để lại những hậu quả khó lường. Trong khi vấn đề cốt lõi không được triệt để giải quyết thì cái gốc của nông thôn dần dà bị đô thị hóa, lai căng và mất luôn bản chất vốn có. Nông thôn đã nghèo lại mắc thêm nhiều cái eo. Giá trị gốc không còn, làng quê trở nên xơ xác, thua thiệt, đói nghèo, cuối cùng cách xa đô thị hơn trước.
Hàn Quốc cũng gặp vấn đề tương tự. Hơn 20 năm trước, để kéo gần khoảng cách địa lý với nông thôn, họ làm đường cao tốc, kỳ vọng hạ tầng phát triển, kết nối logistics tốt, nông sản từ thôn nghèo dễ dàng lên phố lớn, khách du lịch từ thị thành về kích cầu được du lịch nông thôn.
Đúng là nông thôn gần hơn với thành thị khi đường mở, phố xây mới. Nhưng ở chiều ngược lại, người quê cũng quên mất mình có gì, theo đường lớn ra phố và bỏ luôn quê nhà.
Chỉ khi những mặt trái phát sinh và bộc lộ rõ, người ta mới nhận ra đô thị hóa nông thôn cần được cẩn trọng và tính toán bằng nhiều giải nhóm giải pháp căn cơ.
Từ năm 2017 nông thôn Hàn Quốc rơi vào cuộc khủng hoảng nghiêm trọng: thiếu lao động, tỷ suất sinh lại thấp. Để duy trì các hoạt động nông nghiệp, đảm bảo an ninh lương thực, họ phải phụ thuộc vào lao động đến từ các quốc gia Đông Nam Á như Việt Nam, Indonesia, và Philippines.
Vấn đề này kéo theo vấn đề khác, liên quan đến việc phải giải quyết bài toán song hành của một xã hội đa văn hóa như, chính sách hòa nhập cộng đồng, lao động bất hợp pháp và bình đẳng công việc với người bản địa.
Câu chuyện đô thị hóa nông thôn và những khía cạnh phức tạp của vấn đề này là chuyện chung mà nhiều quốc gia khác trên thế giới đang nóng lòng giải quyết.
Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê, tỷ lệ đô thị hóa của Việt Nam vào năm 2020 đạt khoảng 37,5%. Nghĩa là khoảng một phần ba dân số sinh sống tại các khu vực đô thị. Mục tiêu của Việt Nam là nâng tỷ lệ này lên khoảng 45% vào năm 2030 và 50% vào 2045.
Các thị trấn và khu đô thị nông thôn đang được đầu tư mạnh để trở thành các "đô thị vệ tinh", phục vụ nhu cầu sinh sống và làm việc cho người dân từ các khu vực xung quanh. Nhiều tỉnh thành đang xây dựng các đô thị quy mô vừa và nhỏ, với cơ sở hạ tầng hiện đại như điện, đường, trường học, bệnh viện, nhằm thu hút dân cư từ nông thôn.
Đến năm 2020, khoảng 63-65% dân số Việt Nam vẫn sống ở nông thôn, tuy nhiên, tốc độ di cư từ nông thôn ra thành thị đang gia tăng mạnh mẽ, đặc biệt là ở các khu vực miền Tây Nam Bộ, Bắc Trung Bộ, và miền Đông Nam Bộ.
Nếu nhìn trên khía cạnh tương tự thì nông thôn của chúng ta chưa phải là câu chuyện của Hàn Quốc, Trung Quốc. Nhưng không vì vậy mà nó không tiềm ẩn khả năng nông thôn bị đô thị hóa.
Nhật Bản là một câu chuyện khác. Mặc dù quốc gia này cũng đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động do dân số già và tỷ lệ sinh thấp, nhưng tình hình tuyển dụng lao động nước ngoài của Nhật Bản lại khác biệt.
Nhật không tuyển lao động thời vụ cho nông thôn ở quy mô rộng rãi như Hàn Quốc. Nước này từ lâu có chính sách nhập cư khá nghiêm ngặt và chỉ mở cửa một phần cho lao động nước ngoài. Vấn đề lớn nhất là Nhật Bản có nền văn hóa và xã hội rất đặc thù, khá khép kín, làm cho việc hòa nhập của lao động nước ngoài vào cộng đồng nông thôn trở nên khó khăn hơn.
Để cứu lấy nông thôn, không để nông thôn quá lạc hậu so với đô thị, Nhật Bản thay vì dựa vào lao động nước ngoài, đã tập trung phát triển công nghệ tự động hóa và robot để thay thế lao động trong ngành nông nghiệp, giúp giảm sự phụ thuộc vào lao động thủ công và lao động nhập cư.
Nhật là một trong những quốc gia đi đầu trong việc phát triển nông thôn mà không làm mất đi bản sắc văn hóa. Mô hình "Smart Village" (Làng thông minh) của họ là một ví dụ. Các khu vực nông thôn Nhật Bản không chỉ áp dụng công nghệ cao vào nông nghiệp mà còn duy trì và phát triển các giá trị văn hóa truyền thống. Những ngôi làng truyền thống vẫn được bảo tồn với những quy định nghiêm ngặt về kiến trúc, cảnh quan, đảm bảo không gian sống không bị xâm lấn quá mức bởi các công trình bê tông hóa.
Ngoài ra, Nhật còn kết hợp du lịch sinh thái với bảo tồn văn hóa. Nông thôn, thông qua việc tổ chức các lễ hội truyền thống, các hoạt động du lịch, đã thu hút nhiều du khách quốc tế mà vẫn giữ được đặc trưng văn hóa, cảnh quan riêng biệt. Đây là minh chứng rõ ràng cho việc phát triển nông thôn mà không làm mất đi bản sắc.
Vậy đâu sẽ là giải pháp để nông thôn Việt Nam được hiện đại mà không bị tàn phá bởi quá trình đô thị hóa.
Thứ nhất là xây dựng nông thôn thông minh. Ứng dụng công nghệ vào nông nghiệp như sử dụng các hệ thống tưới tiêu thông minh, công nghệ quản lý đất đai có thể giúp nâng cao năng suất mà không làm thay đổi bản sắc nông thôn.
Tiếp theo là bảo tồn kiến trúc truyền thống. Các khu vực nông thôn cần có quy định bảo vệ kiến trúc nhà ở, cảnh quan, môi trường tự nhiên để tránh sự "bê tông hóa" quá mức. Chính quyền địa phương cần đưa ra các chính sách khuyến khích bảo tồn di sản văn hóa, đồng thời phát triển các ngành nghề truyền thống.
Thứ ba là phát triển du lịch sinh thái và văn hóa. Nông thôn có thể tận dụng lợi thế về thiên nhiên, các lễ hội truyền thống, nghề thủ công để phát triển du lịch, thu hút khách du lịch trong và ngoài nước.
Thứ tư là tạo sự tham gia của cộng đồng trong phát triển. Chính quyền và các tổ chức xã hội cần tạo điều kiện cho cộng đồng tham gia vào các quyết định phát triển, bảo vệ môi trường và văn hóa. Người dân địa phương cần được giáo dục và nhận thức rõ ràng về tầm quan trọng của việc bảo tồn bản sắc khi tham gia vào quá trình phát triển.
Mỗi làng quê có một hoàn cảnh riêng nên để hiện đại hóa cũng cần nhiều kịch bản khác nhau. Nhưng dù với kịch bản nào, cũng không thể khiến nông thôn rỗng ruột dưới lớp bê tông hóa.
Nguyễn Nam Cường
" alt="Làng quê 'rỗng ruột'"/>
KHẢI HUYỀN
Trời nghiêng về phía giáo đường
Hồn nghiêng ngã giữa đoạn trường nhân sinh
Chiều nghiêng chút nắng vô tình
Ta nghiêng nỗi nhớ riêng mình gác chuông
Người nghiêng về Chúa Hài Đồng
Ta nghiêng tìm dựa trong lòng Phục Sinh
Đường nghiêng độc bộ lặng thinh
Ta nghiêng trong tiếng tâm linh Khải huyền
Đời nghiêng cội phước ăn nhiên
Một vì sao Chúa ban riêng tặng người
Lá nghiêng xót nỗi đau đời
Nắng mưa nghiêng rót nghẹn lời vàng phai
Bóng nghiêng độc bước đêm dài
Yêu thương nghiêng trả hình hài đủ không
Tình nghiêng mở cõi mênh mông
Nghiêng thành thi hứng ru vòng tử sinh...
* Khải huyền: là cuốn sách cuối cùng trong Tân Ước do Thánh sử Tông đồ GIOAN viết, nghĩa là: vén ra, mở ra những điều huyền bí.
Lê Viết Hòa (Lê Vân)
Ủng hộ qua Ngân hàng Vietcombank:
Ngày | Số tiền | Mô tả |
20/08/2019 | 200,000.00 | Sender:79305001.DD:200819.SHGD:10000684.BO:NGUYEN SY DINH.UNG HO MS 2019.194 BE HUYNH THI BINH NGUYEN |
20/08/2019 | 500,000.00 | TRAN HON QUANG;MS 2019.136 EM QUACH THANH TRUNG; GD TIEN MAT |
20/08/2019 | 500,000.00 | TRAN HON QUANG;MS 2019.137 NGUYEN THI NGOC LINH; GD TIEN MAT |
20/08/2019 | 500,000.00 | TRAN HON QUANG;MS 2019.139 EM CHU THANH DAT; GD TIEN MAT |
20/08/2019 | 500,000.00 | TRAN HON QUANG;MS 2019.165 BE TRAN NGUYEN BAO TRAN; GD TIEN MAT |
20/08/2019 | 500,000.00 | TRAN HON QUANG;MS 2019.168 BE PHAM MINH KHOA; GD TIEN MAT |
20/08/2019 | 500,000.00 | TRAN HON QUANG;MS 2019.177 BE HO NGUYEN MINH THU; GD TIEN MAT |
20/08/2019 | 500,000.00 | TRAN HON QUANG;MS 2019.180 BE TRAN TAN TAI; GD TIEN MAT |
20/08/2019 | 1,000,000.00 | 881926.200819.114407.UNG HO BE HO VAN TU MS 2019.193-200819-11:43:47 |
20/08/2019 | 2,000,000.00 | 247434.200819.100634.TANG BA CUONG UNG HO MS2019 191 BA NGUYEN THI DUNG |
20/08/2019 | 500,000.00 | 121656.200819.092544.Ung ho MS 2019.193 Be Ho Van Tu |
20/08/2019 | 300,000.00 | 968308.200819.091840.ung ho ms 2019.188 be TRAN DUC TAN PHAT |
20/08/2019 | 1,000,000.00 | 053708.200819.091247.MS 2019.194 ung ho be Huynh Thi Binh Nguyen |
20/08/2019 | 300,000.00 | 052824.200819.091119.Ung ho MS2019.192 be Le Quang Trong |
20/08/2019 | 500,000.00 | 315705.200819.081656.Vietcombank 0011002643148 Ung ho MS 2019 193 be Ho van Tu |
20/08/2019 | 500,000.00 | 446926.200819.081235.Vietcombank 0011002643148 Ung ho MS 2019 194 be Huynh thi Binh Nguyen sinh nam 2004 o so 5 duong Th |
20/08/2019 | 1,000,000.00 | 314562.200819.074841.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 LDT ung ho ms 2019 193 be Ho Van Tu |
20/08/2019 | 1,000,000.00 | 310795.200819.074324.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 LDT ung ho MS 2019 194 be Huynh Thi Binh Nguyen |
20/08/2019 | 300,000.00 | 007190.200819.074207.Ung ho ms 2019.193 be ho van tu o quynh luu nghe an |
20/08/2019 | 1,000,000.00 | 699227.200819.055018.gui giup be Huynh thi Binh Nguyen , MS 2019.194 FT19232949572059 |
20/08/2019 | 100,000.00 | 940191.200819.211346.Gui Ho Van Tu - ms 2019193 FT19233245144568 |
20/08/2019 | 100,000.00 | 171151.200819.205339.IBFT ung ho MS 2019.125 be NGUYEN QUOC V |
20/08/2019 | 100,000.00 | 912660.200819.204153.ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh |
20/08/2019 | 100,000.00 | 396198.200819.203557.ung ho MS 2019 188 be Tran Duc Tan Phat |
20/08/2019 | 100,000.00 | 394573.200819.203109.Ung ho MS 2019 125 |
20/08/2019 | 100,000.00 | 392065.200819.202335.ung ho MS 2019 193 Be Ho Van Tu |
20/08/2019 | 200,000.00 | 502632.200819.200158.3118001039 Chuyen qua MoMo Ms 2019 125 ung ho be Nguyen Quoc Vinh |
20/08/2019 | 100,000.00 | 011072.200819.192514.Vietcombank 0011002643148 ung ho?MS 2019193 Be?Ho Van Tu |
20/08/2019 | 1,000,000.00 | 915486.200819.191617.UNG HO MS 2019.125 BE NGUYEN QUOC VINH FT19232524105422 |
20/08/2019 | 100,000.00 | 881335.200819.161609.ms 2019.194 huynh thu binh nguyen |
20/08/2019 | 100,000.00 | 242712.200819.152832.Nhom Vien gach nho Ung ho cac Ma so 188 va 193 |
20/08/2019 | 500,000.00 | 150305.200819.150305.MS 2019.194 be huynh thi Binh Nguyen |
20/08/2019 | 1,000,000.00 | 851811.200819.144229.Ung ho MS 2019193 be Ho Van Tu |
20/08/2019 | 700,000.00 | IBVCB.2008190449468001.BUI TINH VAN ANH.MS2019.192beLeQuangTrong |
20/08/2019 | 1,000,000.00 | IBVCB.2008190720928001.NGUYEN THI DIEU THUY.ung ho MS 2019.194 Be Huynh Thi Binh Nguyen (sinh nam 2004 o so 5 duong Thong Nhat, TP Da Lat) |
20/08/2019 | 200,000.00 | IBVCB.2008190051276001.PHUNG DUC THE CUONG.ung ho MS 2019.194 Be Huynh Thi Binh Nguyen (sinh nam 2004 o so 5 duong Thong Nhat, TP Da Lat) |
20/08/2019 | 100,000.00 | IBVCB.2008190308807002.DO THI PHUONG THAO.Ung ho MS 2019.174 (Be Nguyen Hong Nhung) |
20/08/2019 | 100,000.00 | IBVCB.2008190418399001.DO THI PHUONG THAO.Ung ho MS 2019.176 (Be Nguyen Hai Nam) |
20/08/2019 | 400,000.00 | IBVCB.2008190597705002.gd Tom Tep ha noi ung ho ms 2019.193 be Ho Van Tu |
20/08/2019 | 400,000.00 | IBVCB.2008190914157001.gd Tom Tep ha noi MS 2019.194 be Huynh Thi Binh Nguyen o Da Lat |
20/08/2019 | 300,000.00 | IBVCB.2008190343091001.LE HOANG CUONG.Uh MS 2019.194 Be Huynh Thi Binh Nguyen, GDHL PT Hoangf Thij Nguyeen SN 80 pho Ngo Quang Bich khu 4 TT Tien Hai Thai Binh uh |
20/08/2019 | 1,000,000.00 | IBVCB.2008190484401001.NGUYEN HUU HONG SON.ung ho MS 2019.194 Be Huynh Thi Binh Nguyen (sinh nam 2004 so 5 duong Thong Nhat, TP. Dalat) |
20/08/2019 | 200,000.00 | IBVCB.2008190652149001.Kitty_Chibi Fivestar garden Gui be MS2019.182 Dang Chi Hung. Chuc con mau khoe |
20/08/2019 | 100,000.00 | IBVCB.2008190082839002.Phan ngoc Hung Giup ma so: 2019.194 |
20/08/2019 | 500,000.00 | IBVCB.2008190389661001.BTQT 39PhanNguQ1 MS 2019.193 be HO VAN TU, tinh Nghe An. |
20/08/2019 | 200,000.00 | IBVCB.1908190566201004.NGUYEN THANH TRA.Ung ho MS 2019.192 be Le Quang Trong |
20/08/2019 | 100,000.00 | VCBPAY222367039.ung ho ms 2019.194 Huynh Thi Binh Nguyen.TONG VAN DUNG CT den BAO VIETNAMNET.0011002643148. |
20/08/2019 | 100,000.00 | MBVCB222460153.MS 2019.125 be Ng Quoc Vinh.CT tu 0071000729863 NGUYEN HOANG TAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
20/08/2019 | 100,000.00 | MBVCB.222443029.ung ho MS 2019.194 be huynh thi binh nguyen.CT tu N toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
20/08/2019 | 100,000.00 | MBVCB.222441940.Ung ho ms 2019.193 be Ho Van Tu.CT tu N toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
20/08/2019 | 500,000.00 | MBVCB222423772.ung ho ms 2019.125 em nguyen quoc vinh.CT tu 0751000017202 NGUYEN HUU NGOC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
20/08/2019 | 300,000.00 | MBVCB222388265.ngoc chuyen tien mo tim .CT tu 0921000723526 LE HOANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
20/08/2019 | 100,000.00 | MBVCB222372615.MS 2019.125.CT tu 0511000411958 VU THI NHUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
20/08/2019 | 200,000.00 | MBVCB222291356.ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0071000730878 HUYNH NGUYEN KIM HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
20/08/2019 | 100,000.00 | MBVCB222137435.ms 2019 193 ung ho be Ho Van Tu.CT tu 0161000558537 NGUYEN VAN NGHIEM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
20/08/2019 | 100,000.00 | MBVCB222017536.ung ho MS 2019.193 Be Huynh Thi Binh Nguyen (sinh nam 2004 o so 5 duong Thong Nhat Tp Da Lat).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
20/08/2019 | 150,000.00 | MBVCB222014543.ung ho MS 2019.193 Be Ho Van Tu.CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
20/08/2019 | 300,000.00 | MBVCB221852515.MS 2019.193 gui be Ho Van Tu.CT tu 0261003459730 DUONG NGOC TUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
20/08/2019 | 200,000.00 | IBPS/SE:01317001.DD:200819.SH:10000223.BO:TRINH THI KIM LIEN.UNG HO CHAU HO VAN TU |
20/08/2019 | 500,000.00 | Sender:01310005.DD:200819.SHGD:10003787.BO:LUONG VU DUC HUY.UNG HO MA SO 2019.194 BE HUYNH THI BINH NGUYEN |
20/08/2019 | 200,000.00 | Sender:79305001.DD:200819.SHGD:10000689.BO:NGUYEN SY DINH.UNG HO MS 2019.187 BE NGUYEN ANH THU |
20/08/2019 | 1,000,000.00 | NGUYEN THANH THUY - UNG HO MS2019.192 BE LE QUANG TRONG GD TIEN MAT |
20/08/2019 | 200,000.00 | Sender:79305001.DD:200819.SHGD:10000662.BO:NGUYEN SY DINH.UNG HO MS 2019.193 BE HO VAN TU |
19/08/2019 | 300,000.00 | 730600.190819.102539.Ung ho MS 2019 193 Be Ho Van Tu Xom 4 Quynh Thach Quynh Luu Nghe An |
19/08/2019 | 500,000.00 | 988148.190819.100309.ung ho ms2019.193 be Ho Van Tu |
19/08/2019 | 1,000,000.00 | 690558.190819.094939.Ung ho MS 2019193 Be Ho Van Tu |
19/08/2019 | 1,000,000.00 | 459197.190819.094917.Ung ho ms 2019.193. Be Ho Van Tu FT19231304098065 |
19/08/2019 | 500,000.00 | 603009.190819.091247.Ung ho MS 2019.193 Ho Van Tu |
19/08/2019 | 2,000,000.00 | 599945.190819.085534.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS 2019193 be ho van tu |
19/08/2019 | 200,000.00 | 128220.190819.084719.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2019 193 be Ho Van Tu |
19/08/2019 | 200,000.00 | 659024.190819.084508.MS 2019193 Be Ho Van Nam |
19/08/2019 | 500,000.00 | 809646.190819.083507.Ung ho MS 2019.193, be Ho Van Tu |
19/08/2019 | 100,000.00 | 672742.190819.083250.Ung ho MS 2019.193 Be Ho Van Tu |
19/08/2019 | 200,000.00 | 789701.190819.083025.Ung ho MS 2019 193 Be Ho Van Tu |
19/08/2019 | 500,000.00 | 274390.190819.081709.Ung ho MS 2019.192 be Le Quang Trong |
19/08/2019 | 500,000.00 | 569409.190819.080713.MS2019.193 ung ho be Ho Van Tu |
19/08/2019 | 500,000.00 | 429243.190819.073808.Ung ho be Ho Van Tu MS 2019.193 FT19231869881188 |
19/08/2019 | 300,000.00 | 192474.190819.073532.vinh nhan ung ho ms 2019.193 be ho van tu |
19/08/2019 | 500,000.00 | 192408.190819.072723.MS 2019.193 Be Ho Van Tu |
19/08/2019 | 200,000.00 | 635581.190819.072309.UH MS 2019 193 Be HO VAN TU |
19/08/2019 | 200,000.00 | 122841.180819.223034.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2019192 be Le Quang Trong |
19/08/2019 | 1,000.00 | IBVCB.1908190218523001.asd qwe qwe |
19/08/2019 | 2,000,000.00 | IBVCB.1908190959375001.TO GIA KIEN.Ung ho MS 2019.191 ba Nguyen Thi Dung |
19/08/2019 | 100,000.00 | IBVCB.1908190455082001.TONG VAN DUNG.ung ho MS 2019.193 Be Ho Van Tu |
19/08/2019 | 200,000.00 | IBVCB.1908190113290002.QUANG NHA TRANG Ung ho MS 2019.193 Be Ho Van Tu |
19/08/2019 | 100,000.00 | IBVCB.1908190990452001.CHU VAN TUAN.Ung ho MS 2019.193 - Be Ho Van Tu |
19/08/2019 | 100,000.00 | IBVCB.1908190297192002.NGUYEN PHU QUY.Ung ho MS 2019.193 Be Ho Van Tu |
19/08/2019 | 1,000,000.00 | IBVCB.1908190943788003.TRAN NGOC MAI.ung ho be Ho Van Tu. MS:2019.193 |
19/08/2019 | 100,000.00 | IBVCB.1908190262361001.DO THI PHUONG THAO.Ung ho MS 2019.193 Be Ho Van Tu |
19/08/2019 | 300,000.00 | IBVCB.1908190528145001.LUU QUANG DAT.Ung ho MS 2019.193 be Ho Van Tu |
19/08/2019 | 300,000.00 | IBVCB.1908190322381002.Nguyen Ba Kim 502/37/46 Huynh Tan Phat, p Binh Thuan, Q7 ung ho MS 2019.193 Be Ho Van Tu |
19/08/2019 | 100,000.00 | IBVCB.1908190132731003.NGUYEN DANG KHOA.Ung ho MS 2019.193 (Ho Van Tu) |
19/08/2019 | 200,000.00 | IBVCB.1908190029355001.NGUYEN DANG KHOA.Ung ho MS 2019.189 (Vu Ngoc Hoang) |
19/08/2019 | 300,000.00 | IBVCB.1908191025311002.be Nam Anh, Minh Anh tp Vung Tau ung ho MS 2019.193 Be Ho Van Tu |
19/08/2019 | 500,000.00 | IBVCB.1908190536676012.HUYNH THI THU THUY.UNG HO MS 2019.193 BE HO VAN TRI |
19/08/2019 | 200,000.00 | IBVCB.1908190295930001.HONG HUNG.Be Ho Van Tu MS2019.193 |
19/08/2019 | 700,000.00 | IBVCB.1908190139644001.LE THI MONG HONG.Ung ho MS 2019.193 |
19/08/2019 | 100,000.00 | IBVCB.1908190132544002.Phan ngoc Hung Giup ma so: 2019.193 |
19/08/2019 | 1,000,000.00 | MBVCB221810019.ung ho MS 2019.193 be Ho Van Tu.CT tu 0421003973770 DUONG THI HOAI PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
19/08/2019 | 100,000.00 | MBVCB.221803024.kinh te binh thuong.CT tu Lam chan dung toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
19/08/2019 | 300,000.00 | MBVCB221686148.ungr hooj ms: 2019193, bes Hoof Vawn Tus.CT tu 0031000129149 NGUYEN VAN HAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
19/08/2019 | 500,000.00 | MBVCB.221568450.MS 2019.193 be Ho Van Tu.CT tu Minh Khue Mai Khoi toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
19/08/2019 | 200,000.00 | MBVCB221368354.ung ho MS 2019.193 be Ho Van Tu.CT tu 0011004348259 NGUYEN QUANG HAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
19/08/2019 | 100,000.00 | MBVCB221360603.ung ho be Ho Van Tu MS 2019.193.CT tu 0071004191033 BIEN THU NGAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
19/08/2019 | 500,000.00 | MBVCB221353364.Ung ho MS 2019.193 be Ho Van Tu.CT tu 0331000455945 MAI LAN PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
19/08/2019 | 200,000.00 | MBVCB.221340139.ms 2019.193 ho van tu.CT tu hoang thi thu huong toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
19/08/2019 | 300,000.00 | MBVCB221316480.Ung ho MS 2019.193 Be Ho Van Tu.CT tu 0441000626404 PHAM HANH DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
19/08/2019 | 200,000.00 | MBVCB221303206.ung ho MS 2019.193 BeHo Van Tu.CT tu 0611001920449 TRAN THI VIET HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
19/08/2019 | 100,000.00 | MBVCB221288183.ung ho MS 2019.193 be ho van tu.CT tu 0851000024120 NGUYEN HUU DUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
19/08/2019 | 500,000.00 | MBVCB.221285774.ung ho ms 2019.193.CT tu Hung toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
19/08/2019 | 100,000.00 | MBVCB221284035.Ung ho Ms 2019 193 HO VAN TU.CT tu 0461003759534 LE THI NGA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
19/08/2019 | 1,000,000.00 | MBVCB221277526.ung ho ms 2019.193 be Ho Van Tu.CT tu 0761002342567 TRINH BAO DAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
19/08/2019 | 300,000.00 | MBVCB221261188.ung ho be MS 2019.193 Ho Van Tu.CT tu 0111000563561 HUYNH THI THUY HANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
19/08/2019 | 500,000.00 | MBVCB221253528.Thanh Hung ung ho MS 2019.193 be Ho Van Tu.CT tu 0071004135163 NGUYEN THANH HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
19/08/2019 | 500,000.00 | MBVCB.221250315.Ung ho MS 2019.193 BeHo Van Tu.CT tu Ho Van Tu toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
19/08/2019 | 500,000.00 | MBVCB221249359.ung ho MS 2019.193 Be Ho Van Tu.CT tu 0541001476122 NGUYEN VIET HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
19/08/2019 | 100,000.00 | Sender:01309001.DD:190819.SHGD:10004682.BO:VO CHIEN THANG.MS 2019.193 BE HO VAN TU |
19/08/2019 | 1,000,000.00 | Sender:01310005.DD:190819.SHGD:10020693.BO:VU XUAN BACH.UNG HO MS 2019 193 |
19/08/2019 | 300,000.00 | Sender:01310001.DD:190819.SHGD:10016650.BO:TA THI THUY HANG.UNG HO MS 2019.193 BE HO VAN T U |
19/08/2019 | 100,000.00 | Sender:01310001.DD:190819.SHGD:10013247.BO:NGUYEN THI DUNG.UNG HO MS 2019.193 BE HO VAN TU |
19/08/2019 | 200,000.00 | Sender:01310001.DD:190819.SHGD:10008678.BO:HUYNH BAO CHAU.THO NGUYEN MINH HUY UNG HO BE LE QUANG TRONG. MS2019.192 |
19/08/2019 | 200,000.00 | Sender:01310001.DD:190819.SHGD:10008003.BO:HOANG HAI.UNG HO MS 2019.191,2019.192 |
19/08/2019 | 200,000.00 | Sender:01310012.DD:190819.SHGD:10008608.BO:TRAN THI HUONG TRA.MS 2019.192 BE LE QUANG TR ONG |
19/08/2019 | 150,000.00 | Sender:01310005.DD:190819.SHGD:10007132.BO:NGUYEN THI HAI YEN.UNG HO MS 2019.187 BE NGUYEN ANH THU |
19/08/2019 | 100,000.00 | Sender:01323001.DD:190819.SHGD:10000225.BO:NGUYEN THANH TUNG.10 UNG HO BE HO VAN TU MS 201 9/193 |
19/08/2019 | 1,000,000.00 | NGUYEN THI LIEN CT UNG HO MS 20/9.191(BA NGUYEN THI DUNG) GD TIEN MAT |
19/08/2019 | 50,000.00 | IBPS/SE:01201004.DD:190819.SH:10012695.BO:LUU CONG TOI.UNG HO MS 2019.193 BE HO VAN TU |
19/08/2019 | 1,000,000.00 | Sender:79303008.DD:190819.SHGD:10006359.BO:LY THI KIM HONG.LY THI KIM HONG CT UNG HO CHO B A NGUYEN THI DUNG 2019 191 |
19/08/2019 | 1,000,000.00 | Sender:79204017.DD:190819.SHGD:17676028.BO:NGUYEN THI THUA.UNG HO MS 2019191 BA NGUYEN THI DUNG |
19/08/2019 | 1,000,000.00 | Sender:01310005.DD:190819.SHGD:10012962.BO:TRAN VINH.UNG HO MS 2019.193 ( BE HO VAN TU ) |
19/08/2019 | 500,000.00 | Sender:79201001.DD:190819.SHGD:10005827.BO:PHAM HUY CUONG.UNG HO MS 2019.191 BA NGUYEN THI DUNG |
19/08/2019 | 1,000,000.00 | Sender:48304001.DD:190819.SHGD:10000194.BO:CU THANH DUC.UNG HO MS 2019.193 BE HO VAN TU TA I NGOAI THUONG VIET NAM SO GIAO DICH |
19/08/2019 | 300,000.00 | CONG TY TNHH THUONG MAI VU HAI UNG HO HOAN CANH BAO VIET NAM NET MS 2019.184 BE D INH THI BAO CHAU 300.000D |
19/08/2019 | 200,000.00 | IBPS/SE:01310001.DD:190819.SH:10011502.BO:TRAN THI GIANG HOA.MS2019.188 BE TRAN DUC TAN PH AT |
19/08/2019 | 1,000,000.00 | IBPS/SE:79303008.DD:190819.SH:10016469.BO:NGUYEN THI THANH NGA.NGUYEN THI THANH NGA CT UNG HO 2019.192 BE LE QUANG TRONG |
19/08/2019 | 500,000.00 | TANG TRUNG XUONG: UNG HO MS:2019.193 BE- HO VAN TU GD TIEN MAT |
19/08/2019 | 100,000.00 | 931724.190819.203321.Ung ho MS 2019 193 be Ho Van Tu |
19/08/2019 | 200,000.00 | 164081.190819.195348.Vietcombank 0011002643148 NGUYEN THI LY chuyen khoan uh ms 2019 193 be ho van tu |
19/08/2019 | 500,000.00 | 537916.190819.172729.UNG HO MS 2019.193 BE HO VAN TU |
19/08/2019 | 500,000.00 | 834663.190819.162819.Ung ho MS 2019.193 be Ho Van Tu |
19/08/2019 | 6,000,000.00 | 785949.190819.154505.BA THAN BA LOAN GIUP MOI MS 1TR 2019 168 178 183 187 192 193-190819-15:45:04 |
19/08/2019 | 100,000.00 | 143007.190819.133936.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 MS 2019 178 |
19/08/2019 | 100,000.00 | 945354.190819.133805.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 MS 2019 186 thuy van |
19/08/2019 | 500,000.00 | 749779.190819.132934.Ung ho MS 2019 193 be Ho Van Tu |
19/08/2019 | 1,000,000.00 | 126152.190819.131325.fb Tuyet Ngo UH MS 2019.193 be Ho Van Tu |
19/08/2019 | 500,000.00 | 772569.190819.125839.Ung ho ms 2019 193 be Ho Van Tu |
19/08/2019 | 200,000.00 | 001670.190819.120218.Pham thi hanh thai binh ung ho ms 2019.193 ho van tu |
19/08/2019 | 1,000,000.00 | 207249.190819.112435.cttk |
19/08/2019 | 500,000.00 | 134378.190819.104906.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2019193 be Ho Van Tu |
18/08/2019 | 200,000.00 | 853047.170819.102050.Ung ho MS 2019.188 be Tran Duc Tan Phat |
18/08/2019 | 200,000.00 | 338529.180819.152150.Ms2019.192 be Le Quang Trong FT19231305230155 |
18/08/2019 | 500,000.00 | 397211.180819.125903.Ung ho MS 2019.192 be Le Quang Trong |
18/08/2019 | 1,000,000.00 | 316197.180819.123908.Ung ho MS 2019.192 be le quang trong FT19231304723780 |
18/08/2019 | 100,000.00 | 853211.170819.102838.Ung ho MS: 2019.190 (anh Nguyen Thai Son). |
18/08/2019 | 100,000.00 | 853147.170819.102532.Ung ho MS 2019.191 ba Nguyen Thi Dung |
18/08/2019 | 50,000.00 | 250627.180819.215719.MS 2019.186 ( Em Tran Thi Thuy Van) |
18/08/2019 | 150,000.00 | 852971.170819.101737.Ung ho MS 2019.192 be Le Quang Trong. |
18/08/2019 | 500,000.00 | 257928.170819.221401.Ung ho ms 2019 191 ba nguyen thi dung FT19231954804430 |
18/08/2019 | 50,000.00 | IBVCB.1808190002798003.NGUYEN BA LONG.ung ho MS 2019.188 be Tran Duc Tan Phat-NGUYEN BA LONG |
18/08/2019 | 50,000.00 | IBVCB.1808190232838002.NGUYEN BA LONG.ung ho MS 2019.188 be Tran Duc Tan Phat-LE NGOC HOA |
18/08/2019 | 50,000.00 | IBVCB.1808190228269002.NGUYEN THI THAI AN.ung ho MS 2019.185 ( Em Bui Thuy Dung ) |
18/08/2019 | 500,000.00 | MBVCB221116441.Ung ho MS 2019.188 be Tran Duc Tan Phat.CT tu 0741000675092 NGUYEN THI THANH THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
17/08/2019 | 500,000.00 | MBVCB220397365.Ng thi Anh giup a Do van Chinh ms 2019.183.CT tu 0371003718953 TRAN THUY HIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
17/08/2019 | 200,000.00 | 225723.170819.175207.Chuyen tien ung ho be Le Van Trong Ms 2019.192 |
17/08/2019 | 200,000.00 | 511109.170819.171239.ung ho ms 2019 192 be Le Quang Trong |
17/08/2019 | 500,000.00 | 938653.170819.170731.ung ho MS 2019.192 be Le Quang Trong |
17/08/2019 | 50,000.00 | 545892.170819.141255.Ung ho MS 2019.192 be Le Quang Trong |
17/08/2019 | 300,000.00 | 161561.170819.140331.Ung ho MS 2019.192 Be Le Quang Trong FT19229054705228 |
17/08/2019 | 200,000.00 | 813879.170819.100627.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS 2019192 be Le Quang Trong |
17/08/2019 | 100,000.00 | 501921.170819.095842.3101958787 Chuyen qua MoMo Ms 2019 186 ung ho em tran thuy van |
17/08/2019 | 200,000.00 | 975068.170819.064837.Ung ho MS 2019.192 be Le Quang Trong FT19229806601533 |
17/08/2019 | 200,000.00 | 554481.170819.062913.MS 2019.192 UNG HO BE LE QUANG TRONG-170819-06:29:14 |
17/08/2019 | 200,000.00 | IBVCB.1708190455553002.NGUYEN TAN DAT.Ung ho ms 2019.192 be le quang trong |
17/08/2019 | 500,000.00 | IBVCB.1708190807971001.LE THANH PHUONG.Chuyen cho MS 2019.192 be Le Quang Trong |
17/08/2019 | 200,000.00 | IBVCB.1708190679236002.PHAM QUOC TRIEU.Ung ho Ms 2019.192 be le quang trong |
17/08/2019 | 200,000.00 | IBVCB.1708190228448002.NGUYEN HONG TUAN.ung ho MS 2019.191 ba Nguyen Thi Dung Chuyen khoan: Bao VIETNAMNET |
17/08/2019 | 100,000.00 | IBVCB.1708190872502002.NGUYEN THI HONG GAM.Ung ho ba cu gan 70 tuoi ban ve so bi benh tai bien va Lupus o BV 115 |
17/08/2019 | 1,000,000.00 | IBVCB.1708190742686001.NGUYEN THANH NGOC TUYEN.NTNT (DONG NAI)ung ho MS 2019.192 be Le Quang Trong |
17/08/2019 | 500,000.00 | IBVCB.1708190301296001.LU HOAI SON.Ung ho Ms 2019.191 ba nguyen thi dung |
17/08/2019 | 100,000.00 | IBVCB.1708190932832003.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.192 |
17/08/2019 | 100,000.00 | VCBPAY220552405.Ms 2019.192 ung ho le quang trong.TONG VAN DUNG CT den BAO VIETNAMNET.0011002643148. |
17/08/2019 | 200,000.00 | MBVCB220642587.Ung ho MS: 2019.192 be Le Quang Trong.CT tu 0011000374006 NGUYEN XUAN THANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
17/08/2019 | 100,000.00 | MBVCB.220611280.be bi u nao.CT tu MS 2019.192 be le quang trong toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
17/08/2019 | 200,000.00 | MBVCB.220541854.ms 2019 192.CT tu le quang trong toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
17/08/2019 | 150,000.00 | MBVCB220509198.ung ho MS 2019.192 be Le Quang Trong.CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
17/08/2019 | 200,000.00 | MBVCB220423307.Ung ho em Nguyen Anh Thu Ms 2019.187.CT tu 0181006688899 NGUYEN DUY LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
17/08/2019 | 200,000.00 | MBVCB220423131.Ung ho be Le Quang Trong Ms 2019.192.CT tu 0181006688899 NGUYEN DUY LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
17/08/2019 | 1,000,000.00 | MBVCB220398052.Tr Thu Thao+Tu Nha giup chau Tran Tan Tai ms 2019.180.CT tu 0371003718953 TRAN THUY HIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
17/08/2019 | 1,000,000.00 | 291044.170819.180723.Ung ho MS 2019 192 be Le Quang Trong |
17/08/2019 | 700,000.00 | MBVCB220396888.Tr Thu Thao giup a Do van Chinh ms 2019.183.CT tu 0371003718953 TRAN THUY HIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
16/08/2019 | 100,000.00 | Sender:79310001.DD:160819.SHGD:10007136.BO:VU HANH.UNG HO MS 2019.188 BE TRAN DUC TAN PHAT |
16/08/2019 | 100,000.00 | Sender:01310001.DD:160819.SHGD:10007292.BO:VU HANH.UNG HO MS 2019.186 |
16/08/2019 | 100,000.00 | Sender:79310001.DD:160819.SHGD:10007032.BO:VU HANH.UNG HO MS.2019.191 BA NGUYEN THI DUNG |
16/08/2019 | 1,000,000.00 | Sender:01201004.DD:160819.SHGD:10009908.BO:NGUYEN THI NGOC HUONG.UNG HO MS 2019.191 BA NGU YEN THI DUNG |
16/08/2019 | 500,000.00 | Sender:01201011.DD:160819.SHGD:10002695.BO:NGUYEN DUC VUONG.NGUYEN DUC VUONG, UNG HO MS 20 19.178 (UNG HO 2 CHI EM QUYNH VA MAI) |
16/08/2019 | 400,000.00 | Sender:79303008.DD:160819.SHGD:10004537.BO:LE THI MONG TRINH.UNG HO BADUNG MS2019 191/UNG HO BA DUNG |
16/08/2019 | 500,000.00 | Sender:79307005.DD:160819.SHGD:10001590.BO:NGUYEN NGOC CHINH.IBUNG HO MA SO 2019.188 BE TR AN DUC TAN PHAT |
16/08/2019 | 500,000.00 | Sender:79307005.DD:160819.SHGD:10001577.BO:NGUYEN NGOC CHINH.IBUNG HO MA SO 2019.187 BE NG UYEN ANH THU |
16/08/2019 | 500,000.00 | Sender:79307005.DD:160819.SHGD:10001808.BO:NGUYEN NGOC CHINH.IBUNG HO MA SO 2019.184 BE DI NH THI BAO CHAU |
16/08/2019 | 500,000.00 | Sender:79307005.DD:160819.SHGD:10001609.BO:NGUYEN NGOC CHINH.IBUNG HO MA SO 2019.183 DO VA N CHINH |
16/08/2019 | 600,000.00 | Sender:79333001.DD:160819.SHGD:10001224.BO:NGUYEN LUONG.UNG HO MA SO 2019.188. BE TRAN DUC T AN PHAT |
16/08/2019 | 600,000.00 | Sender:79333001.DD:160819.SHGD:10001111.BO:NGUYEN LUONG.UNG HO MS 2019.187 BE NGUYEN ANH T H U |
16/08/2019 | 1,000,000.00 | Sender:79307006.DD:160819.SHGD:10002518.BO:NGUYEN THI KIM LAN.NGUYEN THI KIM LAN UNG HO MS 2019.191 BA NGUYEN THI DUNG |
16/08/2019 | 100,000.00 | 586790.160819.134612.Ung ho MS 2019.191 ba nguyen thi dung |
16/08/2019 | 300,000.00 | 765408.160819.130735.Ung ho 2019.191 ba nguyen thi dung xin chuyen giup nhe |
16/08/2019 | 500,000.00 | 551642.160819.122557.ung ho MS 2019 191 ba Nguyen Thi Dung |
16/08/2019 | 200,000.00 | 744662.160819.111617.MS 2019 191 BA NGUYEN THI DUNG |
16/08/2019 | 500,000.00 | 506733.160819.104848.MS 2019191 Ba Nguyen Thi Dung |
16/08/2019 | 200,000.00 | 771814.160819.094418.Vietcombank 0011002643148 UNG HO 2019 191 BA NGUYEN THI DUNG |
16/08/2019 | 500,000.00 | 844630.160819.093631.Ung ho MS 2019.191 ba Nguyen Thi Dung FT19228081260959 |
16/08/2019 | 200,000.00 | 811688.160819.092444.Ung ho MS 2019.191 Ba Nguyen Thi Dung FT19228797909358 |
16/08/2019 | 200,000.00 | 839926.160819.092100.Ung ho MS 2019.191 ba Nguyen Thi Dung FT19228169856434 |
16/08/2019 | 500,000.00 | 503008.160819.090358.Ung ho MS 2019191 ba nguyen thi dung |
16/08/2019 | 100,000.00 | 433017.160819.090310.MS2019.191BA NGUYEN THI DUNG-160819-09:03:09 |
16/08/2019 | 1,000,000.00 | 834314.160819.090102.gui giup Ba Nguyen thi Dung , MS 2019.191 FT19228127345049 |
16/08/2019 | 500,000.00 | 033011.160819.085349.Vietcombank 0011002643148 ck ung ho MS 2019191 ba Nguyen Thi Dung |
16/08/2019 | 500,000.00 | 832393.160819.085338.Ung Ho MS 2019.191 Ba Nguyen Thi Dung FT19228081104610 |
16/08/2019 | 200,000.00 | 431108.160819.085118.GIUP BA NGUYEN THI DUNG MS 2019.191-160819-08:51:16 |
16/08/2019 | 200,000.00 | 829526.160819.084214.UNG HO MS 2019.191 BA NGUYEN THI DUNG FT19228931319018 |
16/08/2019 | 300,000.00 | 234901.160819.083703.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2019 191 ba Nguyen Thi Dung |
16/08/2019 | 2,000,000.00 | 145184.160819.082335.BAO VIETNAM NET UNG HO MS 2019.191 BA NGUYEN THI DUNG |
16/08/2019 | 500,000.00 | 426765.160819.081823.UNG HO BA DUNG MS 2019.191-160819-08:18:23 |
16/08/2019 | 100,000.00 | 823788.160819.081437.Gui cho ba Dung phong cc1, khoa A7 , bv 175 FT19228000949011 |
16/08/2019 | 100,000.00 | 823409.160819.081240.Ung ho ms 2019.191 ba nguyen thi dung FT19228081046975 |
16/08/2019 | 200,000.00 | 625619.160819.080522.Ung ho ms 2019.191 ba nguyen thi dung |
16/08/2019 | 200,000.00 | 125056.160819.080244.Ung ho MS 2019.191 ba Nguyen Thi Dung |
16/08/2019 | 500,000.00 | 746174.160819.080238.ung ho MS2019.191 ba Nguyen Thi Dung |
16/08/2019 | 300,000.00 | 245768.160819.075144.Ung ho ba Nguyen Thi Dung. Ms 2019.191 |
16/08/2019 | 300,000.00 | 500887.160819.074451.Pjam Truc Quynh ung ho MS 2019191 ba Nguyen Thi Dung |
16/08/2019 | 500,000.00 | 765913.160819.073724.Vietcombank 0011002643148 Ung ho MS2019 191 Ba Nguyen Thi Dung |
16/08/2019 | 500,000.00 | 664448.160819.073548.ung ho MS 2019 191 ba Nguyen Thi Dung |
16/08/2019 | 500,000.00 | 499162.160819.072223.Vietcombank 0011002643148 giup ba nguyen thi dung |
16/08/2019 | 200,000.00 | 422156.160819.071808.UNG HO MS 2019.191 NGUYEN THI DUNG-160819-07:18:07 |
16/08/2019 | 500,000.00 | 611148.160819.071026.Ung ho MS 2019.191 ba Nguyen Thi Dung |
16/08/2019 | 500,000.00 | 659605.160819.070215.Ung ho ma so 2019 191 ba Nguyen Thi Dung |
16/08/2019 | 500,000.00 | 123855.160819.065822.UNG HO MS 2019.190 |
16/08/2019 | 100,000.00 | 420858.160819.064459.UNG HO MS 2019.191 BA NGUYEN THI DUNG-160819-06:44:59 |
16/08/2019 | 2,000,000.00 | 534786.160819.193208.UNG HO MS 2019.191 BA NGUYEN THI DUNG-160819-19:32:06 |
16/08/2019 | 400,000.00 | 516946.160819.160853.LINH BR GIUP MS 2019 188 BE TRAN DUC TAN PHAT |
16/08/2019 | 500,000.00 | 847405.160819.160259.ung ho MS 2019.191 ba Nguyen thi dung |
16/08/2019 | 300,000.00 | IBVCB.1608190785851001.VU HUY NGOC.ung ho MS 2019.189 ( Anh Vu Ngoc Hoang) |
16/08/2019 | 1,000,000.00 | IBVCB.1608190832588010.NGO THANH TUAN.ung ho MS 2019.184 be Dinh Thi Bao Chau |
16/08/2019 | 2,000,000.00 | IBVCB.1608190852664008.NGO THANH TUAN.ung ho MS 2019.185 ( Em Bui Thuy Dung ) |
16/08/2019 | 1,000,000.00 | IBVCB.1608190196588007.NGO THANH TUAN.ung ho MS 2019.186 ( Em Tran Thi Thuy Van) |
16/08/2019 | 1,000,000.00 | IBVCB.1608190502656006.NGO THANH TUAN.ung ho MS 2019.187 be Nguyen Anh Thu |
16/08/2019 | 1,500,000.00 | IBVCB.1608191045900005.NGO THANH TUAN.ung ho MS 2019.184 be Dinh Thi Bao Chau |
16/08/2019 | 3,000,000.00 | IBVCB.1608190162688004.NGO THANH TUAN.ung ho MS 2019.181 ( Be Mai Thi Hai Yen o Ninh Binh ) |
16/08/2019 | 2,000,000.00 | IBVCB.1608190825436003.NGO THANH TUAN.ung ho MS 2019.183 anh Do Van Chinh |
16/08/2019 | 1,500,000.00 | IBVCB.1608190648282002.NGO THANH TUAN.ung ho MS 2019.188 be Tran Duc Tan Phat |
16/08/2019 | 300,000.00 | IBVCB.1608190423864007.HOANG THI THU HA.Be Phan Hoang Trang Thu ung ho MS 2019.177 Ho Nguyen Minh Thu |
16/08/2019 | 1,000,000.00 | IBVCB.1608191014520001.TONG VIET THINH.ung ho MS 2019.191 ba Nguyen Thi Dung |
16/08/2019 | 100,000.00 | IBVCB.1608190750377002.Phan ngoc Hung Giup ma so: 2019.191 |
16/08/2019 | 100,000.00 | IBVCB.1608190698013001.Phan ngoc Hung Giup ma so: 2019.190 |
16/08/2019 | 1,000,000.00 | IBVCB.1608190387887001.DO THI DUYEN.Ung ho MS 2019.191- Ba Nguyen Thi Dung |
16/08/2019 | 200,000.00 | IBVCB.1608190288237001.PHAM THI DANG THANH.Ung ho MS 2019.191 ba Nguyen Thi Dung |
16/08/2019 | 1,000,000.00 | IBVCB.1608190281585001.TRAN TUAN MINH.ung ho MS 2019.191 ba Nguyen Thi Dung |
16/08/2019 | 1,000,000.00 | IBVCB.1608190424543001.NGUYEN QUOC QUYEN.ms 2019.191. Ba Nguyen Thi Dung |
16/08/2019 | 500,000.00 | MBVCB220349788.ung hoMS 2019.187 be Nguyen Anh Thu.CT tu 0071001948601 NGUYEN HUYNH CONG DANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
16/08/2019 | 500,000.00 | MBVCB220091599.ung ho MS2019.191 ba nguyen thi dung.CT tu 0011000398930 TRAN QUANG NGOC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
16/08/2019 | 100,000.00 | MBVCB220088035.ck tu thien ma so 2019.191.CT tu 0291000382747 NGUYEN VAN THUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
16/08/2019 | 1,000,000.00 | MBVCB220025693.ung ho ms 2019-191 nguyen thi dung.CT tu 0021000444908 LUYEN THI DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
16/08/2019 | 300,000.00 | MBVCB219990954.ung ho MS 2019.191 ba Nguyen Thi Dung.CT tu 0381000501335 NGUYEN THANH NGOC DIEP toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
16/08/2019 | 100,000.00 | MBVCB219934717.ung ho MS 2019.191 ba Nguyen Thi Dung.CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
16/08/2019 | 100,000.00 | MBVCB219933803.ung ho MS 2019.190 (Anh Nguyen Thai Son).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
16/08/2019 | 200,000.00 | MBVCB219925873.Ung ho MS 2019.191 ba Nguyen Thi Dung.CT tu 0181003448692 NGUYEN NHU VIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
16/08/2019 | 200,000.00 | MBVCB219896468.ung ho MS 2019.191 ba nguyen thi dung .CT tu 0281000615374 NGUYEN THI XOAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
16/08/2019 | 500,000.00 | MBVCB219881846.ung ho ba Nguyen Thi Dung ms 2019 . 191.CT tu 0451001518470 NGUYEN THI THU HOAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
16/08/2019 | 500,000.00 | MBVCB219877754.ung ho MS 2019.191 ba Nguyen Thi Dung.CT tu 0181003491501 NGUYEN THI NGOC DIEP toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
16/08/2019 | 500,000.00 | MBVCB.219875845.Ma so 2019.191 Ba Nguyen Thi Dung.CT tu Mot cong dan o Tp Vinh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
16/08/2019 | 200,000.00 | MBVCB219872251.ung ho MS 2019 191 ba Nguyen thi Dung.CT tu 0091000674709 TRAN THI PHUONG TRINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
16/08/2019 | 300,000.00 | MBVCB219867384.ung ho ms 2019.191 ba nguyen thi dung.CT tu 0281000144663 TRA NGOC THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
16/08/2019 | 200,000.00 | MBVCB219865588.chuyen ung ho MS 2019.191 ba Nguyen Thi Dung.CT tu 0371000446712 HA THI LAN ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
16/08/2019 | 500,000.00 | MBVCB.219864379.MS 2019.191 (ba Nguyen Thi Dung).CT tu Nguyen T Hong Tham toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
16/08/2019 | 100,000.00 | MBVCB219860436.ung ho ba Nguyen Thi Dung.CT tu 0561000539291 NGUYEN THI THU LUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
16/08/2019 | 300,000.00 | MBVCB219859123.ung ho ms 2019.191 ba Nguyen Thi Dung.CT tu 0451000324077 NGUYEN THI LIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
16/08/2019 | 500,000.00 | MBVCB219855220.ung ho MS : 2019.191 ba Nguyen Thi Dung.CT tu 0531000269930 NGUYEN THI LOAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
16/08/2019 | 100,000.00 | MBVCB219854743.UNG HO MS 2019.191 BA NGUYEN THI DUNG.CT tu 0071000843487 NGUYEN THI THU HIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
16/08/2019 | 200,000.00 | MBVCB219851633.ung ho MS 2019.191 ba NGUYEN THI DUNG.CT tu 0271000011498 DUONG THI QUYNH NGUYET toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
16/08/2019 | 1,000,000.00 | MBVCB219848984.ung ho MS 2019.191 ba Nguyen Thi Dung.CT tu 0671004098858 NGUYEN NGOC MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
16/08/2019 | 200,000.00 | MBVCB219843551.ung ho MS 2019.191 ba Nguyen Thi Dung.CT tu 0441000775778 HO MAU CAU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
16/08/2019 | 200,000.00 | MBVCB219839309.Ung ho MS 2019.191 Ba NGUYEN THI DUNG.CT tu 0181003482184 NGUYEN THI CAM DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
16/08/2019 | 3,000,000.00 | MBVCB219838879.ung ho MS 2019.191 ba nguyen thi dung.CT tu 0071001886057 NGUYEN THI MONG TRINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
16/08/2019 | 500,000.00 | MBVCB219838704.MS 2019 191 ba NguyenThi Dung.CT tu 0071002049528 HUYNH THI BICH HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
16/08/2019 | 500,000.00 | MBVCB.219834821.benh tai bien ko nguoi than.CT tu ms 2019191 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
16/08/2019 | 100,000.00 | MBVCB219834626.ms2019.191 nguyen thi dung.CT tu 0751000010205 NGUYEN THI LAN HAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
16/08/2019 | 200,000.00 | Sender:01310005.DD:160819.SHGD:10007528.BO:LE THU HUONG.MA SO 2019.191BA NGUYEN THI DUNG |
16/08/2019 | 200,000.00 | Sender:01310001.DD:160819.SHGD:10004990.BO:LE NGUYEN TUYET TRAM.MS2019.191 BA NGUYEN THI D UNG |
16/08/2019 | 500,000.00 | Sender:01310005.DD:160819.SHGD:10004717.BO:LUONG VU DUC HUY.UNG HO MA SO 2019.191 BA NGUYE N THI DUNG |
16/08/2019 | 100,000.00 | Sender:01323001.DD:160819.SHGD:10000157.BO:NGUYEN THANH TUNG.10 UNG HO BA NGUYEN THI DUNG MS 2019/191 |
16/08/2019 | 500,000.00 | TRAN THANH TRINH;UNG HO MS:2019.191 BA NGUYEN THI DUNG; |
16/08/2019 | 500,000.00 | TANG TRUNG XUONG;UNG HO MS: 2019.188 BE TRAN DUC TAN PHAT; |
16/08/2019 | 175,000.00 | FTF_CN:9704366800867155011.FrAcc:0011000973655.ToAcc:0011002643148 |
15/08/2019 | 500,000.00 | Sender:01310001.DD:150819.SHGD:10002436.BO:DUONG DUY HUNG.UNG HO MS 2019.188 BE TRAN DUC T AN PHAT |
15/08/2019 | 300,000.00 | Sender:79333001.DD:150819.SHGD:10001773.BO:DANG THI QUY.CO QUY UNG HO MS 2019.176 (BE NGUY E N HAI NAM CON CHI NGUYEN THI PHUONG ) |
15/08/2019 | 500,000.00 | Sender:01202021.DD:150819.SHGD:10000173.BO:THAN TRONG THUY TIEN.995219081524826 UNG HO M S 2019.187 BE NGUYEN ANH THU |
15/08/2019 | 200,000.00 | Sender:01202002.DD:150819.SHGD:10000189.BO:PHAM VAN TIEN.995219081524796 MS 2019.185 C HI EM BUI THUY DUNG |
15/08/2019 | 500,000.00 | Sender:01202002.DD:150819.SHGD:10000200.BO:THAN TRONG THUY TIEN.995219081524822 UNG HO M S 2019.181 BE MAI THI HAI YEN O NINH BINH |
15/08/2019 | 500,000.00 | 223799.150819.190520.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Dang Thi Thu Trang ung ho be Hung |
15/08/2019 | 100,000.00 | 719630.150819.165028.MS 2019.190 FT19227884081066 |
15/08/2019 | 500,000.00 | 742888.150819.144308.ung ho ms 2019.188 be tran duc tan phat |
15/08/2019 | 200,000.00 | 394491.150819.143302.Ung ho MS 2019 147 chi Hoang Thi Tuyet |
15/08/2019 | 1,500,000.00 | 462853.150819.123409.Ung ho MS 2019 160 be Tran Hoang Quan |
15/08/2019 | 300,000.00 | 625501.150819.115027.Nguyen tri Cuong ung ho MS 2019.188 be Tran Duc Tan Phat FT19227648804600 |
15/08/2019 | 300,000.00 | 323894.150819.111505.Ung ho ms 2019.188 be tran duc tan phat |
15/08/2019 | 100,000.00 | 583785.150819.094005.2019.188 Tran Duc Tan Phat FT19227196601200 |
15/08/2019 | 500,000.00 | 280846.150819.060411.Ung ho Ms 2019189 anh Vu Ngoc Hoang |
15/08/2019 | 200,000.00 | IBVCB.1508190648594002.NLNQ Ung ho MS 2019.188 be Tran Duc Tan Phat |
15/08/2019 | 100,000.00 | IBVCB.1508190429956001.PHAN THI THO.UNG HO MS2019.189, ANH VU NGOC HOANG |
15/08/2019 | 200,000.00 | IBVCB.1508190678538004.Hanh Khach di xe taxi pham van tanh ung ho MS 2019.188: Tran Duc Tan Phat |
15/08/2019 | 200,000.00 | IBVCB.1508190476150003.Hanh Khach di xe taxi pham van tanh ung ho MS 2019.189: Vu Ngoc Hoang |
15/08/2019 | 100,000.00 | IBVCB.1508190199855001.ung ho ma so: 2019.189 Vu Ngoc Hoang, Nam Dinh kho khan |
15/08/2019 | 200,000.00 | IBVCB.1508190052013004.LE THUY PHUONG.Ung ho MS2019.129 be Duong Thanh |
15/08/2019 | 200,000.00 | IBVCB.1508190981485005.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2019.189 ( Anh Vu Ngoc Hoang) |
15/08/2019 | 200,000.00 | IBVCB.1508190490697004.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2019.188 be Tran Duc Tan Phat |
15/08/2019 | 200,000.00 | IBVCB.1508190484473003.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2019.187 be Nguyen Anh Thu |
15/08/2019 | 200,000.00 | IBVCB.1508190382989001.DO TRUNG DUNG.Ghi ro ung ho MS 2019.186 ( Em Tran Thi Thuy Van) |
15/08/2019 | 100,000.00 | IBVCB.1508190951059002.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.189 |
15/08/2019 | 1,000.00 | IBVCB.1508190972293001.ASD qwe qweQWE |
15/08/2019 | 300,000.00 | MBVCB.219714979.ung ho MS 2019.187 be Nguyen Anh Thu.CT tu Le Phuong Thao toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
15/08/2019 | 500,000.00 | MBVCB219626625.ung ho MS 2019.190 (anh Nguyen Thai Son).CT tu 0071001203087 NGUYEN THI HONG THAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
15/08/2019 | 100,000.00 | MBVCB219621743.ung ho ma so 2019.190 anh Nguyen Thai Son.CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
15/08/2019 | 300,000.00 | MBVCB219514439.ung ho MS 2019190 anh nguyen thai son.CT tu 0071002990479 LY MINH DINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
15/08/2019 | 200,000.00 | MBVCB.219341542.giup do.CT tu duc toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
15/08/2019 | 100,000.00 | MBVCB.219325510.MS.2019.184.CT tu DINH THI BAO CHAU toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
15/08/2019 | 200,000.00 | MBVCB.219300583.Benh tat.CT tu 2019.186 Tran thi Thuy Van toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
15/08/2019 | 100,000.00 | MBVCB219283440.ung ho MS 2019.189 (Anh Vu Ngoc Hoang).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
15/08/2019 | 1,000,000.00 | MBVCB.219270161.nguoi gia bi benh.CT tu Bui Thi Ngoc Hanh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
15/08/2019 | 500,000.00 | MBVCB219244306.Ung ho MS 2019.189 (anh Vu Ngoc Hoang).CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
15/08/2019 | 100,000.00 | MBVCB219214708.ung hoMS 2019.188 be Tran Duc Tan Phat.CT tu 0651000772745 NGUYEN NGOC MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
15/08/2019 | 200,000.00 | MBVCB219206854.ung ho MS 2019.187 .CT tu 0211000464856 TRINH VAN TRUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
15/08/2019 | 500,000.00 | MBVCB219195658.ung ho MS 2019.188 be Tran Duc Tan Phat.CT tu 0071000712764 NGO VAN TIN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
15/08/2019 | 500,000.00 | Sender:01202001.DD:150819.SHGD:10005724.BO:NGUYEN NAM HONG.995219081537934 UNG HO MS 201 9.186 E TRAN THI THUY VAN |
15/08/2019 | 100,000.00 | Sender:01310005.DD:150819.SHGD:10013988.BO:HA PHUONG THAO.UNG HO MS2019.182 BE DANG CHI HU NG |
15/08/2019 | 500,000.00 | Sender:79310001.DD:150819.SHGD:10013224.BO:VO THI NHU HUE.UNG HO MS 2019.181 BE MAI THI HA I YEN O NINH BINH |
15/08/2019 | 1,000,000.00 | Sender:79305001.DD:150819.SHGD:10001861.BO:TRINH THANH HA.UNG HO BE TRAN DUC TAN PHAT MS 2 019.188.MONG CON MAU KHOE |
15/08/2019 | 500,000.00 | Sender:79305001.DD:150819.SHGD:10001893.BO:TRINH THANH HA.UNG HO BE HA HAI YEN MS 2019.170 .MONG CON MAU KHOE |
15/08/2019 | 100,000.00 | Sender:79310001.DD:150819.SHGD:10005075.BO:VO HONG HANH.UNG HO MS 2019.188 BE TRAN DUC TAN PHAT |
15/08/2019 | 300,000.00 | Sender:01310001.DD:150819.SHGD:10003367.BO:LE THI NHAN.UNG HO MS 2019.188 BE TRAN DUC TAN PHAT |
15/08/2019 | 300,000.00 | Sender:79307006.DD:150819.SHGD:10002977.BO:VO THI LIEN.VO THI LIEN UNG HO MS 2019.171 |
15/08/2019 | 100,000.00 | /Ref:PALPM90HS81{//}LP VNM90HS81 UNG HO MS 2019.188BE TRAN DUC TAN PHAT DVC:MR NGUYEN DUNG TRI |
14/08/2019 | 1,000,000.00 | Sender:01307001.DD:140819.SHGD:10000473.BO:HOANG VAN SY.IBUNG HO MS 2019.188 BE TRAN DUC T AN PHAT |
14/08/2019 | 500,000.00 | 717820.140819.200229.Vietcombank 0011002643148 FB THUONG CHIEN UNG HO BE TRAN DUC TAN PHAT |
14/08/2019 | 200,000.00 | 990040.140819.132239.Ung ho MS 2019.184 be Dinh Thi Bao Chau |
14/08/2019 | 500,000.00 | 981047.140819.124446.Ung ho MS 2019.188, be Tran Duc Tan Phat |
14/08/2019 | 300,000.00 | 720629.140819.112933.Ung ho MS 2019.170 (Be ha hai Yen ) |
14/08/2019 | 500,000.00 | 905519.140819.095420.Luong Trang ung ho MS2019.105 be Nguyen Thi Thuy Hang |
14/08/2019 | 500,000.00 | 904853.140819.095308.Luong Trang ung ho MS2019.107 be Nguyen Thanh Tri |
14/08/2019 | 1,000,000.00 | 904129.140819.095141.Luong Trang ung ho MS2019.108 a Duong chi Lieu |
14/08/2019 | 500,000.00 | 354428.140819.094227.ung ho MS2019 188 be Tran Duc Tan Phat |
14/08/2019 | 1,000,000.00 | 190378.140819.094149.UNG HO 2019.188 BE TRAN DUC TAN PHAT-140819-09:40:49 |
14/08/2019 | 100,000.00 | 690333.140819.082331.ung ho MS 2019.188 be Tran Duc Tan Phat |
14/08/2019 | 100,000.00 | 310132.140819.074600.2019 186 Tran Thi Thuy Van FT19226844821836 |
14/08/2019 | 500,000.00 | 308766.140819.073122.Ms 2019.186 tran thi thuy van FT19226509769097 |
14/08/2019 | 500,000.00 | 003613.140819.072227.190814000000838 Ung ho MS 2019.188 be Tran Duc Tan Phat ZP5DHDCBN0ER |
14/08/2019 | 50,000.00 | IBVCB.1408190835328001.Nguyen Nhat Minh TTN1, P. TTN, Q.12 MS 2019.187 ung ho be NGUYEN ANH THU |
14/08/2019 | 200,000.00 | IBVCB.1408190930004001.VU HUY MANH.MS 2019.188 |
14/08/2019 | 100,000.00 | IBVCB.1408190814462002.ung ho ma so: 2019.188 anh Tran Duc vu HCM kho khan |
14/08/2019 | 50,000.00 | IBVCB.1408190846852001.Nguyen Nhat Minh TTN1, P.TTN, quan 12. HCM ?ng h? MS 2019.188 bé Tr?n ?c T?n Phát |
14/08/2019 | 50,000.00 | IBVCB.1408190513873003.NGUYEN CONG TRANG.ung ho Ma So 2019.177 be Ho Nguyen Minh Thu |
14/08/2019 | 50,000.00 | IBVCB.1408190508649002.NGUYEN CONG TRANG.ung ho Ma So 2019.182 Be Dang Chi Hung |
14/08/2019 | 50,000.00 | IBVCB.1408190105573001.NGUYEN CONG TRANG.ung ho Ma So 2019.188 be Tran Duc Tan Phat |
14/08/2019 | 1,000,000.00 | IBVCB.1408190098171001.NGUYEN DINH LUAN.ung ho MS 2019.188 be Tran Duc Tan Phat |
14/08/2019 | 300,000.00 | IBVCB.1408190662341001.MS 2019.188 MS 2019.188 MS 2019.188 |
14/08/2019 | 200,000.00 | IBVCB.1408190687487001.CAO THI THUY TRANG.CK ung ho MS2019.155 be TVNho |
14/08/2019 | 100,000.00 | IBVCB.1408190607044001.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.188 |
14/08/2019 | 100,000.00 | MBVCB218846188.ung ho MS 2019.188 be Tran Duc Phat.CT tu 0021001706525 NGUYEN THI TRANG LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
14/08/2019 | 500,000.00 | MBVCB218804222.ung ho MS2019.166(Nga Thang).CT tu 0771000575268 LE VAN CHINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
14/08/2019 | 500,000.00 | MBVCB218799479.ung ho MS 2019.188 be Tran Duc Tan Phat.CT tu 0481000350193 VU THANH TUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
14/08/2019 | 200,000.00 | MBVCB218748271.ung ho MS 2019.188 be tran duc tan phat.CT tu 0011004348259 NGUYEN QUANG HAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
14/08/2019 | 100,000.00 | MBVCB218741724.ung ho MS 2019.188 be Tran Duc Tan Phat.CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
14/08/2019 | 300,000.00 | MBVCB218710019.ung ho MS 2019.187 be Nguyen Anh Thu.CT tu 0121001685614 NGUYEN TAN KIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
14/08/2019 | 200,000.00 | MBVCB218693201.ung ho ms 2019.186 be Thuy Van.CT tu 0881000454052 DO LE VINH QUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
14/08/2019 | 200,000.00 | MBVCB218692770.ung ho ms 2019.188 be Tan Phat.CT tu 0881000454052 DO LE VINH QUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
14/08/2019 | 500,000.00 | MBVCB218683450.ung ho MS 2019.188 be Tran Duc Tan Phat.CT tu 0541001476122 NGUYEN VIET HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
14/08/2019 | 100,000.00 | MBVCB.219070328.benh.CT tu MS2019.181 be Mai Thi Hai Yen toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
14/08/2019 | 100,000.00 | MBVCB.219069627.benh.CT tu MS 2019.184 be Dinh Thi Bao Chau toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
14/08/2019 | 100,000.00 | MBVCB.219068735.benh.CT tu MS 2019.186 em Tran Thi Thuy Van toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
14/08/2019 | 100,000.00 | MBVCB.219067912.benh.CT tu MS2019.188 be Tran Duc Tan Phat toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
14/08/2019 | 200,000.00 | MBVCB219051886.ung ho MS 2019.188 be Tran Duc Tan Phat.CT tu 0181002166535 NGUYEN MINH HAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
14/08/2019 | 300,000.00 | MBVCB218924067.ung ho ms2019188 be Tran Duc Tan Phat.CT tu 0011001334250 NGUYEN NHU NGOC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
14/08/2019 | 500,000.00 | MBVCB218880011.2019.187.CT tu 0261000279399 TRAN TUAN ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
14/08/2019 | 5,000,000.00 | Sender:79204017.DD:140819.SHGD:17547063.BO:VO VAN LOI.UNG HO MS2019.185 EM BUI THUY DUNG. CN SO GD II HA NOI |
14/08/2019 | 500,000.00 | Sender:79310001.DD:140819.SHGD:10003718.BO:LUONG VU DUC HUY.UNG HO MA SO 2019.188 BE TRAN DUC TAN PHAT |
14/08/2019 | 100,000.00 | 174345.140819.210847.Chuyen tien ung ho MS 2019.188 Tran Duc Tan Phat |
14/08/2019 | 200,000.00 | IBPS/SE:01310012.DD:140819.SH:10007307.BO:NGUYEN THUY NGA.MS 2019.188 BE TRAN DUC TAN PHAT |
13/08/2019 | 500,000.00 | Sender:01310001.DD:130819.SHGD:10009229.BO:NGUYEN THI THANH MAI.UNG HO MS 2019.187 BE NGUY EN ANH THU |
13/08/2019 | 500,000.00 | Sender:79303001.DD:130819.SHGD:10005259.BO:NGUYEN THI THAO.NGUYEN THI THAO UNG HO CHAU NGU YEN BAO NGOC |
13/08/2019 | 1,000,000.00 | Sender:79204017.DD:130819.SHGD:17489875.BO:NGUYEN THI KIEU TRANG.NGUYEN THI KIEU TRANG UNG HO BE DANG CHI HUNG |
13/08/2019 | 500,000.00 | Sender:79204017.DD:130819.SHGD:17489796.BO:NGUYEN THI KIEU TRANG.NGUYEN THI KIEU TRANG UNG HO MS 2019.170, BE HAI YEN |
13/08/2019 | 100,000.00 | Sender:01202001.DD:130819.SHGD:10000235.BO:NGUYEN LE MINH HIEU.995219081324216 MS 2019.1 86 |
13/08/2019 | 1,000,000.00 | Sender:79307006.DD:130819.SHGD:10001736.BO:TRAN LE PHUONG KHANH.NGUYEN THI KIM LAN UNG HO MS 2019.176 (BE NGUYEN HAI NAM) |
13/08/2019 | 100,000.00 | 453397.130819.130255.ung ho MS 2019.187 be Nguyen Anh Thu |
13/08/2019 | 200,000.00 | 571646.130819.125726.Ung ho MS: 2019.186 Em Tran Thi Thuy Van |
13/08/2019 | 200,000.00 | 571565.130819.125455.Ung ho MS 2019.187 be Nguyen Anh Thu |
13/08/2019 | 500,000.00 | 993821.130819.105109.Ung ho MS 2019.169 be Dong Xuan Lam FT19225702862900 |
13/08/2019 | 500,000.00 | 992583.130819.104909.Ung ho MS 2019.178 2 chi em Quynh va Mai FT19225012835704 |
13/08/2019 | 500,000.00 | 990624.130819.102700.Ung ho MS 2019.183 anh Do Van Chinh FT19225145795885 |
13/08/2019 | 500,000.00 | 989659.130819.102419.Ung ho MS 2019.198 be Nguyen Anh Thu FT19225001192206 |
13/08/2019 | 100,000.00 | 988180.130819.102009.MS 2019.186 Tran Thi Thuy Van FT19225132509590 |
13/08/2019 | 200,000.00 | 271577.130819.101918.Ung ho MS 2019187 be Nguyen Anh Thu |
13/08/2019 | 200,000.00 | 373852.130819.091813.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS 2019187 be Nguyen Anh Thu |
13/08/2019 | 100,000.00 | 256410.130819.074719.MS 2019 175 |
13/08/2019 | 100,000.00 | 256332.130819.074533.MS 2019 176 |
13/08/2019 | 200,000.00 | 256255.130819.074336.MS 2019 178 |
13/08/2019 | 200,000.00 | 145751.120819.225947.UNG HO MS 2019.186 (EM TRAN THI THUY VAN) |
13/08/2019 | 200,000.00 | 776740.130819.200327.Chuyen tienMs2019.183DoVanChinh |
13/08/2019 | 100,000.00 | 869913.130819.193543.Nhom Vien gach nho Ung ho cac Ma so 181 va 187 |
13/08/2019 | 500,000.00 | 693918.130819.162645.Ms.2019.178 ung ho 2 chi em Quynh va Mai |
13/08/2019 | 100,000.00 | IBVCB.1308190347953001.NGO PHAN MINH CHAU.UNG HO MS 2919 187 BE NGUYEN ANH THU |
13/08/2019 | 200,000.00 | IBVCB.1308191020341002.Hanh Khach di xe taxi pham van tanh ung ho MS 2019.187: Nguyen Anh Thu |
13/08/2019 | 300,000.00 | IBVCB.1308190888902001.Chi Tran Thi Loan ung ho MS 2019.186 ( Em Tran Thi Thuy Van) |
13/08/2019 | 100,000.00 | IBVCB.1308190646082001.Phan ngoc Hung Giup ma so: 2019.187 |
13/08/2019 | 200,000.00 | MBVCB218619754.ung hoMS 2019.187 be Nguyen Anh Thu.CT tu 0611001554542 NGUYEN THE HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
13/08/2019 | 1,000,000.00 | MBVCB218382974.Ung ho MS 2019.171.CT tu 0421000499212 NGUYEN BACH TRUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
13/08/2019 | 100,000.00 | MBVCB218254904.ung ho MS 2019.171.CT tu 0631000403184 VU THI MY LY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
13/08/2019 | 100,000.00 | MBVCB218186887.ung ho MS 2019.187 be Nguyen Anh Thu.CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
13/08/2019 | 300,000.00 | MBVCB.218076547.2019.196 em Tran Thi Thuy Van.CT tu Le Phuong Thao toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
13/08/2019 | 300,000.00 | Sender:01310005.DD:130819.SHGD:10016088.BO:TRAN THI THANH THUY.UNG HO MS 2019.186 EM TRAN THI THUY VAN |
13/08/2019 | 500,000.00 | Sender:79302001.DD:130819.SHGD:10003288.BO:LE NGOC LOI.(CKRMNO: 043219081388423)UNG HO MS 2019.183 ANH DO VAN CHINH (NHH: VIETCOMBANK SO GIAO DICH (SGD) ) |
13/08/2019 | 1,000,000.00 | Sender:79302001.DD:130819.SHGD:10003184.BO:LE NGOC LOI.(CKRMNO: 043219081388325)UNG HO MS 2019.184 BE DINH THI BAO CHAU (NHH: VIETCOMBANK SO GIAO DICH (SGD) ) |
13/08/2019 | 500,000.00 | Sender:79303001.DD:130819.SHGD:10005278.BO:NGUYEN THI THAO.NGUYEN THI THAO UNG HO BE NGUYE N HAI NAM |
13/08/2019 | 500,000.00 | Sender:01310001.DD:130819.SHGD:10001106.BO:DUONG DUY HUNG.UNG HO MS 2019.186 EM TRAN THI T HUY VAN |
12/8/2019 | 500,000.00 | Sender:01310012.DD:120819.SHGD:10004681.BO:NGUYEN THI NGOC ANH.UNG HO MS 2019.184 BE DINH THI BAO CHAU |
12/8/2019 | 1,000,000.00 | Sender:01310012.DD:120819.SHGD:10016027.BO:TRAN VINH.UNG HO MS 2019.186 ( E TRAN THI THUY VAN ) |
12/8/2019 | 500,000.00 | Sender:01341001.DD:120819.SHGD:10000042.BO:PHAN THI TRUC PHUONG.(1900000008332336)UNG HO M S2019.170 BE HA HAI YEN |
12/8/2019 | 2,000,000.00 | Sender:79303008.DD:120819.SHGD:10018778.BO:MAI TRAN THANH TRANG.UNG HO MA SO MS 2019.186 E M TRAN THI THUY VAN |
12/8/2019 | 100,000.00 | MAI THI BICH THUY UNG CHO NHA 2CON UNG THU |
12/8/2019 | 500,000.00 | 910517.120819.213618.ung ho MS 2019.186 em Tran Thi Thuy Van |
12/8/2019 | 500,000.00 | 479734.120819.200640.Ung ho MS 2019 186 Em Tran Thi Thuy Van |
12/8/2019 | 500,000.00 | 361663.120819.161613.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Giang Nguyen 0906823212 |
12/8/2019 | 1,500,000.00 | 260025.120819.154340.ung ho MS2019.126 hai chi em Le Gia Bao va Le Thi Mai Trang o Ninh Binh |
12/8/2019 | 500,000.00 | 657646.120819.111010.Gia dinh oanh toan ung ho qua bao ung ho ms 2019.181( be mai thi hai yen o ninh binh) |
12/8/2019 | 500,000.00 | 657327.120819.110314.Gia dinh oanh toan ung ho qua bao ung ho ms 2019.185( em bui thu dung |
12/8/2019 | 200,000.00 | 129050.120819.110110.Ung ho ms 2019.186 em Tran Thi Thuy Van |
12/8/2019 | 500,000.00 | 657205.120819.110033.Gia dinh oanh toan Ung ho ms 2019.186( tran thi thuy van) |
12/8/2019 | 500,000.00 | 821705.120819.105200.Ung ho qua bao vietnamnet Ms 2019-186 em Tran thi Thuy Van FT19224151870220 |
12/8/2019 | 100,000.00 | 978975.120819.101256.TBD UNG HO MS 2019.186 (EM TRAN THI THUY VAN) |
12/8/2019 | 50,000.00 | 798386.120819.094615.Ung ho MS 2019.178 FT19224802208626 |
12/8/2019 | 200,000.00 | 652720.120819.091809.UNG HO MS 2019.182 BE DANG CHI HUNG |
12/8/2019 | 300,000.00 | 783956.120819.085841.Ung ho MS 2019.186 Em Tran Thi Thuy Van FT19224906063180 |
12/8/2019 | 500,000.00 | 166714.120819.084404.Ung ho ms 2019186 Em Tran Thi Thuy Van |
12/8/2019 | 500,000.00 | 894542.120819.083050.UNG HO MS 2019.186 EM TRAN THI THUY VAN-120819-08:30:49 |
12/8/2019 | 100,000.00 | 163355.120819.075832.Ung ho MS 2019 186 em Tran Thi Thuy Van |
12/8/2019 | 1,000,000.00 | 764643.120819.053904.gui giup be Tran thi Thuy Van MS 2019 .186 FT19224104318096 |
12/8/2019 | 200,000.00 | IBVCB.1208190375755003.TONG VAN DUNG.ung ho MS 2019.186 ( Em Tran Thi Thuy Van) |
12/8/2019 | 200,000.00 | IBVCB.1208190202484002.Nguyen Thi Ngoc Chau Cty TNHH Esoft Vietnam MS 2019.142 - Be Nguyen Thien Nhan bi ung thu mau |
12/8/2019 | 300,000.00 | IBVCB.1208190174686002.LE HOANG CUONG.UH MS 2019.184 be Dinh Thi Bao Chau, GDPT Hoangf Thij Nguyeen Sn 80 pho Ngo Quang Bich khu 4 TT Tien Hai Thai Binh uh |
12/8/2019 | 200,000.00 | IBVCB.1208190473814001.LE HOANG CUONG.Uh MS 2019.186 ( Em Tran Thi Thuy Van), GD PT Hoangf Thij Nguyeen Sn 80 pho Ngo Quang Bich khu 4 TT Tien Hai Thai Binh uh |
12/8/2019 | 500,000.00 | IBVCB.1208190228128001.BTQT 39PhanNguQ1 MS 2019.186 em TRAN THI THUY VAN, tinh Nghe An. |
12/8/2019 | 50,000.00 | IBVCB.1208190305740001.NGUYEN THANG LONG.ung ho MS 2019.186 ( Em Tran Thi Thuy Van) |
12/8/2019 | 300,000.00 | IBVCB.1208190821345001.Nguyen Ngoc Thang 17 Nguyen Huu Thong, Da nang MS 2019.186 Em Tran Thi Thuy Van, Nghe An |
12/8/2019 | 200,000.00 | IBVCB.1208190550165007.Hanh Khach di xe taxi pham van tanh ung ho MS 2019.184: Dinh Thi Bao Chau |
12/8/2019 | 200,000.00 | IBVCB.1208190272717006.Hanh Khach di xe taxi pham van tanh ung ho MS 2019.185: Buy Thuy Dung |
12/8/2019 | 200,000.00 | IBVCB.1208190495045005.Hanh Khach di xe taxi pham van tanh ung ho MS 2019.186: Tran Thi Thuy Van |
12/8/2019 | 500,000.00 | IBVCB.1208190986321002.VO NGOC PHO.Ung Ho Em Tran Thi Thuy Van |
12/8/2019 | 100,000.00 | IBVCB.1208190344433002.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.186 |
12/8/2019 | 400,000.00 | IBVCB.1208190124741002.Do Thanh My+ Quynh Anh Quan Binh Thanh Be Yen 2019.170+ be Lam 2019.169 |
12/8/2019 | 600,000.00 | IBVCB.1208190927637001.Vien My+Vien Thanh Quan Binh Thanh Be Giao 2019.172+ be Yen 2019.181+Tuyet 2019.147 |
12/8/2019 | 900,000.00 | IBVCB.1108190980261005.Do Thanh Huy Phong+Do Thanh Phu+Do Thanh Viet Quan Binh Thanh Be Nho2019.155+chi Dao2019.151+be Phuong2019.150 |
12/8/2019 | 900,000.00 | IBVCB.1108190081141004.Do Thanh My+ Do Ngoc Quynh Anh+ be Ti Quan Binh Thanh Be Tai2019.180+be Thu2019.177+be Nhung2019.174 |
12/8/2019 | 1,600,000.00 | IBVCB.1108190070161003.Le Le Hoa+ Huynh Thi Mai+Do Ngoc Thach+Xuan Phuong Quan 10 2019.175+2019.166+2019.156+2019.148 |
12/8/2019 | 500,000.00 | IBVCB.1108190681353002.Do Ngoc Thach+Do Thanh Xuan Phuong Quan 10 Be Bao Chau 2019.184 |
12/8/2019 | 600,000.00 | IBVCB.1108190623977001.Do thanh Viet+Do Viet Phuc Quan 2 2 chi em Quynh& Mai 2019.178 |
12/8/2019 | 200,000.00 | MBVCB218031889.ms 2019.186 ( e tran thi thuy van ).CT tu 0011004357979 NGUYEN TUAN TU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
12/8/2019 | 200,000.00 | MBVCB218018960.ms2019102 be nguyen xuan truong.CT tu 0021002298112 NGO QUOC HUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
12/8/2019 | 50,000.00 | MBVCB.217976019.q.CT tu q toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
12/8/2019 | 100,000.00 | MBVCB217961994.ung hoMS 2019.186 ( Em Tran Thi Thuy Van).CT tu 0181003597800 NGUYEN BAO TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
12/8/2019 | 500,000.00 | MBVCB217877958.Ung ho MS 2019.186 (em Tran Thi Thuy Van).CT tu 0071001228682 NGUYEN THANH HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
12/8/2019 | 500,000.00 | MBVCB217823306.ung ho MS2019.186 Em Tran Thi Thuy Van.CT tu 0011001172670 NGUYEN NGOC TUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
12/8/2019 | 200,000.00 | MBVCB217790714.ung ho MS 2019.186.CT tu 0111000152525 VO MINH DUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
12/8/2019 | 200,000.00 | MBVCB217772548.ung ho MS 2019.186 ( em Tran Thi Thuy Van).CT tu 0281000618592 NGUYEN KIM CUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
12/8/2019 | 500,000.00 | MBVCB.217718322.MS 2019.186( Tran Thi Thuy Van).CT tu Vu Thi Oanh Ca toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
12/8/2019 | 100,000.00 | MBVCB217677057.ung ma MS 2019.185 (Em Bui Thuy Dung).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
12/8/2019 | 100,000.00 | MBVCB217675786.ung ho MS 2019.186 (Em Tran Thi Thuy Van).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
12/8/2019 | 1,000,000.00 | MBVCB217497861.MS 2019.184 Dinh Thi Bao Chau.CT tu 0611001637893 TRINH THI HANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
12/8/2019 | 200,000.00 | MBVCB217412323.ung ho MS 2019.186.CT tu 0491000040008 TRAN DUC MUOI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
12/8/2019 | 500,000.00 | MBVCB217386283.ung ho MS 2017.134 ( Em Tran Duy Hao bi bong.CT tu 0071000962400 LAM MINH PHAT toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
12/8/2019 | 500,000.00 | Sender:79334001.DD:120819.SHGD:10003608.BO:NGUYEN THI PHUONG THUY0542614.UNG HO MS 2019.18 3 DO VAN CHINH (VCB) NH TMCP NGOAI THUONG HA NOI |
12/8/2019 | 500,000.00 | Sender:01310012.DD:120819.SHGD:10016697.BO:LUONG VU DUC HUY.UNG HO MA SO 2019.186 EM TRAN THI THUY VAN |
12/8/2019 | 1,000,000.00 | Sender:01310001.DD:120819.SHGD:10011428.BO:TRAN VAN PHUOC.UNG HO MS 2019.185 EM BUI THUY D UNG |
12/8/2019 | 1,000,000.00 | Sender:01310012.DD:120819.SHGD:10004735.BO:TRAN VAN PHUOC.UNG HO MS 2019.184 BE DINH THI B AO CHAU |
12/8/2019 | 200,000.00 | Sender:01202001.DD:120819.SHGD:10007614.BO:NGUYEN THI HANH.995219081260319 CHUYEN TIEN U NG HO MS 2019.186 E TRAN THI THUY VAN |
12/8/2019 | 300,000.00 | /Ref:P1347863{//}/Ref:P1347863{//}Le Thuc Trang ung ho MS 2019.167 be Vu Hoang Phuc, 15 tu oi o 114/23 duong Quang Trung, phuong 5, TP Ca Mau DVC:NGUYEN NGOC QUYNH |
11/8/2019 | 500,000.00 | IBVCB.1108190106567001.BUI THI PHUONG NGAN.ung ho MS 2019.178 -chi em Quynh va Mai |
11/8/2019 | 100,000.00 | IBVCB.1108190264653002.PHAM THI TUYET NGUYEN.Ghi ro ung ho MS 2019.152 be Phan Van Nam Trieu |
11/8/2019 | 100,000.00 | IBVCB.1108190710110001.NGUYEN VO NGOC TRANG.ung ho MS 2019.185 Em Bui Thuy Dung |
11/8/2019 | 100,000.00 | IBVCB.1108190585260001.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.185 |
11/8/2019 | 500,000.00 | 914558.110819.120859.Ung ho ms 2019185 em bui thuy Dung |
11/8/2019 | 200,000.00 | MBVCB.217037147.u xuong.CT tu bui thuy dung ms 2019185 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
11/8/2019 | 200,000.00 | MBVCB.217367738.MS 2019.184 (be dinh thi bao chau).CT tu tran thanh binh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
11/8/2019 | 200,000.00 | MBVCB.217360442.MS 2019.185 (em Bui Thuy Dung).CT tu tran thanh binh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
11/8/2019 | 5,000,000.00 | MBVCB217295159.ung ho MS 2019.178 (hai chi em Quynh va Mai).CT tu 0071000603586 BUI MINH TIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
Tổng số | 220,577,000.00 |
Ủng hộ tại tòa soạn:
Ngày ủng hộ | Họ và tên người ủng hộ | Số tiền | Mã số ủng hộ |
13/8/19 | Nguyễn Thiện Tâm | 1,000,000 | 2019.187,186 |
15/8/19 | Anh Chung | 300,000 | 2019.189 |
16/8/19 | Quỳnh Loan | 500,000 | 2019.187 |
20/8/19 | Nguyễn Văn Thông 489 lê Quang Định P1 Q Gò Vấp | 1,000,000 | 2019.192,187 |
Ban Bạn đọc
Báo VietNamNet đã nhận được số tiền 244.247.800 đồng bạn đọc ủng hộ các hoàn cảnh khó khăn trong 10 ngày đầu tháng 8/2019.
" alt="Danh sách bạn đọc ủng hộ 10 ngày giữa tháng 8/2019"/>Kèo vàng bóng đá Israel vs Na Uy, 02h45 ngày 26/3: Khách đáng tin
![]() |
Trường THCS Mỹ An nơi xảy ra vụ việc |
Phó giám đốc Sở GD-ĐT tỉnh Vĩnh Long, ông Trịnh Văn Ngoãn cho biết ngày 5/5, đoàn công tác của Sở đã có buổi làm việc tại Trường THCS Mỹ An. Buổi làm việc có lãnh đạo Phòng GD-ĐT huyện Mang Thít, Ban giám hiệu và một số giáo viên của trường.
Theo trình bày của cô Phạm Thị Ngọc Thuý - giáo viên chủ nhiệm lớp 7/5 và Phạm Thị Yến - nhân viên văn thư Trường THCS Mỹ An thì có 167/169 bài kiểm tra học kỳ I lớp 7 của trường bị chỉnh sửa từ thấp lên thành cao hơn so với điểm thật.
![]() |
Bài thi 1 điểm được nâng lên thành 8 điểm |
![]() |
Bài thi 3,75 điểm được nâng lên thành 7,75 điểm |
Qua báo cáo bước đầu, ngành giáo dục Vĩnh Long xác định nhà trường nói lỗi do nghiệp vụ, cụ thể là việc ra đề kiểm tra học kỳ môn Địa lý không bám sát theo đề cương ôn tập nên giáo viên dạy môn Địa tự nâng điểm vì sợ không đạt thành tích.
Phòng GD-ĐT huyện đã tiến hành niêm phong toàn bộ bài kiểm tra môn Địa lý khối lớp 7 để thẩm tra.
![]() |
Bài thi đã đạt tới 9,25 điểm cũng được nâng lên thành 10 điểm |
Theo lãnh đạo Sở GD-ĐT tỉnh Vĩnh Long, thẩm quyền xử lý vụ việc trên do UBND và Phòng GD-ĐT huyện Mang Thít đảm trách.
"Có việc nâng điểm kiểm tra học kỳ I khối lớp 7 tại Trường THCS Mỹ An. Việc này không có động cơ tư lợi cá nhân, mà do lỗi nghiệp vụ ôn tập và ra đề" - ông Ngoãn thông tin. “Nếu Ban giám hiệu hoặc Phòng GD-ĐT có lỗi chậm trễ trong việc xử lý thông tin phản ánh của giáo viên thì sẽ xem xét về công tác chuyên môn. Khi có kết quả kiểm tra vụ việc, nếu cá nhân hay tổ chức nào sai sẽ xử lý nghiêm, không bao che. Trước mắt là phải bảo vệ quyền lợi của học sinh, sau khi có kết quả thì tùy tình huống sẽ xử lý về điểm số”.
Thiện Chí
- Uỷ ban kiểm tra Đảng ủy Công an tỉnh Hòa Bình đã ban hành thông báo kết quả xử lý đảng viên có con được nâng điểm thi THPT quốc gia năm 2018. Theo đó quyết định thi hành kỷ luật 7 đảng viên bằng hình thức khiển trách.
" alt="Hơn 160 bài thi học kỳ I ở được nâng điểm bất thường ở Vĩnh Long"/>Hơn 160 bài thi học kỳ I ở được nâng điểm bất thường ở Vĩnh Long
HLV Thomas Tuchelthừa nhận sai lầm khi để Andreas Christensen ‘chọi’ với Vinicius Junior, người chơi cực hay với sự ăn ý tuyệt vời cùng Karim Benzema – tác giả cú hat-trick vào lưới Chelsea.
Chiến lược gia người Đức ý thức rất rõ, Chelsea có thể còn gặp ‘thảm họa’ hơn thế, khi đến làm khách ở Bernabeu vào đêm thứ Ba tới đây, ở cuộc tái đấu lượt về với Real Madrid.
Ông bộc bạch đầy cay đắng với Guardian, càng xem lại càng thấy tức giận, giận bản thân vì Chelsea đáng ra hoàn toàn phải chơi tốt hơn nhiều.
“Tôi đã xem lại trận đấu với Real Madrid ở nhà và tôi tức giận vào nửa đêm. Sau đó sáng hôm sau, tôi xem lại và tôi lại tức giận. Tôi cần rất nhiều chocolate để làm dịu lại.
Số lượng chocolate tôi cần để xem trận đấu là vô cùng nhiều. Bạn viết và viết, sau đó nhấn nút để xem với tốc độ nhanh gấp đôi thì bạn biết mình không giỏi. Tôi đã phải dừng lại để vào trong bếp để bình tĩnh lại”.
Vô cùng thất vọng và cũng tự trách mình vì trận thua của đội nhà nhưng Thomas Tuchel khẳng định, Chelsea không bị phân tâm vì tình hình hiện tại ở CLB (chưa biết chủ mới là ai, khi nào xuất hiện). Ông thẳng thắn, nếu vin vào đó cho thất bại thì đó chỉ là cái cớ.
Với tình hình hiện nay, Chelsea rất khó để lật ngược thế cơ ở Bernabeu, lúc 2h ngày 13/4, tứ kết lượt về Champions League.
L.H
" alt="Thomas Tuchel cay đắng khi xem lại Chelsea thua Real Madrid"/>Theo kết quả điều tra, Trường ĐH Đông Đô chưa được Bộ GD-ĐT cấp phép đào tạo văn bằng 2 chính quy nhưng đã tổ chức tuyển sinh, đào tạo, cấp Bằng cử nhân ngôn ngữ tiếng Anh hệ chính quy - Văn bằng 2 cho nhiều người và liên kết với các cơ sở để tuyển sinh, đào tạo hệ văn bằng 2 tiếng Anh không đúng quy định pháp luật và quy định của Bộ GD-ĐT.
Bộ Công an mở rộng điều tra vụ án tại Trường ĐH Đông Đô
Để phục vụ công tác điều tra vụ án, Cơ quan An ninh điều tra đề nghị các cơ quan, tổ chức, cơ sở đào tạo rà soát hồ sơ đã tiếp nhận của cán bộ, học viên, nghiên cứu sinh, nếu có sử dụng Bằng cử nhân Ngôn ngữ tiếng Anh hệ chính quy - Văn bằng 2 do Trường ĐH Đông Đô cấp thì thông báo ngay bằng văn bản cho Cơ quan An ninh điều tra.
Bên cạnh đó, các cá nhân đã được Trường ĐH Đông Đô cấp Bằng cử nhân ngôn ngữ tiếng Anh hệ chính quy - Văn bằng 2 cần liên hệ với Cơ quan An ninh điều tra để trình báo làm việc và cung cấp thông tin, tài liệu phục vụ công tác điều tra.
Các cơ sở liên kết tuyển sinh, đào tạo và các cá nhân đã tham gia tuyển sinh, đào tạo hệ Văn bằng 2 tiếng Anh tại các cơ sở đào tạo liên kết với Trường ĐH Đông Đô liên hệ với Cơ quan Anh ninh điều tra để trình báo, cung cấp tài liệu và làm việc để có cơ sở giải quyết về quyền lợi, nghĩa vụ liên quan.
Cơ quan An ninh điều tra cũng đề nghị, để đảm bảo thời hạn điều tra vụ án, các tổ chức, cá nhân có liên quan cung cấp thông tin, tài liệu trước ngày 25/6/2020.
Liên quan đến vụ án “Giả mạo trong công tác” xảy ra tại Trường ĐH Đông Đô, trước đó, nhiều lãnh đạo, cán bộ trường đã bị khởi tố, bắt giam.
Theo cơ quan điều tra, từ cuối năm 2018 đến đầu năm 2019, Trường ĐH Đông Đô đã cấp 600-700 văn bằng theo dạng “cấp tốc” với mức phí từ 28-35 triệu đồng mỗi văn bằng, ước tính tổng tiền thu hàng chục tỷ đồng.
Mặc dù không được phép đào tạo Văn bằng 2, song Trường ĐH Đông Đô vẫn dễ dàng “qua mặt” các cơ quan quản lý. Trường ĐH Đông Đô cũng tăng cường “mở rộng” địa bàn tuyển sinh đào tạo văn bằng 2 Ngôn ngữ Anh sang một số tỉnh khác, liên kết với chính quyền địa phương.
Hiện vụ án đang được Cơ quan An ninh điều tra (Bộ Công an) tiếp tục điều tra, làm rõ theo quy định của pháp luật.
Thúy Nga
- Các quy định chặt chẽ tại sao vẫn có chuyện Trường ĐH Đông Đô thực hiện hoạt động đào tạo văn bằng 2 trái phép mà Bộ hoàn toàn không hề hay biết?
" alt="Mở rộng điều tra vụ án tại Trường ĐH Đông Đô"/>