Danh sách ủng hộ 10 ngày đầu tháng 7/2019
Ủng hộ qua Ngân hàng Vietcombank
Ngày giao dịch | Số tiền ghi có | Mô tả |
10/7/2019 | 200,áchủnghộngàyđầuthákết quả bóng đá pháp hôm nay000.00 | Sender:01202021.DD:100719.SHGD:10002721.BO:DONG THI THUY.DONG THI THUY UNG HO MS 2019 149 NGUYEN THANH TUYEN 100 NGHIN/ MS2019 150 LY NGOC KHANH PHUONG 100 NGHIN |
10/7/2019 | CHUYEN TIEN TU TK UNG HO 148 VCB SANG TK 337 VCB | |
10/7/2019 | 200,000.00 | IBPS/SE:48304001.DD:100719.SH:10002878.BO:HUYNH NHU THUY.MS 2019.097 BE TRAN VAN DAT TAI N GOAI THUONG VIET NAM CN HA NOI |
10/7/2019 | 300,000.00 | 658727.100719.153336.TTTPhuong giup Ms2019148 Ms2019150 Ms2019151 moi Ms 100000 vnd |
10/7/2019 | 100,000.00 | 420176.100719.120611.UH ma so 2019 150 be Ly Ngoc Khanh Phuong |
10/7/2019 | 500,000.00 | 996679.100719.093622.ung ho ms 2019 150 be Ly ngoc khanh phuong FT19191330402187 |
10/7/2019 | 500,000.00 | 117264.100719.084825.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS 2019 151 chi Nguyen Thi Dao |
10/7/2019 | 500,000.00 | 027802.100719.075221.UNG HO MS 2019.144 CHI NGUYEN THI SON-100719-07:52:21 |
10/7/2019 | 50,000.00 | 963664.100719.005519.MS 2019.126 FT19191671954530 |
10/7/2019 | 500,000.00 | 018814.090719.224011.UNG HO MS 2019.126 (LE GIA BAO VA LE THI MAI TRANG O NINH BINH)-090719-22:40:10 |
10/7/2019 | 500,000.00 | IBVCB.1007190825212001.NGUYEN THI MINH HOAI.Ung ho MS 2019.147 chi Nguyen Thi Son |
10/7/2019 | 300,000.00 | IBVCB.1007190659942001.LE QUANG VINH.Ung ho 2019149 Nguyen ngoc an nhien |
10/7/2019 | 200,000.00 | IBVCB.1007190958343006.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2019.151 Chi Nguyen Thi Dao |
10/7/2019 | 200,000.00 | IBVCB.1007190102043005.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2019.150 be Ly Ngoc Khanh Phuong |
10/7/2019 | 200,000.00 | IBVCB.1007190187023004.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2019.148 Nguyen Thanh Tuyen |
10/7/2019 | 200,000.00 | IBVCB.1007190200905003.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2019.147 chi Hoang Thi Tuyet |
10/7/2019 | 200,000.00 | IBVCB.1007190987325002.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2019.146 (em Nguyen Ha Nha Tran) |
10/7/2019 | 500,000.00 | IBVCB.1007190749767002.LE TUAN ANH.MS 2019.150 |
10/7/2019 | 100,000.00 | IBVCB.1007190953491003.PHAN THI THO.ung ho MS2019.150 ( LY NGOC KHANH PHUONG) |
10/7/2019 | 100,000.00 | IBVCB.1007190861031001.PHAN THI THO.UNG HO MS2019.151 ( CHI NGUYEN THI DAO) |
10/7/2019 | 300,000.00 | IBVCB.1007190960629002.Vu Ngoc Hong, Q7 giup MS2019.151 Chi Nguyen Thi Dao |
10/7/2019 | 400,000.00 | IBVCB.1007190233920002.Nguyen Thi Hong Ly Tran Phu-Da Nang Ung ho MS2019.148 Nguyen Thanh Tuyen |
10/7/2019 | 300,000.00 | IBVCB.1007190064046001.PHAM THUY NGOC TRANG.Ung ho MS 2019.147chi Hoang Thi Tuyet 300 ngan dong |
10/7/2019 | 300,000.00 | IBVCB.1007190350724003.LUU NGOC ANH.MS 2019.150 be LY NGOC KHANH PHUONG |
10/7/2019 | 100,000.00 | IBVCB.1007190073142001.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.151 |
10/7/2019 | 100,000.00 | MBVCB200574210.ung ho ms 2019.138 be nguyen quan vinh.CT tu 0121002225208 DO THI NGOC OANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
10/7/2019 | 100,000.00 | MBVCB200571417.oanh do ung ho ms 2019.123.CT tu 0121002225208 DO THI NGOC OANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
10/7/2019 | 100,000.00 | MBVCB200264877.ung ho MS 2019.151 chi Nguyen Thi Dao.CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
10/7/2019 | 200,000.00 | MBVCB.200089712.ms: 2019.148 nguyen thanh tuyen.CT tu nguyen hung toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
10/7/2019 | 1,000,000.00 | MBVCB200041428.UNG HO MS 2019.151 CHI NGUYEN THI DAO.CT tu 0071000862016 BUI VAN DIEP toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
10/7/2019 | 500,000.00 | MBVCB199973633.ung ho ms2019.151 chi Nguyen Thi Dao, Giao Thuy, Nam Dinh chua benh.CT tu 0721000610364 HUYNH THIEN TRUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
10/7/2019 | 200,000.00 | Sender:79307005.DD:100719.SHGD:10005120.BO:NGO VIET TUAN.IBUNG HO MS 2019.150 BE LY NGOC K HANH PHUONG |
10/7/2019 | 500,000.00 | Sender:01310005.DD:100719.SHGD:10004096.BO:LUONG VU DUC HUY.UNG HO MA SO 2019.150 BE LY NG OC KHANH PHUONG |
9/7/2019 | 300,000.00 | Sender:79202002.DD:090719.SHGD:10002879.BO:HA GIANG THANH.995219070926659 UNG HO MS 2019 .150 BE LY NGOC KHANH PHUONG |
9/7/2019 | TRA LAI TIEN NHA TAI TRO DO CHUYEN NHAM TAI TRO CHUONG TRINH "NGOI NHA MO UOC" | |
9/7/2019 | 300,000.00 | 290074.090719.200433.Chuyen tien ung ho MS2019.125 be Nguyen Quoc Vinh |
9/7/2019 | 300,000.00 | 217428.090719.165000.Mai thuy duong ct ung ho ms 2019.148 nguyen thanh tuyen |
9/7/2019 | 300,000.00 | 808546.090719.141025.Ung ho MS 2019.150 be Ly Ngoc Khanh Phuong |
9/7/2019 | 4,000,000.00 | 803661.090719.111930.Ung ho be Nguyen Quoc Vinh |
9/7/2019 | 80,000.00 | 090478.090719.111804.Ung ho Ma so 148 nam 2019 EM NGUYEN THANH TUYEN o VINH LONG |
9/7/2019 | 300,000.00 | 089206.090719.100905.UNG HO MS 2019.150 BE LY NGOC KHANH PHUONG |
9/7/2019 | 500,000.00 | 917087.090719.084456.Ung ho MS 2019.148 Nguyen Thanh Tuyen FT19190809435007 |
9/7/2019 | 300,000.00 | 945601.090719.075400.Ung ho ma so 2019.150 be ly ngoc khanh phuong |
9/7/2019 | 700,000.00 | 008640.090719.071210.ung ho MS 2019 148 Nguyen Thanh Tuyen |
9/7/2019 | 500,000.00 | 006953.090719.065045.Giup be Ly Ngoc Khanh Phuong |
9/7/2019 | 500,000.00 | 519830.090719.015301.ung ho cac be ms 2019 148 147 145 144 138 137 |
9/7/2019 | 300,000.00 | 013922.090719.010235.Ung ho MS 2019.149 nguyen ngoc an nhien |
9/7/2019 | 2,000,000.00 | 500022.090719.002138.ung ho MS 2019149 Nguyen Ngoc An Nhien |
9/7/2019 | 500,000.00 | 380391.090719.122118.ung ho MS 2019.148 Nguyen Thanh Tuyen |
9/7/2019 | 300,000.00 | 932480.080719.235944.Ung ho MS 2019.148 Nguyen Thanh Tuyen FT19190820030100 |
9/7/2019 | 2,000,000.00 | 000609.080719.224747.ung ho MS 2019.149 Nguyen Ngoc An Nhien |
9/7/2019 | 1,200,000.00 | 571721.080719.221751.MS 2019 149 Nguyen Ngoc An Nhien |
9/7/2019 | 1,200,000.00 | 571403.080719.221502.MS 2019 149 Nguyn Ngoc An Nhien |
9/7/2019 | 150,000.00 | IBVCB.0907190079635002.Ung ho MS 2019.150 ly ngoc khanh phuong Ung ho MS 2019.150 ly ngoc khanh phuong |
9/7/2019 | 500,000.00 | IBVCB.0907190281383001.PHAM THI XUYEN.ung ho MS 2019.149 Nguyen Ngoc An Nhien |
9/7/2019 | 1,000.00 | IBVCB.0907190186795001.asd 1 q1 |
9/7/2019 | 1,000.00 | IBVCB.0907190857331001.asd 1 qwe |
9/7/2019 | 1,000.00 | IBVCB.0907190795221001.asd 1 qw |
9/7/2019 | 1,000.00 | IBVCB.0907190266285001.asd qwe asdq |
9/7/2019 | 1,000.00 | IBVCB.0907190446393001.asd 12 qwe |
9/7/2019 | 200,000.00 | IBVCB.0907190957783001.Ms : 2019.150 Be Ly Ngoc Khanh Phuong Ap Phuoc Quoi, xa Phu Tan,H.Chau Thanh, Soc Trang bi u nao |
9/7/2019 | 50,000.00 | IBVCB.0907190355483002.TONG VAN DUNG.ung ho MS 2019.150 be Ly Ngoc Khanh Phuong |
9/7/2019 | 200,000.00 | IBVCB.0907190695191002.LE HOANG CUONG.UH MS 2019.150 be Ly Ngoc Khanh Phuong, GDPT Hoangf Thij Nguyeen Sn 80 pho Ngo Quang Bich khu 4 TT tien Hai Thai Binh uh |
9/7/2019 | 200,000.00 | IBVCB.0907190250956003.NLNQ MS 2019.150 be Ly Ngoc Khanh Phuong |
9/7/2019 | 400,000.00 | IBVCB.0907190908118003.VU DANG XUAN HUONG.ung ho MS 2019.150 be Ly Ngoc Khanh Phuong |
9/7/2019 | 150,000.00 | IBVCB.0907190095846002.NGUYEN THANG LONG.MS 2019.150 be Ly Ngoc Khanh Phuong; MS 2019.146 em Nguyen Ha Nha Tran; MS 2019.148 Nguyen Thanh Tuyen. Moi hoan canh 50.000VND |
9/7/2019 | 100,000.00 | IBVCB.0907190018465002.Luong Minh Khoi so 14 ngach 102/20 PDL, DD, HN MS 2019.149 Nguyen Ngoc An Nhien |
9/7/2019 | 200,000.00 | IBVCB.0907190466173001.BUI VAN TOAN.MS 2019.150 be Ly Ngoc Khanh Phuong |
9/7/2019 | 200,000.00 | IBVCB.0907190079221001.MINH UT KG MS : 2019.150 , BE : LY NGOC KHANH PHUONG |
9/7/2019 | 300,000.00 | IBVCB.0907190828663001.Dinh Thi Mong Lien Hnoi MS 2019.150 |
9/7/2019 | 100,000.00 | IBVCB.0907190899759001.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.150 |
9/7/2019 | 100,000.00 | IBVCB.0807190826615002.NGUYEN CONG THANH.Ung ho MS 2019 149 Nguyen Ngoc An Nhien |
9/7/2019 | 1,000,000.00 | IBVCB.0807190638363002.TRAN HONG CHAU.Ung ho MS 2019.149 Nguyen Ngoc An Nhien |
9/7/2019 | 200,000.00 | MBVCB.199919074.ms: 2019.150 Ly Ngoc Khanh Phuong.CT tu Nguyen Hung toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
9/7/2019 | 300,000.00 | MBVCB199678440.ung ho MS 2019.150 be Ly Ngoc Khanh Phuong.CT tu 0071002395402 TRAN QUANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
9/7/2019 | 500,000.00 | MBVCB199666628.ung ho MS 2019.126 (2 chi em Le Gia Bao va Le thi Mai Trang o Ninh Binh).CT tu 0181003474657 NGUYEN MAI QUYNH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
9/7/2019 | 300,000.00 | MBVCB199648090.chuyen tien giup ms 2019.150 chau Ly Ngoc Khanh Phuong.CT tu 0341005758482 DO MANH PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
9/7/2019 | 200,000.00 | MBVCB199619189.Chuyen tien giup MS2019.150 ( be Ly Ngoc Khanh Phuong).CT tu 0331003922793 NGUYEN THI THU TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
9/7/2019 | 200,000.00 | MBVCB.199590834.ms 2019.150.CT tu Ly Ngoc Khanh Phuong toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
9/7/2019 | 500,000.00 | MBVCB.199563591.ung ho be bi benh.CT tu be ly ngoc khanh phuong toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
9/7/2019 | 100,000.00 | MBVCB199506771.ung ho MS 2019.150 be Ly Ngoc Khanh Phuong.CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
9/7/2019 | 300,000.00 | MBVCB199477927.MS 2019.150 be Ly Ngoc Khanh Phuong.CT tu 0611001902748 DUONG BAO TRUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
9/7/2019 | 200,000.00 | MBVCB199451090.ung ho! MS 2019.149 NGUYEN NGOC AN NHIEN.CT tu 0251002760197 NGUYEN HUU DAT toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
9/7/2019 | 500,000.00 | MBVCB199446137.MS 2019.148 Nguyen Thanh Tuyen.CT tu 0071001280222 LE HOANG SON toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
9/7/2019 | 200,000.00 | MBVCB199409070.Ung ho MS 2019.149 Nguyen Ngoc An Nhien.CT tu 0021000308427 DO THI THANH THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
9/7/2019 | 500,000.00 | MBVCB199396234.Gui be An Nhien MS 2019.149 Nguyen Ngoc An Nhien.CT tu 0651000559563 THAI MAI OANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
9/7/2019 | 300,000.00 | MBVCB.199390646.Di lam.CT tu Ung ho: MS 2019.149Nguyen Ngoc An Nhien toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
9/7/2019 | 1,000,000.00 | MBVCB199389605.ung ho MS2019.149 Nguyen Ngoc An Nhien.CT tu 0011004058997 TRAN THI HANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
9/7/2019 | 100,000.00 | MBVCB.199381024.Ms 2019.149 Nguyen Ngoc An Nhien.CT tu DungHoang toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
9/7/2019 | 500,000.00 | IBPS/SE:79310001.DD:090719.SH:10003072.BO:DUONG LE THUY.MS 2019.138 BE QUANG VINH |
9/7/2019 | 500,000.00 | Sender:48204018.DD:090719.SHGD:18380699.BO:GIANG THI MY HONG.GIANG THI MY HONG CT UNG HO M S2019144 CHI NGUYEN THI SON |
9/7/2019 | 1,000,000.00 | Sender:01310005.DD:090719.SHGD:10007848.BO:VO THI NHU HUE.UNG HO MS 2019.149 NGUYEN NGOC A N NHIEN |
9/7/2019 | 500,000.00 | Sender:01310005.DD:090719.SHGD:10005274.BO:DUONG DUY HUNG.UNG HO MS 2019.150 BE LY NGOC KH ANH PHUONG |
9/7/2019 | 200,000.00 | Sender:01310005.DD:090719.SHGD:10005251.BO:NGUYEN THI TU TRINH.UNG HO MS 2019.149 NGUYEN N GOC AN NHIEN |
9/7/2019 | 200,000.00 | Sender:79310001.DD:090719.SHGD:10001730.BO:TRAN THI HUONG TRA.MS 2019.149 BE NGUYEN NGOC AN NHIEN |
9/7/2019 | 200,000.00 | Sender:79307005.DD:090719.SHGD:10002732.BO:NGO THI BICH NGOC.IBUNG HO MS 2019.149 NGUYEN N GOC AN NHIEN |
9/7/2019 | 100,000.00 | IBPS/SE:79310001.DD:090719.SH:10010025.BO:TRAN THANH QUYET.UNG HO MS 2019.150 BE LY NGOC K HANH PHUONG |
9/7/2019 | 200,000.00 | Sender:01341001.DD:090719.SHGD:10000006.BO:VU THI LAN ANH.(1900000008183570)UNG HO MS 2019 .148 NGUYEN THANH TUYEN |
9/7/2019 | 1,000,000.00 | Sender:79303001.DD:090719.SHGD:10003726.BO:LAM THANH TRANG.MS 2019.149 BE NGUYEN NGOC AN N HIEN |
9/7/2019 | 3,000,000.00 | Sender:79201001.DD:090719.SHGD:10000777.BO:LY MINH.UNG HO MS 2019.149 NGUYEN NGOC AN NHIE N |
9/7/2019 | 200,000.00 | Sender:79303001.DD:090719.SHGD:10001974.BO:TRAN THI NGOC TUYEN.UNG HO BE NGUYEN QUAN VINH MS 2019.138/MS 2019.138 |
9/7/2019 | 250,000.00 | Sender:01202021.DD:090719.SHGD:10005363.BO:DO QUANG VIET.995219070957210 UNG HO MS 2019. 150 |
9/7/2019 | 100,000.00 | Sender:01204001.DD:090719.SHGD:11393338.BO:NGUYEN THI DIEU LINH.UNG HO MS 2019.145 BE NGUY EN MINH DUC |
8/7/2019 | 300,000.00 | DANG THU TRANG UNG HO MA SO 2019.136 EM QUACH THANH TRUNG GD TIEN MAT |
8/7/2019 | 1,000,000.00 | Sender:01310001.DD:080719.SHGD:10014228.BO:TRAN VINH.UNG HO MS 2019.148 NGUYEN THANH TUYEN |
8/7/2019 | 70,000,000.00 | Sender:79317002.DD:080719.SHGD:10000570.BO:NGAN HANG TMCP DONG NAM A.SEABANK TT TIEN UNG H O TU THIENCTRINH NGOI NHA MO UOC THEO HD125.2019.HDTT.VIETNAMNETJSC N25.05.2019 |
8/7/2019 | 300,000.00 | Sender:01352002.DD:080719.SHGD:10000646.BO:KHUU MOC PHUONG.MS 2019.148 NGUYEN THANH TUYEN |
8/7/2019 | 4,000,000.00 | Sender:79307006.DD:080719.SHGD:10000549.BO:NGO HONG NGOC.MS 2019.126 ( 2 CHI EM LE GIA BAO VA LE THI MAI TRANG O NINH BINH) |
8/7/2019 | 5,000,000.00 | CHI PHUONG HA NOI UNG HO MS2019.146 EM NGUYEN HA NHA TRAN GD TIEN MAT |
8/7/2019 | 500,000.00 | IBPS/SE:01307001.DD:080719.SH:10003617.BO:PHAM HONG DANG.IBUNG HO MS 2019.147 CHI NGUYEN T HI SON |
8/7/2019 | 200,000.00 | 080218.080719.121954.UNG HO MS 2019.148 NGUYEN THANH TUYEN |
8/7/2019 | 200,000.00 | 627280.080719.121208.ung ho MS 2019.148 Nguyen Thanh Tuy en |
8/7/2019 | 500,000.00 | 594952.080719.105359.Ung ho MS 2019.125 be nguyen quoc vinh |
8/7/2019 | 300,000.00 | 452269.080719.104524.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho ms 2019. 148 Nguyen Thanh Tuyen |
8/7/2019 | 150,000.00 | 584453.080719.103621.MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh |
8/7/2019 | 1,000,000.00 | 565826.080719.101030.Chuyen tien ung ho MS 2019.125 Be Nguyen Quoc Vinh |
8/7/2019 | 300,000.00 | 554539.080719.095127.Ung ho ma so 2019.148 nguyen thanh tuyen |
8/7/2019 | 200,000.00 | 784409.080719.084329.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 TLH chuyen khoan ung ho MS 2019 148 Nguyen Thanh |
8/7/2019 | 300,000.00 | 505332.080719.083705.H.TTHY.Ung ho MS 2019.148 Thanh Tuyen |
8/7/2019 | 300,000.00 | 294895.080719.080818.Ung ho MS 2019.148 Nguyen Thanh Tuyen |
8/7/2019 | 300,000.00 | 631367.080719.070227.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 NGUYEN THI TUYET HUONG chuyen khoan |
8/7/2019 | 200,000.00 | 933087.070719.233820.Ung ho MS 2019.145 be Nguyen Minh Duc FT19189301934139 |
8/7/2019 | 500,000.00 | 174542.080719.215903.Nguyen Tien Phuong - Nguyen Hoang Phuong Nam ung ho Nguyen Quan Vinh ( Ms 2019.138) |
8/7/2019 | 300,000.00 | 817499.080719.201426.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho ms 2019149 Nguyen Ngoc An Nhien |
8/7/2019 | 500,000.00 | 269111.080719.194913.ung ho ms 2019.148 nguyen thanh tuyen |
8/7/2019 | 500,000.00 | 970631.080719.163334.ung ho MS 2019.149 be nguyen ngoc an nhien |
8/7/2019 | 200,000.00 | 731928.080719.152716.phamthanhmai uh MS 2019.148 nguyen thanh tuyen |
8/7/2019 | 1,000,000.00 | IBVCB.0807190665723001.LE TRONG BUU.MS 2019.149 Nguyen Ngoc An Nhien |
8/7/2019 | 100,000.00 | IBVCB.0807190725625001.NGUYEN VO NGOC TRANG.ung ho MS 2019.149 Nguyen Ngoc An Nhien |
8/7/2019 | 100,000.00 | IBVCB.0807190844549001.NGUYEN HAI THANH.ung ho MS 2019.149 Nguyen Ngoc An Nhien |
8/7/2019 | 1,000,000.00 | IBVCB.0807190879101001.TRAN CHUNG THI THUY VAN.Ung ho MS 2019.149 Nguyen Ngoc An Nhien |
8/7/2019 | 200,000.00 | IBVCB.0807190571115004.TONG VAN DUNG.ung ho MS 2019.148 Nguyen Thanh Tuyen |
8/7/2019 | 500,000.00 | IBVCB.0807190820166001.BUI THI TUYET LAN.Ung ho MS 2019.149 NGUYEN NGOC AN NHIEN |
8/7/2019 | 300,000.00 | IBVCB.0807190817230001.HUYNH HONG PHUONG.ung ho MS 2019.148 Nguyen Thanh Tuyen.(Nam Mo A Di Da Phat.) |
8/7/2019 | 100,000.00 | IBVCB.0807190953055003.Vu Thanh Van Ha Noi ung ho MS 2019.148 Nguyen Thanh Tuyen |
8/7/2019 | 100,000.00 | IBVCB.0807190675567001.Vu Thanh Van Ha Noi ung ho MS 2019.147 chi Nguyen Thi Son |
8/7/2019 | 500,000.00 | IBVCB.0807190007135001.PHAM DINH MINH HAI.Ung ho MS 2019.145 be Nguyen Minh Duc |
8/7/2019 | 1,000,000.00 | IBVCB.0807190629316002.NGUYEN THI THANH NHAN.ung ho MS 2019.148 Nguyen Thanh Tuyen |
8/7/2019 | 100,000.00 | IBVCB.0807190074620001.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.148 |
8/7/2019 | 2,000,000.00 | IBVCB.0707190803588006.NGUYEN HONG NAM.Ms 2019.126 be Gia Bao & Mai Trang |
8/7/2019 | 2,000,000.00 | IBVCB.0707190091196005.NGUYEN HONG NAM.Ms 2019.130 be Thanh Tan |
8/7/2019 | 100,000.00 | MBVCB198920486.ung ho MS 2019.148 Nguyen Thanh Tuyen.CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
8/7/2019 | 100,000.00 | MBVCB198919543.ung ho MS.2019.146 (em Nguyen Ha Nha Tran).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
8/7/2019 | 100,000.00 | MBVCB198918013.ung ho MS.2019.145 be Nguyen Minh Duc.CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
8/7/2019 | 100,000.00 | MBVCB198917039.ung ho MS.2019.144 chi Nguyen Thi Son.CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
8/7/2019 | 200,000.00 | MBVCB.198878413.Ms 2019.144.CT tu Linh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
8/7/2019 | 200,000.00 | MBVCB.198847158.ung ho MS 2019.148 nguyen thanh tuyen.CT tu toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
8/7/2019 | 1,000,000.00 | MBVCB198845252.MS 2019.148 Nguyen Thanh Tuyen.CT tu 0541001476122 NGUYEN VIET HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
8/7/2019 | 200,000.00 | MBVCB199373589.Ung ho MS 2019.149 Nguyen Ngoc An Nhien.CT tu 0621003689966 TRAN THI PHUONG LAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
8/7/2019 | 500,000.00 | MBVCB199326452.ung ho MS 2019.149 Nguyen Ngoc An Nhien.CT tu 0151000250296 NGUYEN THI HUYNH THU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
8/7/2019 | 200,000.00 | MBVCB199252485.UNG HO MS 2019.149 NGUYEN NGOC AN NHIEN.CT tu 0721005094290 NGUYEN THI THUY NGA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
8/7/2019 | 1,000,000.00 | MBVCB.199239465.MS 2019.149 Nguyen Ngoc An Nhien.CT tu Phan thi Ai Phuong toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
8/7/2019 | 200,000.00 | MBVCB.199222508.MS 2019.149 ( be Nguyen Ngoc An Nhien).CT tu kim thoa toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
8/7/2019 | 440,000.00 | MBVCB.199219989.tuy chon.CT tu sinh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
8/7/2019 | 500,000.00 | MBVCB.199176637.be Nguyen Thanh Tuyen.CT tu Bui Hong Tu toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
8/7/2019 | 500,000.00 | MBVCB199173406.ung ho MS 2019.149 Nguyen Ngoc An Nhien.CT tu 0011001387771 DO VAN VIET toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
8/7/2019 | 300,000.00 | MBVCB199088231.Ung ho MS 2019.148 Nguyen Thanh Tuyen.CT tu 0451000126868 TRAN THI TUYET toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
8/7/2019 | 400,000.00 | MBVCB199073695.ung ho MS 2019.148 Nguyen Thanh Tuyen.CT tu 0091000531808 TRUONG THANH LAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
8/7/2019 | 2,000,000.00 | Sender:01310001.DD:080719.SHGD:10022569.BO:TRINH NGOC LAN THANH.UNG HO MS 2019.144 CHI NGU YEN THI SON |
8/7/2019 | 300,000.00 | Sender:91353001.DD:080719.SHGD:10000432.BO:NGUYEN THI THUY LOAN.UNG HO BAO VIETNAMNET MS 2 019.146 BE NGUYEN HA NHA TRAN |
8/7/2019 | 500,000.00 | Sender:01310012.DD:080719.SHGD:10013680.BO:LUONG VU DUC HUY.UNG HO MA SO 2019.148 BE NGUYE N THANH TUYEN |
8/7/2019 | 100,000.00 | Sender:01310005.DD:080719.SHGD:10011146.BO:NGUYEN THI KIEU LINH.MS2019.138 BE NGUYEN QUAN VINH |
8/7/2019 | 500,000.00 | Sender:01201011.DD:080719.SHGD:10006365.BO:NGUYEN THI DUC NGOC.UNG HO MS 2019.147 CHI NGUY EN THI SON |
8/7/2019 | 1,000,000.00 | Sender:01310012.DD:080719.SHGD:10006303.BO:LE THI MY DUNG.UNG HO MS 2019.146 EM NGUYEN H A NHA TRAN. |
8/7/2019 | 100,000.00 | Sender:01310001.DD:080719.SHGD:10001742.BO:VU THI NGOC MAI.MS2019.129 BE DUONG THANH |
8/7/2019 | 300,000.00 | Sender:01310001.DD:080719.SHGD:10004262.BO:LE TRONG NHAN.UNG HO MA SO 2019.147 CHI NGUYEN THI SON |
8/7/2019 | 300,000.00 | FTF_CN:9704366801773786022.FrAcc:0011004136725.ToAcc:0011002643148 |
7/7/2019 | 100,000.00 | MBVCB198607207.ms 2019.138 ung ho Nguyen quan Vinh.CT tu 0491001788645 NGUYEN BA PHUOC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
7/7/2019 | 100,000.00 | 669812.070719.093621.UNG HO MS2019.129 be Duong Thanh |
7/7/2019 | 200,000.00 | 779002.070719.090925.MS 2019.145 - be Nguyen Minh Duc |
7/7/2019 | 300,000.00 | 778775.070719.090516.MS 2019.147 - chi Nguyen Thi Son |
7/7/2019 | 2,000,000.00 | IBVCB.0707190339196004.NGUYEN HONG NAM.Ms 2019.135 be Viet Nam |
7/7/2019 | 2,000,000.00 | IBVCB.0707190642108002.NGUYEN HONG NAM.Ms 2019.139 be Thanh Dat |
7/7/2019 | 2,000,000.00 | IBVCB.0707190327380001.NGUYEN HONG NAM.Ma 2019.146 be Nha Tran |
7/7/2019 | 1,000.00 | IBVCB.0707190768546001.asd qwe 213 |
7/7/2019 | 500,000.00 | IBVCB.0707190321368001.TRAN THI HUONG.MS 2019.125 be Ngyen Quoc Vinh |
7/7/2019 | 2,000,000.00 | IBVCB.0707190374305001.NGUYEN SON THUY KHA.MS2019.129 be Duong Thanh |
7/7/2019 | 200,000.00 | IBVCB.0707190862073001.TRUONG DAO QUY DUONG.Ms: 2019.140 Tran Thi Tuyet Trinh |
7/7/2019 | 1,000,000.00 | IBVCB.0707190568133001.DO HUU NGOC MINH.Ung ho MS 2019.123 be Nguyen Dieu Linh o Thai Nguyen |
7/7/2019 | 200,000.00 | MBVCB198737221.MS 2019.125 Be Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0721000548101 NGUYEN HUU KHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
7/7/2019 | 500,000.00 | 405358.070719.171815.Ung ho be duong thanh MS2019 129 |
7/7/2019 | 500,000.00 | MBVCB198605275.Ungho MS 2019.126 (2 chi em Le Gia Bao va Le Thi Mai Trang o Ninh Binh).CT tu 0061001031075 NGUYEN NGOC MINH TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
6/7/2019 | 500,000.00 | MBVCB198038926.Ung ho MS 2019.146 (em Nguyen Ngo Kieu Linh).CT tu 0721000606473 NGUYEN THI TUONG OANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
6/7/2019 | 500,000.00 | 929762.060719.215629.Ms 2019.147 Nguyen Thi Son FT19189870095568 |
6/7/2019 | 100,000.00 | 163652.060719.194247.Chuyen tien ung ho MS 2019.147 Nguyen Thi Son |
6/7/2019 | 200,000.00 | 430265.060719.091500.ung ho MS 2019.146 (em Nguyen Ha Nha Tran) |
6/7/2019 | 200,000.00 | 930850.060719.090952.Uh MS 2019.146 Nguyen Ha Nha Tran |
6/7/2019 | 1,000,000.00 | 126225.060719.081033.UNG HO MS2019.129 BE DUONG THANH |
6/7/2019 | 200,000.00 | 987936.060719.070635.Ung ho MS 2019.144 chi Nguyen Thi son FT19187771615210 |
6/7/2019 | 200,000.00 | 987149.060719.070319.CHUYEN TIEN DEN SO TAI KHOAN 0011002643148 - BAO VIETNAMNET FT19187209290195 |
6/7/2019 | 200,000.00 | 876065.060719.011703.Ms 2019.144 chi Nguyen Thi Son |
6/7/2019 | 500,000.00 | IBVCB.0607190792026001.BTQT 39PhanNguQ1 MS 2019.147 chi NGUYEN THI SON, tinh Ca Mau. |
6/7/2019 | 200,000.00 | IBVCB.0607191004724001.NGUYEN TIEN NAM.Ung ho MS 2019.147 chi Nguyen Thi Son |
6/7/2019 | 100,000.00 | IBVCB.0607190802970005.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.147 |
6/7/2019 | 200,000.00 | VCBPAY198143592.Ung ho MS 2019.146.PHAM CONG DUC CT den BAO VIETNAMNET.0011002643148. |
6/7/2019 | 200,000.00 | MBVCB198201823.ung ho MS 2019.126 - hai chi em Le Gia Bao va Le thi Mai Trang o Ninh Binh.CT tu 0261003461035 CHU QUE ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
6/7/2019 | 200,000.00 | MBVCB198200991.Ung ho MS 2019.125 - be Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0261003461035 CHU QUE ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
6/7/2019 | 200,000.00 | MBVCB198157684.ung ho MS 2019.123 (be Nguyen Dieu Linh o Thai Nguyen).CT tu 0011004308251 NGUYEN THI HAI YEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
6/7/2019 | 100,000.00 | 676123.060719.215815.ms 2019.146(nguyen ha nha tran) |
6/7/2019 | 300,000.00 | MBVCB198037226.MS2019.129 be Duong Thanh.CT tu 0101008668888 VU THI TRA MY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
5/7/2019 | 500,000.00 | Sender:79303001.DD:050719.SHGD:10003376.BO:NGUYEN THI THAO.NGUYEN THI THAO UNG HO BE NGUYE N QUANG VINH |
5/7/2019 | 1,500,000.00 | Sender:01307001.DD:050719.SHGD:10004819.BO:VU HOANG AN HAI.IB0937889968 UNG HO MS 2019.14 6 ( EM NGUYEN NGO KIEU LINH ) |
5/7/2019 | 300,000.00 | Sender:48304001.DD:050719.SHGD:10003138.BO:NGUYEN THI BE LINH.UNG HO MS 2019.146 ( EM NGUY EN NGO KIEU LINH) TAI NGOAI THUONG VIET NAM CN HA NOI |
5/7/2019 | 3,000,000.00 | Sender:01311001.DD:050719.SHGD:10000252.BO:HOANG NGOC BINH.HOANG NGOC BINH 0919 612 126 |
5/7/2019 | 1,000,000.00 | Sender:01202002.DD:050719.SHGD:10000155.BO:NGUYEN THI LE TRINH.995219070550235 CHUYEN TI EN UNG HO MS 2019 146 EM NGUYEN NGO KIEU LINH |
5/7/2019 | CHUYEN TIEN VAO TP HCM | |
5/7/2019 | 200,000.00 | IBPS/SE:79307005.DD:050719.SH:10002601.BO:VO THI BAO TRAN.IBUNG HO MS 2019.142 BE NGUYEN T HIEN NHAN |
5/7/2019 | 300,000.00 | 916414.050719.202038.Pham Truc Quynh Ung ho MS 2019 146 Em Nguyen Ngo Kieu Linh FT19186893929370 |
5/7/2019 | 3,500,000.00 | 735764.050719.172049.A Sinh. Ung ho MS 2019.146 em N. H. N. Tran |
5/7/2019 | 500,000.00 | 087867.050719.162948.HP ung ho MS 2019.144 chi Nguyen Thi Son |
5/7/2019 | 200,000.00 | 733902.050719.160513.Ms 2019.138 ung ho be nguyen quan vinh |
5/7/2019 | 1,000,000.00 | 721925.050719.155429.NGUYEN VAN THU chuyen khoan ung ho MS 2019.146 em Nguyen Ha Nha Tran |
5/7/2019 | 500,000.00 | 672423.050719.155450.2019.146 em Nguyen Ha Nha Tran |
5/7/2019 | 300,000.00 | 934564.050719.153842.Ung ho MS 2019.154 be Nguyen Minh Duc FT19186500591407 |
5/7/2019 | 300,000.00 | 930518.050719.153623.Ung ho MS2019.146 be Nguyen Ha Nha Tran FT19186308595220 |
5/7/2019 | 100,000.00 | 951591.050719.145201.MS 2019 146 Em Nguyen Ha Nha Tran FT19186279922802 |
5/7/2019 | 100,000.00 | 194045.050719.142630.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS2019146 em Nha Tran |
5/7/2019 | 200,000.00 | 044054.050719.141617.LAN PHUONG UNG HO MS 2019.146 EM NGUYEN HA NHA TRAN |
5/7/2019 | 200,000.00 | 153704.050719.141308.LAN PHUONG UNG HO MS 2019.139 EM CHU THANH DAT |
5/7/2019 | 1,000,000.00 | 134138.050719.134138.Ung ho MS 2019.146 em Nguyen Ha Nha Tran |
5/7/2019 | 100,000.00 | 132902.050719.132902.ung ho MS 2019.146 em nguyen ha nha tran |
5/7/2019 | 600,000.00 | 549187.050719.130908.UNG HO CHI NGUYEN THI SON-MS 2019.144-050719-13:08:49 |
5/7/2019 | 200,000.00 | 467069.050719.130257.Anh Bao gui tien ung ho MS 2019.123 (be Nguyen Dieu Linh o Thai Nguyen) |
5/7/2019 | 600,000.00 | 547913.050719.125752.UNG HO NGUYEN HA NHA TRAN - MS 2019.146-050719-12:57:29 |
5/7/2019 | 500,000.00 | 233798.050719.121836.Ung ho MS 2019146 |
5/7/2019 | 200,000.00 | 072886.050719.110314.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS 2019146 em Nguyen Ha Nha Tran |
5/7/2019 | 200,000.00 | 503372.050719.105843.Chuyen tien giup be nguyen ngo kieu linh ms 2019 146 |
5/7/2019 | 500,000.00 | 497437.050719.104946.Chuyen tien ung ho MS 2019.146 Nguyen Ngo Kieu Linh |
5/7/2019 | 5,000,000.00 | 015202.050719.102803.IBFTA 190705000007521 Ung ho MS 2019.146 Nguyen Ngo Kieu Linh |
5/7/2019 | 100,000.00 | 458747.050719.095324.ung ho MS 2019.139 |
5/7/2019 | 100,000.00 | 457787.050719.095153.ung ho MS 2019.146 |
5/7/2019 | 100,000.00 | 955688.050719.093948.Ung ho e NGUYEN Ngo kieu linh ms 2019.146 cua it long nhieu mong con nhanh khoe manh FT1918698793765 |
5/7/2019 | 200,000.00 | 414425.050719.084314.Ung ho ms 2019.146 em Nguyen Ngo Kieu Linh |
5/7/2019 | 500,000.00 | 095013.050719.083039.Chuyen tien ung ho ms 2019 146 ng ngo kieu linh |
5/7/2019 | 500,000.00 | 009908.050719.072745.Ung ho ms 2019.146 nguyen ngo kieu linh |
5/7/2019 | 500,000.00 | 945898.050719.071512.Ung ho MS 2019.146 em nguyen ngo kieu linh FT19186255809204 |
5/7/2019 | 200,000.00 | 939940.050719.064659.Ung ho ms 2019 146 nguyen ngo kieu linh FT19186011847184 |
5/7/2019 | 100,000.00 | 005257.040719.233144.Ung ho be nguyen dieu linh mo tim |
5/7/2019 | 100,000.00 | IBVCB.0507190802686004.PHAN THI THO.ung ho MS2019.144 ( NGUYEN THI SON) |
5/7/2019 | 100,000.00 | IBVCB.0507190312522002.PHAN THI THO.ung ho MS2019.145 ( BE NGUYEN MINH DUC) |
5/7/2019 | 100,000.00 | IBVCB.0507190792562001.PHAN THI THO.UNG HO MS2019.146 ( EM NGUYEN HA NHA TRAN) |
5/7/2019 | 200,000.00 | IBVCB.0507190849687001.BUI VAN TOAN.ung ho MS 2019.146 |
5/7/2019 | 300,000.00 | IBVCB.0507190112865003.NGUYEN HAI THANH.ung ho MS 2019.146 (em Nha Tran con cua me HA DUONG KIEU DIEM) |
5/7/2019 | 100,000.00 | IBVCB.0507190614065001.NGUYEN HAI THANH.ung ho MS 2019.145 be Nguyen Minh Duc |
5/7/2019 | 1,000,000.00 | IBVCB.0507190930251001.BUI THI NHU ANH.Ung ho MS 2019.146 em nguyen ngo kieu linh |
5/7/2019 | 350,000.00 | IBVCB.0507190062841001.NGUYEN TRUNG DUNG.Ung ho MS 2019.146 |
5/7/2019 | 100,000.00 | IBVCB.0507190578419002.Phan ngoc Hung Giup ma so: 2019.146 |
5/7/2019 | 100,000.00 | IBVCB.0507190148627001.Phan ngoc Hung Giup ma so: 2019.145 |
5/7/2019 | 300,000.00 | IBVCB.0507190573413001.NGUYEN THI THANH LAN.Ung ho MS 2019.146_be Nguyen Ngo Kieu Linh |
5/7/2019 | 100,000.00 | MBVCB197990940.ung ho MS 2019.129 ( be Duong Thanh ).CT tu 0371000414732 NGUYEN NGOC HUY VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
5/7/2019 | 100,000.00 | MBVCB197990384.ung ho MS 2019.130 ( be Nguyen Thanh Tan ).CT tu 0371000414732 NGUYEN NGOC HUY VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
5/7/2019 | 100,000.00 | MBVCB197989774.ung ho MS 2019.131 ( be Nguyen Dinh Minh Khang ).CT tu 0371000414732 NGUYEN NGOC HUY VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
5/7/2019 | 100,000.00 | MBVCB197989209.ung ho MS 2019.133 ( be Nguyen Minh Sang ).CT tu 0371000414732 NGUYEN NGOC HUY VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
5/7/2019 | 100,000.00 | MBVCB197988692.ung ho MS 2019.134 ( em Tran Duy Hao ).CT tu 0371000414732 NGUYEN NGOC HUY VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
5/7/2019 | 100,000.00 | MBVCB197988116.ung ho MS 2019.135 be Nguyen Van Viet Nam.CT tu 0371000414732 NGUYEN NGOC HUY VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
5/7/2019 | 100,000.00 | MBVCB197987540.ung ho MS 2019.138 be Nguyen Quan Vinh .CT tu 0371000414732 NGUYEN NGOC HUY VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
5/7/2019 | 100,000.00 | MBVCB197986947.ung ho MS 2019.141 be Nguyen Ngoc Nhu Y.CT tu 0371000414732 NGUYEN NGOC HUY VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
5/7/2019 | 100,000.00 | MBVCB197986092.ung ho MS 2019.142 be Nguyen Thien Nhan.CT tu 0371000414732 NGUYEN NGOC HUY VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
5/7/2019 | 100,000.00 | MBVCB197985350.ung ho MS 2019.144 chi Nguyen Thi Son.CT tu 0371000414732 NGUYEN NGOC HUY VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
5/7/2019 | 100,000.00 | MBVCB197984804.ung ho MS 2019.145 be Nguyen Minh Duc.CT tu 0371000414732 NGUYEN NGOC HUY VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
5/7/2019 | 100,000.00 | MBVCB197983970.ung ho MS 2019.146 ( em Nguyen Ha Nha Tran ).CT tu 0371000414732 NGUYEN NGOC HUY VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
5/7/2019 | 200,000.00 | MBVCB197828416.ung ho MS 2019.146 ( Em: Nguyen Ha Nha Tran ).CT tu 0311006898989 NGUYEN CONG MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
5/7/2019 | 500,000.00 | MBVCB197706236.ung ho ms 2019.146( em Nguyen Ha Nha Tran).CT tu 0931004202134 LE THI THU HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
5/7/2019 | 100,000.00 | MBVCB197702229.Ung ho MS: 2019 146( em Nguyen Ha Nha Tran).CT tu 0041000133073 BUI QUANG KIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
5/7/2019 | 200,000.00 | MBVCB197700128.MS2019.129 be duong thanh.CT tu 0731000758264 VU THI THU LE toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
5/7/2019 | 200,000.00 | MBVCB.197597749.Nhan vien vp.CT tu Ung ho MS 2019.146 (em Nguyen Ngo Kieu Linh) toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
5/7/2019 | 200,000.00 | MBVCB197585287.UNG HO MS 2019.146 NGUYEN HA NHA TRAN.CT tu 0071003182939 HUYNH THI THANH VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
5/7/2019 | 500,000.00 | MBVCB197579518.ung ho MS2019.146 (em Nguyen Ngo Kieu Linh).CT tu 0121001754235 TRUONG THI THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
5/7/2019 | 200,000.00 | MBVCB197575793.Chuyen tien giup MS 2019.146, em Nguyen Ngo Kieu Linh.CT tu 0331003922793 NGUYEN THI THU TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
5/7/2019 | 200,000.00 | MBVCB197530423.ung ho MS 2019.146 (em Nguyen Ngo Kieu Linh).CT tu 0011001425372 NGUYEN VIET LONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
5/7/2019 | 300,000.00 | MBVCB197503828.ung ho MS 2019.146 em Nguyen Ngo Kieu Linh.CT tu 0121001685614 NGUYEN TAN KIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
5/7/2019 | 200,000.00 | MBVCB.197494074.ung ho chau Nguyen ngo kieu linh ma so : 2019.146.CT tu thao toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
5/7/2019 | 100,000.00 | MBVCB.197484802.ms 2019.146 nguyen ngo kieu linh.CT tu hieu toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
5/7/2019 | 100,000.00 | MBVCB197447053.MS 2019.145 be minh duc.CT tu 0081001261233 PHAM NGUYEN HAI VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
5/7/2019 | 60,000.00 | MBVCB197438371.2019.145.CT tu 0251002725214 DO NAM DU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
5/7/2019 | 300,000.00 | Sender:01202021.DD:050719.SHGD:10006797.BO:NGUYEN MINH CHI.995219070530172 UNG HO MS 201 9.143 BE TRAN THI THUY LINH |
5/7/2019 | 300,000.00 | Sender:79202002.DD:050719.SHGD:10006728.BO:NGUYEN MINH CHI.995219070530064 UNG HO MS 201 9.144 CHI NGUYEN THI SON |
5/7/2019 | 300,000.00 | Sender:01202001.DD:050719.SHGD:10006765.BO:NGUYEN MINH CHI.995219070529965 UNG HO MS 201 9.146 EM NGUYEN HA NHA TRAN |
5/7/2019 | 500,000.00 | Sender:48204018.DD:050719.SHGD:18299586.BO:DO THI BAO QUYEN.UNG HO MS 2019125 (BE NGUYEN Q UOC VINH) |
5/7/2019 | 300,000.00 | Sender:79202002.DD:050719.SHGD:10002880.BO:NGUYEN THI MINH THUY.NGUYEN THI MINH THUY XOM C HO CO LOA UNG HO MS2019.146 NGUYEN NGO KIEU LINH |
5/7/2019 | 500,000.00 | Sender:79204017.DD:050719.SHGD:17278298.BO:THAN THI MONG TUYEN.CN TRAN QUANG KHAI HN, THAN THI MONG TUYEN UNG HO MS 2019.146 EM NGUYEN NGO KIEU LINH |
5/7/2019 | 500,000.00 | Sender:79310001.DD:050719.SHGD:10003437.BO:LUONG VU DUC HUY.UNG HO MA SO 2019.148 EM NGUYE N NGO KIEU LINH |
5/7/2019 | 200,000.00 | Sender:01310005.DD:050719.SHGD:10003356.BO:TRAN THI HUONG TRA.MS 2019.145 BE NGUYEN MINH DUC |
5/7/2019 | 100,000.00 | Sender:01201003.DD:050719.SHGD:10001900.BO:VU TRAN KIEN.UNG HO BE NHA TRAN |
5/7/2019 | 1,000,000.00 | TRAN THI TUYET MAI - 0945487908 - UNG HO MS 2019.126 (2 CHI EM LE GIA BAO VA LE THI MAI TRANG O NINH BINH GD TIEN MAT |
5/7/2019 | 175,000.00 | FTF_CN:9704366800867155011.FrAcc:0011000973655.ToAcc:0011002643148 |
4/7/2019 | 500,000.00 | Sender:48204018.DD:040719.SHGD:18239858.BO:NGUYEN SI THUY.NGUYEN SI THUY GIUP BE NGUYEN QU ANG VINH MS: 2019138 |
4/7/2019 | 500,000.00 | Sender:79201001.DD:040719.SHGD:10001139.BO:NGUYEN HUY DUC.GIUP CHI NGUYEN THI SON, MS 2019 .144 CHUA BENH, CHUC CHI MAU KHOE |
4/7/2019 | 200,000.00 | 706029.040719.133530.Ungho MS2019-144-chi Nguyen Thi Son. Chuc gia dinh mau duoc toan tu |
4/7/2019 | 500,000.00 | 042181.040719.130322.MS 2019.143 Be Tran Thi Thuy Linh |
4/7/2019 | 500,000.00 | 911914.040719.111703.Ung ho MS 2019.123 Be Nguyen Dieu Linh FT19185075813531 |
4/7/2019 | 500,000.00 | 901357.040719.110637.VIETTEL 400300 LIENNH 190704 190704074402116 400201 pham thi kim loan ung ho ng thi xoan |
4/7/2019 | 300,000.00 | 895567.040719.092410.Tien Phat ung ho MS 2019.143 Be Tran Thi Thuy Linh |
4/7/2019 | 300,000.00 | 873910.040719.085339.Ung ho ma so 2019.145 chau nguyen minh duc |
4/7/2019 | 200,000.00 | 041757.040719.054149.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Unghoms2019125benguyenquocvinh |
4/7/2019 | 200,000.00 | 953582.030719.224205.Ung ho ms.2019.129 be duong thanh FT19185089704199 |
4/7/2019 | 300,000.00 | 827701.030719.222754.Ung ho ms2019144 chi nguyen thi son |
4/7/2019 | 1,000,000.00 | 330857.040719.211657.Ung ho MS 2019.144 chi Nguyen Thi Son |
4/7/2019 | 200,000.00 | 140153.040719.200614.Vietcombank 0011002643148 ung ho be Quan Vinh MS 2019 138 |
4/7/2019 | 200,000.00 | IBVCB.0407190631116001.Le Bich Hoan 67 Tran Hung Dao HN MS. 2019.074 gia dinh ong Thanh |
4/7/2019 | 300,000.00 | IBVCB.0407190189473003.chi Nguyen Thi Luong xom Cau Den, xa Phu Cuong, huyen Soc Son,Ha Noi ung ho MS 2019.145 be Nguyen Minh Duc |
4/7/2019 | 1,000,000.00 | IBVCB.0407190131481004.Lai Phuc Thai Chau Hanoi ung ho MS 2019.142 be Nguyen Thien Nhan |
4/7/2019 | 1,000,000.00 | IBVCB.0407190841471002.Lai Phuc Thai Chau Hanoi ung ho MS 2019.145 be Nguyen Minh Duc |
4/7/2019 | 500,000.00 | IBVCB.0407190947339003.gia dinh truong quang minh 453/24 ndc q.3 MS2019.129 |
4/7/2019 | 300,000.00 | IBVCB.0407190181145002.LUU THI HONG VAN.Ung ho MS 2019.145 be Nguyen Minh Duc |
4/7/2019 | 300,000.00 | IBVCB.0407190735889001.VU THANH THUY.Ung ho MS2019.144 Nguyen Thi Son |
4/7/2019 | 400,000.00 | IBVCB.0407190898899001. Chau Nguyen Quoc Vinh Tan Son, xa Ngu Hiep, huyen Cai Lay, Tien Giang MS 2019125 |
4/7/2019 | 1,000.00 | IBVCB.0407190721956001.asd 213 sad |
4/7/2019 | 300,000.00 | MBVCB197096408.MS 2019.123.CT tu 0491001643198 MAI THI THANH NGA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
4/7/2019 | 100,000.00 | MBVCB197074295.ung ho MS 2019.145 be Nguyen Minh Duc.CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
4/7/2019 | 200,000.00 | MBVCB.196988591.me luom ve chai con mo tim.CT tu be Duong Thanh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
4/7/2019 | 200,000.00 | MBVCB197419311.MS 2019.123(be Nguyen Dieu Linh o Thai Nguyen).CT tu 0111000161994 PHAM THI XUAN YEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
4/7/2019 | 500,000.00 | MBVCB197180661.ung ho MS 2019.145 be Nguyen Minh Duc.CT tu 0011000335590 PHAM NGOC NINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
4/7/2019 | 50,000.00 | MBVCB.197174416.MS:2019.138 be nguyen quan vinh .CT tu le thi thuy trnag toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
4/7/2019 | 900,000.00 | Sender:01309001.DD:040719.SHGD:10002553.BO:TRAN THI PHUONG LIEN.UNG HO 2019145 VA 2019142 VA2019141 VA 137 VA 136 VA 120 VA 139VA 130 VA 128 |
4/7/2019 | 600,000.00 | Sender:01202021.DD:040719.SHGD:10001178.BO:NGUYEN THI MINH THUY.NGUYEN THI MINH THUY XOM C HO CO LOA UNG HO MS2019.142 BE NGUYEN THIEN NHAN 200.000D, MS2019.143 BE TRAN THI THUY LINH 200.000D, MS2019.145 BE NGUYEN MINH DUC 200.000D |
4/7/2019 | 200,000.00 | Sender:01319001.DD:040719.SHGD:10000111.BO:LE HOANG HAI AU.UNG HO MS 2019.123 ( BE NGUYEN DIEU LINH O THAI NGUYEN) |
4/7/2019 | 200,000.00 | IBPS/SE:79305001.DD:040719.SH:10001403.BO:TRAN XUAN HUNG.A TRAN XUAN HUNG SDT 0903402686 U NG HO MS 2019.144 CHI NGUYEN THI SON |
3/7/2019 | 100,000.00 | 093987.030719.145429.2908216507 Chuyen qua MoMo Ung ho Nguyen thi Son MS 2019 144 |
3/7/2019 | 200,000.00 | 523536.030719.140130.Ung ho MS 2019.144 |
3/7/2019 | 100,000.00 | 518429.030719.135419.Chuyen tien ung ho ms2019.144 chi nguyen thi son |
3/7/2019 | 100,000.00 | 503807.030719.132533.ung ho MS 2019.144 chi nguyen thi son |
3/7/2019 | 500,000.00 | 333941.030719.131633.ung ho ms 2019144 chi Ng Thi Son |
3/7/2019 | 500,000.00 | 069369.030719.125540.Ung ho MS 2019 144 chi Nguyen Thi Son |
3/7/2019 | 300,000.00 | 487343.030719.124554.unghoMS2019.125beNguyenQuocVinh |
3/7/2019 | 200,000.00 | 316179.030719.123241.SO DT 0905005075 UNG HO MS 2019.134(EM TRAN DUY HAO)-030719-12:32:39 |
3/7/2019 | 300,000.00 | 967449.030719.105604.ung ho ms 2019.124,y ngoai luk FT19184999007923 |
3/7/2019 | 500,000.00 | 950705.030719.103957.MS 2019.144 FT19184018703057 |
3/7/2019 | 100,000.00 | 132889.030719.103658.ung ho ms 2019.144 |
3/7/2019 | 500,000.00 | 922781.030719.101234.Ung ho MS 2019.141 be Nguyen Ngoc Nhu Y FT19184407986180 |
3/7/2019 | 1,500,000.00 | 094823.030719.094823.Ung ho MS 2019.144 chi Nguyen Thi Son |
3/7/2019 | 200,000.00 | 008361.030719.093821.IBFTA 190703000004738 ung hoMS 2019.144chi Nguyen Thi Son |
3/7/2019 | 300,000.00 | 336319.030719.085646.Ung ho ma so 2019. 144 chi nguyen thi son |
3/7/2019 | 500,000.00 | 033463.030719.083054.UNG HO BE DIEU LINH MS 2019.123 |
3/7/2019 | 300,000.00 | 909658.030719.080053.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho ms 2019. 144 chi Nguyen Thi Son |
3/7/2019 | 100,000.00 | 915359.030719.074848.MS 2019.125 be nguyen quoc vinh FT19184391102355 |
3/7/2019 | 100,000.00 | 676929.030719.070326.Vietcombank 0011002643148 Nguyen Van Lanh chuyen khoan Ung ho MS 2019 144 chi Nguyen Thi Son |
3/7/2019 | 10,000,000.00 | 577276.030719.062157.Ung ho MS 2019 144 chi NGUYEN THI SON |
3/7/2019 | 50,000.00 | 169829.030719.014813.ung ho MS 2019.142 be Nguyen Thien Nhan |
3/7/2019 | 500,000.00 | IBVCB.0307190365236001.PHAN NGOC DONG.MS 2019.144 |
3/7/2019 | 200,000.00 | IBVCB.0307190331048001.giau ten giau ten Ung ho MS 2019.144 chi Nguyen Thi Son |
3/7/2019 | 300,000.00 | IBVCB.0307190399897003.Le Minh Thay ap Vuon Tre, xa Khanh Loc, Tran Van Thoi, Ca Mau ung ho MS 2019.144 chi Nguyen Thi Son |
3/7/2019 | 200,000.00 | IBVCB.0307190107069001.NGUYEN CAO MINH PHUONG.Ung ho MS 2019.123 ( be Nguyen Dieu Linh o Thai Nguyen ) |
3/7/2019 | 300,000.00 | IBVCB.0307190326393001.Manh Dzung Giap Nhat, Thanh Xuan MS 2019.144 chi Nguyen Thi Son |
3/7/2019 | 200,000.00 | IBVCB.0307190441685001.TRAN VAN DAT.Ung ho MS 2019.144 chi Nguyen Thi Son |
3/7/2019 | 200,000.00 | IBVCB.0307190109285001.VU PHUONG HONG NGOC.ung ho MS 2019.144 chi Nguyen Thi Son |
3/7/2019 | 200,000.00 | IBVCB.0307190686159001.PHAM THI VAN ANH.ung ho MS.2019.143( be Tran Thi Thuy Linh) |
3/7/2019 | 500,000.00 | IBVCB.0307190981747001.NGUYEN VAN TIEN 154 NGUYEN VAN CU, LE LOI, BAC GIANG MS 2019.144 chi Nguyen Thi Son |
3/7/2019 | 100,000.00 | IBVCB.0307190812963001.Thuy A25 My My MS 2019.144 chi Nguyen Thi Son |
3/7/2019 | 5,000,000.00 | IBVCB.0307190078601001.NGUYEN TO NHU.Ms 2019.144. Ung ho chi Nguyen Thi Son |
3/7/2019 | 300,000.00 | IBVCB.0307190959917001.Vu Ngoc Hong, Q7 giup MS2019.144 chi Nguyen Thi Son |
3/7/2019 | 300,000.00 | IBVCB.0307190971261002.NGUYEN XUAN LAM.ung ho MS 2019.144 chi Nguyen Thi Son |
3/7/2019 | 500,000.00 | IBVCB.0307190652859001.NGUYEN THIEN NHAN.Ung ho MS 2019.143 (Be Tran Thi Thuy Linh) |
3/7/2019 | 500,000.00 | IBVCB.0307190936784001.HOANG THANH TUNG.Ung ho MS 2019.144 chi Nguyen Thi Son |
3/7/2019 | 100,000.00 | IBVCB.0307190123148002.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.144 |
3/7/2019 | 1,000.00 | IBVCB.0207190856398001.asd 123 qwe |
3/7/2019 | 1,000.00 | IBVCB.0207190141770001.123 qwe asd |
3/7/2019 | 500,000.00 | MBVCB196854760.ung ho ms 2019.138 be nguyen quan vinh.CT tu 0081001266209 DANG HUU THO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
3/7/2019 | 200,000.00 | MBVCB.196771692.Ung ho MS 2018.143 be Tran Thi Thuy Linh.CT tu abc toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
3/7/2019 | 200,000.00 | MBVCB.196770659.Ung ho MS 2019.139 em Chu Thanh Dat.CT tu abc toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
3/7/2019 | 200,000.00 | MBVCB.196769680.Ung ho MS 2019.144 chi Nguyen Thi Son.CT tu abc toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
3/7/2019 | 200,000.00 | MBVCB196722534.ung ho nguyen thi son.CT tu 0721000547213 VO THI BICH HAU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
3/7/2019 | 1,000,000.00 | MBVCB196702011.ung ho ms 2019.123( be dieu linh o thai nguyen).CT tu 0351000729187 GIAP VAN TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
3/7/2019 | 100,000.00 | MBVCB196692408.2019.144.CT tu 0251002725214 DO NAM DU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
3/7/2019 | 200,000.00 | MBVCB.196690788.nam vien ( vo cua Le Minh Thay).CT tu nguyen thi son toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
3/7/2019 | 900,000.00 | MBVCB196689292.ung ho MS 2019.144 chi Nguyen Thi Son.CT tu 0011004188645 BUI DUC DUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
3/7/2019 | 100,000.00 | MBVCB196645100.ung ho MS 2019.144 (chi Nguyen Thi Son).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
3/7/2019 | 100,000.00 | MBVCB196627748.ung hoMS 2019.144chi Nguyen Thi Son.CT tu 0651000772745 NGUYEN NGOC MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
3/7/2019 | 300,000.00 | MBVCB.196610937.ung ho Ms 2019.140 Tran Thi Tuyet Trinh.CT tu Tran thi xuan linh bya toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
3/7/2019 | 500,000.00 | MBVCB196608699.ung ho MS 2019.143 ( Be Tran Thi Thuy Linh.).CT tu 0071001948601 NGUYEN HUYNH CONG DANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
3/7/2019 | 200,000.00 | MBVCB.196586969.MS 2019. 144 - Chi Nguyen Thi Son..CT tu LE THI TU CHAU toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
3/7/2019 | 1,000,000.00 | MBVCB196542257.MS 2019.144 chi Nguyen Thi Son.CT tu 0541001476122 NGUYEN VIET HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
3/7/2019 | 1,000,000.00 | MBVCB196539475.ung ho MS 2019.144chi Nguyen Thi Son.CT tu 0011000226641 PHAM QUANG MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
3/7/2019 | 500,000.00 | MBVCB.196531286.ung ho ms 2019.144.CT tu Hung toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
3/7/2019 | 500,000.00 | MBVCB.196530851.ung ho ms 2019.143.CT tu Hung toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
3/7/2019 | 1,000,000.00 | MBVCB196515349.Ung ho MS 2019.143 (be Tran Thi Thuy Linh).CT tu 0221000456868 DOAN DUY HAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
3/7/2019 | 500,000.00 | Sender:79310001.DD:030719.SHGD:10012190.BO:DO HUYEN TRANG.UNG HO MS.2019.144 CHI NGUYEN TH I SON |
3/7/2019 | 200,000.00 | Sender:01310001.DD:030719.SHGD:10007721.BO:LE THI MY DUYEN.UNG HO MS 2019.142 BE NGUYEN TH IEN NHAN. CHUC BE MAU SOM HET BENH. |
3/7/2019 | 300,000.00 | Sender:79310001.DD:030719.SHGD:10006600.BO:LY VAN ANH.UNG HO MS 2019.144 CHI NGUYEN THI SO N. CHUC CHI MAU KHOE VE VOI CHONG CON |
3/7/2019 | 500,000.00 | Sender:01310005.DD:030719.SHGD:10004624.BO:LUONG VU DUC HUY.UNG HO MA SO 2019.144 CHI NGUY EN THI SON |
3/7/2019 | 200,000.00 | Sender:79310001.DD:030719.SHGD:10004632.BO:LE NGUYEN TUYET TRAM.MS2019.144 NGUYEN THI SON |
3/7/2019 | 100,000.00 | IBPS/SE:79307006.DD:030719.SH:10005900.BO:DO PHUNG XUAN NHAN.UNG HO BE NGUYEN DIEU LINH O THAI NGUYEN MS 2019.123 |
3/7/2019 | 600,000.00 | Sender:01310005.DD:030719.SHGD:10009551.BO:TA HONG PHUC.UNG HO CAC MS 2019.144, 2019.143, 2019.142, 2019.139, 2019.141, 2019.138 |
3/7/2019 | 300,000.00 | Sender:79310001.DD:030719.SHGD:10014908.BO:DANG THANH PHUONG.UNG HO MS 2019.144 CHI NGUYEN THI SON |
3/7/2019 | 500,000.00 | Sender:01310005.DD:030719.SHGD:10008399.BO:VO THI NHU HUE.NHU HUE UNG HO MS 2019.144 CHI N GUYEN THI SON |
3/7/2019 | 300,000.00 | Sender:79204017.DD:030719.SHGD:17211974.BO:DINH NGOC BICH VAN.DINH NGOC BICH VAN UNG HO MS 2019121 BE GIANG THI NGOC O HA GIANG |
3/7/2019 | 200,000.00 | Sender:48304001.DD:030719.SHGD:10005413.BO:DO THI VINH HANH.UNG HO MS 2019.144 CHI NGUYEN THI SON TAI NGOAI THUONG VIET NAM SO GIAO DICH |
3/7/2019 | 3,000,000.00 | Sender:01360002.DD:030719.SHGD:10000229.BO:NGUYEN LAN HUONG.UNG HO MS 2019.139 DEN 2019.14 4 TAT CA 6 BAN MOI B AN 500.000 |
3/7/2019 | 100,000.00 | IBPS/SE:79307006.DD:030719.SH:10005888.BO:DO PHUNG XUAN NHAN.UNG HO MS 2019.128 BE NGUYEN BAO KHANG |
3/7/2019 | 100,000.00 | IBPS/SE:01201011.DD:030719.SH:10001945.BO:NGUYEN THI LAN HAI.MS2019.144 NGUYEN THI SON |
3/7/2019 | 100,000.00 | IBPS/SE:79307006.DD:030719.SH:10005906.BO:DO PHUNG XUAN NHAN.UNG HO GIA DINH ANH DUONG CHI LIEU MS 2019.108 |
3/7/2019 | 1,000,000.00 | 693714.030719.211610.Ung ho ms 2109 144 chi Nguyen thi Son |
3/7/2019 | 500,000.00 | 663872.030719.210339.Ung ho MS 2019.144 chi NGUYEN THI SON |
3/7/2019 | 1,000,000.00 | 663068.030719.202016.Ung ho ms 2019.144 |
3/7/2019 | 200,000.00 | 980110.030719.201947.MS2019.144 nguyen thi son FT19184064215853 |
3/7/2019 | 100,000.00 | 366248.030719.194020.UNG HO MS 2019.144 CHI NGUYEN THI SON-030719-19:40:18 |
3/7/2019 | 300,000.00 | 905870.030719.182751.Lynh Dung ung ho be Nguyen Quan Vinh FT19184439739460 |
3/7/2019 | 200,000.00 | 169715.030719.181510.MS 2019.125 ung ho be Nguyen Quoc Vinh |
3/7/2019 | 2,000,000.00 | 941655.030719.171320.Ung ho MS 2019.138 be Nguyen Quan Vinh FT19184924385280 |
3/7/2019 | 300,000.00 | 930608.030719.170310.UH MS 2019.144 FT19184516555744 |
3/7/2019 | 100,000.00 | 927495.030719.170028.MS 2019.144 Nguyen Thi Son FT19184977463487 |
3/7/2019 | 500,000.00 | 346171.030719.161356.UNG HO MS 2019.143 ( BE TRAN THI THUY LINH.)-030719-16:13:01 |
3/7/2019 | 5,000,000.00 | 965708.030719.160810.Anh Nguyen ung ho be Nguyen Quan Vinh MS 2019.138. Chuc con chong khoi benh FT19184800202280 |
3/7/2019 | 400,000.00 | 398493.030719.154228.Ung Ho MS 2019.126 (2 chi em Le Gia Bao va Le Thi Mai Trang o Ninh Binh) |
3/7/2019 | 200,000.00 | 385135.030719.151530.Ung ho MS 2019.123 (be Nguyen Dieu Linh o Thai Nguyen) |
2/7/2019 | 300,000.00 | Sender:48204018.DD:020719.SHGD:18146977.BO:NGUYEN TAN NGOC.UNG HO MA SO MS2019.125 BE NGUY EN QUOC VINH |
2/7/2019 | 500,000.00 | Sender:48304001.DD:020719.SHGD:10004580.BO:LE THI THU DIEU.UNG HO MS2019 138 BE NGUYEN QUA N VINH |
2/7/2019 | 200,000.00 | Sender:01202001.DD:020719.SHGD:10003020.BO:TRAN NGOC MINH.995219070227282 UNG HO MA SO 2 019131 E NGUYEN DINH MINH KHANG 0354006168 |
2/7/2019 | 200,000.00 | Sender:01202001.DD:020719.SHGD:10003004.BO:TRAN NGOC MINH.995219070227231 UNG HO MA SO 2 019133 NGUYEN MINH SANG O 274 LE DINH QUANG TP HCM |
2/7/2019 | 200,000.00 | Sender:01202002.DD:020719.SHGD:10002964.BO:TRAN NGOC MINH.995219070227186 UNG HO MA SO 2 019134 E TRAN DUY HAO 0363051927 |
2/7/2019 | 200,000.00 | Sender:79202002.DD:020719.SHGD:10002955.BO:TRAN NGOC MINH.995219070227152 UNG HO MA SO 2 019135 E NGUYEN VAN VIET NAM 0366 689 040 |
2/7/2019 | 200,000.00 | Sender:01202001.DD:020719.SHGD:10002951.BO:TRAN NGOC MINH.995219070227113 UNG HO MA SO 2 019136 E QUACH THANH TRUNG 0347209261 |
2/7/2019 | 200,000.00 | Sender:01202001.DD:020719.SHGD:10002928.BO:TRAN NGOC MINH.995219070227053 UNG HO MA SO 2 019139 E NGUYEN QUAN VINH 032 832 3824 |
2/7/2019 | 200,000.00 | Sender:01202002.DD:020719.SHGD:10002914.BO:TRAN NGOC MINH.995219070227013 UNG HO MA SO 2 019139 E CHU THANH DAT 0945800165 |
2/7/2019 | 200,000.00 | Sender:01202001.DD:020719.SHGD:10002896.BO:TRAN NGOC MINH.995219070226981 UNG HO MA SO 2 019141 E NGUYEN NGOC NHU Y 0333 127 557 |
2/7/2019 | 200,000.00 | Sender:01202001.DD:020719.SHGD:10002882.BO:TRAN NGOC MINH.995219070226947 UNG HO MA SO 2 019142 E NGUYEN THIEN NHAN 077 907 0872 |
2/7/2019 | 200,000.00 | Sender:01202002.DD:020719.SHGD:10002867.BO:TRAN NGOC MINH.995219070226914 UNG HO MS 2019 143 E TRAN THI THUY LINH 0974347257 |
2/7/2019 | 100,000.00 | 536383.020719.155857.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho ms 2019. 142 Be Nguyen Thien Nhan |
2/7/2019 | 500,000.00 | 931815.020719.151608.Be Alex Nguyen ung ho MS2019.123. Be Nguyen Dieu Linh o Thai Nguyen |
2/7/2019 | 100,000.00 | 880321.020719.142559.MS 2019.142 nguyen thien nhan |
2/7/2019 | 200,000.00 | 791547.020719.121647.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS 2019 138 be Nguyen Quan Vinh |
2/7/2019 | 1,000,000.00 | 736749.020719.111146.Chuyen tien ung ho MS 2019.123 be Nguyen thi dieu linh o thai nguyen |
2/7/2019 | 300,000.00 | 691812.020719.102554.Ung ho ma so 2019.142 be nguyen thien nhan o tien giang |
2/7/2019 | 200,000.00 | 139430.020719.093412.ung ho MS 2019.143 ( Be Tran Thi Thuy Linh.) |
2/7/2019 | 1,000,000.00 | 548645.020719.074318.Ung ho MS 2019.138 be Nguyen Quan Vinh |
2/7/2019 | 300,000.00 | 942320.020719.071358.ung ho MS 2019143 Be Tran Thi Thuy Linh |
2/7/2019 | 200,000.00 | 766269.020719.060631.ung ho MS 2019.138 be nguyen quan vinh |
2/7/2019 | 1,000,000.00 | IBVCB.0207190682010001.NGUYEN THI PHUONG THAO.Ung ho MS 2019.142 (be Mguyen Thien Nhan) |
2/7/2019 | 200,000.00 | IBVCB.0207190455296003.NGUYEN TAN DAT.MS 2019.142 be nguyen thien nhan |
2/7/2019 | 300,000.00 | IBVCB.0207190841430001.HA THI MY CHI.Uh ms 2019.142 be thien nhan |
2/7/2019 | 50,000.00 | IBVCB.0207190249877001.Nguyen Nhat Minh TTN1, P.TTN, quan 12. HCM ?ng h? MS 2019.143 ( Bé Tr?n Th? Thùy Linh.) |
2/7/2019 | 200,000.00 | IBVCB.0207190932883004.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2019.143 ( Be Tran Thi Thuy Linh.) |
2/7/2019 | 200,000.00 | IBVCB.0207190534971003.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2019.142 be Nguyen Thien Nhan |
2/7/2019 | 200,000.00 | IBVCB.0207190453245002.TRAN HONG LOAN.ung ho MS 2019.138 be Nguyen Quan Vinh |
2/7/2019 | 100,000.00 | IBVCB.0207190220857001.PHAN THI THO.UNG HO MS2019.143 ( BE TRAN THI THUY LINH) |
2/7/2019 | 2,000,000.00 | IBVCB.0207190126554001.NGO CHI DUNG.Anh Tri chuyen tien ung ho MS2019.140 chi Tran Thi Tuyet Trinh |
2/7/2019 | 300,000.00 | IBVCB.0207190594150007.NGUYEN THI MAI PHUONG.ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh |
2/7/2019 | 100,000.00 | IBVCB.0207190180038001.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.143 |
2/7/2019 | 500,000.00 | IBVCB.0207190421142001.PHAM THI MAI HOA.Ung ho MS2019.143 be tran thi thuy linh |
2/7/2019 | 1,000,000.00 | VCBPAY196163496.MS 2019.138 be Nguyen Quan Vinh fb hong do ung ho.DO CONG MAN CT den BAO VIETNAMNET.0011002643148. |
2/7/2019 | 1,000,000.00 | VCBPAY196162907.MS 2019.134 em tran duy hao fb hong do ung ho.DO CONG MAN CT den BAO VIETNAMNET.0011002643148. |
2/7/2019 | 500,000.00 | MBVCB196433009.Ms 2019.123( be Nguyen Dieu Linh O Thai Nguyen).CT tu 0911000059139 LE THI NHAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
2/7/2019 | 500,000.00 | MBVCB196242686.Ung ho MS 2017.134 (Em Tran Duy Hao).CT tu 0101000957186 PHAM THI HUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
2/7/2019 | 1,000,000.00 | MBVCB196175922.UNG HO MS 2019.123(BE NGUYEN DIEU LINH O THAI NGUYEN).CT tu 0311000725888 HOANG VAN HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
2/7/2019 | 100,000.00 | MBVCB196080684.ung ho MS 2019.143 (be Tran Thi Thuy Linh).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
2/7/2019 | 500,000.00 | MBVCB196061176.Ung ho MS 2019.125.CT tu 0331000420606 LE QUANG LONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
2/7/2019 | 500,000.00 | MBVCB.196034374.ung ho MS 2019.142 be nguyen thien nhan.CT tu sang toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
2/7/2019 | 100,000.00 | MBVCB196007857.2019.143 tran thi thuy linh.CT tu 0101001050680 NGUYEN THI LAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
2/7/2019 | 50,000.00 | Sender:01309001.DD:020719.SHGD:10001412.BO:LE THANH HAI.MS 2019.123 |
2/7/2019 | 500,000.00 | Sender:01201011.DD:020719.SHGD:10003332.BO:HO THI NGUYET TAM.MS 2019.137 NGUYEN THI NGOC L INH |
2/7/2019 | 200,000.00 | Sender:79310001.DD:020719.SHGD:10003751.BO:NGUYEN VAN CONG.MS 2019.142 BE NGUYEN THIEN NHA N |
2/7/2019 | 500,000.00 | Sender:79305001.DD:020719.SHGD:10005178.BO:VU KHOI NGUYEN.VNO VU KHOI NGUYEN UNG HO MS 201 9 142 BE NGUYEN THIEN NHAN |
2/7/2019 | 2,000,000.00 | NGUYEN DUC KIEN;0398794179;UNG HO MS2019.133 BE NGUYEN MINH SANG; GD TIEN MAT |
1/7/2019 | 500,000.00 | Sender:79307005.DD:010719.SHGD:10000462.BO:NGUYEN NGOC CHINH.IBUNG HO MA SO 2019.136 QUACH THANH TRUNG |
1/7/2019 | 500,000.00 | Sender:79307005.DD:010719.SHGD:10000461.BO:NGUYEN NGOC CHINH.IBUNG HO MA SO 2019.140 TRAN THI TUYET TRINH |
1/7/2019 | 500,000.00 | Sender:79307005.DD:010719.SHGD:10000460.BO:NGUYEN NGOC CHINH.IBUNG HO MA SO 2019.135 BE NG UYEN VAN VIET NAM |
1/7/2019 | 500,000.00 | Sender:79307005.DD:010719.SHGD:10000486.BO:NGUYEN NGOC CHINH.IBUNG HO MA SO 2019.141 BE NG UYEN NGOC NHU Y |
1/7/2019 | 500,000.00 | Sender:01307001.DD:010719.SHGD:10005484.BO:NGUYEN NGOC CHINH.IBUNG HO MA SO 2019.142 BE NG UYEN THIEN NHAN |
1/7/2019 | 200,000.00 | Sender:01307001.DD:010719.SHGD:10006231.BO:NGO VIET TUAN.IBUNG HO MS 2019.141 BE NGUYEN NG OC NHU Y |
1/7/2019 | 30,000,000.00 | IBPS/SE:01311001.DD:280619.SH:10002499.TC:ZY18.000114.dd 270619 BO:NGAN HANG TMCP QUAN DOI1.TRA LAI LCC 10024829 NGAY 27.06.2019 LY DO SAI TEN DVH |
1/7/2019 | 100,000.00 | 994660.010719.213002.Ung ho MS 2019.142 be NGUYEN THIEN NHAN FT19183147405597 |
1/7/2019 | 500,000.00 | 930541.010719.202446.UNG HO MS 2019 142 BAC LE VAN VAN UNG HO CHAU |
1/7/2019 | 100,000.00 | 575364.010719.193346.2901688230 Chuyen qua MoMo Ung ho MS 142 nam 2019 Be Nguyen Thien Nhan |
1/7/2019 | 50,000.00 | 912137.010719.165443.Ung ho ma so 2019142 be Nguyen Thien Nhan |
1/7/2019 | 200,000.00 | 556453.010719.161738.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 MS 2019 142 Nguyen Thien Nhan |
1/7/2019 | 200,000.00 | 569609.010719.155504.ung ho MS 2019.142 be Nguyen Thien Nhan |
1/7/2019 | 200,000.00 | 987684.010719.154914.Ung ho MS 2019142 be Nguyen Thien Nhan FT19182740777150 |
1/7/2019 | 500,000.00 | 820468.010719.150559.ung ho be nguyen thien nhan ms 2019.142 |
1/7/2019 | 1,000,000.00 | 244720.010719.145219.Ung ho MS 2019.142 Be Nguyen Thien Nhan |
1/7/2019 | 300,000.00 | 632780.010719.132601.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2019. 142 be nguyen thien nhan |
1/7/2019 | 500,000.00 | 170740.010719.124808.Ung ho MS 2019.142 be Nguyen Thien Nhan |
1/7/2019 | 100,000.00 | 033183.010719.123632.Ung ho ms 2019 142 be Nguyen Thien Nhan |
1/7/2019 | 200,000.00 | 910089.010719.122230.Ung ho MS 2019.138 be Nguyen Quan Vinh FT19182916839520 |
1/7/2019 | 1,000,000.00 | 868474.010719.110654.Ung ho MS 2019 142 be Nguyen Thien Nhan |
1/7/2019 | 200,000.00 | 036122.010719.101533.Chuyen tien MS 2019 126 hai chi em le gia bao le thi mai trang |
1/7/2019 | 300,000.00 | 637942.010719.101605.UH Be Nguyen Thien Nhan MS 2019 142 |
1/7/2019 | 500,000.00 | 389850.010719.094155.Ung ho MS 2019.142 be Nguyen Thien Nhan |
1/7/2019 | 50,000.00 | 854247.010719.090536.Ung ho MS 2019 142 be Nguyen Thien Nhan |
1/7/2019 | 1,000,000.00 | 080607.010719.080607.Ung ho MS 2019.142 be Nguyen Thien Nhan |
1/7/2019 | 500,000.00 | 933743.010719.075244.Ung ho MS 2019 142 be Nguyen Thien Nhan |
1/7/2019 | 300,000.00 | 675450.010719.072751.Ung ho MS 2019 142 be nguyen thien nhan |
1/7/2019 | 1,000,000.00 | 976753.010719.054744.Ung ho qua bao vietnamnet MS 2019-142 be Nguyen thien Nhan FT19182970420091 |
1/7/2019 | 200,000.00 | 976189.010719.053253.MS 2019.142 be Thien Nhan. Van Tuyen Q.5 ung hi FT19182970369232 |
1/7/2019 | 200,000.00 | 944777.300619.101151.MS 2019.123 be Nguyen Dieu Linh |
1/7/2019 | 150,000.00 | IBVCB.0107190067837008.NGUYEN THI MAC LUYEN.MAI LUYEN ung ho ma so 2019.097 be Tran Van Dat |
1/7/2019 | 500,000.00 | IBVCB.0107190700119001.PHAM MANH CUONG.ung ho MS 2019.142 be Nguyen Thien Nhan |
1/7/2019 | 200,000.00 | IBVCB.0107191002247002.TONG VAN DUNG.ung ho MS 2019.142 be Nguyen Thien Nhan |
1/7/2019 | 50,000.00 | IBVCB.0107190030729001.Nguyen Nhat Minh TTN1, P. TTN, Q.12 MS 2019.142 ung ho be NGUYEN THIEN NHAN |
1/7/2019 | 100,000.00 | IBVCB.0107190362455001.ung ho ma so: 2019.142 be Nguyen Thien Nhan; Tien Giang kho khan |
1/7/2019 | 100,000.00 | IBVCB.0107190048614004.PHAN THI THO.ung ho MS2010.138 ( BE NGUYEN QUAN VINH) |
1/7/2019 | 100,000.00 | IBVCB.0107190138818003.PHAN THI THO.ungho MS2019.141 ( BE NGUYEN NGOC NHU Y) |
1/7/2019 | 100,000.00 | IBVCB.0107190855074002.PHAN THI THO.ung ho MS2019.142 ( BE NGUYEN THIEN NHAN) |
1/7/2019 | 200,000.00 | IBVCB.0107190626916001.MS : 2019.142 be Nguyen Thien Nhan Ap 3, Xa Thai Trung,H.Cai Be, Tinh Tien Giang Bi ung thu mau |
1/7/2019 | 1,000,000.00 | IBVCB.0107190655881001.PHAN LUONG HUY.Ung ho MS 2019.138 be Nguyen Quan Vinh |
1/7/2019 | 100,000.00 | IBVCB.0107190265735001.QUACH VIET DUONG.Ung ho MS 2019.142 be Nguyen Thien Nhan |
1/7/2019 | 100,000.00 | IBVCB.0107190115487001.ung ho MS 2019.142 be Nguyen Thien Nhan |
1/7/2019 | 1,000,000.00 | IBVCB.0107190351859002.BTQT 39PhanNguQ1 MS 2019.142 be NGUYEN THIEN NHAN, tinh Tien Giang. |
1/7/2019 | 100,000.00 | IBVCB.0107190405019001.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.142 |
1/7/2019 | 500,000.00 | IBVCB.0107190929429001.BTQT 39PhanNguQ1 MS 2019.135 be NGUYEN VAN VIET NAM, tinh An Giang. |
1/7/2019 | 200,000.00 | VCBPAY195682744. Ung ho qua Bao VietNamNet: Ghi ro ung ho MS 2019.134 ( Em Tran Duy Hao).NGUYEN DUY LINH CT den BAO VIETNAMNET.0011002643148. |
1/7/2019 | 500,000.00 | MBVCB195405282.Ung ho MS 2019.142 be Nguyen Thien Nhan.CT tu 0071001228682 NGUYEN THANH HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
1/7/2019 | 300,000.00 | MBVCB195404573.ung ho Ms 2019.142 be Nguyen Thien Nhan.CT tu 0991000008478 TRAN THANH THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
1/7/2019 | 200,000.00 | MBVCB195399551.ung ho be Nguyen Thien Nhan MS 2019.142.CT tu 0011000628007 NGUYEN THAI MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
1/7/2019 | 200,000.00 | MBVCB195936097.Ms 2019.142.CT tu 0011004357979 NGUYEN TUAN TU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
1/7/2019 | 500,000.00 | MBVCB.195875081.huu tri.CT tu chau ngoc thu toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet. |
1/7/2019 | 1,000,000.00 | MBVCB195667668.Ms 2019.123 be Nguyen Dieu Linh o Thai Nguyen.CT tu 0011002339999 PHUNG HUU HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
1/7/2019 | 100,000.00 | MBVCB195474926.ung ho MS 2019.142 be Nguyen Thien Nhan.CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET. |
1/7/2019 | 50,000.00 | Sender:01310001.DD:010719.SHGD:10022769.BO:HUYNH TANG LINH PHUONG.UNG HO MS 2019 123 BE NG UYEN DIEU LINH O THAI NGUYEN |
1/7/2019 | 200,000.00 | Sender:01310001.DD:010719.SHGD:10020615.BO:TRAN THI HUONG TRA.MS 2019.142 BE NGUYEN THIE N NHAN |
1/7/2019 | 500,000.00 | Sender:01310005.DD:010719.SHGD:10013242.BO:LUONG VU DUC HUY.UNG HO MA SO 2019.142 BE NGUYE N THIEN NHAN |
1/7/2019 | 1,000,000.00 | Sender:79204017.DD:010719.SHGD:17101686.BO:VU CONG THOA.UNG HO NGUYEN MINH SANG MS 2019 13 3 |
1/7/2019 | 200,000.00 | Sender:01310001.DD:010719.SHGD:10003712.BO:NGUYEN HIEN CHI.MS 2019.123 BE NGUYEN DIEU LINH O THAI NGUYEN |
1/7/2019 | 200,000.00 | Sender:01310005.DD:010719.SHGD:10005037.BO:VO THI TUYET HANH.UNG HO MS2019.141 BE NGUYEN N GOC NHU Y |
1/7/2019 | 200,000.00 | Sender:01310001.DD:010719.SHGD:10003083.BO:NGUYEN HIEN CHI.MS2019.129 BE DUONG THANH |
1/7/2019 | 100,000.00 | Sender:01307001.DD:010719.SHGD:10009105.BO:NGUYEN TUAN MINH.IBUNG HO MA SO 2019.142 (BE NG UYEN THIEN NHAN) |
1/7/2019 | 150,000.00 | Sender:79305001.DD:010719.SHGD:10000001.BO:LOI PHAT HAU.MS 2019 125 BE NGUYEN QUOC VINH |
1/7/2019 | 500,000.00 | PHAN NGUYEN THANH NHAN;ung ho ms2019142 be nguyen thien nhan; |
1/7/2019 | 400,000.00 | Sender:01310012.DD:010719.SHGD:10014253.BO:LE TRONG NHAN.UNG HO MA SO 2019.142 BE NGUYEN T HIEN NHAN |
1/7/2019 | 300,000.00 | Sender:79310001.DD:010719.SHGD:10014081.BO:PHAM VAN NHAN.UNG HO MS 2019.142 BE NGUYEN THIE N NHAN |
1/7/2019 | 1,000,000.00 | Sender:01310012.DD:010719.SHGD:10013939.BO:TRAN VINH.UNG HO MS 2019.142 ( BE NGUYEN THIEN NHAN ) |
Tổng số | 342,314,000.00 |
Ủng hộ qua Ngân hàng Vietinbank
Ngày giao dịch | Mô tả giao dịch | Có |
10-07-2019 15:59:15 | UNG HO MS 2019.151 | 5,000.00 |
10-07-2019 14:22:58 | Ung ho MS 2019.150 | 100,000.00 |
10-07-2019 13:51:49 | Uh | 50,000.00 |
10-07-2019 08:54:41 | CT DEN:710138710529 gia dinh bac Van Ngoc Thai SG ung ho chau Hoang Dinh Gia Bao MS 2019.132 | 1,000,000.00 |
10-07-2019 08:00:40 | Ung ho ms 2019151 chi Nguyen Thi Dao | 50,000.00 |
09-07-2019 20:07:33 | ung ho MS 2019150 be Ly Ngoc Khanh Phuong | 200,000.00 |
09-07-2019 15:08:29 | Chi Hong chuyen tien ung ho be Dieu Linh | 200,000.00 |
09-07-2019 13:20:03 | ung ho MS 2019149 Nguyen Ngoc An Nhien | 500,000.00 |
09-07-2019 12:45:12 | CT DEN:124113935426 Vietinbank 114000161718 Ho tro be LY NGOC KHANH PHUONG tinh Soc Trang | 100,000.00 |
09-07-2019 10:12:16 | So GD goc: 10000486 [3089689333] NHCT DONG DA HN UNG HO MS 2019.149 NGUYEN NGOC AN N HIEN | 500,000.00 |
09-07-2019 09:48:57 | Ung ho ms 2019150 be Ly Ngoc Khanh Phuong | 50,000.00 |
09-07-2019 09:31:33 | Uh | 50,000.00 |
09-07-2019 09:12:44 | UNG HO 2MS: 2019.149, 2019.150 | 10,000.00 |
09-07-2019 09:08:14 | CAO HA TINH UNG HO MS 2019 148 BE NGUYEN THANH TUYEN ( CHUC BE SOM KHOI BENH) | 300,000.00 |
09-07-2019 09:06:13 | CAO HA TINH UNG HO MS 2019 150 BE LY NGOC KHANH PHUONG ( CHUC BE SOM KHOI BENH) | 300,000.00 |
09-07-2019 08:08:28 | MS 2019150 be Ly Ngoc Khanh Phuong | 200,000.00 |
09-07-2019 06:44:39 | Ung ho MS 2019.149 Nguyen Ngoc An Nhien | 1,000,000.00 |
08-07-2019 21:50:06 | Ung ho MS 2019.149 Nguyen Ngoc An Nhien | 100,000.00 |
08-07-2019 19:50:21 | Ung ho MS 2019.147 chi Hoang Thi Tuyet | 500,000.00 |
08-07-2019 19:29:47 | CT DEN:918919857974 Chuyen tien ung ho be An nhien ma so 2019.149 | 500,000.00 |
08-07-2019 16:54:31 | Ms 2019.148 Nguyen Thanh Tuyen | 200,000.00 |
08-07-2019 14:38:45 | ung ho MS 2019148 Nguyen Thanh Tuyen | 50,000.00 |
08-07-2019 14:22:02 | LUU CONG DUC CT CHO CHAU NGUYEN THANH TUYEN TO 9 AP TAN LOC, XA TAN LUOC, BINH TAN, VINH LONG | 300,000.00 |
08-07-2019 14:16:09 | Khuc Ngoc Giang ung ho MS 2019148 Nguyen Thanh Tuyen | 500,000.00 |
08-07-2019 13:43:31 | So GD goc: 10032040 TC:VNCN095710.MS 2019.125, Nguyen Quoc Vinh | 200,000.00 |
08-07-2019 13:04:51 | So GD goc: 10026614 TC:MBVP716254.MBVCB198319810.ung ho MS 2019.138 be Nguyen Quan Vinh.CT tu 0071001036463 toi 114000161718 bao VietNamnet CONG THUONG VN (VIETINBANK) | 200,000.00 |
08-07-2019 13:03:41 | ung ho ms 2019.148 chi Nguyen Thanh Tuyen | 100,000.00 |
08-07-2019 12:36:29 | Ung ho MS 2019.148 Nguyen Thanh Tuyen | 500,000.00 |
08-07-2019 10:32:12 | UNG HO 2MS:2019.147, 2019.148 | 10,000.00 |
08-07-2019 10:20:11 | ms2019 148 Nguyen Thanh Tuyen | 100,000.00 |
08-07-2019 10:03:30 | MS 2019148 Nguyen Thanh Tuyen | 200,000.00 |
08-07-2019 09:56:32 | Uh | 200,000.00 |
08-07-2019 09:30:10 | So GD goc: 995219070839422 995219070839422 - NGUYEN THI HONG LOAN UNG HO MA SO 145 BE NGUYEN MINHDUC | 100,000.00 |
08-07-2019 08:04:01 | Ung ho be Tuyen | 300,000.00 |
07-07-2019 10:34:27 | Uh | 50,000.00 |
07-07-2019 07:50:10 | CT DEN:918807233171 Ms 2019.144 chi nguyen thi son | 100,000.00 |
06-07-2019 22:23:02 | CT DEN:918715750004 Ung ho ms 2019 147 chi nguyen thi son | 50,000.00 |
06-07-2019 19:48:59 | ung ho MS 2019147 chi Nguyen Thi Son | 50,000.00 |
06-07-2019 15:11:09 | Ms 2019.138 be nguyen quan vinh | 500,000.00 |
06-07-2019 10:58:15 | Uh | 50,000.00 |
05-07-2019 18:39:56 | ung ho ms2019.146 be nguyen ha nha tran | 200,000.00 |
05-07-2019 16:11:49 | UNG HO MS 2019.146 | 5,000.00 |
05-07-2019 09:54:28 | Uh | 50,000.00 |
05-07-2019 09:22:50 | CT DEN:918602549776 Fb Thuong Ngoc ho tro em Vinh bi phoi | 500,000.00 |
05-07-2019 09:02:28 | So GD goc: 995219070536658 995219070536658 - NGUYEN THI HONG LOAN UNG HO MA SO 2019 139 EM CHU THANH DAT | 100,000.00 |
05-07-2019 09:00:37 | So GD goc: 995219070536603 995219070536603 - NGUYEN THI HONG LOAN UNG HO MA SO 2019 146 EM NGUYENNGO KIEU LINH | 100,000.00 |
05-07-2019 08:51:30 | So GD goc: 995219070536332 995219070536332 - NGUYEN THI HONG LOAN UNG HO MA SO 2019 143 BE TRAN THI THUY LINH | 100,000.00 |
05-07-2019 08:27:26 | MS 2019146 em Nguyen Ngo Kieu Linh | 200,000.00 |
05-07-2019 08:18:47 | Ung ho MS 2019.139 | 200,000.00 |
05-07-2019 08:17:35 | Ung ho MS 2019.146 | 200,000.00 |
05-07-2019 08:17:12 | ung ho MS 2019146 em Nguyen Ngo Kieu Linh | 50,000.00 |
05-07-2019 08:16:17 | ung ho MS 2019145 be Nguyen Minh Duc | 50,000.00 |
04-07-2019 15:06:37 | UNG HO MS 2019.145 | 5,000.00 |
04-07-2019 10:37:27 | Uh | 20,000.00 |
04-07-2019 10:23:00 | Ung ho MS 2019.144 chi Nguyen Thi Son | 1,000,000.00 |
04-07-2019 08:45:48 | CT DEN:918500696372 UNG HO MS2019145 BE NGUYEN MINH DUC VA MS 2019144 NGUYEN THI SON | 1,000,000.00 |
04-07-2019 08:22:50 | MS 2019145 be Nguyen Minh Duc | 200,000.00 |
04-07-2019 08:07:30 | CT DEN:918508917488 Ung ho MS 2019.144 chi Nguyen Thi Son FT19185354050780 | 500,000.00 |
04-07-2019 08:03:58 | MS 2019.123 be Nguyen Dieu Linh | 200,000.00 |
04-07-2019 08:02:25 | CT DEN:918508915265 Ung ho MS 2019.145 be Nguyen Minh Duc FT19185960128922 | 500,000.00 |
03-07-2019 23:14:43 | Ung ho MS 2019.144 Nguyen Thi Son | 1,000,000.00 |
03-07-2019 16:56:21 | UNG HO 3MS:2019.142;2019.143;2019.144 | 15,000.00 |
03-07-2019 16:27:38 | Ung ho MS2019.129 be Duong Thanh | 500,000.00 |
03-07-2019 16:22:09 | ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh | 100,000.00 |
03-07-2019 16:01:34 | Ung ho MS 2019.144 chi Nguyen Thi Son | 100,000.00 |
03-07-2019 13:26:04 | CT DEN:918400439754 Ba Ng Thi Hoa ung ho MS 2019.144 chi Nguyen Thi son | 5,000,000.00 |
03-07-2019 13:06:05 | ung ho ms 2019144 chi Nguyen Thi Son | 50,000.00 |
03-07-2019 11:34:59 | Ung ho ma so 2019.144 chi Ngo Thi Son | 500,000.00 |
03-07-2019 11:34:49 | So GD goc: 10016997 TC:VNCN054658.UNG HO MS 2019144 NGUYEN THI SON | 1,000,000.00 |
03-07-2019 10:49:26 | CT DEN:104532716678 Vietinbank 114000161718 HUYNH CONG MINH HUNG chuyen khoan UNG HO MS 2019 144 chi Nguyen Thi Son | 1,000,000.00 |
03-07-2019 10:46:36 | CT DEN:104230938145 Vietinbank 114000161718 TRUONG NGOC DUNG chuyen khoan | 500,000.00 |
03-07-2019 08:59:41 | ung ho MS 2019144 chi Nguyen thi Son | 300,000.00 |
03-07-2019 08:26:59 | Uh | 50,000.00 |
03-07-2019 08:20:18 | ung ho MS 2019144 chi Nguyen thi Son | 200,000.00 |
03-07-2019 08:17:39 | C Thu -Ha Dong- MS 2019144 Nguyen thi son | 100,000.00 |
02-07-2019 22:07:43 | MS 2019.090 | 500,000.00 |
02-07-2019 22:04:31 | MS 2019.087 | 500,000.00 |
02-07-2019 19:44:33 | CT DEN:918319991843 Ms2019.125 nguyen quoc vinh FT19183738993059 | 200,000.00 |
02-07-2019 19:23:27 | Ung ho ms 2019143 be Tran Thi Thuy Linh | 50,000.00 |
02-07-2019 16:41:22 | ung ho MS 2019142 be Nguyen Thien Nhan | 50,000.00 |
02-07-2019 16:40:01 | ung ho MS 2019143 Be Tran Thi Thuy Linh | 50,000.00 |
02-07-2019 14:09:38 | Uh | 10,000.00 |
02-07-2019 11:21:41 | UNG HO 7MS:2019.135;2019.136;2019.137;2019.138;2019.139;2019.140;2019.141 | 35,000.00 |
02-07-2019 08:32:04 | MS 2019143 Be Tran Thi Thuy Linh | 200,000.00 |
01-07-2019 17:19:19 | CT DEN:918210159212 Ms 2019 134 em Tran Duy Hao Ms 2019 138 chau nguyen Quan Vinh Moi ms 150k | 300,000.00 |
01-07-2019 14:37:03 | ung ho MS 2019142 be Nguyen Thien Nhan | 100,000.00 |
01-07-2019 14:34:55 | CT DEN:143104644472 Ngan hang TMCP Cong Thuong Viet Nam 114000161718 Ung ho be Nhan ma 2019 142 | 200,000.00 |
01-07-2019 13:22:01 | So GD goc: 10025399 ung ho ms 2019.142 be nguyen thien nhan | 1,000,000.00 |
01-07-2019 12:37:53 | CT DEN:918212123723 MS 2018.302 Tran Thi Nghe Que Son Quang Nam | 500,000.00 |
01-07-2019 12:05:09 | So GD goc: 10016049 TC:VNCN049381.Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh | 200,000.00 |
01-07-2019 09:18:47 | MS 2019142 be Nguyen Thien Nhan | 200,000.00 |
01-07-2019 09:10:13 | Ung ho MS 2019125 Be Nguyen Quoc Vinh | 1,000,000.00 |
01-07-2019 08:59:26 | Uh | 20,000.00 |
01-07-2019 08:48:28 | Ung ho MS 2019.142 be Nguyen Thien Nhan | 100,000.00 |
01-07-2019 08:17:39 | So GD goc: 10007262 IBUNG HO 2019.125 BE NGUYEN QUOC VINH | 100,000.00 |
Tổng cộng | 30,385,000.00 |
Ủng hộ tại tòa soạn
Ngày | Họ và tên người ủng hộ | Số tiền | Mã số ủng hộ |
5/7/2019 | bạn đọc Q Bình Thạnh | 100,000 | 2019.138 |
5/7/2019 | bạn đọc Quận tân Bình | 1,000,000 | 2019.146 |
5/7/2019 | Chị Hạnh | 50,000 | 2019.126 |
8/7/2019 | Cty CPĐT TNG Holdings Việt Nam | 50,000,000 | Trường TH Thạch Mỹ |
9/7/2019 | Bạn đọc | 300,000 | 2019.149 |
Ban Bạn đọc
相关推荐
-
Soi kèo phạt góc PSG vs Brest, 03h00 ngày 20/2
-
Đương kim hoa hậu Hoàn vũ Catriona Gray, Á hậu 1 hoa hậu Hoàn vũ Tamaryn Green và top 10 hoa hậu Thế giới Maëva Coucke. có mặt trong top 5 Miss Grand Slam.
Top 5 Miss Grand Slam gồm có đương kim hoa hậu Thế giới Vanessa Ponce, đương kim hoa hậu Hoàn vũ Catriona Gray, Á hậu 1 hoa hậu Hoàn vũ Tamaryn Green, Á hậu 1 Hoa hậu Hòa bình Quốc tế Meenakshi Chaudhary và top 10 hoa hậu Thế giới Maëva Coucke.Trong số 5 người đẹp, có hai gương mặt đến từ châu Á là Catriona Gray đến và Meenakshi Chaudhar.
Dù chỉ dừng chân ở top 5, H'Hen Niê vẫn để lại ấn tượng sâu sắc đối với cộng đồng fan sắc đẹp quốc tế.
Thành tích của H'Hen Niê là thành tích tốt thứ hai của các mỹ nhân Việt tại cuộc đua này, chỉ sau hoa hậu Hương Giang, đại diện Việt Nam tham gia đấu trường hoa hậu Thế giới 2009. Hương Giang từng lọt vào top 6 và giành được danh hiệu Miss Grand Slam Asia.Trước khi lọt vào Top 10 Hoa hậu của các hoa hậu do Global Beauties tổ chức, H'Hen Niê đã chiến thắng giải Vẻ đẹp vượt thời gian 2019 (Timeless Beauty) trên trang Missosology.
Năm vừa qua, H'Hen Niê đạt được nhiều thành tích tại đấu trường nhan sắc quốc tế. Vẻ đẹp đến từ sự lạc quan và câu chuyện vượt lên số phận của cô gái dân tộc Ê đê thu hút không chỉ khán giả trong nước mà còn có những fan sắc đẹp quốc tế. Sau hoa hậu Hoàn vũ 2018, tần suất xuất hiện của H'Hen Niê trên các trang báo quốc tế không kém cạnh tân hoa hậu Catriona Gray.
Theo Zing
Dòng trạng thái không ngờ của H'Hen Niê ngày 30 Tết
- Hoa hậu H'Hen Niê chia sẻ dòng trạng thái đặc biệt trong ngày 30 Tết khiến nhiều người bất ngờ.
" alt="Hoa hậu H'Hen Niê trượt top 5 Miss Grand Slam">Hoa hậu H'Hen Niê trượt top 5 Miss Grand Slam
-
Năm thứ ba liên tiếp, Đức thiệt hại hơn 200 tỷ euro vì tội phạm mạng. (Ảnh: Reuters). Khảo sát hơn 1.000 công ty của Bitkom cho thấy năm thứ ba liên tiếp Đức thiệt hại vượt mốc 200 tỷ euro vì tội phạm mạng. Chủ tịch Bitkom Ralf Wintergerst nhận xét kinh tế Đức là mục tiêu có mức độ hấp dẫn cao với tội phạm mạng và các nước thù địch.
Khoảng 3/4 doanh nghiệp tham gia khảo sát hứng chịu các cuộc tấn công kỹ thuật số trong 12 tháng qua, giảm từ 84% của một năm trước đó. Nó là dấu hiệu tích cực và thể hiện các biện pháp phòng thủ đã có tác dụng.
Khi được hỏi “tấn công mạng có đe dọa sống còn của doanh nghiệp không”, lần đầu tiên trong lịch sử 52% nói “có”. Một năm trước, con số là 45%, hai năm trước là 9%, theo khảo sát.
Trong số các công ty từng bị tấn công, 70% thừa nhận bị đánh cắp dữ liệu nhạy cảm, tăng 7% so với cùng kỳ năm trước. Tương tự, 61% bị theo dõi liên lạc kỹ thuật số, tăng 4% trong cùng kỳ.
Theo Sinan Selen, Chủ tịch Văn phòng liên bang Bảo vệ hiến pháp, cách để đối phó với mối đe dọa ngày càng tăng là tăng cường đáng kể hợp tác giữa các đối tác, phát hiện và phản ứng nhanh hơn với các cuộc tấn công cũng như điều chỉnh liên tục cơ chế phòng thủ.
(Theo Reuters)
Người dùng lưu ý gì để an toàn trên không gian số trong đợt nghỉ lễ 2/9?Dịp nghỉ lễ, các chuyên gia bảo mật lưu ý người dùng nâng cao cảnh giác với các hình thức lừa đảo mà tin tặc sẽ sử dụng nhiều như ưu đãi du lịch giả mạo, lừa chiếm đoạt tài khoản ngân hàng và dụ cài app giả mạo." alt="Đức tổn thất 206 tỷ EUR năm 2023 vì tội phạm mạng">
Đức tổn thất 206 tỷ EUR năm 2023 vì tội phạm mạng
-
Việt Nam là 1 trong 3 quốc gia có tốc độ tăng trưởng chi tiêu dành cho ATTT nhanh nhất, bên cạnh Philippines và Indonesia Nhóm ngân hàng tăng mạnh chi tiêu ATTT so với cùng kỳ năm trước
Báo cáo thị trường ATTT Việt Nam 6 tháng đầu năm 2023 của VCS cũng chỉ ra, về quy mô thị trường ATTT, bên cạnh những dịch vụ được chi tiêu nhiều như: dịch vụ tư vấn, dịch vụ kiểm tra, đánh giá ATTT, dịch vụ giám sát và điều hành ATTT…, thị trường cũng xuất hiện thêm những nhu cầu cho các dịch vụ ATTT mới như: dịch vụ tư vấn và đánh giá tuân thủ theo tiêu chuẩn; dịch vụ tư vấn, đánh giá ATTT theo cấp độ; dịch vụ quản trị rủi ro CNTT.
Ngoài ra, nhóm năng lượng, ngân hàng - tài chính - chứng khoán, doanh nghiệp lớn đang là những nhóm ngành có mức chi tiêu cao nhất cho ATTT. Cụ thể so với năm 2022, nhóm năng lượng, doanh nghiệp lớn, BFSI có mức tăng trưởng về chi tiêu vượt bậc lần lượt là 51%, 370% và 2107%.
Với ngành tài chính - ngân hàng - chứng khoán, dù tổng chi tiêu của nhóm ngành tăng mạnh nhưng chủ yếu nằm ở ngân hàng, đặc biệt là các khoản đầu tư cho dịch vụ. Điều này diễn ra trong bối cành hầu hết các ngân hàng có lộ trình chi tiêu cho các dịch vụ đánh giá theo tiêu chuẩn như ISO 27001, PCI DSS...
Báo cáo của VCS nhấn mạnh, dự đoán chi tiêu cho dịch vụ của nhóm ngành tài chính - ngân hàng - chứng khoán tiếp tục gia tăng trong 6 tháng cuối năm.
Nhóm ngân hàng, doanh nghiệp và năng lượng đang có mức độ tăng trưởng chi tiêu 6 tháng đầu năm 2023 cao nhất so với cùng kỳ năm ngoái IoT, cloud sẽ gia tăng rủi ro về ATTT trong 6 tháng cuối năm
Báo cáo của VCS cũng đưa ra những dự báo cho 6 tháng cuối năm 2023, bao gồm xu hướng công nghệ ảnh hưởng đến hoạt động phát triển sản phẩm, dịch vụ; chính sách pháp luật ảnh hưởng đến thị trường ATTT và dự báo chi tiêu ATTT.
Một vài xu hướng công nghệ ảnh hưởng đến hoạt động phát triển sản phẩm, dịch vụ có thể kể đến như: Internet vạn vật (IoT) tạo ra những rủi ro mới về ATTT; gia tăng tấn công vào các hạ tầng điện toán đám mây (cloud); đánh giá theo tiêu chuẩn; tấn công vào các chuỗi cung ứng; bảo vệ dữ liệu ngày càng được chú trọng: giải pháp về lộ lọt dữ liệu từ nội bộ (Insider Threat)
Về dự báo chi tiêu ATTT trong nửa cuối của năm, cả nhóm ngành năng lượng (ngành điện) và nhóm cơ quan Bộ, ngành, tỉnh đều sẽ có mức chi tiêu tăng. Như với cơ quan Nhà nước do phải hoàn thiện việc rà soát, đôn đốc ATTT theo cấp độ trước ngày 30/12/2023. Nhất là trong bối cảnh hiện nay đang có 37% cơ quan chưa hoàn thiện hồ sơ đề xuất cấp độ. Dự kiến sẽ có sự gia tăng mua sắm và mức chi tiêu từ các cơ quan, tổ chức nhóm Bộ, ngành, tỉnh, đặc biệt các giải pháp nằm đảm bảo các chỉ thị và quy định về đảm bảo ATTT theo cấp độ.
Đối với các chính sách pháp luật ảnh hưởng đến thị trường ATTT 6 tháng cuối năm, các dự thảo luật mới trong 6 tháng cuối năm tập trung các hoạt động đảm bảo ATTT trong ngành viễn thông, ngành ngân hàng, đặc biệt là các cổng thanh toán và tổ chức tín dụng, nhấn mạnh yêu cầu về các giải pháp bảo mật dữ liệu.
Đọc Báo cáo thị trường ATTT Việt Nam 6 tháng đầu năm tại: https://blog.viettelcybersecurity.com/bao-cao-thi-truong-an-toan-thong-tin-viet-nam-6-thang-dau-nam-2023/
Lệ Thanh
" alt="Chi tiêu cho an toàn thông tin ở Việt Nam tăng mạnh">Chi tiêu cho an toàn thông tin ở Việt Nam tăng mạnh
-
Nhận định, soi kèo U20 Uzbekistan vs U20 Iran, 18h30 ngày 19/2: Tin vào U20 Iran
-
Hacker đua nhau bơm giá cổ phiếu
" alt="Cựu 'Thiên thần nội y' nguy hiểm nhất mạng web">Cựu 'Thiên thần nội y' nguy hiểm nhất mạng web
- 最近发表
-
- Nhận định, soi kèo U20 Saudi Arabia vs U20 Triều Tiên, 14h00 ngày 19/2: 3 điểm nhọc nhằn
- Nhan sắc xinh đẹp, bốc lửa của Hoa hậu Hòa bình vừa bị tước danh hiệu
- iPhone 5 không thể bẻ khóa?
- Thất bại với modem 5G, Apple phải nhờ cậy Qualcomm năm 2026
- Siêu máy tính dự đoán PSG vs Brest, 03h00 ngày 20/2
- Chuyển đổi số trong sản xuất nông sản: Giảm chi phí nhân công, tăng năng suất
- Chuyển đổi số biến Microsoft từ 'gã khổng lồ già nua' thành công ty nghìn tỷ
- Thái Từ Khôn có nguy cơ bị cấm sóng
- Soi kèo góc Sociedad vs Midtjylland, 3h00 ngày 21/2
- Ám ảnh phải làm mẫu nude trước 20 người đàn ông của tình cũ G
- 随机阅读
-
- Nhận định, soi kèo Atlas vs Club Necaxa, 10h10 ngày 19/2: Khó cho chủ nhà
- Cưới người máy – búp bê tình dục làm vợ vì bị người yêu bỏ
- Đà Nẵng: 5 trường ĐH, CĐ ký kết đào tạo 10.000 nhân lực cho du lịch
- Chặn dịch vụ người bùng cước sẽ làm sạch thị trường Internet
- Nhận định, soi kèo Stade Tunisien vs Etoile du Sahel, 20h00 ngày 19/2: Khách ‘ghi điểm’
- Phi Thanh Vân làm phim 'phanh phui' bí mật showbiz
- Cà Mau giải thể Trường CĐ Sư phạm khi Bộ Giáo dục chưa đồng ý
- Thoát bệnh hiểm nghèo, 'thánh nữ Mì Gõ' càng đẹp và mặc gợi cảm khéo hơn xưa
- Nhận định, soi kèo Al Safa(KSA) vs Jeddah, 22h15 ngày 19/2: Rơi xuống nhóm nguy hiểm
- Thanh Hương hé lộ tạo hình cô dâu và kết phim 'Cuộc đời vẫn đẹp sao'
- Những thay đổi trong đào tạo tiến sĩ từ năm 2017
- Hoa hậu Tuyết Nga dạo phố Hà thành với áo dài
- Nhận định, soi kèo Plzen vs Ferencvarosi, 3h00 ngày 21/2: Ngược dòng đi tiếp
- Đáp án môn Tiếng Anh thi lớp 10 của TP.HCM
- Có thể lùi thời gian áp dụng chương trình giáo dục phổ thông mới
- Cuộc đời vẫn đẹp sao tập 42: Bà Tình khuyên Luyến mở lòng với Lưu
- Nhận định, soi kèo Nakhon Ratchasima vs Sukhothai, 19h00 ngày 21/2: Khách thất thế
- Phát hiện hai học sinh thi hộ vào lớp 10
- Phong cách thời trang sexy chuộng màu 'cực gắt' của Tóc Tiên
- Đáp án môn Văn thi lớp 10 tại TP.HCM
- 搜索
-
- 友情链接
-