Thay xương khớp nhân tạo in 3D đã từng bước được ứng dụng thành công, cứu sống và bảo tồn chi thể cho nhiều ca ung thư xương tại Việt Nam. Kỹ thuật này có thể “cá thể hóa” đến từng chi tiết giải phẫu của người bệnh, mở ra một cánh cửa mới cho bệnh nhân bị thoái hóa hoặc khuyết tật xương khớp.

Thay xương khớp cho bệnh nhân được chuẩn đoán “hư hỏng vĩnh viễn”

Tai nạn nghiêm trọng xảy ra cách đây 18 năm khiến vùng đùi, gối trái của bà Ngô Thị Tuất (63 tuổi, Hà Nội) bị thương tổn nặng nề. Trải qua nhiều ca đại phẫu khiến chân bà khuyết hổng một phần xương đùi kèm theo khớp gối trái được chẩn đoán hư hỏng vĩnh viễn. Bà Tuất gặp nhiều trở ngại trong vận động và hoàn toàn phải phụ thuộc vào nạng. Mới đây, bà và gia đình được giới thiệu đến Trung tâm Chấn thương chỉnh hình và Y học thể thao (CTCH&YHTT) của Bệnh viện ĐKQT Vinmec.

{keywords}
 (Hình ảnh bệnh nhân trước khi mổ) Chân trái ngắn hơn chân phải khoảng 10cm, bệnh nhân không thể đi lại bằng chân trái

GS. Trần Trung Dũng, Giám đốc Trung tâm là người chịu trách nhiệm chỉ đạo ca mổ của bà Tuất chia sẻ, đây là ca bệnh nhiều thử thách vì bệnh nhân lớn tuổi, khớp gối sau nhiều năm thương tổn bị thoái hóa, biến dạng hoàn toàn, mất một đoạn thân xương đùi 10cm và một nửa khối lồi cầu xương đùi, cấu trúc khớp và xung quanh đều thay đổi, không thể phẫu thuật thay khớp gối như phương pháp thông thường. Các khối cơ vùng đùi bị teo gần hết, bị xơ hóa/ thoái hóa mỡ. Nếu không bảo tồn được cơ bắp sau mổ và không có lộ trình tập luyện thích hợp, bệnh nhân không thể vận động khớp gối dù có được thay thế bằng vật liệu nhân tạo.

Phức tạp nhất chính là chênh lệch 10cm giữa chiều dài 2 chân, da và các phần mềm quanh khớp gối bị co rút theo thời gian. Đây chính là điểm khó khăn nhất mà ê kíp của Trung tâm CTCH&YHTT của Vinmec chưa từng gặp phải đối với các ca thay xương khớp nhân tạo trước đây, vốn chỉ là lấy bỏ phần xương cũ bị hỏng và thay thế bằng 1 đoạn xương mới khi phần mềm chưa có thay đổi nhiều.

“Nếu trong quá trình mổ, các bác sĩ không tính toán kỹ về chiều dài của đoạn xương nhân tạo ghép vào sẽ có thể làm cho vết mổ quá căng, khiến bệnh nhân không thể cử động được, chưa kể những biến chứng như liệt thần kinh, tổn thương mạch máu có thể xảy ra”, GS. Trần Trung Dũng nhấn mạnh.

{keywords}
Các bác sĩ Trung tâm CTCH&YHTT của Vinmec trong ca mổ dài 4h thay xương cho bệnh nhân Ngô Thị Tuất

Để thực hiện ca mổ này, các bác sĩ phải lên một kế hoạch chi tiết: Cho bệnh nhân quét 3D toàn bộ trục chi dưới 2 bên để lấy dữ liệu; từ dữ liệu số hóa này bác sĩ lên phương án phẫu thuật mô phỏng ngay trên hệ thống máy tính bằng giả lập 3 chiều. Thông qua bản thiết kế được vạch ra bằng mô phỏng, các bác sĩ lựa chọn chi tiết các bước phẫu thuật, loại xương nhân tạo cần cấy ghép...

Trải qua gần 4 tiếng căng thẳng, các phẫu thuật viên đã thay thế thành công đoạn xương nhân tạo kèm khớp gối bằng hợp kim titan cho bệnh nhân. Chân trái được kéo dài thêm 7cm, khớp gối có thể tự gập, duỗi nhẹ nhàng. Sau mổ 2 ngày, lần đầu tiên sau 18 năm, bà Tuất có thể tự đứng dậy tập đi trên đôi chân của mình với dụng cụ hỗ trợ mà không hề có cảm giác đau đớn hay khó chịu gì.

Xương nhân tạo 3D - cứu tinh của người bệnh xương khớp

Với kinh nghiệm thực hiện hơn 100 ca phẫu thuật thay thế đoạn xương nhân tạo và công nghệ in 3D “cá thể hóa” đến từng chi tiết giải phẫu của bệnh nhân, chỉ định thay thế toàn bộ đầu dưới xương đùi kèm theo khớp gối trái bằng vật liệu nhân tạo hợp kim titan, thiết kế in 3D cá thể hóa theo giải phẫu bệnh nhân của các chuyên gia của Trung tâm CTCHT&YHTT Vinmec đã được thực hiện thành công. Nhờ công nghệ này, xương đùi và khớp gối được tái tạo và thay thế chính xác theo đặc điểm giải phẫu cơ thể và hồi phục chức năng hoạt động của khớp gối, chấm dứt tình trạng thoái hóa, đau khớp gối mãn tính.

{keywords}
Hình ảnh chụp 3D của đoạn xương nhân tạo sau khi được thay thế vào chân bệnh nhân

Không chỉ cá thể hóa trong phẫu thuật, các bác sĩ còn vạch ra cho bà Tuất một lộ trình tập phục hồi chức năng “cá thể hóa” do tình trạng các khối cơ vùng đùi bị teo gần hết, bị xơ hóa/ thoái hóa mỡ sau suốt 18 năm không vận động. Với lộ trình tập phục hồi chức năng tích cực từ 6- 8 tuần, bệnh nhân có thể tự đi mà không cần thiết bị hỗ trợ.

Theo BV Vinmec, bà Ngô Thị Tuất là bệnh nhân đầu tiên được thay thế toàn bộ khớp gối kèm đoạn xương nhân tạo làm bằng hợp kim titan (khớp gối dạng Mega) mà không phải do nguyên nhân ung thư, có thời gian khuyết tật dài kỷ lục. Vậy là sau gần 20 năm gắn bó với đôi nạng, đi chạy chữa nhiều nơi nhưng đều nhận được hướng điều trị tạm thời, đến nay mơ ước tự đi trên đôi chân mình của bà Tuất đã thành hiện thực.

{keywords}
 Bà Ngô Thị Tuất với bài tập phục hồi chức năng “thiết kế riêng” sau phẫu thuật tại Vinmec

Hiện nay, nhờ áp dụng các kỹ thuật công nghệ cao như công nghệ mô phỏng và in 3D, robot định vị chính xác, phẫu thuật thay khớp gối đã cho kết quả rất khả quan với tỷ lệ tuổi thọ khớp có thể tồn tại lên tới 25-30 năm (theo y văn). Trung tâm CTCH&YHTT Vinmec là cơ sở tiên phong thực hiện bài bản, thường quy các phẫu thuật thay thế xương nhân tạo điều trị tổn thương khuyết đoạn xương lớn không thể phục hồi do ung thư xương hoặc di chứng chấn thương xương khớp phức tạp.

Minh Tuấn

" />

Thay thế thành công xương khớp nhân tạo in 3D cho bệnh nhân khuyết tật

Nhận định 2025-01-17 17:52:25 69

Thay xương khớp nhân tạo in 3D đã từng bước được ứng dụng thành công,ếthànhcôngxươngkhớpnhântạoinDchobệnhnhânkhuyếttậbang xêp hang anh cứu sống và bảo tồn chi thể cho nhiều ca ung thư xương tại Việt Nam. Kỹ thuật này có thể “cá thể hóa” đến từng chi tiết giải phẫu của người bệnh, mở ra một cánh cửa mới cho bệnh nhân bị thoái hóa hoặc khuyết tật xương khớp.

Thay xương khớp cho bệnh nhân được chuẩn đoán “hư hỏng vĩnh viễn”

Tai nạn nghiêm trọng xảy ra cách đây 18 năm khiến vùng đùi, gối trái của bà Ngô Thị Tuất (63 tuổi, Hà Nội) bị thương tổn nặng nề. Trải qua nhiều ca đại phẫu khiến chân bà khuyết hổng một phần xương đùi kèm theo khớp gối trái được chẩn đoán hư hỏng vĩnh viễn. Bà Tuất gặp nhiều trở ngại trong vận động và hoàn toàn phải phụ thuộc vào nạng. Mới đây, bà và gia đình được giới thiệu đến Trung tâm Chấn thương chỉnh hình và Y học thể thao (CTCH&YHTT) của Bệnh viện ĐKQT Vinmec.

{ keywords}
 (Hình ảnh bệnh nhân trước khi mổ) Chân trái ngắn hơn chân phải khoảng 10cm, bệnh nhân không thể đi lại bằng chân trái

GS. Trần Trung Dũng, Giám đốc Trung tâm là người chịu trách nhiệm chỉ đạo ca mổ của bà Tuất chia sẻ, đây là ca bệnh nhiều thử thách vì bệnh nhân lớn tuổi, khớp gối sau nhiều năm thương tổn bị thoái hóa, biến dạng hoàn toàn, mất một đoạn thân xương đùi 10cm và một nửa khối lồi cầu xương đùi, cấu trúc khớp và xung quanh đều thay đổi, không thể phẫu thuật thay khớp gối như phương pháp thông thường. Các khối cơ vùng đùi bị teo gần hết, bị xơ hóa/ thoái hóa mỡ. Nếu không bảo tồn được cơ bắp sau mổ và không có lộ trình tập luyện thích hợp, bệnh nhân không thể vận động khớp gối dù có được thay thế bằng vật liệu nhân tạo.

Phức tạp nhất chính là chênh lệch 10cm giữa chiều dài 2 chân, da và các phần mềm quanh khớp gối bị co rút theo thời gian. Đây chính là điểm khó khăn nhất mà ê kíp của Trung tâm CTCH&YHTT của Vinmec chưa từng gặp phải đối với các ca thay xương khớp nhân tạo trước đây, vốn chỉ là lấy bỏ phần xương cũ bị hỏng và thay thế bằng 1 đoạn xương mới khi phần mềm chưa có thay đổi nhiều.

“Nếu trong quá trình mổ, các bác sĩ không tính toán kỹ về chiều dài của đoạn xương nhân tạo ghép vào sẽ có thể làm cho vết mổ quá căng, khiến bệnh nhân không thể cử động được, chưa kể những biến chứng như liệt thần kinh, tổn thương mạch máu có thể xảy ra”, GS. Trần Trung Dũng nhấn mạnh.

{ keywords}
Các bác sĩ Trung tâm CTCH&YHTT của Vinmec trong ca mổ dài 4h thay xương cho bệnh nhân Ngô Thị Tuất

Để thực hiện ca mổ này, các bác sĩ phải lên một kế hoạch chi tiết: Cho bệnh nhân quét 3D toàn bộ trục chi dưới 2 bên để lấy dữ liệu; từ dữ liệu số hóa này bác sĩ lên phương án phẫu thuật mô phỏng ngay trên hệ thống máy tính bằng giả lập 3 chiều. Thông qua bản thiết kế được vạch ra bằng mô phỏng, các bác sĩ lựa chọn chi tiết các bước phẫu thuật, loại xương nhân tạo cần cấy ghép...

Trải qua gần 4 tiếng căng thẳng, các phẫu thuật viên đã thay thế thành công đoạn xương nhân tạo kèm khớp gối bằng hợp kim titan cho bệnh nhân. Chân trái được kéo dài thêm 7cm, khớp gối có thể tự gập, duỗi nhẹ nhàng. Sau mổ 2 ngày, lần đầu tiên sau 18 năm, bà Tuất có thể tự đứng dậy tập đi trên đôi chân của mình với dụng cụ hỗ trợ mà không hề có cảm giác đau đớn hay khó chịu gì.

Xương nhân tạo 3D - cứu tinh của người bệnh xương khớp

Với kinh nghiệm thực hiện hơn 100 ca phẫu thuật thay thế đoạn xương nhân tạo và công nghệ in 3D “cá thể hóa” đến từng chi tiết giải phẫu của bệnh nhân, chỉ định thay thế toàn bộ đầu dưới xương đùi kèm theo khớp gối trái bằng vật liệu nhân tạo hợp kim titan, thiết kế in 3D cá thể hóa theo giải phẫu bệnh nhân của các chuyên gia của Trung tâm CTCHT&YHTT Vinmec đã được thực hiện thành công. Nhờ công nghệ này, xương đùi và khớp gối được tái tạo và thay thế chính xác theo đặc điểm giải phẫu cơ thể và hồi phục chức năng hoạt động của khớp gối, chấm dứt tình trạng thoái hóa, đau khớp gối mãn tính.

{ keywords}
Hình ảnh chụp 3D của đoạn xương nhân tạo sau khi được thay thế vào chân bệnh nhân

Không chỉ cá thể hóa trong phẫu thuật, các bác sĩ còn vạch ra cho bà Tuất một lộ trình tập phục hồi chức năng “cá thể hóa” do tình trạng các khối cơ vùng đùi bị teo gần hết, bị xơ hóa/ thoái hóa mỡ sau suốt 18 năm không vận động. Với lộ trình tập phục hồi chức năng tích cực từ 6- 8 tuần, bệnh nhân có thể tự đi mà không cần thiết bị hỗ trợ.

Theo BV Vinmec, bà Ngô Thị Tuất là bệnh nhân đầu tiên được thay thế toàn bộ khớp gối kèm đoạn xương nhân tạo làm bằng hợp kim titan (khớp gối dạng Mega) mà không phải do nguyên nhân ung thư, có thời gian khuyết tật dài kỷ lục. Vậy là sau gần 20 năm gắn bó với đôi nạng, đi chạy chữa nhiều nơi nhưng đều nhận được hướng điều trị tạm thời, đến nay mơ ước tự đi trên đôi chân mình của bà Tuất đã thành hiện thực.

{ keywords}
 Bà Ngô Thị Tuất với bài tập phục hồi chức năng “thiết kế riêng” sau phẫu thuật tại Vinmec

Hiện nay, nhờ áp dụng các kỹ thuật công nghệ cao như công nghệ mô phỏng và in 3D, robot định vị chính xác, phẫu thuật thay khớp gối đã cho kết quả rất khả quan với tỷ lệ tuổi thọ khớp có thể tồn tại lên tới 25-30 năm (theo y văn). Trung tâm CTCH&YHTT Vinmec là cơ sở tiên phong thực hiện bài bản, thường quy các phẫu thuật thay thế xương nhân tạo điều trị tổn thương khuyết đoạn xương lớn không thể phục hồi do ung thư xương hoặc di chứng chấn thương xương khớp phức tạp.

Minh Tuấn

本文地址:http://asia.tour-time.com/news/119a399768.html
版权声明

本文仅代表作者观点,不代表本站立场。
本文系作者授权发表,未经许可,不得转载。

全站热门

Nhận định, soi kèo Marseille vs Lille OSC, 03h10 ngày 15/1: Vé đi tiếp cho chủ nhà

Do được bay thẳng sang UAE bằng chuyên cơ, tuyển Việt Nam tiết kiệm được rất nhiều thời gian và không bị mất nhiều sức. Trên chuyến bay sang Dubai, các thành viên tuyển Việt Nam đều rất vui vẻ, cùng giao lưu với gần 20 phóng viên theo đội trong chiến dịch săn vé vào vòng cuối vòng loại World Cup 2022.

Lúc 19h40 (giờ địa phương) tối 26/5, các tuyển thủ Việt Nam đặt chân xuống sân bay quốc tế Dubai. Tại đây, các thành viên của tuyển Việt Nam được phía chủ nhà tạo điều kiện làm thủ tục nhập cảnh rất nhanh chóng.

{keywords}
Tuyển Việt Nam bay thẳng sang UAE bằng chuyên cơ

Thầy trò HLV Park Hang Seo đều có sức khoẻ tốt sau hành trình bay dài từ Hà Nội sang Dubai. Nhiều cầu thủ tranh thủ đăng tải hình ảnh của mình và các đồng đội lên trang cá nhân để thông báo với người nhà.

Sau khi làm xong thủ tục nhập cảnh, toàn bộ thành viên tuyển Việt Nam thêm một lần tiến hành lấy mẫu xét nghiệm RT-PCR. Tuy nhiên, thầy trò HLV Park Hang Seo không phải ở lại sân bay chờ kết quả mà được BTC địa phương bố trí xe bus đưa thẳng về khách sạn và cách ly tại đây cho đến khi có kết quả xét nghiệm. Thời gian chờ kết quả không vượt quá 24 tiếng.

Nếu kết quả PCR âm tính, tuyển Việt Nam chính thức bước vào kế hoạch rèn quân chuẩn bị cho 3 trận  gặp Indonesia, Malaysia và UAE ở vòng loại thứ hai World Cup 2022 khu vực châu Á theo nguyên tắc “bong bóng” (hoạt động khép kín, không tiếp xúc với người ngoài) mà AFC đặt ra trong công tác tổ chức các giải đấu/trận đấu ở giai đoạn ảnh hưởng của Covid-19.

{keywords}
Tuyển Việt Nam mặc đồ bảo hộ kín mít đặt chân xuống sân bay quốc tế Dubai

Tại Dubai, thầy trò HLV Park Hang Seo ở khách sạn Swissotel Al Murooj Dubai từ ngày 26/5 - 3/6. Sau đó, đội di chuyển sang khách sạn Crowne Plaza, cách xa khoảng 7km, đóng quân đến khi về Việt Nam vào ngày 16/6.

Khách sạn Crowne Plaza do chủ nhà UAE sắp xếp cho cả 5 đội tuyển tại bảng G theo quy định của AFC. Các đội ở tập trung một nơi để BTC dễ dàng kiểm soát, ngăn ngừa ảnh hưởng của dịch Covid-19.

Một số hình ảnh tuyển Việt Nam tới UAE:

{keywords}
Tuyển Việt Nam lên chuyên cơ sang UAE vào 16h30 chiều 26/5
{keywords}
Các tuyển thủ tự tin lên đường  

 

{keywords}
Tất cả các thành viên đội tuyển vào phóng viên báo chí đều phải mặc đồ bảo hộ khi đặt chân xuống sân bay quốc tế Dubai. Ảnh Thái Hải
{keywords}
Tuyển Việt Nam là đội sang UAE muộn nhất trong các đội ở bảng G
{keywords}
Trợ lý ngôn ngữ Lê Huy Khoa là gương mặt quen thuộc dưới thời HLV Park Hang Seo
{keywords}
Tại bảng G, tuyển Việt Nam đang dẫn đầu với 11 điểm, hơn Malaysia 2 điểm, Thái Lan 3 điểm và UAE 5 điểm (UAE đá 4 trận). Mục tiêu của thầy trò HLV Park Hang Seo là giành 4-6 điểm để có mặt ở vòng cuối vòng loại World Cup 2022 khu vực châu Á.


S.N

Thầy Park chốt danh sách đi UAE: Không bất ngờ nhưng... khó hiểu

Thầy Park chốt danh sách đi UAE: Không bất ngờ nhưng... khó hiểu

Danh sách tuyển Việt Nam đi UAE được thầy Park chốt lại không có gì bất ngờ nhưng vẫn gây nên sự khó hiểu nhất định.  

">

Quang Hải, Công Phượng bảo hộ kín mít đổ bộ UAE

NgàySố tiềnThông tin ủng hộ11/1/215,000MBVCB.1466477370.Tra Xuan Binh giup ms 2021304.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/1/215,500267009.011121.090823.ung ho MS 2021 30411/1/2110,000762128.011121.220639.PHAN THI PHUONG chuyen tien11/1/2110,000IBVCB.1467934280.UNG HO MS 2021 303 BA NGAU.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/1/2110,000IBVCB.1467931304.UNG HO MS 2021 304 BE DUYEN.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/1/2120,000489301.011121.220237.PHAN THI PHUONG Chuyen tien11/1/2120,000771242.011121.172854.MS 2021297 ban Hoang cung lop dai hoc ung ho Duy11/1/2120,000773457.011121.122824.MS 2021 29511/1/2120,000532956.011121.122723.MS 2021 30411/1/2120,000Ung ho NCHCCCL - Nguyen Quynh - 091855649811/1/2120,000063614.011121.061138.VU THI HOAI ung ho NCHCCCL thang 11 nam 202111/1/2140,000MBVCB.1466673126.vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho MS 2021.304(be Vo Tran Duyen Duyen).(Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat)..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/2150,000930689.011121.215750.Cc FT2130602897032011/1/2150,000263334.011121.214007.Vietcombank;0011002643148;ung ho?MS 2021297?Nguyen Van Duy11/1/2150,000903105.011121.213113.Ung ho NCHCCCL FT2130615336372311/1/2150,000876196.011121.210712.Ung ho MS 2021.297 Nguyen Van Duy FT2130605817705011/1/2150,000739483.011121.172300.PHAM NGOC HA Chuyen tien11/1/2150,000IBVCB.1467015788.Giup ma so 2021 304 be Vo Tran Duyen Duyen .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/1/2150,000693785.011121.115418.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.304 (VO TRAN DUYEN DUYEN)-011121-11:53:48 69378511/1/2150,000MBVCB.1466400037.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.304 (be Vo Tran Duyen Duyen).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/2150,000494282.011121.050453.NCHCCCL CHAU MINH HANG 305 Ung ho chuong trinh11/1/2168,000848727.011121.192312.UH MS 2021 288 chu Chau Van Chung Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat11/1/21100,000217717.011121.223338.Ung ho MS 2021 29711/1/21100,000027440.011121.222106.MS 2021 297 NGUYEN VAN DUY11/1/21100,000MBVCB.1468522629.MS 2021 296.CT tu 0011000865252 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/1/21100,000762445.011121.220710.LE CANH SON chuyen tien MS 2021.297 (Nguyen Van Duy11/1/21100,000760509.011121.220432.Em Le Viet Anh ptit ung ho anh Duy MS 2021.29711/1/21100,000577888.011121.214301.Chuyen tien MS 2021.303 gia dinh ba Ngau11/1/21100,000803987.011121.211415.NGUYEN THI THU HANG uh NCHCCCL 077237725311/1/21100,000018526.011121.210056.Ung ho NCHCCCL11/1/21100,000843440.011121.195654.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021304 be Vo Tran Duyen Duyen11/1/21100,000843172.011121.195522.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021303 gia dinh ba Ngau11/1/21100,000783712.011121.195252.Ung ho NCHCCCL Lan Huong FT2130547783056311/1/21100,000278814.011121.193735.MS 2021.29711/1/21100,000084221.011121.182651.Vietcombank;0011002643148;MS 2021297 ung ho ban Nguyen Van Duy11/1/21100,000601793.011121.164237.ung ho MS 2021.30411/1/21100,000SHGD:10039441.DD:211101.BO:LE TRUNG TRUC.Remark:Tran Thi Thao va Vo Cao Thanh ung ho MS 2021.294 - chi Bui Thi Du11/1/21100,000SHGD:10000196.DD:211101.BO:NGUYEN THANH TUNG.Remark:Ung ho gia dinh ba Ngau ms 2021/30311/1/21100,000SHGD:10000129.DD:211101.BO:NGUYEN THANH TUNG.Remark:Ung ho gia dinh ba Ngau ms2021/30311/1/21100,000153090.011121.101230.Le Duc Nghia ung ho be Nguyen Thi Kim Phuong _ Ms 2021 30211/1/21100,000MBVCB.1466408997.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.302 (be Nguyen Thi Kim Phuong).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21100,000MBVCB.1466405415.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.303 (gia dinh ba Ngau).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21100,000857993.011121.085605.ung ho ma so ms2021.303 (gia sinh ba Ngau)11/1/21100,000110711.011121.080613.Vinh Nam ung ho ms 2021 304 be Vo Tran Duyen Duyen11/1/21100,000607991.011121.073743.UNG HO MA SO 2021.296(BE NGUYEN TRONG TAN)-011121-07:37:43 60799111/1/21100,000097338.011121.071848.MS 2021 304 be Vo Tran Duyen Duyen11/1/21100,000602172.011121.064207.UNG HO MS 2021.304(BE VO TRAN DUYEN DUYEN)-011121-06:40:53 60217211/1/21100,000MBVCB.1466129043.Ung ho MS 2021.303 gia dinh ba Ngau - Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0721000561840 TRAN VU THANH KHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21100,000911550.011121.045506.MS2021.301 TRAN TUYET MAI11/1/21200,000950518.011121.222041.MS 2021.297 Nguyen Van Duy FT2130661203144411/1/21200,000340409.011121.215818.Vietcombank;0011002643148;MS 2021303 gia dinh ba Ngau11/1/21200,000889599.011121.212639.UNG HO NCHCCCL-HO THI KIM PHUOC-0985020893-011121-21:25:29 88959911/1/21200,000467500.011121.211651.MS2021 297 Nguyen Van Duy chuc em mau khoe11/1/21200,000463512.011121.211408.Ung ho NCHCCCL Thanh 035966768611/1/21200,000074661.011121.210237.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Nguyen Trung AT04 ung ho Nguyen Van Duy11/1/21200,000680914.011121.195839.Vietcombank;0011002643148;MS 2021297 ung ho Nguyen Van Duy11/1/21200,000805301.011121.170422.UNG HO MS 2021.303 ( GIA DINH BA NGAU)-011121-17:03:11 80530111/1/21200,000731748.011121.161202.pham thi hanh tbinh tang ms 2021303 gd ba ngau11/1/21200,000461587.011121.161134.Phong ung ho ma so 2021. 301 FT2130504707332511/1/21200,000IBVCB.1467435308.xin gui MS 2021.304 (be Vo Tran Duyen Duyen).CT tu 1015020643 TRAN KHANH VU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21200,000IBVCB.1467426511.Xin gui MS 2021.302 (be Nguyen Thi Kim Phuong).CT tu 1015020643 TRAN KHANH VU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21200,000716697.011121.130735.Minh Hung Binh Duong ung ho MS 2021.301 Tran Tuyet Mai11/1/21200,000674798.011121.122916.Minh Hung Binh Duong ung ho MS 2021.304 be Vo Tran Duyen Duyen11/1/21200,000670254.011121.122532.Minh Hung Binh Duong ung ho MS 2021.302 be Nguyen Thi Kim Phuong11/1/21200,000MBVCB.1466957952.Ung ho MS 2021.303 gia dinh ba Ngau.CT tu 0691000389867 CONG THI TU QUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21200,000664159.011121.122114.Minh Hung Binh Duong ung ho MS 2021.303 gia dinh ba Ngau11/1/21200,000658542.011121.121704.Minh Hung Binh Duong ung ho MS 2021.296 Nguyen Trong Tan11/1/21200,000SHGD:10037319.DD:211101.BO:TA QUOC VIET.Remark:MS 2021.301 TRAN TUYET MAI11/1/21200,000691660.011121.114844.UNGHOMASO2021.296 NGUYENTRONGTAN-011121-11:48:43 69166011/1/21200,000IBVCB.1466647083.MS 2021 304 be Vo Tran Duyen Duyen.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/1/21200,000569327.011121.102328.Ung ho MS 2021304 be Vo Tran Duyen Duyen11/1/21200,000SHGD:10024589.DD:211101.BO:DO VAN TOAN.Remark:Ung ho NCHCCCL Do Hong Ngoc11/1/21200,000994623.011121.091249.Vietcombank;0011002643148;NGUYEN HONG CUONG chuyen khoan 2021303 ba ngau11/1/21200,000815277.011121.082800.Ung ho MS 2021.304.be vo tran duyen duyen FT2130515074409311/1/21200,000MBVCB.1466247989.MS 2021.304.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21200,000805043.011121.074315.ung ho ms 2021.304(vo tran duyen duyen)11/1/21200,000757914.011121.061438.MS 2021 304 be Vo Tran Duyen Duyen FT2130560001950911/1/21250,000899680.011121.221254.2021.302 BE NGUYEN THI KIM PHUONG-011121-22:12:54 89968011/1/21300,000600397.011121.220805.ung ho MS2021.254 Ta Van Minh11/1/21300,000MBVCB.1468446662.Ung ho MS 2021.304 (be Vo Tran Duyen Duyen).CT tu 0071002193969 PHAM LE VU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21300,000MBVCB.1468291501.MS 2021 297 Nguyen Van Duy.CT tu 0531002508891 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/1/21300,000311505.011121.190217.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;TRAN ANH DUC chuyen khoan11/1/21300,000671184.011121.170626.MS 2021.304 (BE VO TRAN DUYEN DUYEN). CHUC CON CHONG KHOE11/1/21300,000MBVCB.1466834666.ms 2021 303 uh gia dinh ba Ngau.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/1/21300,000MBVCB.1466807032.Ung ho MS 2021.304?(be Vo Tran Duyen Duyen).CT tu 0011003509399 NGUYEN THANH HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21300,000417416.011121.111824.Ung ho ms 2021 304 be Vo Tran Duyen Duyen11/1/21300,000990657.011121.104134.ung ho ms 2021.304 FT2130506633606211/1/21300,000MBVCB.1466432035.Ong ba KhaiTam gui gia dinh ba Ngau, ms 2021.303 .CT tu 0421000422025 NGUYEN THI HOANG LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21300,000MBVCB.1466421693.Ong ba KhaiTam gui chau Vo Tran Duyen Duyen,ma 2021.304 .CT tu 0421000422025 NGUYEN THI HOANG LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21300,000MBVCB.1466362006.ung ho MS 2021.304 (be Vo Tran Duyen Duyen).CT tu 0331003801969 LUU QUANG DAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21300,000MBVCB.1466187301.ung ho ms 2021.304(Vo Tran Duyen Duyen).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21300,000MBVCB.1466144212.Ung ho MS 2021-303 (Gia dinh ba Ngau).CT tu 9903789642 NGUYEN QUOC DINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21300,000753329.011121.053533.MS 2021.304 FT2130588071068411/1/21350,000IBVCB.1466830156.DO TRUNG DUNG chuyen khoan ung ho MS 2021.303 (gia dinh ba Ngau).CT tu 0081000344540 DO TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21350,000IBVCB.1466825968.DO TRUNG DUNG chuyen khoan ung ho MS 2021.302 (be Nguyen Thi Kim Phuong).CT tu 0081000344540 DO TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21350,000605825.011121.072106.UNG HO MS 2021.302 ( BE NGUYEN THI KIM PHUONG )-011121-07:21:08 60582511/1/21500,000596278.011121.220232.ung ho MS2021.303 gia dinh ba ngau11/1/21500,000IBVCB.1468103875.Gia Dinh Ba Ngau MS 2021 303.CT tu 0071001951647 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/1/21500,000IBVCB.1468097581.Be Vo Tran Duyen Duyen MS 2021 304.CT tu 0071001951647 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/1/21500,000IBVCB.1468091501.Be Nguyen Kim Phuong MS 2021 302.CT tu 0071001951647 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/1/21500,000716087.011121.190141.Ung ho MS 2021.297 Nguyen Van Duy FT2130524767906611/1/21500,000203920.011121.153259.Ung ho MS 2021 299 chi em Thuy Linh11/1/21500,000MBVCB.1467089872.Ung ho MS 2021.304 (Vo Tran Duyen Duyen).CT tu 0161000429363 NGUYEN HOANG THUY VU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21500,000MBVCB.1467083764.giup do 2021.303.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21500,000MBVCB.1467082060.giup do 2021.304.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21500,000MBVCB.1466826520.ms 2021 304 uh Vo Tran Duyen Duyen.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/1/21500,000IBVCB.1466820663.DO TRUNG DUNG chuyen khoan ung ho MS 2021.304 (be Vo Tran Duyen Duyen).CT tu 0081000344540 DO TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21500,000381421.011121.100257.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Ung ho NCHCCCL Tran Thi Nham 098982513911/1/21500,000IBVCB.1466455318.ung ho MS 2021.304 (be Vo Tran Duyen Duyen).CT tu 0081000454734 LE QUANG MAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21500,000MBVCB.1466453782.ung hu ms 2021.304(be vo tran duyen duyen).CT tu 0651000606931 NGUYEN KHUU DONG PHONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21500,000SHGD:10034321.DD:211101.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2021.304 be Vo Tran Duyen Duyen11/1/21500,000MBVCB.1466449933.VU THI BICH THAO ung ho MS 2021.304 Vo Tran Duyen Duyen.CT tu 0041000256170 VU THI BICH THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/21500,000813271.011121.090506.MS 2021.29911/1/21600,000IBVCB.1466695041.ung ho Chuong trinh NCHCCCL . Phan Thanh Hai . 0908855405.CT tu 0121001458159 PHAN THANH HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/211,000,000963249.011121.223713.Ung ho MS 2021.297 Nguyen Van Duy FT2130640563257711/1/211,000,000709353.011121.202539.BUI NGOC DUNG Chuyen tien ung ho nchcccl11/1/211,000,000702595.011121.200203.Vietcombank;0011002643148;ung ho?MS 2021304?be Vo Tran Duyen Duyen11/1/211,000,000678989.011121.183535.Ung ho MS 2021.297 Nguyen Van Duy FT2130595844078011/1/211,000,000521044.011121.181043.NGO VAN TUAN ung ho Nguyen Van Duy11/1/211,000,000562258.011121.171147.MS 2021297 Nguyen Van Duy FT2130555049420811/1/211,000,000MBVCB.1467763013.Ung ho MS 2021.297 Nguyen Van Duy.CT tu 0011004016686 DAO THU PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/211,000,000MBVCB.1467384794.Lai van dao ung ho MS 2021.304 (be Vo tran Duyen Duyen).CT tu 0011000999996 LAI TRAN DONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/211,000,000946757.011121.135613.Cty Quang Minh ung ho MS 2021302 Be Nguyen Thi Kim Phuong11/1/211,000,000SHGD:10002260.DD:211101.BO:LE NGOC LOI.Remark:(CKRmNo: 043621103081365)ung ho MS 2021.292 (chi Tran Thi Thu) (NHH: VIETCOMBANK SO GIAO DICH (SGD)-)11/1/211,000,000MBVCB.1466606172.ung ho?MS 2021.304?(Vo Tran Duyen Duyen).CT tu 0201000115126 PHAM CHU TOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/211,000,000887112.011121.101031.Tran quan ung ho ma so 2021267 5 em be mo coi11/1/211,000,000MBVCB.1466465984.Ung ho MS 2021.304 (be Vo Tran Duten Duyen).CT tu 1013162688 NGUYEN HUU DUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/212,000,000723495.011121.190706.Ung ho MS 2021.297 Nguyen Van Duy FT2130566919211511/1/213,000,000514075.011121.164256.MS 2021297 Thay Dang Minh Tuan ung ho Nguyen Van Duy FT2130556036640511/1/213,000,000MBVCB.1466549480.Ung ho ms2021.304 Vo Tran Duyen Duyen.CT tu 0561000539114 BUI LE ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/1/213,000,000783258.011121.084202.Ong Tu Van giup do cho MS 2021.304 be Vo Tran Duyen Duyen11/1/213,500,000SHGD:10006059.DD:211101.BO:NGUYEN VAN VINH.Remark:IBUNG HO CAC MA SO SAU, MOI MA SO 500.000: 304; 303; 302; 301; 300; 299; 29811/2/215,000MBVCB.1469056579.Tra Xuan Binh giup ms 2021305.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/2/215,000923183.021121.084405.ung ho MS 2021.303 (gia dinh ba Ngau)11/2/216,500801524.021121.125739.ung ho MS 2021 30511/2/2110,000IBVCB.1469648631.UNG HO MS 2021 305 BA NUONG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/2/2115,000922409.021121.084310.ung ho MS 2021.304 (be Vo Tran Duyen Duyen)11/2/2120,000519022.011121.230104.Vietcombank;0011002643148;ung ho?MS 2021297?Nguyen Van Duy11/2/2120,000SHGD:10011257.DD:211102.BO:PHAM VAN KHOI.Remark:Ung ho MS 2021297 nguyen van duy11/2/2120,000LU THI HUONG MAI chuyen tien giup quy NCHCCCL11/2/2120,000905420.021121.050445.Ung ho NCHCCCL Hoai Thu 032618186411/2/2140,000MBVCB.1469604937.vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho MS 2021.305 ( Ba Doan Thi Nuong ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/2150,000993081.011121.232746.ung ho MS 2021.297 FT2130635340179411/2/2150,000802574.011121.231043.MS 2021.297 Cau chuc cho em mau khoi benh Nguyen Van Duy11/2/2150,000969625.011121.224617.Ung ho MS 2021.297 FT2130609305869211/2/2150,000159898.021121.214820.Gd Le Tan Thanh uh MS 2021.305 ba Doan Thi Nuong. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT2130756792003211/2/2150,000631279.021121.190354.MS 2021.29711/2/2150,000952892.021121.185444.Cc FT2130698386015011/2/2150,000633409.021121.170311.ung ho MS 2021.29711/2/2150,000242229.021121.160806.NGUYEN LONG DONG chuyen khoan11/2/2150,000349231.021121.150239.T ung ho gia dinh ba Ngan MS 2021.30311/2/2150,000347221.021121.150100.T ung ho Vo Tran Duyen Duyen MS 2021. 30411/2/2150,000342709.021121.145715.T ung ho Doan thi Huong MS 2021.30511/2/2150,000583556.021121.144105.Ung ho MS 2021305 ba Doan Thi Nuong FT2130673603380611/2/2150,000066555.021121.143715.GD PHAM NGUYEN KY VINH ANOTHONY UH MS 2021.305 (DOAN THI NUONG)-021121-14:36:52 06655511/2/2150,000IBVCB.1469619068.Giup ma so 2021 305 ba Doan Thi Nuong .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/2/2150,000659131.021121.111539.Vietcombank;0011002643148;MS 2021297?Nguyen Van Duy11/2/2150,000307723.021121.102708.Vietcombank;0011002643148;Ung ho MS 2021 297 NGUYEN VAN DUY11/2/2150,000MBVCB.1468745542.Ung ho MS 2021.305.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/2168,000738923.021121.191248.UH MS 2021 289 anh Le Van Phong Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat11/2/21100,000001492.011121.234833.Ung ho MS 2021.297 nguyen van duy FT2130681204448011/2/21100,000700574.011121.230715.ung ho MS 2021 . 302 (be Nguyen Thi Kim Phuong)11/2/21100,000731265.011121.230601.ung ho MS 2021 . 303 (gia dinh ba Ngau)11/2/21100,000677425.011121.230433.ung ho MS 2021 . 304 (be Vo Tran Duyen Duyen)11/2/21100,000513961.011121.225830.Vietcombank;0011002643148;MS 2021297 Nguyen Van Duy11/2/21100,000MBVCB.1470329774.ngheo kho.CT tu 1013855663 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/2/21100,000742053.021121.162511.Ung ho MS 2021.295 nguyen van thanh FT2130633422899311/2/21100,000IBVCB.1469899199.Ung ho MS 2021.300 (chi Vu Thi Bich Thuy). Nam mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat!.CT tu 0071000820358 VU QUANG MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21100,000858853.021121.133027.MS 2021 29711/2/21100,000MBVCB.1469510627.Ung ho MS 2021.304 be Vo Tran Nguyen Duyen. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat..CT tu 0721000537005 DOAN THI LUU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21100,000020721.021121.121702.Ung ho MS 2021 302 be Nguyen Thi Kim Phuong11/2/21100,000573485.021121.111444.MS 2021 305 Ba Doan Thi Nuong11/2/21100,000543941.021121.110302.Ung ho MS 2021 297 Nguyen Van Duy11/2/21100,000597380.021121.105612.Ung ho MS 2021.305 (ba Doan Thi Nuong). Tu Phuc Hoat 02112111/2/21100,000MBVCB.1469215907.MS 2021.297.CT tu 1016533890 NGUYEN LE DIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21100,000569901.021121.091907.Ung ho MS 2021.304 (be Vo Tran Duyen Duyen)11/2/21100,000MBVCB.1468967419.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.305 (Ba Doan Thi Nuong).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21100,000MBVCB.1468912714.T Dung ung ho MS2021.301 (Tran Tuyet Mai).CT tu 0071002432061 DANG THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21100,000MBVCB.1468907356.T Dung ung ho MS 2021.298 (co Dang Kim Loan).CT tu 0071002432061 DANG THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21100,000MBVCB.1468891300.T Dung ung ho MS2021.304 (be Vo Tran Duyen Duyen).CT tu 0071002432061 DANG THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21100,000166100.021121.082001.Vinh Nam ung ho ms 2021 305 ba Doan Thi Nuong11/2/21100,000104982.021121.080440.gui 2021 304 30511/2/21100,000MBVCB.1468822812.MS2021. 303 (gia dinh ba Ngau).CT tu 0071001129968 PHAM THI DIEM NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21100,000MBVCB.1468820050.MS 2021. 304 (Vo Tran Duyen Duyen).CT tu 0071001129968 PHAM THI DIEM NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21100,000MBVCB.1468816459.MS 2021.305 (ba Doan Thi Nuong).CT tu 0071001129968 PHAM THI DIEM NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21100,000099113.021121.072535.Ung ho ban Nguyen Van Duy11/2/21100,000876928.021121.064853.ung ho MS 2021 305 ba Doan Thi Nuong11/2/21100,000MBVCB.1468701803.ung ho MS 2021.304 be Vo Tran Duyen Duyen - Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0721000561840 TRAN VU THANH KHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21110,000MBVCB.1469247910.MS 2021.297.CT tu 0211000409122 PHAM QUOC DOANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21140,000MBVCB.1469317321.Ung ho MS 2021 288 Chu Chau Van Chung.CT tu 0181000551676 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/2/21150,000036802.021121.033025.Ung ho ma so 2021.304 be Vo Tran Duyen Duyen FT2130610766585011/2/21180,000MBVCB.1469320947.Ung ho MS 2021 283 Be Phan Minh Khoa.CT tu 0181000551676 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/2/21180,000MBVCB.1469314082.Ung ho MS 2021 302 Be Nguyen Thi Kim Phuong.CT tu 0181000551676 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/2/21180,000MBVCB.1469310463.Ung ho MS 2021 304 Be Vo Tran Duyen Duyen.CT tu 0181000551676 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/2/21180,000MBVCB.1469298440.Ung ho MS 2021 290 Be Nguyen Hoang Thuan Thang.CT tu 0181000551676 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/2/21180,000MBVCB.1469295013.Ung ho MS 2021 298 Co Dang Kim Loan.CT tu 0181000551676 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/2/21180,000MBVCB.1469291932.Ung ho MS 2021 305 Ba Doan Thi Nuong.CT tu 0181000551676 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/2/21200,000MBVCB.1470993159.Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat! uh Ms:2021.296 NguyenTrongTan.CT tu 0581000747242 TRUONG THUY NHAT LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21200,000MBVCB.1470990042.Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat! Uh Ms:2021.299 ChiEmThuyLinh.CT tu 0581000747242 TRUONG THUY NHAT LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21200,000MBVCB.1470985325.Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat! Uh ms:2021.301 TranTuyetMai.CT tu 0581000747242 TRUONG THUY NHAT LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21200,000MBVCB.1470982043.Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat! uh Ms:2021.304 BeVoTranDuyenDuyen.CT tu 0581000747242 TRUONG THUY NHAT LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21200,000968482.021121.210223.MS 2021.297 Nguyen Van Duy11/2/21200,000605368.021121.194858.ung ho MS 2021.297 (Nguyen Van Duy)11/2/21200,000MBVCB.1470593366.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so MS 2021.305( ba Doan Thi Nuong).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21200,000516850.021121.171710.ung ho MS 2021.301 (Tran Tuyet Mai)11/2/21200,000IBVCB.1469874003.Ung ho MS 2021.304 (be Vo Tran Duyen Duyen). Nam mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat!.CT tu 0071000820358 VU QUANG MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21200,000311322.021121.143044.Ung ho MS 2021.29711/2/21200,000MBVCB.1469619116.Ung ho MS 2021.305 Ba Doan Thi Nuong.CT tu 0611001927260 HOANG MANH TRI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21200,000429963.021121.123323.DHTung Ung ho MS 2021.297 Nguyen Van Duy FT2130614870800411/2/21200,000MBVCB.1469493704.NGUYEN ANH TUYET chuyen tien MS 2021. 305 (Ba Doan Thi Nuong ).CT tu 0371003691453 NGUYEN ANH TUYET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21200,000327774.021121.103423.Ung ho ma so MS 2021 305 ba Doan Thi Nuong11/2/21200,000975337.021121.101927.2021.303 GIA DINH BA NGAU-021121-10:19:25 97533711/2/21200,000569227.021121.091653.Ung ho MS 2021.305 (Ba Doan Thi Nuong)11/2/21200,000IBVCB.1468955004.MS 2021 305 ba Doan Thi Nuong.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/2/21200,000MBVCB.1468899088.T Dung ung hp MS2021.303 (gia dinh ba Ngau).CT tu 0071002432061 DANG THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21300,000268547.011121.233629.Ung ho MS 2021 297 Nguyen Van Duy11/2/21300,000MBVCB.1470965905.Ms2021 301 be Tran Tuyet Mai.CT tu 0071004889775 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21300,000MBVCB.1470837750.UNG HO MS 2021.304 (be Vo Tran Duyen Duyen).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21300,000783287.021121.184024.hoang thi kim lan ung ho ms 2021.302 nguyen thi kim phuong11/2/21300,000MBVCB.1469984027.ung ho ms2021.305(ba Doan Thi Nuong).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21300,000IBVCB.1469881477.Ung ho MS 2021.301 ( Tran Tuyet Mai). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat..CT tu 0071000820358 VU QUANG MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21300,000IBVCB.1469869356.Ung ho MS 2021.296 (Nguyen Trong Tan). Nam mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat..CT tu 0071000820358 VU QUANG MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21300,000334250.021121.145016.Ung ho MS 2021.297 (Nguyen van Duy)11/2/21300,000101529.021121.130932.Ung ho MS 2021.297 (Nguyen Van Duy)11/2/21300,000196787.021121.123738.MS 2021.297 ( Nguyen Van Duy)11/2/21300,000SHGD:10016882.DD:211102.BO:NGUYEN KHA CAM MINH.Remark:Ung ho MS 2019.014 Gia dinh cu Vo Thi Nhan11/2/21300,000136630.021121.085704.Ung Ho MS 2021.297 Nguyen Van Duy FT2130650207345111/2/21300,000SHGD:10008852.DD:211102.BO:PHAM VAN NHAN.Remark:Ung ho MS 2021.304 be Vo Tran Duyen Duyen11/2/21300,000Ung ho NCHCCCL fb Chan Tinh DIEU KI DIEU TRONG CUOC SONG11/2/21350,000399245.021121.195133.MS 2021.302 BE NGUYEN THI KIM PHUONG11/2/21350,000399137.021121.194907.MS 2021.299 CHI EM THUY LINH11/2/21500,000318688.021121.204953.Vietcombank;0011002643148;ung ho MS 2021 304 VO TRAN DUYEN DUYEN11/2/21500,000686474.021121.163902.ung ho MS 2021.299 (chi em Thuy Linh)11/2/21500,000SHGD:10019724.DD:211102.BO:NGUYEN THI HONG HANH.Remark:995221110263644 Chuyen tien ung ho chi em Thuy linh MS 2021.29911/2/21500,000091132.021121.153644.UNG HO MS : 2021.305( BA DOAN THI NUONG)-021121-15:35:32 09113211/2/21500,000896375.021121.145931.Nguyen Duc Thanh P307 B5 Phuong nghia tan cau giay ung ho MS 2021.304 be Tran Duyen Duyen11/2/21500,000277249.021121.145612.Nguyen Duc Thanh P 307 B5 nhia tan cau giay Ha Noi ung ho MS2021.303 ba Ngau11/2/21500,000733632.021121.130243.ung ho MS 2021 303 gia dinh ba Ngau11/2/21500,000732168.021121.130046.ung ho MS 2021 304 be Vo Tran Duyen Duyen11/2/21500,000400899.021121.120913.MS 2021.297 - Nguyen Van Duy FT2130683723345211/2/21500,000391819.021121.113513.ung ho MS 2021.305 ( ba DOAN THI NUONG)11/2/21500,000IBVCB.1469043898.Ung ho MS 2021302 Be Nguyen thi Kim Phuong.CT tu 0081000165991 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/2/21500,000IBVCB.1469035909.Ung ho MS 2021298 Co Dang Kim Loan.CT tu 0081000165991 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/2/21500,000IBVCB.1469025450.Ung ho MS 2021299 Chi em Thuy Linh.CT tu 0081000165991 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/2/21500,000IBVCB.1469010140.ung ho MS 2021292 chi tran Thi Thu.CT tu 0081000165991 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/2/21500,000IBVCB.1469001308.Ung ho MS 2021303 gia dinh Ba Ngau.CT tu 0081000165991 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/2/21500,000SHGD:10013913.DD:211102.BO:DINH NGOC DUONG.Remark:DND ung ho MS 2021.305 ba Doan Thi Nuong11/2/21500,000MBVCB.1468921817.Ung ho MS 2021.305.CT tu 0491003013188 LE HUNG SON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/2/21600,000166216.021121.222622.MS2021.305 (ba Nuong). MS2021.304 (be Duyen). MS2021.302 (be Phuong). 200.000d/nguoi11/2/211,000,000324999.021121.111307.Ung ho MS 2021.297 Nguyen Van Duy FT2130608810304711/2/211,200,000132446.021121.114032.ung ho MS 2021.29711/2/213,000,000057637.021121.141405.MS 2021.303-021121-14:14:03 05763711/3/211,000IBVCB.1471961020.15.CT tu 1022319434 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/3/215,000MBVCB.1471439805.Tra Xuan Binh giup ms 2021306.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/3/215,500254295.031121.090542.ung ho MS 2021 30611/3/2110,000IBVCB.1472544523.UNG HO MS 2021 306 BE TOAN.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/3/2120,000776216.031121.211210.LY NGOC DUNG chuyen tien11/3/2130,000863641.031121.202948.ung ho MS 2021.30611/3/2140,000MBVCB.1471400518.vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho MS 2021.306( be Do Tran Toan ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/2150,000465499.031121.204547.LUU THI KIEU LINH Chuyen tien11/3/2150,000MBVCB.1472815552.Ung ho MS 2021.305 (ba Doan Thi Nuong)..CT tu 0211000478382 DANG MINH THI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/2150,000689088.031121.164618.PHAM NGOC HA Chuyen tien11/3/2150,000997841.031121.164220.MS 2021.305.Ba Doan Thi Nuong. FT2130780755424011/3/2150,000MBVCB.1472314066.Ung ho MS 2021.306 (be Do Tran Toan).CT tu 0011004078248 VU DUY ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/2150,000MBVCB.1472299783.Ung ho MS 2021.300 (chi Vu Thi Bich Thuy).CT tu 0011004078248 VU DUY ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/2150,000MBVCB.1472293760.Ung ho MS 2021.299 (chi em Thuy Linh).CT tu 0011004078248 VU DUY ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/2150,000MBVCB.1472286792.Ung ho MS 2021.293 (Nguyen Van Tien).CT tu 0011004078248 VU DUY ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/2150,000311655.031121.122522.GD PNT UH MS 2021.306 (DO TRAN TOAN)-031121-12:25:03 31165511/3/2150,000160210.031121.115752.NCHCCCL Pham Huynh Tuong Van ung ho chuong trinh. chuc chuong trinh luon giu duoc su tu te;nhan van11/3/2150,000IBVCB.1471855042.Giup ma so 2021 306 be Tran Do Toan .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/3/2150,000MBVCB.1471523089.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.306 (be Do Tran Toan).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/2150,000260947.031121.085550.UNG HO MS 2021.306(BE DO TRAN TOAN)-031121-08:55:51 26094711/3/2150,000MBVCB.1471208295.Ung ho MS 2021.299.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/2150,000MBVCB.1471207152.Ung ho MS 2021.306.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/2150,000014619.031121.004850.NGUYEN MINH THUAN chuyen khoan ung ho MS 2021 297 Nguyen Van Duy11/3/2168,000747154.031121.192619.UH MS 2021 290 be Nguyen Hoang Thuan Thang Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat11/3/21100,000MBVCB.1471003046.Dang Van Nhat xin uh ma so: MS 2021.302 Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/21100,000430422.031121.215459.ung ho MS 2021 . 306 (be Do Tran Toan)11/3/21100,000822213.031121.215336.ung ho MS 2021 . 305 (ba Doan Thi Nuong)11/3/21100,000372946.031121.213749.Gd Le Tan Thanh uh MS 2021.306 be Do Tran Toan. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT2130827812460511/3/21100,000682431.031121.205757.ung ho MS 2021.304 Vo Tran Duyen Duyen11/3/21100,000747747.031121.204209.MS 2021.297-Nguyen Van Duy11/3/21100,000642683.031121.184109.Nhom Vien gach nho Ung ho 2 ma so gom 300 va 30411/3/21100,000MBVCB.1472812835.Ung ho MS 2021.306 (be Do Tran Toan)..CT tu 0211000478382 DANG MINH THI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/21100,000131628.031121.130349.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021306 be Do Tran Toan11/3/21100,000131385.031121.130150.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021305 ba Doan Thi Nuong11/3/21100,000664019.031121.124000.Ung ho NCHCCCL -Trang- 0908286577 FT2130725751968311/3/21100,000MBVCB.1471914205.ung ho MS2021.296 ( Nguyen Trong Tan).CT tu 0151000449580 PHAM BIEN PHONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/21100,000MBVCB.1471904998.ung ho MS 2001.301 ( Tran Tuyet Mai).CT tu 0151000449580 PHAM BIEN PHONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/21100,000398540.031121.115755.ung ho MS 2021 306 be Do Tran Toan11/3/21100,000MBVCB.1471764752.MS 2021.297(UNG HO NGUYEN VAN DUY).CT tu 0481000877753 PHAM TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/21100,000422312.031121.095153.BAO DTDT CHUYEN TIEN BAN DOC UNG HO THEO KET CHUYEN TUAN 3/10/2021 - MS 2021 293 (NGUYEN VAN TIEN)11/3/21100,000117678.031121.081410.Vinh Nam ung ho ms 2021 306 be Do Tran Toan11/3/21100,000101544.031121.072600.MS 2021 306 be Do Tran Toan11/3/21100,000288224.031121.063202.MS 2021.306 FT2130795604602411/3/21150,000063670.031121.053223.ung ho MS 2021 306 be Do Tran Toan11/3/21180,000432666.031121.094712.Ung.ho.MS.2021.306.be.Do.Tran.Toan FT2130760685458011/3/21200,000842967.031121.215527.NGUYEN HUU HOA chuyen tien ung ho MS 2021.306 be Do Tran Toan11/3/21200,000600593.031121.200116.Ung ho MS 2021297 Nguyen Van Duy11/3/21200,000820762.031121.195639.diep te goi ung ho chuong trinh nchcccl11/3/21200,000435860.031121.182034.MS 2021.304 ( BE VO TRAN DUYEN DUYEN)-031121-18:20:34 43586011/3/21200,000MBVCB.1472546903.ung ho MS 2021.306 (be Do Tran Toan).CT tu 0081001014010 NGUYEN QUANG GIAP toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/21200,000MBVCB.1472314764.Ung ho MS 2021 086.CT tu 0451000252532 NGUYEN THI NGOC LIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/21200,000191923.031121.145337.Ung ho MS 2021306 be Do Tran Toan11/3/21200,000786583.031121.142411.Ung Ho MS 2021.305 Ba Doan Thi Nuong FT2130724020101911/3/21200,000646156.031121.122449.Ung ho MS 2021.306 be Do Tran Toan FT2130705934174111/3/21200,000638251.031121.121032.Ung ho be Do Tran Toan MS 2021 30611/3/21200,000SHGD:10010320.DD:211103.BO:TA QUOC VIET.Remark:MS 2021.306 DO TRAN TOAN11/3/21200,000IBVCB.1471385233.MS 2021 306 be Do Tran Toan.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/3/21200,000957930.031121.083253.Ung ho ma so MS 2021.306 (be Do Tran Toan)11/3/21200,000MBVCB.1471312779.MS 2021.306.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/21200,000MBVCB.1471177991.Ung ho ms 2021.306.CT tu 0991000008478 TRAN THANH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/21200,000MBVCB.1471160297.Be Do Tran Hoan.CT tu 0441000807046 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/3/21240,000757575.031121.205220.Ung ho NCHCCCL Doan Thi Thai 033734512711/3/21300,000629911.021121.233413.MS 2021.30411/3/21300,000MBVCB.1473298643.ung ho ms2021.306(be Do Tran Toan).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/21300,000489919.031121.213756.UNG HOMS 2021.306 (BE DO TRAN TOAN)-031121-21:37:53 48991911/3/21300,000295520.031121.202839.Ung ho MS 2021.297 Nguyen Van Duy FT2130767545120311/3/21300,000MBVCB.1472601217.ms 2021 305 uh ba Doan Thi Nuong.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/3/21300,000808364.031121.091018.MS 2021.306 u.ho be Do Tran Toan11/3/21300,000MBVCB.1471404668.Ung ho: MS 2021.305 ( Ba Doan Thi Nuong) .CT tu 0341000115812 BUI THI THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/21300,000MBVCB.1471320864.Ung ho MS 2021.306 (be Do Tran Toan).CT tu 0461003839135 HA HUU QUANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/21300,000755662.031121.062208.Ung ho MS 2021.306 (be Do Tran Toan)11/3/21400,000IBVCB.1472089043.NGUYEN XUAN HIEU chuyen khoan ung ho ms 2021.305 ba Nuong, ms2021.306 be Toan, moi nguoi 200k.CT tu 0341006859469 NGUYEN XUAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/21500,000MBVCB.1472578963.HO CONG DUNG chuyen tien ung ho ms2021.304 be vo tran duyen duyen .CT tu 0071004199352 HO CONG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/21500,000IBVCB.1472315813.ung ho MS 2021.306 (be Do Tran Toan).CT tu 0081000454734 LE QUANG MAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/21500,000MBVCB.1472128818.giup do 2021.305.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/21500,000MBVCB.1471438823.TRAN NGUYEN SON chuyen tien ung ho ma so 2021.306 (be Do Tran Toan).CT tu 0141000731078 TRAN NGUYEN SON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/21500,000MBVCB.1471437859.Ung ho NCHCCCL (Kim Chung, 0918481001).CT tu 0071000585435 VO THI KIM CHUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/21500,000106482.031121.091251.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;NGUYEN QUANG HANH chuyen khoan11/3/21500,000SHGD:10008584.DD:211103.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2021.302 be Nguyen Thi Kim Phuong11/3/21500,000MBVCB.1471342349.Ung ho ms 2021.306 ( be Do Tran Hoan).CT tu 0351000778930 NGUYEN THI HAI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/21500,000SHGD:10000016.DD:211103.BO:NGUYEN THUY DIEP.Remark:BCIN:Ung ho MS 2021.305 (Ba Doan Thi Nuong)11/3/21500,000675779.031121.054652.UH MS 2021.305 Ba Doan Thi Nuong11/3/21500,000675581.031121.054446.UH MS 2021.304 Be Vo Tran Duyen Duyen11/3/21500,000675390.031121.054248.UH MS 2021.303 Gia dinh Ba Ngau11/3/21500,000002574.031121.052032.ZP5VVSVL82OH 211103000019217 ung ho 2021306 do tran toan11/3/21800,000SHGD:10005669.DD:211103.BO:NGUYEN THI THU THUY.Remark:IBNCHCCCL NGUYEN THI THU THUY 091542779811/3/211,000,000225275.021121.231854.Ung ho MS 2021 297 FT2130701020459411/3/211,000,000MBVCB.1472552023.MS 2021.305.CT tu 0411000861968 PHAN VAN DUOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/211,000,000Sender:01310012.DD:031121.SHGD:10015961.BO:TRAN QUOC DUNG.UNG HO MS 2021.306 BE DO TRAN TOAN11/3/211,000,000MBVCB.1471708406.trao tang tim yeu thuong.CT tu 1015127506 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/3/211,000,000240888.031121.093051.Vietcombank;0011002643148;pt Thai Binh gui Co TRAN TUYET MAI Ms 2021 30111/3/211,000,000MBVCB.1471346765.Ung ho MS 2021.300 (chi Vu Thi Bich Thuy).CT tu 1013162688 NGUYEN HUU DUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/211,000,000MBVCB.1471292664.ung ho MS 2021.292 (chi Tran Thi Thu).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/211,000,000MBVCB.1471289197.ung ho MS 2021.297 (Nguyen Van Duy).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/211,000,000MBVCB.1471287082.ung ho MS 2021.304 (be Vo Tran Duyen Duyen).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/211,000,000MBVCB.1471285034.ung ho MS 2021.306 (be Do Tran Toan).CT tu 0321000515345 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/211,000,000709176.031121.073017.Ung ho MS 2021.306 be Do Tran Toan11/3/211,000,000676080.031121.054038.Ung ho MS.2021.306 Be Do Tran Toan11/3/212,000,000MBVCB.1473223090.Quy khan cap Cty VNPETRO ung ho ma so 2021.305 gd chu Minh.CT tu 0541001605973 TRAN THI HOANG ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/212,000,000MBVCB.1473217886.Quy khan cap Cty VNPETRO ung ho ma so MS2021.303 gd chu Ng Van Phon.CT tu 0541001605973 TRAN THI HOANG ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/3/212,000,000662915.031121.130739.Ung ho MS 2021.305 ( ba Doan Thi Nuong )11/3/212,000,000811683.031121.112547.Ung ho MS 2021.306 (be Do Tran Toan)11/3/212,000,000677848.031121.080734.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Tran Hue Duc ung ho chau Vo Tran Duyen Duyen MS 2021 304 tri benh11/3/215,000,000368461.031121.095140.BAO DTDT CT TOI MS 2021 269 (CHI BUI THI HOA) THEO KET CHUYEN TUAN 5/9/2021 - BI HOAN NGAY 19/10/202111/3/2110,000,000999000.031121.111627.Ong Tu Van giup do cho MS 2021.306 be Do Tran Toan11/4/211,000IBVCB.1475464246.gds.CT tu 1020300186 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/4/211,000IBVCB.1474562697.gsg.CT tu 1022243121 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/4/211,000IBVCB.1474146098.hh.CT tu 1022370072 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/4/215,000MBVCB.1473623480.Tra Xuan Binh giup ms 2021307.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/4/215,500256897.041121.090505.ung ho MS 2021 30711/4/2110,000IBVCB.1475039761.UNG HO MS 2021 307 EM HANG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/4/2110,000418074.041121.151334.ung ho MS 2021.306 (be Do Tran Toan)11/4/2110,000417069.041121.151247.ung ho MS 2021.307 (em Bui Thuy Hang)11/4/2120,000MBVCB.1475510600.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2021.307(em Bui Thuy Hang).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/2130,000MBVCB.1475509271.Ung ho NCHCCCL + Do Khanh Ly + 0969089463.CT tu 1019661723 DO KHANH LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/2130,000MBVCB.1473634481.Ung ho MS 2021.307.CT tu 0441003935732 DO DIEU HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/2140,000MBVCB.1473863226.vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho MS 2021.307( em Bui Thuy Hang ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/2150,000931927.041121.195620.PHAM NGOC HA Chuyen tien11/4/2150,000842955.041121.184936.PHAM NGOC HA Chuyen tien11/4/2150,000764630.041121.162845.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;TDV uh MS 2021307 em Bui Thuy Hang11/4/2150,000180431.041121.161045.UNG HO NCHCCCL11/4/2150,000IBVCB.1474251888.Giup ma so 2021 307 em Bui Thuy Hang .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/4/2150,000586908.041121.105048.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.307 (EM BUI THUY HANG)-041121-10:50:09 58690811/4/2150,000MBVCB.1473915553.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.307 (em Bui Thuy Hang).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/2150,000448515.041121.100137.ung ho MS 2021.307( Em Bui Thuy Hang)11/4/2150,000035044.041121.093214.T ung ho em Bui thuy Hang MS 2021.30711/4/2150,000539249.041121.083416.UNG HO MS 2021.307(EM BUI THUY HANG)-041121-08:34:16 53924911/4/2150,000504626.041121.053828.Ung ho MS 2021307 em Bui Thuy Hang FT2130854240804411/4/21100,000MBVCB.1475734116.Ms 2021.302 ( be Nguyen Thi Kim Phuong).CT tu 0281000557367 VO HOAI NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/21100,000MBVCB.1475732396.Ms 2021.301 ( be Tran Tuyet Mai).CT tu 0281000557367 VO HOAI NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/21100,000MBVCB.1475727633.Ms 2021.295 (Nguyen Van Thanh).CT tu 0281000557367 VO HOAI NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/21100,000565783.041121.221949.ung ho MS 2021.307 em Bui Thuy Hang11/4/21100,000243152.041121.181743.MS 2021.306( be do tran toan) ug Ho be11/4/21100,000692677.041121.160446.UNG HO MS: 2021.307( EM BUI THUY HANG)-041121-16:04:46 69267711/4/21100,000MBVCB.1474709888.Ung ho MS 2021.139.CT tu 0761002365649 DINH KHAC TIN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/21100,000746051.041121.145839.Ung ho MS 2021 307 bui thuy hang11/4/21100,000616103.041121.140254.Vietcombank;0011002643148;ung ho ma so MS 2021 307 em Bui Thuy Hang11/4/21100,000324061.041121.134004.ung ho MS 2021 307 em Bui Thuy Hang11/4/21100,000756955.041121.104211.Ms 2021 307 em Bui Thuy Hang11/4/21100,000SHGD:10000109.DD:211104.BO:VO PHUC UY.Remark:Phuc Uy HCM ung ho MS 2021.306 ungho gia dinh chi Vi Thi Dung11/4/21100,000SHGD:10000055.DD:211104.BO:VO PHUC UY.Remark:Phuc Uy HCM ung ho MS 2021.295 chucbe Nguyen Van Thanh mau khoe11/4/21100,000SHGD:10000103.DD:211104.BO:VO PHUC UY.Remark:Phuc Uy HCM ung ho MS 2021.299 ho tro be Hoang Thuy Linh va be Hoang Xuan Hieu11/4/21100,000SHGD:10000082.DD:211104.BO:VO PHUC UY.Remark:Phuc Uy HCM ung ho MS 2021.296 chucbe Nguyen Trong Tan mau khoe11/4/21100,000SHGD:10000083.DD:211104.BO:VO PHUC UY.Remark:Phuc Uy HCM ung ho MS 2021.301 chucbe Tran Tuyet Mai mau khoe11/4/21100,000SHGD:10000198.DD:211104.BO:VO PHUC UY.Remark:Phuc Uy HCM ung ho MS 2021.296 chucbe Nguyen Trong Tan mau khoe11/4/21100,000142928.041121.080117.Vinh Nam ung ho ms 2021 307 em Bui Thuy Hang11/4/21100,000094645.041121.073346.Vietcombank;0011002643148;Ung ho NCHCCCL11/4/21100,000065296.041121.070019.MS 2021 307 em Bui Thuy Hang11/4/21100,000MBVCB.1473517770.Dang Van Nhat xin uh ma so: MS 2021.304 Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/21100,000614868.041121.055033.Ung ho MS 2021.304 be Vo Tran Duyen Duyen11/4/21100,000MBVCB.1473487452.Ung ho Ms.2021.307 .em Bui Thuy Hang.CT tu 0181003019676 NGUYEN PHI DIEP toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/21200,000673240.041121.223742.IBFT ung ho ms 2021.307 em bui thuy hang11/4/21200,000MBVCB.1475720332.Ms 2021.305 ( ba Doan Thi Nuong).CT tu 0281000557367 VO HOAI NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/21200,000MBVCB.1475717204.Ms 2021.303 ( gia dinh ba Ngau).CT tu 0281000557367 VO HOAI NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/21200,000MBVCB.1475683350.Nhaahn ung ho ms 2021.307.CT tu 0021000873305 NGUYEN HOAI ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/21200,000528948.041121.201220.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Ung ho MS 2021 307 e Bui Thuy Hang11/4/21200,000MBVCB.1475439473.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2021.307( em Bui Thuy Hang).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/21200,000765429.041121.192133.Ung ho MS 2021.30511/4/21200,000187970.041121.183941.ung ho MS 2021 305 Ba Doan Thi Nuong11/4/21200,000204261.041121.174521.ung ho MS 2021.307 (em Bui Thuy Hang)11/4/21200,000581067.041121.172519.MS.2021.307 ung ho e Bui Thuy Hang11/4/21200,000704091.041121.163204.UNGHOMASO2021.303 GIADINHBANGAU-041121-16:32:07 70409111/4/21200,000201386.041121.155840.ung ho chau Hang Thanh Thuy Phu Tho MS 202130711/4/21200,000993003.041121.140052.Ung MS 2021.307 em Bui Thuy Hang FT2130818019667811/4/21200,000967195.041121.133955.Ung ho MS 2021.307 em Bui Thuy Hang FT2130870165385911/4/21200,000MBVCB.1474310814.MS 2021.297 (Nguyen Van Duy).CT tu 0041000284011 NGUYEN VAN CHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/21200,000818172.041121.113336.Ung ho MS 2021.307 Em Bui Thuy Hang FT2130866770385911/4/21200,000MBVCB.1473670939.MS 2021.307.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/21200,000MBVCB.1473663154.MS 2021.307.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/21200,000SHGD:10000740.DD:211104.BO:TRAN VINH TRUNG.Remark:MS 2021 307 BUI THUY HANG11/4/21200,000MBVCB.1473639010.Ung ho ms 2021.307 (bui thuy hang).CT tu 0991000008478 TRAN THANH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/21200,000IBVCB.1473632567.MS 2021 307 em bui Thuy Hang.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/4/21200,000Ung ho NCHCCCL Doan Hong Minh 090436964311/4/21200,000954643.041121.080230.ung ho ms 2021.307(Bui Thuy Hang)11/4/21250,000MBVCB.1473895157.benh ung thu xuong.CT tu 0121000542054 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/4/21300,000MBVCB.1475222728.Ung ho MS 2021.307 em Bui Thuy Hang.CT tu 0911000071727 NGUYEN DUY MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/21300,000MBVCB.1475029018.Ung ho NCHCCCL thy 0856836222.CT tu 0091000657020 HUYNH THI ANH THY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/21300,000MBVCB.1474052457.Ung ho ms 2021.296.CT tu 0611001962577 NGUYEN THANH HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/21300,000MBVCB.1473825100.ms 2021 307 uh em Bui Thuy Hang.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/4/21400,000MBVCB.1475685707.UNG HO MS 2021.307 (em Bui Thuy Hang).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/21500,000936147.041121.163200.Chuyen tien ung ho MS 2021.307 em Bui Thuy Hang11/4/21500,000728680.041121.132423.ung ho ms 2021.30711/4/21500,000589460.041121.122820.Chuyen tien ung ho MS.2021.30411/4/21500,000587443.041121.122643.Chuyen tien ung ho MS.2021.30311/4/21500,000MBVCB.1473999789.MS 2021.307 (em Bui Thuy Hang).CT tu 0581007979799 VO QUANG VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/21500,000MBVCB.1473549900.ung ho ms2021.307(em Bui Thuy Hang).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/211,000,000139725.031121.231209.Chuc Diep Canada ung ho MS 2021 299 chi em Thuy Linh11/4/211,000,000770954.041121.162928.Vietcombank;0011002643148;ung ho MS 2021 307 em Bui Thuy Hang11/4/211,000,000MBVCB.1474639705.ung ho MS 2021.307 (em Bui Thuy Hang).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/211,000,000125197.041121.151322.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;TRAN THANH DINH ung ho MS2021303 Gia dinh ba Ngau11/4/211,000,000MBVCB.1474402817.Ung ho : MS 2021.307 (em Bui Thuy Hang.CT tu 0011003458183 NGUYEN NGOC KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/4/211,000,000/Ref:PALPM1125N8{//}/Ref:PALPM1125N8{//}LP VNM1125N8 UNG HO MS 2021.304 BE VO TRAN DUYENDUYEN DVC:MR NGUYEN TRAN DANG PHUOC11/4/211,000,000/Ref:PALPM1125N4{//}/Ref:PALPM1125N4{//}LP VNM1125N4 UNG HO MS 2021.305 BA DOAN THI NUONGDVC:MR NGUYEN TRAN DANG PHUOC11/4/211,000,000/Ref:PALPM1125MT{//}/Ref:PALPM1125MT{//}LP VNM1125MT UNG HO MS 2021.302 BE NGUYEN THI KIMPHUONG DVC:MR NGUYEN TRAN DANG PHUOC11/4/211,000,000572180.041121.083417.Ung ho NCHCCCL Duyen Truyen 0797379315 FT2130891080140911/4/211,000,000174478.041121.062843.Ung ho Ms 2021.307 em Bui Thuy Hang11/4/211,000,000509927.041121.062436.Ung ho gia dinh anh Bui thanh Hoa FT2130824505615011/4/211,500,000664063.041121.075520.Kolmakova E.V. dong vien MS 2021.307 em Bui Thuy Hang11/4/213,000,000IBVCB.1475027956.ung ho MS 2021 307 em Bui Thuy Hang.CT tu 0071004165114 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/4/213,000,000660567.041121.075052.Ong Tu Van giup do cho MS 2021.307 em Bui Thuy Hang11/5/215,000MBVCB.1476517071.Tra Xuan Binh giup ms 2021308.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/5/215,500080288.051121.070713.ung ho MS 2021 30811/5/2110,000IBVCB.1477601565.UNG HO MS 2021 208 ANH MUNG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/5/2120,000124132.051121.192946.ung ho MS 2021 297 Nguyen Van Duy11/5/2120,000803471.051121.161805.Ung ho NCHCCCL Nhu Phuong 079472551811/5/2120,000636350.051121.011256.Vietcombank;0011002643148;Le Phuong Nga 078881387811/5/2140,000MBVCB.1476678252.nguyen ngoc phi va thai van lam ung ho MS 2021.308 ( Anh Vu Van Mung ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/5/2150,000170035.051121.211124.Cc11/5/2150,000160518.051121.203457.Cc11/5/2150,000747091.051121.202503.PHAN NGOC HOANG TRINH chuyen khoan11/5/2150,000761287.051121.201531.Cc FT2130981125111011/5/2150,000MBVCB.1477662795.Ung ho NCHCCCL.CT tu 0351001069455 NGUYEN THI MINH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/5/2150,000MBVCB.1477497480.Ms 2021 308.CT tu 0021000709986 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/5/2150,000MBVCB.1477493969.Ms 2021 307 Bui Thuy Hang.CT tu 0021000709986 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/5/2150,000581971.051121.174616.MS2021.297 Nguyen Van Duy-SV Pham Phan Minh Hieu QT03 FT2130954492087211/5/2150,000IBVCB.1476985258.Giup ma so 3021 308 anh Vu Anh Mung .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/5/2150,000702258.051121.145757.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;TDV uh MS 2021308 anh Vu Anh Mung11/5/2150,000780840.051121.133440.Dinh Huu Nam ung ho MS2021 297 Nguyen Van Duy11/5/2150,000930092.051121.124213.PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.308 (ANH VU ANH MUNG)-051121-12:41:54 93009211/5/2150,000917264.051121.105715.Ung ho MS 2021.292 chi Tran Thi Thu11/5/2150,000182987.051121.104259.T ung ho Anh Vu Anh Mung MS 2021.30811/5/2150,000MBVCB.1476156864.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.308 (Anh Vu Anh Mung).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/5/2150,000IBVCB.1476095550.ung ho ma so MS 2021 308 anh Vu Anh Mung.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/5/2150,000IBVCB.1476092151.ung ho ma so MS 2021 307 em Bui Thuy Hang.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/5/2150,000IBVCB.1476087421.ung ho ma so MS 2021 305 ba Doan Thi Nuong.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/5/2150,000IBVCB.1476083453.ung ho ma so MS 2021 306 be Do Tran Toan.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/5/2150,000040800.051121.083023.Ung ho MS 2021.308 Anh Vu Anh Mung11/5/2150,000882960.051121.082711.Be Minh Quan ung ho MS 2021.308 FT2130908001596511/5/2150,000843943.051121.082251.UNG HO MS 2021.308(ANH VU VAN MUNG)-051121-08:22:53 84394311/5/2150,000875048.051121.081615.Ung ho MS 2021.308 FT2130927544028411/5/2168,000000298.051121.000033.UH MS 2021 291 gia dinh chi Nhung Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat11/5/2180,000265770.051121.140811.Ung Ho MS 2021.308 Anh Vu Anh Mung FT2130933381735011/5/2180,000809322.051121.015008.Ung Ho MS 2021.307 em Bui Thuy Hang FT2130960577160011/5/21100,000621577.041121.225345.ung ho MS 2021 . 307 (em Bui Thuy Hang)11/5/21100,000894244.051121.223842.MS 2021.308 - Vu Anh Mung FT2131003202998111/5/21100,000282345.051121.223723.Ck Vu Anh Mung ma so 202130811/5/21100,000848536.051121.214023.Ms 2021.301 FT2131052207451411/5/21100,000245207.051121.212731.MS 2021 VO TRAN DUYEN DUYEN11/5/21100,000770979.051121.202408.Gd Le Tan Thanh uh MS 2021.308 anh Vu Anh Mung. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT2130908139389111/5/21100,000MBVCB.1477656858.123.CT tu 1016486046 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/5/21100,000MBVCB.1477480744.MS 2021.305 Nguyen Thi Minh Yen ung ho ba Doan Thi Nuong.CT tu 0011004170416 BUI XUAN MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/5/21100,000917061.051121.165321.MS 2021.308(Vu anh mung)11/5/21100,000MBVCB.1476866648.Ung ho MS 20121.308 (Anh Vu Van Mung)..CT tu 0211000478382 DANG MINH THI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/5/21100,000MBVCB.1476849263.Ung ho MS2021.308 (anh Vu Van Mung).CT tu 0071002432061 DANG THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/5/21100,000943421.051121.132958.UNG HO MS 2021.307 (BUI THUY HANG)-051121-13:29:57 94342111/5/21100,000941921.051121.132455.UNG HO MS 2021.305( BA DOAN THI NUONG)-051121-13:24:54 94192111/5/21100,000278501.051121.104906.Vietcombank;0011002643148;ung ho ms 2021308 anh Vu Anh Mung11/5/21100,000009538.051121.102236.UH MS 2021.308. Vu Van Mung. FT2130990401705611/5/21100,000076384.051121.101912.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Ung ho MS 202130811/5/21100,000476043.051121.095754.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021308 anh Vu Anh Mung11/5/21100,000475760.051121.095631.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021307 em Bui Thuy Hang11/5/21100,000903584.051121.095340.Vietcombank;0011002643148;PHAM THANH SON chuyen khoan Ung ho MS 2021308 Anh Vu Anh Mung11/5/21100,000294496.051121.094816.Ung ho MS 2021.308 (Anh Vu Van Mung). Tu Phuc Nho 05112111/5/21100,000157065.051121.094454.Ms 2021 308 anh Vu Anh Mung11/5/21100,000743231.051121.092942.Vietcombank;0011002643148;ung ho ma so MS 2021 308 Vu Anh Mung11/5/21100,000MBVCB.1476175508.MS 2021.308.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/5/21100,000294467.051121.081335.Vietcombank;0011002643148;PHAM THI HAI chuyen khoan11/5/21100,000142592.051121.081012.Vinh Nam ung ho ms 2021 308 anh Vu Anh Mung11/5/21100,000UNG HO NCHCCCL VU LAN HUONG 037844085911/5/21100,000210149.051121.075556.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021 30211/5/21100,000202759.051121.075414.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021 30711/5/21100,000192324.051121.075141.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021 30811/5/21100,000065224.051121.070622.MS 2021 308 Anh Vu Anh Mung11/5/21100,000MBVCB.1475954953.Dang Van Nhat xin uh ma so: MS 2021.308 Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/5/21100,000829046.051121.062327.UNG HO ANH VU VAN MUNG MS 2021-308-051121-06:23:29 82904611/5/21100,000831276.051121.061946.MS 2021.308 FT2130914954200011/5/21150,000119318.051121.222414.2021.307 EM BUI THUY HANG-051121-22:24:14 11931811/5/21175,000ATM_FTF.10800347.540726.20211105.134206.97043686V148e340000000006d5013.FrAcc:0011000973655.ToAcc:0011002643148.GD:T1-18T2-KDTM TRUNG HOA HANOI VN11/5/21200,000557238.041121.235758.Vietcombank;0011002643148;PHAN THI HIEU ung ho MS 2021 307 em Bui Thuy Hang. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat11/5/21200,000MBVCB.1477851738.VU THANH NGUYEN ck ung ho ms 2021.308( anh vu van mung).CT tu 0071001297033 VU THANH NGUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/5/21200,000955543.051121.202624.Vietcombank;0011002643148;NGUYEN HONG CUONG chuyen khoan ma so 2021 307 cho bui thuy hang11/5/21200,000746094.051121.200145.MS2021308AnhVuAnhMung FT2130908130200011/5/21200,000IBVCB.1477152749.MS 2021 308 anh Vu Anh Mung.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/5/21200,000MBVCB.1477013617.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2021.308( anh Vu Anh Mung).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/5/21200,000272807.051121.145042.pham thi hanh tbinh tang ms 2021308 vu anh mung11/5/21200,000725017.051121.144220.Ung ho MS 2021.305 Ba Doan Thi Nuong11/5/21200,000608971.051121.142143.ung ho MS 2021 308 Anh Vu Anh Mung11/5/21200,000912063.051121.105324.ung ho ms 2021.308 anh Vu Anh Mung11/5/21200,000MBVCB.1476302989.Ung ho MS 2021305 Ba Doan Thi Nuong.CT tu 0011004103939 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/5/21200,000050694.051121.083556.ung ho ms 2021.308(Vu Anh Mung)11/5/21200,000165555.051121.082610.ung ho MS 2021 306 be Do Tran Toan11/5/21200,000161244.051121.082313.ung ho MS 2021 308 anh Vu Anh Mung11/5/21200,000156682.051121.082002.ung ho MS 2021 307 em Bui Thuy Hang11/5/21200,000872673.051121.081239.ung ho MS 2021 308 Anh Vu Anh Mung FT2130966308044811/5/21200,000MBVCB.1475987627.Ung ho ms 2021.308 (anh vu anh mung).CT tu 0991000008478 TRAN THANH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/5/21200,000848213.051121.072253.Bria Ung ho MS 2021.307 em Bui Thuy Hang FT2130915050751011/5/21200,000847559.051121.072117.Bria Ung ho MS 2021.308 Anh Vu Anh Mung FT2130933795085811/5/21200,000052264.051121.060206.Ung ho MS 2021 308 Vu Anh Mung11/5/21250,000MBVCB.1475951963.MS 2021.308 (Anh Vu Anh Mung).CT tu 0301002910537 DO HUU DAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/5/21300,000IBVCB.1477120391.DO TRUNG DUNG chuyen khoan ung ho MS 2021.306 (be Do Tran Toan).CT tu 0081000344540 DO TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/5/21300,000306306.051121.103321.UNG HO MS 2021.302 (BE NGUYEN THI KIM PHUONG)11/5/21300,000305960.051121.103146.UNG HO MS 2021.298 (CO DANG KIM LOAN)11/5/21300,000305746.051121.103054.UNG HO MS 2021.305 (BA DOAN THI NUONG)11/5/21300,000305374.051121.103028.UNG HO MS 2021.307 (EM BUI THUY HANG)11/5/21300,000SHGD:10011874.DD:211105.BO:DUONG DUY HUNG.Remark:Ung ho MS 2021.308 anh Vu Anh Mung11/5/21300,000279396.051121.092819.Ung ho MS 2021 305 MS 2021 307 MS 2021 30811/5/21300,000719723.051121.092612.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;M S 2021 308 vu anh muong11/5/21300,000229063.051121.085742.LE NGOC THANG ung ho MS 2021.307 (em bui thuy hang)11/5/21300,000420152.051121.083224.MS 2021.308 ung ho A Vu Anh Mung11/5/21300,000046924.051121.083106.Ung ho ms 2021 308 Vu Anh Mung11/5/21300,000MBVCB.1476066283.ms 2021 308 uh Vu Anh Mung.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/5/21350,000IBVCB.1477133067.DO TRUNG DUNG chuyen khoan ung ho MS 2021.308 (Anh Vu Anh Mung).CT tu 0081000344540 DO TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/5/21350,000IBVCB.1477126192.DO TRUNG DUNG chuyen khoan ung ho MS 2021.307 (em Bui Thuy Hang).CT tu 0081000344540 DO TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/5/21500,000MBVCB.1477911929.ung ho ms2021.308(anh Vu Anh Mung).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/5/21500,000761653.051121.195322.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Dang Thi Thu Trang ung ho be Hoang Le Dai Phuc Ms2020 12611/5/21500,000957342.051121.112728.Chuyen tien ung ho MS 2021.305 ba Doan Thi Nuong11/5/21500,000MBVCB.1476417653. MS 2021.308 ung ho anh Vu Anh Mung.CT tu 0061000118472 NGUYEN KIM DONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/5/21500,000MS2021.305 DOAN THI NUONG11/5/21500,000853015.051121.101019.Chuyen tien ung hoMS 2021.302be Nguyen Thi Kim Phuong11/5/21500,000SHGD:10012894.DD:211105.BO:PHAM QUOC MANH.Remark:Pham Quoc Manh ung ho GD em Bui Thuy Hang, Dong Trung, Thanh Thuy,Phu Tho. MS 2021.30711/5/21500,000846567.051121.100626.ung ho MS 2021.301 Tran Tuyet Mai11/5/21500,000SHGD:10001993.DD:211105.BO:HA NGOC THUY1604800.Remark:MS 2020.111( ung ho gd em Hue , Quang Ngai) . ngan hang 198 Tran Quang Khai , Ha Noi (VCB) - NH TMCP Ngoai Thuong HA NOI11/5/21500,000SHGD:10002088.DD:211105.BO:NGUYEN THI THANH LAN0501215.Remark:ung ho 2021.308 (anh Vu van Mung) (VCB) - NH TMCP Ngoai Thuong HA NOI11/5/21500,000IBPS/SE:79202002.DD:051121.SH:10000957.BO:NGUYEN THI HONG HANH.995221110551916 CHUYEN TIENUNG HO ANH VU VAN MUNG MS2021.30811/5/21500,000138492.051121.085639.Ung ho MS 2021 305 ba Doan Thi Nuong11/5/21500,000144895.051121.085413.hong hai ung ho MS 2021.306 (be do tran toan)11/5/21500,000MBVCB.1476120873.MS 2021.308 anh Vu Anh Mung.CT tu 0601000528427 NGO HOANG THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/5/21500,000564050.051121.085103.hong hai ung ho MS 2021.307 (em bui thuy hang)11/5/21500,000132562.051121.083730.Ung ho ma so 2021 308 anh Vu Van Mung11/5/21500,000SHGD:10009336.DD:211105.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2021.308 Vu Anh Mung11/5/21500,000866842.051121.080306.Ung ho MS 2021.308 - A Vu Anh Mung FT2130992061805111/5/21500,000844400.051121.071249.duy thanh - thuong tin ung ho MS 2021.308 Vu anh mung FT2130940410432511/5/21600,000SHGD:10003247.DD:211105.BO:NGUYEN LUONG.Remark:UNG HO MS 2021.307. CHUC EM BUI THU Y HANG NHIEU SUC KHOE11/5/211,000,000MBVCB.1477597582.UNG HO MS 2021.308 (anh Vu Anh Mung).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/5/211,000,000567114.051121.175936.Chuyen tien ung ho MS 2021.304 be Vo Tran Duyen Duyen.11/5/211,000,000MBVCB.1476843368.Ung ho MS 2021.307 (em Bui Thuy Hang).CT tu 0011000719303 NGUYEN THI NGOC LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/5/211,000,000SHGD:10010030.DD:211105.BO:LE DUNG.Remark:Ung ho MS2021308 Anh Vu Anh Mung11/5/211,000,000SHGD:10007580.DD:211105.BO:TRAN CONG BINH.Remark:MS 2021.308 Anh Vu Anh Mung11/5/211,000,000266939.051121.055525.Ung ho MS 2021.308 anh Vu Anh Mung11/5/212,000,000784853.051121.133652. MS 2021 308 Anh Vu Anh Mung11/5/212,000,000431737.051121.123151.ung ho MS 2021.308 VU ANH MUNG11/5/212,500,000727451.051121.082225.Kolmakova E.V. giup do cho MS 2021.308 Anh Vu Anh Mung11/5/215,000,000721707.051121.081714.Ong Tu Van giup do anh Vu Anh Mung MS 2021.30811/6/211,000IBVCB.1479503442.sdvsdv.CT tu 1021332279 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/215,000MBVCB.1478325987.Tra Xuan Binh giup ms 2021309.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/6/215,500234473.061121.085906.ung ho MS 2021 30911/6/2120,000068142.061121.080355.Ung ho NCHCCCL, Lam Cong Hao, 091800826611/6/2140,000MBVCB.1478938452.vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho MS 2021.309( ba Nguyen Thi Ba).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/2150,000889713.051121.225443.Ung ho MS 2021.295 Nguyen Van Thanh11/6/2150,000615265.061121.192351.ung ho 2020.126 Le Hoang Dai Phuc11/6/2150,000910877.061121.123642.PHAM NGOC HA Chuyen tien11/6/2150,000MBVCB.1478857364.VU THI THU HUONG ung ho MS 2021.309 (ba NGUYEN THI BA).CT tu 0021000238494 VU THI THU HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/2150,000254107.061121.110656.T ung ho ba Nguyen thi Ba MS 2021.30911/6/2150,000IBVCB.1478736600.Giup ma so 2021 309 ba Nguyen Thi Ba .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/6/2150,000175176.061121.092814.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.309 (BA NGUYEN THI BA)-061121-09:27:50 17517611/6/2150,000918486.061121.090325.PHAM NGOC HA Chuyen tien11/6/2150,000941735.061121.003842.ung ho NCHCCCL FT2131067266925211/6/2168,000499806.061121.182708.UH MS 2021 292 chi Tran Thi Thu Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat11/6/21100,000909290.061121.215451.ung ho MS 2021 309 ba Nguyen thi Ba11/6/21100,000357221.061121.214739.Vietcombank;0011002643148;NGUYEN THI HIEN ung ho MS 2021 309 nguyen thi Ba11/6/21100,000IBVCB.1480106409.HO ANH TUAN ung ho MS 2021.309 (ba Nguyen Thi Ba).CT tu 0021000247375 HO ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21100,000928238.061121.205915.Ung ho NCHCCCL FT2131270545207111/6/21100,000139491.061121.192819.Ung ho NCHCCCL Trinh Minh My Hanh 077800286611/6/21100,000MBVCB.1479518904.MS 2021.309 Nguyen Thi Ba.CT tu 0011001617004 NGUYEN HUYEN QUYNH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21100,000422236.061121.162123.Vietcombank;0011002643148;ung ho ms 2021 304 be vo tran duyen duyen11/6/21100,000397178.061121.161739.Vietcombank;0011002643148;ung ho ms 2021309 nguyen thi ba11/6/21100,000IBVCB.1479396876.Ung ho ms 2021.309 ba Nguyen Thi Ba - Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0911000046371 TRAN THI HIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21100,000256572.061121.133238.UNG HO MS: 2021.309(BA NGUYEN THI BA)-061121-13:32:38 25657211/6/21100,000951265.061121.132626.MS 2021.309 ba Nguyen Thi Ba11/6/21100,000729845.061121.123757.MS 2021 309 ba Nguyen Thi Ba11/6/21100,000194816.061121.123634.The Moon ung ho MS2021.309(nguyen thi ba)11/6/21100,000111383.061121.123132.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Ung ho MS 2021309 ba Ng Thi Ba11/6/21100,000486777.061121.122027.Ung ho MS2021 309 Nguyen Thi Ba11/6/21100,000MBVCB.1478872084.Ung ho ba MS 2021.309.CT tu 0021000798089 NGUYEN HAI DIEP toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21100,000223446.061121.113756.MS.2021.309 (NGUYEN THI BA)-061121-11:37:55 22344611/6/21100,000MBVCB.1478719798.benh hau covit nang.CT tu 0301000299936 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/6/21100,000190940.061121.101129.UNG HO 2021-309 NGUYEN THI BA-061121-10:11:29 19094011/6/21100,000487293.061121.093143.Ung ho MS 2021.309 (ba Nguyen Thi Ba). Tu Phuc Nho 06112111/6/21100,000508929.061121.092229.DO MINH NHIEN chuyen tien11/6/21100,000081722.061121.091743.MS 2021.306 FT2131024570558211/6/21100,000081297.061121.091720.MS 2021.300 FT2131007540494911/6/21100,000080704.061121.091650.MS 2021.301 FT2131088684840711/6/21100,000080288.061121.091629.MS 2021.302 FT2131053462742611/6/21100,000079749.061121.091601.MS 2021.303 FT2131011030440211/6/21100,000079209.061121.091534.MS 2021.304 FT2131064280587011/6/21100,000078658.061121.091507.MS 2021.305 FT2131000880113311/6/21100,000077910.061121.091429.MS 2021.307 FT2131004571406411/6/21100,000077428.061121.091405.MS 2021.308 FT2131038297050411/6/21100,000076917.061121.091341.MS 2021.309 FT2131024568938211/6/21100,000MBVCB.1478488654.HUYNH DUC DUY ung ho : 2021.308( Vu Anh Mung) .CT tu 0321000643871 HUYNH DUC DUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21100,000120149.061121.083723.Ung ho m s 2021.309. Nguyen dem cong duc nay hoi huong ve khap ca Phap gioi, chung sinh,muon loai k11/6/21100,000135201.061121.075434.Vinh Nam ung ho ms 2021 309 ba Nguyen Thi Ba11/6/21100,000329101.061121.073031.Ung ho MS 2021 30911/6/21100,000971791.061121.060209.MS 2021.309 FT2131060389012911/6/21100,000100101.061121.060152.MS 2021.30911/6/21100,000044560.061121.053936.ung ho MS 2021 309 ba nguyen thi Ba11/6/21100,000044010.061121.053412.TO VAN TRAN chuyen khoan MS 2001 30911/6/21150,000591177.061121.145116.Lam Viet ung ho ma so 2021.309 ba Nguyen Thi Ba11/6/21200,000692825.061121.173449.Ung ho NCHCCCL FT2131077146057511/6/21200,000IBVCB.1479341234.Ung ho MS 2021.309, Ba Nguyen Thi Ba.CT tu 0441003962556 TRAN THI PHUONG KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21200,000675680.061121.144813.Ung ho ms 2021 301 Tran Tuyet Mai11/6/21200,000672980.061121.144626.Ung ho ms 2021 309 ba Nguyen Thi Ba11/6/21200,000710929.061121.143223.Vietcombank;0011002643148;Ung ho MS 2021 255 Quang Tien Thanh11/6/21200,000619193.061121.141544.Vietcombank;0011002643148;Ung ho MS 2021 309 ba Nguyen Thi Ba11/6/21200,000MBVCB.1479176061.Ung ho?MS 2021.309?.CT tu 0691000416076 PHAM XUAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21200,000428892.061121.134145.Ung ho MS 2021.309 Nguyen Thi Ba11/6/21200,000234310.061121.121051.MS 2021.308 ( VU ANH MUNG)-061121-12:10:50 23431011/6/21200,000256996.061121.110936.MS 2021.309 nguyen thi ba11/6/21200,000791398.061121.110731.ms2021 309 nguyen thi ba11/6/21200,000901117.061121.105048.MS 2021 309 nguyen thi ba11/6/21200,000179251.061121.103325.Ung ho MS 2021.309 FT2131050242873611/6/21200,000307620.061121.102801.Ung ho MS 2021 309 ba Nguyen Thi Ba11/6/21200,000MBVCB.1478657088.Ung ho MS 2021 309 Ba Nguyen Thi Ba.CT tu 0421003707617 SU VI CUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21200,000077447.061121.091406.Ung ho MS 2021.309 ba Nguyen Thi Ba FT2131060090975711/6/21200,000IBVCB.1478482769.MS 2021 309 ba Nguyen Thi Ba.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/6/21200,000547532.061121.083452.Vietcombank;0011002643148;NGUYEN HONG CUONG chuyen khoan ma so 2021309 nguyen thi ba11/6/21200,000066433.061121.080118.ung ho ms 2021.309(Nguyen Thi Ba)11/6/21200,000556667.061121.075650.vo tuan kiet ung ho MS 2021.30911/6/21200,000MBVCB.1478312626.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2021.309 (ba Nguyen Thi Ba) Vietnamnet 6/11/2021.CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21200,000060224.061121.060454.unghoMS2021309unghobaNguyenThiBa11/6/21200,000468603.061121.052525.Ung ho MS2021 309 ba Nguyen Thi Ba11/6/21200,000MBVCB.1478236577.Ung ho Ms 2021.309 (ba nguyen thi ba).CT tu 0061000451219 NGUYEN VIEN MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21200,000773267.061121.013756.ung ho nchcccl hang 0965032829 em rat yeu chuong trinh11/6/21250,000MBVCB.1479478922.MS 2021.309 (ba Nguyen Thi Ba).CT tu 0301002910537 DO HUU DAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21250,000072394.061121.090937.Ung ho MS 2021-308 anh Vu Anh Mung FT2131024127522511/6/21250,000071402.061121.090846.Ung ho MS 2021-309 ba Nguyen Thi Ba FT2131027563500811/6/21300,000MBVCB.1480207068.DAO MINH PHONG ung ho MS 2021.309 ba Nguyen Thi Ba. 313 Au Duong Lan, P2, Q8 TpHCM.CT tu 0041000117530 DAO MINH PHONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21300,000MBVCB.1480165426.MS 2021 309?ba Nguyen Thi Ba .CT tu 0181003595406 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/6/21300,000MBVCB.1479536348.ung ho ms2021.309(ba Nguyen Thi Ba).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21300,000MBVCB.1479368598.Ung ho Ms2021.309 Nguyen thi ba chuc mau khoe.CT tu 0451000226854 CHU DUC ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21300,000MBVCB.1479252103.Ung ho MS2020.126 (be Le Hoang Dai Phuc).CT tu 0011001712461 PHAM THI QUYNH NGA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21300,000568111.061121.143111.Ung ho MS 2021.309 ba Nguyen Thi Ba11/6/21300,000421301.061121.140405.Ung ho ba Nguyen Thi Ba. MS. 2021.309 FT2131057000969411/6/21300,000MBVCB.1478983526.Ung ho MS2021.309-Ba Nguyen Thi Ba.CT tu 0071000916944 LE PHUONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21300,000580430.061121.113554.ung ho MS 2021.309 ba Nguyen Thi Ba11/6/21300,000231144.061121.111155.Ung ho MS 2021.309 ba Nguyen Thi Ba FT2131038973948311/6/21300,000490127.061121.094305.MS 2021.309-nguyen thi ba11/6/21300,000134343.061121.092213.ung ho MS 2021.309 (ba Nguyen Thi Ba)11/6/21300,000MBVCB.1478353637.MS 2021.309-ung ho vien phi ba BA.CT tu 0011002080685 NGUYEN LINH CHI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21400,000792372.061121.204642.MS 2021 309 ba Nguyen Thi Ba11/6/21400,000879521.061121.074931.ung ho MS 2021 .309( nguyen thi ba)11/6/21500,000MBVCB.1479568183.UNG HO MS 2021.309 BA NGUYEN THI BA.CT tu 0071000997747 NGUYEN THI THANH NHAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21500,000MBVCB.1479559487.Ma so: 2021.309.CT tu 0531002530196 DO NAM TIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21500,000695221.061121.161042.ung ho MS 2021.309 ba Nguyen Thi Ba11/6/21500,000635329.061121.152547.ung hoMS 2021.309 ba Nguyen Thi Ba11/6/21500,000MBVCB.1479224890.LUU THAI QUAN ung ho MS 2021.309 (Ba Nguyen Thi Ba).CT tu 0461000574654 LUU THAI QUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21500,000987718.061121.140517.Chuyen tien ms 2021.309. ba nguyen thi ba11/6/21500,000MBVCB.1479138657.LE QUANG HUNG chuyen tien ung ho MS 2021.309.CT tu 0541001468966 LE QUANG HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21500,000146494.061121.091842.IBFT UNG HO MS 2021.309 NGUYEN THI BA11/6/21500,000MBVCB.1478496941.HOANG THIEN NGA chuyen tien giups do MS 2021.309 (ba Nguyen Thi Ba).CT tu 0611001491066 HOANG THIEN NGA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/21500,000628418.061121.090537.Chuyen tien ung ho Nguyen Van Tien MS 2021.29311/6/21500,000625887.061121.090433.Chuyen tien ung ho chi Bui Thi Du MS 2021.29411/6/21500,000624734.061121.090247.Chuyen tien ung ho chi Vu thi bich Thuy MS 2021.30011/6/21500,000622584.061121.090120.Chuyen tien ung ho be Do tran Toan MS 2021.30611/6/21500,000165087.061121.085741.MS 2021.306 ( BE DO TRAN TOAN)-061121-08:57:18 16508711/6/21500,000677254.061121.085523.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;TRAN ANH DUC chuyen khoan11/6/21500,000IBVCB.1478338163.MS 2021 307 em BUI THUY HANG tinh Phu Tho.CT tu 0071004340576 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/6/21500,000MBVCB.1478328242.Ong ba KhaiTam gui ba Nguyen Thi Ba,ms 2021.309 .CT tu 0421000422025 NGUYEN THI HOANG LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/211,000,000MBVCB.1480008403.UNG HO MS 2021.309(ba Nguyen Thi Ba).CT tu 0451000272064 VU DINH HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/211,000,000115958.061121.195034.Ho tro bac Nguyen Thi Ba MS 2021.309 Chuc bac mau hoi phuc va vui ve hanh phuc11/6/211,000,000758453.061121.182837.Ung ho Ms 2021.306 be do tran toan FT2131047280366711/6/211,000,000MBVCB.1479367129.ung ho ms 2021.305( ba Doan thi Nuong).CT tu 0541000289257 BUI THI DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/211,000,000MBVCB.1479339004.Ung ho MS 2021.309 (ba Nguyen Thi Ba).CT tu 0251002664679 PHAM THANH THONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/211,000,000MBVCB.1479145202.Ung ho MS 2021.309( Ba Nguyen thi Ba).CT tu 0451001532038 DANG THI PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/211,000,000407465.061121.135100.Ms 2021309 ba Nguyen Thi Ba FT2131045083667611/6/211,000,000MBVCB.1478899034.ung ho?MS 2021.309.CT tu 0021000425879 NGUYEN THAI HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/211,000,000MBVCB.1478623430.Ung ho MS 2021.309 (ba Nguyen Thi Ba).CT tu 0921000718031 VO THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/211,000,000MBVCB.1478618928.Ung ho MS 2021.255 ( Quan Tien Thanh).CT tu 0921000718031 VO THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/211,000,000Ung ho NCHCCCL NGUYEN THANH VAN 098230981411/6/212,000,000MBVCB.1478885621.Ung ho MS 2021.309.CT tu 1019303601 NGUYEN THI THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/6/212,000,000118279.061121.082956.ung ho MS 2021.309 (ba Nguyen Thi Ba)11/6/212,000,000999830.061121.073911.Ung ho MS 2021.309 FT2131048574170811/6/215,000,000265990.061121.140657.GHI RO UNG HO MS 2021.308 (ANH VU ANH MUNG)-061121-14:06:59 26599011/6/215,000,000265327.061121.140449.GHI RO UNG HO MS 2021.309 (BA NGUYEN THI BA)-061121-14:04:48 26532711/7/211,000IBVCB.1480413839.ast.CT tu 1022353945 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/211,000IBVCB.1480412598.ast.CT tu 9789205266 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/211,000IBVCB.1480413212.ast.CT tu 1022660685 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/211,000IBVCB.1480410616.ast.CT tu 1022806004 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/215,000MBVCB.1480749276.Tra Xuan Binh giup ms 2021310.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/7/217,000628808.071121.202135.ung ho MS 2021.308 (Anh Vu Anh Mung)11/7/2110,000628109.071121.202049.ung ho MS 2021.309 (ba Nguyen Thi Ba)11/7/2120,000MBVCB.1480258213.Ung ho ba Nguyen Thi Ba Ms 2021.309.CT tu 1014529016 PHAN QUYNH PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/2120,000624767.071121.201712.ung ho MS 2021.310 (chi Dinh Thi Thoa)11/7/2120,000314652.071121.064755.Ung ho NCHCCCL TIEN 098154177411/7/2130,000MBVCB.1481640659.MS 2021.310 (chi Dinh Thi Thoa) Binh an.CT tu 0331000482739 DO THI PHI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/2140,000MBVCB.1480581447.nguyen ngoc phi va thai van lam ung ho MS 2021.310(Chi Dinh Thi Thoa). ( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/2150,000IBVCB.1481139219.Giup ma so 2021 310 chi Dinh Thi Thoa .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/7/2150,000068822.071121.093137.T ung ho chi Dinh thi Thoa MS 2021.31011/7/21100,000MBVCB.1482024509.Ung ho MS 2021.304 be Vo Tran Duyen Duyen.CT tu 0251002674425 CHUNG THANH TUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/21100,000MBVCB.1482023557.Ung ho MS 2021.303 Gia dinh ba Ngau.CT tu 0251002674425 CHUNG THANH TUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/21100,000MBVCB.1481990889.Hoang Hai Anh ung ho MS 2021.276 (be Nguyen Thi Kim Oanh).CT tu 0441000719215 HOANG HAI ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/21100,000596222.071121.200918.UNG HO MS: 2021.310( CHI DINH THI THOA)-071121-20:09:21 59622211/7/21100,000826966.071121.193934.Ung Ho MS 2021.309 Ba Nguyen Thi Ba FT2131287392612411/7/21100,000862061.071121.163136.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021310 Chi Dinh Thi Thoa11/7/21100,000861857.071121.163019.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021309 ba Nguyen Thi Ba11/7/21100,000MBVCB.1481174482.MS 2021.310 ( Dinh Thi Thoa ).CT tu 0011001560489 TRAN QUOC TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/21100,000400877.071121.125005.Ung ho NCHCCCL FT2131226398402911/7/21100,000717447.071121.122712.Ung ho MS 2021.31011/7/21100,000715682.071121.122643.Ung ho MS 2021.30911/7/21100,000716682.071121.122600.Ung ho MS 2021.30811/7/21100,000716351.071121.122531.Ubg ho MS 2021.30711/7/21100,000714995.071121.122502.Ung ho MS 2021.30611/7/21100,000934222.071121.111401.MS 2021.310(Dinh thi Thoa)11/7/21100,000MBVCB.1480593944.ung ho MS 2021.310 (chi Dinh Thi Thoa)-BaLong9898.CT tu 0011000750691 NGUYEN BA LONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/21100,000076100.071121.072505.Vinh Nam ung ho ms 2021 310 chi Dinh Thi Thoa11/7/21100,000MBVCB.1480373763.Ung ho MS 2021.304 (be Vo Tran Duyen Duyen).CT tu 0351000934135 DO THI NGA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/21100,000MBVCB.1480374026.Ung ho MS 2021.309 (ba Nguyen Thi Ba).CT tu 0351000934135 DO THI NGA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/21150,000MBVCB.1480408578.ung ho MS 2021.310 ( chi Dinh thi Thoa ).CT tu 0281001170912 NGUYEN THI NHU MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/21150,000MBVCB.1480409100.ung ho MS 2021.309 ( ba Nguyen thi Ba ).CT tu 0281001170912 NGUYEN THI NHU MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/21200,000MBVCB.1480260030.Ung ho ba Nguyen Thi Ba Ms2021.309.CT tu 1014529016 PHAN QUYNH PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/21200,000071557.071121.163236.LE THI THU chuyen khoan ung ho Nhu chua he co cuoc chia Ly 097289399411/7/21200,000513045.071121.141541.MS 2021.310 (CHI DINH THI THOA)-071121-14:15:45 51304511/7/21200,000MBVCB.1480683440.MS 2021.310 (Chi Dinh Thi Thoa).CT tu 0011003915540 LE NGOC SON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/21200,000IBVCB.1480456376.MS 2021 310 chi Dinh Thi Hoa.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/7/21200,000MBVCB.1480374754.Ung ho MS 2021.306 (be Do Tran Toan).CT tu 0351000934135 DO THI NGA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/21200,000MBVCB.1480373430.Ung ho MS 2021.308 (anh Vu Anh Mung).CT tu 0351000934135 DO THI NGA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/21300,000MBVCB.1481834349.UNG HO MS 2021.310 (chi Dinh Thi Thoa).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/21300,000408658.071121.190444.Ung ho NCHCCCL Nala 091781572211/7/21300,000MBVCB.1481210299.ms 2021 310 uh Dinh Thi Thoa.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/7/21300,000473160.071121.141616.Uh MS 2021.306 be Do Tran Toan FT2131298386009911/7/21300,000MBVCB.1481158965.MS 2021.310?(chi dinh Thi Thoa).CT tu 0831000089841 TRAN NGOC THANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/21300,000MBVCB.1480681886.ung ho ms2021.310(chi Dinh Thi Thoa).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/21300,000MBVCB.1480674835.ung ho MS 2021.310 (chi Dinh Thi Thoa).CT tu 0071001936991 NGUYEN THUY CANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/21300,000280517.071121.075149.Vietcombank;0011002643148;NGUYEN HONG CUONG chuyen khoan ma so 2021 310 cho chij dinh thi thoa11/7/21300,000119985.071121.073912.Gui MS 2021.310 chi Dinh Thi Thoa FT2131295900257411/7/21300,000118931.071121.073641.MS 2021.309 ba Nguyen Thi Ba FT2131230304323111/7/21300,000844622.071121.071526.Ung ho 100k cho ba Nguyen Thi Ba MS 2021.309 va 200k cho chi Dinh Thi Thoa MS 2021.31011/7/21300,000989409.071121.065458.MS 2021.310 (chi Dinh Thi Thoa)11/7/21500,000402533.061121.223103.UNG HO MA SO 2021.309 ( BA NGUYEN THI BA)-061121-22:31:01 40253311/7/21500,000611907.071121.212401.UNG HO MS 2021.310 (EM DINH THI THOA)-071121-21:23:08 61190711/7/21500,000198538.071121.170939.Ung ho MS2017.237 ( Nguyen Van Duong ) Bang Doan-Doan Hung - Phu Tho.11/7/21500,000658822.071121.113234.MS 2021.31011/7/21500,000363786.071121.113030.MS 2021 310 chi Dinh Thi Thoa11/7/21500,000IBVCB.1480835427. chuyen khoan ung ho ms 2021.309 ba NGUYEN THI BA.CT tu 0061000098460 THIEU QUANG VU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/21500,000MBVCB.1480639710.Ung ho MS 2021.310 (chi Dinh Thi Thoa).CT tu 0011003458183 NGUYEN NGOC KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/21500,000435936.071121.083945.UNG HO MS 2021.310 (CHI DINH THI THOA)-071121-08:39:02 43593611/7/21500,000MBVCB.1480553467.Ung ho MS 2021.310 (chi Dinh Thi Thoa).CT tu 9903951556 NGUYEN HAI DANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/211,000,000MBVCB.1480310443.ung ho MS 2021.309 (ba Nguyen Thi Ba).CT tu 0071002780295 VU DANG KHOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/211,000,000MBVCB.1481583358.TRAN NGOC MAI chuyen tien uh ms 2021.310 chi Dinh Thi Thoa.CT tu 0021000478390 TRAN NGOC MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/211,000,000MBVCB.1480607138.NGUYEN XUAN TUAN ung ho MS 2021.309?(ba Nguyen Thi Ba).CT tu 0011002294812 NGUYEN XUAN TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/7/211,000,000119112.071121.073708.Ung ho ba Nguyen Thi Ba - MS 2021.309 FT2131231900608611/7/212,000,000986621.071121.165239.Chuyen tien ung ho MS 2021.308 Anh Vu Anh Mung11/7/215,000,000251187.071121.102249.Ong Tu Van giup dong vien ms 2021 310 chi Dinh thi Thoa FT2131282700093311/8/211,000IBVCB.1483024899.sxsxs.CT tu 0861000042294 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/215,000MBVCB.1482390370.Tra Xuan Binh giup ms 2021311.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/8/215,500602361.081121.112006.ung ho MS 2021 31111/8/2110,000IBVCB.1482176356.UNG HO MS 2021 310 CHI THOA.CT tu 0061001186441 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/8/2110,000IBVCB.1482175941.UNG HO MS 2021 309 BA BA.CT tu 0061001186441 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/8/2110,000IBVCB.1484075245.UNG HO MS 2021 311 BE QUYNH HUONG.CT tu 0061001186441 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/8/2120,000MBVCB.1484439511.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2021.311(be Nguyen Ha Quynh Huong ).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/2120,000Ung ho NCHCCCL Nguyen Bao Tram 091972928811/8/2130,000IBVCB.1483552974.Ung ho ms 2021 311 be nguyen ha quynh huong.CT tu 0341005822663 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/8/2140,000MBVCB.1483117202.nguyen ngoc phi va thai van lam ung ho MS 2021.311( be Nguyen Ha Quynh Huong ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/2140,000461040.081121.102756.MS 2021 31111/8/2150,000912314.081121.200727.LX UH MS 2021.311(BE QUYNH HUONG)-081121-20:07:25 91231411/8/2150,000520166.081121.193906.ung ho MS 2021 311 be nguyen ha quynh huong11/8/2150,000681375.081121.184604.Ung ho MS 2021.311 Be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/2150,000651701.081121.163706.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;TDV uh MS 2021311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/2150,000813916.081121.153900.UNG HO MS 2021.311(BE NGUYEN HA QUYNH HUONG)-081121-15:38:58 81391611/8/2150,000MBVCB.1483408523.MS 2021.311 (be Nguyen Ha Quynh Huong).CT tu 0071004873089 TRAN DUC KHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/2150,000744481.081121.123216.GD PHAM NGUYEN KY VINH ANTHONY UH MS 2021.310 (CHI DINH THI THOA)-081121-12:31:54 74448111/8/2150,000743608.081121.122941.PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.311 (BE NGUYEN HA QUYNH HUONG)-081121-12:29:08 74360811/8/2150,000IBVCB.1482870450.Giup ma so 2021 311 be Nguyen Ha Quynh Huong .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/8/2150,000977706.081121.101336.ung ho ma so MS 2021.311 (be Nguyen Ha Quynh Huong)11/8/2150,000647651.081121.095115.Vietcombank;0011002643148;PHAM VAN TUAN chuyen khoan ung ho MS 2021 311 giup be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/2150,000202940.081121.093731.MS 2021.311 Quynh Huong FT2131200656194411/8/2150,000914622.081121.092401.T ung ho be Nguyen Ha Quynh MS 2021.31111/8/2150,000SHGD:10017292.DD:211108.BO:NGUYEN THI XIEM.Remark:Ung ho ms 2021.309 ba Nguyen Thi Ba11/8/2150,000378444.081121.091723.Vietcombank;0011002643148;PHAM VAN CHI chuyen khoan ungho mss2021311 be nguyen ha quynh huong11/8/2150,000MBVCB.1482496977.MS 2021.311.CT tu 0021000307330 HOANG QUOC ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/2150,000MBVCB.1482443879.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.310 (chi Dinh Thi Hoa).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/2150,000MBVCB.1482305606.Ung ho MS 2021.311.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/2150,000068615.081121.061733.Ung ho MS 2021310 chi Dinh Thi Hoa FT2131274129686011/8/2160,000851656.081121.170735.Ung ho ms 2021.311 FT2131201236520811/8/2168,000820820.071121.233349.Uh MS 2021 293 Nguyen Van Tien Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat11/8/2170,000MBVCB.1482539898.ung ho MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong.CT tu 0451000298054 NGO THI THU KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21100,000164220.071121.223743.MS 2021.309 NGUYEN THI BA11/8/21100,000MBVCB.1484564357.MS 2021.311 Nguyen Ha Quynh Huong.CT tu 0011001617004 NGUYEN HUYEN QUYNH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21100,000122251.081121.204155.ung ho MS 2021311 Be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21100,000975616.081121.201713.Ung ho MS 2021.311 (be Nguyen Ha Quynh Huong). Tu Phuc Hoat 08112111/8/21100,000408325.081121.191530.Ung ho MS 2021 311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21100,000957308.081121.183758.ms 2021.31111/8/21100,000225907.081121.175546.Vietcombank;0011002643148;ma so 2021 310 dinh thi thoa11/8/21100,000199321.081121.174545.ung hoMS 2021.311(Be Nguyen Ha Quynh Huong)11/8/21100,000MBVCB.1483705729.ung ho MS 2021 311 Nguyen Ha Quynh Huong.CT tu 0071002338169 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/8/21100,000821456.081121.154153.ung ho MS 2021.30911/8/21100,000424108.081121.153703.Ungho Ms 2021. 31111/8/21100,000112901.081121.131621.Vietcombank;0011002643148;NGUYEN ANH TUNG chuyen khoan ung ho nchcccl 094312627611/8/21100,000MBVCB.1483096061.Ung ho MS 2021.311?(Be Nguyen Ha Quynh Huong).CT tu 0461000621243 NGUYEN TUAN KIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21100,000MBVCB.1483075789.PHAN CONG HAN chuyen tien cho be Nguyen Ha Quynh Huong.CT tu 0011001830802 PHAN CONG HAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21100,000366009.081121.112719.Ung ho MS 2021.311 FT2131281198629711/8/21100,000SHGD:10010436.DD:211108.BO:CHU VAN AN.Remark:995221110859237 Ung ho chuong trinh NCHCCCL11/8/21100,000MBVCB.1482886679.Ms 2021.309 ( Nguyen Thi Ba ).CT tu 0281000557367 VO HOAI NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21100,000090109.081121.105620.MS 2021309 ba Nguyen Thi Ba11/8/21100,000490244.081121.103835.Ung ho Ma so 2021 311 nguyen ha quynh huong11/8/21100,000252626.081121.101148.Ung ho ma so 2021-311 be Nguyen Ha Quynh Huong FT2131200111915311/8/21100,000MBVCB.1482619129.MS 2021311?Be Nguyen Ha Quynh Huong.CT tu 0061001005872 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/8/21100,000171358.081121.091330.MS 2021.311 FT2131219086520111/8/21100,000330224.081121.091109.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Ung ho MS 2021 309 ba Ng Thi Ba11/8/21100,000024411.081121.085448.ZP6001KLLSEO 211108000048013 MS 2021.31111/8/21100,000MBVCB.1482453209.Ung ho MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong .CT tu 0611001994315 LE DIEU ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21100,000MBVCB.1482447114.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.309 (ba Nguyen Thi Ba).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21100,000MBVCB.1482441121.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.311 (Be Nguyen Ha Quynh Huong).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21100,000624256.081121.081817.VietLV Ung ho MS 2021.311 Be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21100,000847461.081121.081652.ung ho ma so MS 2021.307 (em Bui Thuy Hang)11/8/21100,000846676.081121.081600.ung ho ma so MS2021.310 (chi Dinh Thi Thoa)11/8/21100,000146630.081121.081104.Vinh Nam ung ho ms 2021 311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21100,000MBVCB.1482387680.Ung ho MS 2021.311 (be Nguyen Ha Quynh Huong)..CT tu 0211000478382 DANG MINH THI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21100,000603552.081121.075835.ung ho MS 2021.31111/8/21100,000680357.081121.075655.DOAN TAT HA chuyen tien MS 2021.311 (Nguyen Ha Quynh Huong)11/8/21100,000642960.081121.070022.UNG HO MS 2021.311( NGUYEN HA QUYNH HUONG )-081121-07:00:21 64296011/8/21100,000MBVCB.1482265127.ung ho MS 2021.310 chi Dinh Thi Thoa - Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0721000561840 TRAN VU THANH KHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21150,000653184.081121.084301.ung ho MS 2021.311 Be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21150,000099291.081121.080215.2021 311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21200,000932095.081121.221153.Ung ho MS 2021.311 Be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21200,000192457.081121.214808.MS2021.31111/8/21200,000208261.081121.214712.Ung ho MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong FT2131334594880211/8/21200,000MBVCB.1484485281.Ung ho hoan canh ms 2021.311.CT tu 0071000634659 DUONG HUU THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21200,000MBVCB.1484175944.MS 2021.311.CT tu 0381000392590 NGUYEN CHI LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21200,000MBVCB.1484069056.Ms 2021 310 Dinh Thi Thoa.CT tu 0021000709986 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/8/21200,000MBVCB.1484068033.LOAN HO ung ho MS 2021.311 (Be Nguyen Ha Quynh Huong).CT tu 0071001211150 HO THI KIM LOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21200,000MBVCB.1483841756.MS 2021 311.CT tu 0021000562612 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/8/21200,000MBVCB.1483768032.Ms 2021 311 Nguyen Ha quynh huong.CT tu 0021000709986 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/8/21200,000173911.081121.160839.H. Giang uh ms 2001.309 nguyen thi ba11/8/21200,000844527.081121.154148.ung ho MS 2021 311 Be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21200,000819572.081121.154050.Ung Ho MS 2021 311 Be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21200,000810761.081121.153616.ung ho MS202131111/8/21200,000792030.081121.152442.Chuyen tien ung ho MS 2021.331 Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21200,000MBVCB.1483500295.Ung ho MS 2021.311 nguyen ha quynh huong.CT tu 0911000052640 NGUYEN HUU DUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21200,000VO DUY LAM UNG HO BE NGUYEN THI KIM PHUONG MS 2021.30211/8/21200,000237069.081121.133915.Vietcombank;0011002643148;NGUYEN THI TRANG TINH chuyen khoan Ung ho NCHCCCL Tinh va Hien 090543954411/8/21200,000353362.081121.132402.Ung ho MS 2021311 be nguyen ha quynh huong11/8/21200,000406355.081121.115552.ung ho ms 2021 311 be Nguyen Ha Quynh Huong FT2131270060002411/8/21200,000196120.081121.111944.Chi Thao chuyen tien ung ho MS 2021 311 Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21200,000MBVCB.1482864513.MS 2021.311 (be Nguyen Ha Quynh Huong).CT tu 1016371339 NGO DANG KHOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21200,000546275.081121.105910.ung ho MS 2021 311 be Nguyen ha quynh huong11/8/21200,000186151.081121.105736.Vietcombank;0011002643148;NGUYEN HONG CUONG chuyen khoan ma so 2021 311 cho ha thif quynh11/8/21200,000671386.081121.105032.ung ho MS 2021.311 be nguyen ha quynh huong11/8/21200,000837369.081121.104013.ung ho ms 2021.31111/8/21200,000817184.081121.101843.ung ho be MS 2021.311 NGUYEN HA QUYNH HUONG11/8/21200,000MBVCB.1482713222.ung ho MS 2021.311.CT tu 0111001513070 NGUYEN HONG THOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21200,000MBVCB.1482705532.MS 2021.311.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21200,000MBVCB.1482644612.UNG HO MS 2021.311 BE NHQ HUONG.CT tu 0851000006911 NGUYEN QUANG TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21200,000702567.081121.091831.Ung ho MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong.11/8/21200,000IBVCB.1482565227.MS 2021 311 be Nguyen Ha Quynh Huong.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/8/21200,000177400.081121.091816.MS 2021.311 FT2131271223271911/8/21200,000893930.081121.090613.ung ho ms 2021.311(Nguyen Ha Quynh Huong)11/8/21200,000591658.081121.084852. ung ho MS 2021.311 (Be Nguyen Ha Quynh Huong)11/8/21200,000999621.081121.082325.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Ung ho MS 2021 311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21200,000MBVCB.1482428439.ct giup do be Nguyen Ha Quynh Huong, MS 2021.311.CT tu 0071000621238 TRINH THI NHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21200,000MBVCB.1482406662.giup chau Quynh Huong.CT tu 0071001864923 DANG THI BICH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21200,000MBVCB.1482334641.ung ho MS 2021.311 ( be Huong).CT tu 0021001887104 DUONG THI TRUC QUYNH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21200,000MBVCB.1482314584.MS 2021.311 _be Nguyen Ha Quynh Huong.CT tu 0011000379868 DANG TRAN KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21200,000MBVCB.1482313956.MS2021-311(nguyen ha quynh huong).CT tu 0061000126289 THAI DOAN LONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21200,000MBVCB.1482311125.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2021.311( be Nguyen Ha Quynh Huong).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21200,000088496.081121.010645.Ung ho 2021 310 chi Dinh Thi Thoa11/8/21300,000540880.081121.211219.Vietcombank;0011002643148;Ung ho MS 2021. 311 be Nguyen Ha Quynh Huong. BAO VIETNAMNET11/8/21300,000IBVCB.1483661038.xin gui MS 2021.311 (Be Nguyen Ha Quynh Huong).CT tu 1015020643 TRAN KHANH VU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21300,000799613.081121.152916.Chuyen tien ung ho MS 2021.309 ba Nguyen Thi Ba11/8/21300,000890755.081121.143634.Ung ho MS 2021.311 (be Nguyen Ha Quynh Huong)11/8/21300,000SHGD:10046732.DD:211108.BO:DUONG DUY HUNG.Remark:Ung ho MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21300,000MBVCB.1483150065.khoi u canh tay.CT tu 0071000673588 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/8/21300,000994092.081121.122322.ms 2021.311 be nguyen ha quynh huong11/8/21300,000MBVCB.1482890350.ms 2021 311 uh be Nguyen Ha Quynh Huong.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/8/21300,000MBVCB.1482692901.Ong ba KhaiTam gui chau Nguyen Ha Quynh Huong,ms 2021.311 .CT tu 0421000422025 NGUYEN THI HOANG LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21300,000144687.081121.085052.Ung ho MS 2021.311 FT2131270048090811/8/21300,000MBVCB.1482448615.MS 2021.311.CT tu 0071000764576 NGUYEN HUU QUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21350,000SHGD:10001102.DD:211108.BO:nguyen bach duy.Remark:ms 2021.310 (chi dang thi hoa)11/8/21400,000MBVCB.1484540923.Ung ho MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong.CT tu 0531002187635 NGUYEN TUAN KIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21400,000MBVCB.1484489227.ung ho MS 2021.310 (chi Dinh Thi Thoa).CT tu 0351000778930 NGUYEN THI HAI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21400,000SHGD:10047827.DD:211108.BO:LE TRONG NHAN.Remark:Ung ho ma so 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21500,000IBVCB.1482160586.ung ho MS 2021.310 (chi Dinh Thi Thoa).CT tu 0541001697551 TRINH ANH PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21500,000MBVCB.1484302077.TRAN NGOC MAI chuyen tien uh ms 2021.311 be Quynh Huong.CT tu 0021000478390 TRAN NGOC MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21500,000955636.081121.163557.NGUYEN XUAN HOAI ung ho MS 2021.311 (be Nguyen Ha Quynh Huong)11/8/21500,000821059.081121.155441.UNG HO MS 2021.311 (BE NGUYEN HA QUYNH HUONG)-081121-15:54:39 82105911/8/21500,000MBVCB.1483397002.ung ho MS 2021.311 (Be NGUYEN HA QUYNH HUONG).CT tu 0371000431670 NGUYEN VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21500,000MBVCB.1483294074.Ung ho MS 2021.311.CT tu 0021000425879 NGUYEN THAI HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21500,000004773.081121.132106.Ung ho MS 202131111/8/21500,000SHGD:10043382.DD:211108.BO:LE BINH PHUONG.Remark:Ung ho MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21500,000075595.081121.120403.UNG HO MS 2021.311 (BE NGUYEN HA QUYNH HUONG)11/8/21500,000207364.081121.114351.Giup MS 2021 311 chau Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21500,000386463.081121.114132.Ms 2021 309 Nguyen thi Ba FT2131245707924611/8/21500,000752607.081121.110511.Ung ho MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21500,000MBVCB.1482877801.Ung ho be Nguyen Ha Quynh Huong MS 2021.31.CT tu 0081000214297 LE THI HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21500,000029943.081121.103734.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;NGUYEN THANH CUONG chuyen khoan ung ho MS 2021311 be NGUYEN HA QUYNH HUONG11/8/21500,000MBVCB.1482706983.Ung ho MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong.CT tu 0181003064201 NGUYEN NGOC THI THI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21500,000651543.081121.100638.Ung ho MS 2021 311 Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21500,000SHGD:10032640.DD:211108.BO:DINH NGOC DUONG.Remark:DND Ung ho MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21500,000SHGD:10009947.DD:211108.BO:TRAN CONG BINH.Remark:MS 2021.309 ba NGUYEN THI BA11/8/21500,000709361.081121.092241.Ung ho MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21500,000SHGD:10002003.DD:211108.BO:DINH NGOC DUONG.Remark:DND ung ho MS 2021.309 ba Nguyen Thi Ba11/8/21500,000SHGD:10030112.DD:211108.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21500,000110144.081121.090353.MS 2011311 (be Nguyen Ha Quynh Huong). Mong chau binh an11/8/21500,000158490.081121.090250.Ung ho MS 2021.311 FT2131241033908311/8/21500,000677989.081121.090200.MS 2021.311 Nguyen Ha Quynh Duong11/8/21500,000SHGD:10000370.DD:211108.BO:NGUYEN HUY NGOC.Remark:IBUNG HO MS: 2021.309 (BA NGUYEN THI BA)11/8/21500,000664403.081121.085150.Chuyen tien ms 2021.311 be nguyen ha quynh huong11/8/21500,000580968.081121.083449.chuyen cho e Nguyen Ha Quynh Huong ms 2021.31111/8/21500,000MBVCB.1482378463.DAU THANH AN NHU ung ho ms 2021.311 be Nguyen Ha Quynh HUong.CT tu 0071000765370 DAU THANH AN NHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21500,000595513.081121.074719.ung ho ms 2021.31111/8/21500,000MBVCB.1482356937.Ung ho MS 2021.311 (Le Ha Quynh Huong).CT tu 0331003685466 NGUYEN THI QUYNH HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21500,000103027.081121.073636.Ung ho ma so 2021 311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/21500,000MBVCB.1482340161.ung ho Ms 2021.311( be Nguyen Ha Quynh Huong).CT tu 0651000606931 NGUYEN KHUU DONG PHONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21500,000MBVCB.1482334565.ung ho ms2021.311(be Nguyen Ha Quynh Huong).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/21500,000IBVCB.1482218743.MS2021 310 chi Dinh Thi Thoa.CT tu 0011000598369 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/8/21700,000345628.081121.111335.Ung ho chi Dinh Thi Thoa ms 2021310 FT2131200840109411/8/211,000,000219784.081121.215958.Ms 2021.299 FT2131303881871911/8/211,000,000MBVCB.1484371995.ung ho MS 2021.311.CT tu 0021001301134 VU DINH THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/211,000,000079705.081121.195553.Ung ho MS 2021.311 Nguyen Ha Quynh Huong FT2131235070174011/8/211,000,000390510.081121.182916.ung ho be Nguyen Ha Quynh Huong Ms 2021 31111/8/211,000,000MBVCB.1483861808.Ung ho be Huong MS2021.311.CT tu 0071001398863 TRAN PHUONG NGA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/211,000,000SHGD:10024000.DD:211108.BO:TRAN VIET CUONG.Remark:995221110865013 Chuyen tien ung ho MS 2021.311 be nguyen ha quynh huong11/8/211,000,000MBVCB.1483699631.ung ho MS 2021.311 (Be Nguyen Ha Quynh Huong).CT tu 0711000266091 TRAN QUANG NGHIEM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/211,000,000752554.081121.160928.Ung ho MS 2021.308 anh vu anh mung FT2131234570843911/8/211,000,000MBVCB.1483645094.ung ho MS 2021.311 (Be Nguyen Ha Quynh Huong).CT tu 0251002664679 PHAM THANH THONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/211,000,000MBVCB.1483562792.ung ho MS 2021.311 ( be Nguyen Ha Quynh Huong).CT tu 0921000718031 VO THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/211,000,000758165.081121.131757.BUI VAN PHUONG UNG HO MS 2021.311 (BE NGUYEN HA QUYNH HUONG)-081121-13:17:56 75816511/8/211,000,000SHGD:10005056.DD:211108.BO:MAI THI NGUYEN CHI.Remark:IBUNG HO MS 2021.311 (BE NGUYEN HA QUYNH HUONG) VA MS 2021.310 (CHI DINH THI THOA)11/8/211,000,000MBVCB.1483038527.MS 2021.310 (chi Dinh Thi Thoa).CT tu 0121000359096 NGUYEN TRINH MINH TRIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/211,000,000714341.081121.111307.MS 2021.311 NG HA QUYNH HUONG HO TRO BI UNG THU-081121-11:13:05 71434111/8/211,000,000SHGD:10001024.DD:211108.BO:CAO QUANG ANH.Remark:Ung ho MS 2021308 anh Vu Anh Mung11/8/211,000,000177780.081121.091834.Ung ho MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong FT2131298285000011/8/211,000,000SHGD:10002149.DD:211108.BO:TRAN HONG HOA.Remark:Ms Hoa 0913312268 ung ho MS2021.309 ba Nguyen Thi Ba11/8/211,000,000120417.081121.084145.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;THAI HONG VAN chuyen khoan ung ho MS 2021 311 Nguyen Ha Quynh Huong11/8/211,000,000MBVCB.1482441560.Ung ho MS 2021.311 (Nguyen Ha Quynh Huong).CT tu 1013162688 NGUYEN HUU DUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/211,000,000MBVCB.1482372659.MS 2021.310?(chi dinh Thi Thoa).CT tu 0541001476122 NGUYEN VIET HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/211,000,000MBVCB.1482285935.ung ho MS 2021.310 (chi Dinh Thi Thoa).CT tu 0251002664679 PHAM THANH THONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/212,000,000140849.081121.214645.Ung ho MS 2021.311 (be Nguyen Ha Quynh Huong)11/8/212,000,000701802.081121.104405.UNG HO MS 2021.311 (BE NGUYEN HA QUYNH HUONG)-081121-10:44:09 70180211/8/212,000,000MBVCB.1482680936.Ung ho ms 2021.311 (be Nguyen Ha quynh Huong).CT tu 0991000008478 TRAN THANH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/212,000,000MBVCB.1482673879.PHAM NGOC TUAN BAO chuyen tien ung ho MS 2021.311( Be Nguyen Ha Quynh Huong).CT tu 0071002866993 PHAM NGOC TUAN BAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/213,000,000MBVCB.1482627383.Ms2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong. .CT tu 0561000539114 BUI LE ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/8/213,900,000SHGD:10002236.DD:211108.BO:NGUYEN VAN VINH.Remark:IBUNG HO CAC MA SO MOI MA SO 500.000: 311; 309; 308; 307; 305; UNG HO MA SO 310:800.000; MA SO 306:600.00011/8/215,000,000965211.081121.182917.Ong Tu Van giup dong vien cho ms 2021 311 be Nguyen Ha Quynh Huong FT2131249961635011/8/2110,000,000581004.081121.072523.Ung ho MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/8/2120,000,000UNG HO BENH NHAN NGHEO MANG MA SO 1) 2021.305 VA 2) 2021.298 MOI MA SO 10 TRIEU DONG11/9/215,000MBVCB.1485453684.Tra Xuan Binh giup ms 2021312.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/9/215,500231357.091121.085209.ung ho MS 2021 312 NAM MO QUAN THE AM BO TAT11/9/2110,000IBVCB.1486019766.UNG HO MS 2021 312 DANG THANH TRUC.CT tu 0061001186441 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/9/2110,000402989.091121.150816.ung ho MS 2021.312 (Dang Thanh Truc)11/9/2128,000MBVCB.1484996481.VCB Rewards.Ung ho toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.A11/9/2140,000MBVCB.1485075583.nguyen hong Thao ung ho MS 2021.312( Dang Thanh Truc ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/2140,000MBVCB.1485068277.nguyen ngoc phi va thai van lam ung ho MS 2021.312( Dang Thanh Truc ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/2150,000162067.091121.192628.Cc11/9/2150,000798358.091121.191230.ms 2021 312 em Dang Thanh Truc11/9/2150,000448358.091121.183658.PHAM NGOC HA Chuyen tien11/9/2150,000836192.091121.143301.Ck FT2131316814493511/9/2150,000692817.091121.122744.Ung ho MS 2021312 Dang Thanh Truc FT2131376509961511/9/2150,000IBVCB.1485573148.Giup ma so 2021 312 Dang Thanh Truc .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/9/2150,000665457.091121.120425.Ung ho NCHCCCL Gia dinh ViDuRay 0934914191 FT2131322680516411/9/2150,000054498.091121.115643.GD PHAM NGUYEN KY VINH ANTHONY UH MS 2021.312 (DANG THANH TRUC)-091121-11:56:14 05449811/9/2150,000187896.091121.112613.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Ung ho ms 2021 311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/9/2150,000918440.091121.104830.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;TDV uh MS 2021312 Dang Thanh Truc11/9/2150,000SHGD:10012054.DD:211109.BO:NGUYEN THI XIEM.Remark:Ung ho ms 2021.310 chi Dinh Thi Thoa11/9/2150,000403629.091121.085316.Ung ho NCHCCCL Lan Huong FT2131357762549911/9/2150,000983038.091121.084951.UNG HO MS 2021.312(DANG THANH TRUC)-091121-08:49:49 98303811/9/2150,000117401.091121.084144.ung ho MS2021.30911/9/2150,000922832.091121.074708.T ung ho Dang Thanh Truc MS 2021.31211/9/2150,000052578.091121.064308.ung ho em Truc MS2021 31211/9/2168,000627944.091121.181550.UH MS 2021 294 chi Bui Thi Du Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat11/9/21100,000449870.081121.230330.ung ho 2021 . 310 (chi Dinh Thi Thoa)11/9/21100,000574824.081121.230201.ung ho MS 2021 . 31111/9/21100,000MBVCB.1486976339.ung ho MS 2021.311 (Nguyen Ha Quynh Huong).CT tu 1017565474 TO THI THUY HANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21100,000378992.091121.213057.Vietcombank;0011002643148;TRUONG VAN TRIEU ung ho ms 2021 311 nguyen ha quynh huong11/9/21100,000366940.091121.210048.MS 2021.311 ung ho be nguyen ha quynh huong FT2131446251670511/9/21100,000315499.091121.201629.Ung ho MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong FT2131379643300011/9/21100,000956904.091121.200658.MS 2021.311 Nguyen Ha Quynh Huong11/9/21100,000644332.091121.191901.Ung ho MS 2021.31111/9/21100,000MBVCB.1486609904.Bi ung thu.CT tu 0071001469000 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/9/21100,000879019.091121.170658.MS 2021297 Nguyen Nguyen Loc ung ho ban Nguyen Van Duy11/9/21100,000816116.091121.144702.ung ho NCHCCCL Hoa 094416203611/9/21100,000501646.091121.100843.MS 2021 311 Be Nguyen Ha Quynh Huong FT2131338641608411/9/21100,000MBVCB.1485208662.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.312 (Dang Thanh Truc).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21100,000003787.091121.094736.UNG HO MS : 2021.312( DANG THANH TRUC)-091121-09:47:33 00378711/9/21100,000MBVCB.1485092378.Ung ho MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong.CT tu 0081000447868 NGUYEN QUOC TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21100,000123663.091121.090604.Ung ho MS 2021.312 (Dang Thanh Truc). Tu Phuc Nho 09112111/9/21100,000397324.091121.084729.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021.312 Dang Thanh Truc FT2131367400986711/9/21100,000114823.091121.081547.Vinh Nam ung ho ms 2021 312 Dang Thanh Truc11/9/21100,000563124.091121.060139.ung ho MS 2021.312 Dang Thanh Truc11/9/21100,000999261.091121.032907.ung ho MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/9/21100,000289038.091121.001642.Ung ho NCHCCCL chau My Hoa 0862282732 FT2131362261374411/9/21200,000783641.091121.201525.ung ho ms 2021.31111/9/21200,000780446.091121.201321.ung ho ms 2021.305 ba nuong11/9/21200,000478739.091121.200324.ung ho MS 2021.31111/9/21200,000191036.091121.183622.Ung ho Nguyen Ha Quynh Huong. Ms 2021.311 FT2131302018990111/9/21200,000IBVCB.1486425866.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.311 cho be Nguyen Ha Quynh Huong.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21200,000IBVCB.1486421497.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.310 cho chi Dinh Thi Thoa.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21200,000IBVCB.1486417934.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.309 cho ba Nguyen Thi Ba.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21200,000IBVCB.1486413194.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.308 cho anh Vu Anh Mung.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21200,000IBVCB.1486410111.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.307 cho em Bui Thuy Hang.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21200,000IBVCB.1486404131.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.305 cho ba Doan Thi Nuong).CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21200,000MBVCB.1486359053.Ung ho ms 2021.311 ( be Quynh Huong) .CT tu 0711000237715 TRAN DUY NGUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21200,000108694.091121.150219.ZP6002IFIT6M 211109000168277 MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/9/21200,000175387.091121.141403.Vietcombank;0011002643148; MS 2021 312 Dang Thanh Truc11/9/21200,000IBVCB.1485701670.MS 2021 312 Dang Thanh Truc.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/9/21200,000633082.091121.125932.be Huong11/9/21200,000571801.091121.125232.ung ho MS 2021.31211/9/21200,000MBVCB.1485635273.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2021.312( Dang Thanh Truc).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21200,000555937.091121.123943.Ung ho MS 2021.302 be Nguyen Thi Kim Phuong11/9/21200,000SHGD:10000784.DD:211109.BO:TRAN VINH TRUNG.Remark:MS 2021 312 DANG THANH TRUC11/9/21200,000SHGD:10005503.DD:211109.BO:NGO VIET TUAN.Remark:IBUNG HO MS 2021.311 BE NGUYEN HA QUYNH HUONG11/9/21200,000IBVCB.1485157808.BUI VAN TOAN chuyen khoan.CT tu 0011003181126 BUI VAN TOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21200,000MBVCB.1485149124.MS 2021.312.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21200,000279561.091121.091937.IBFT MS 2021.311 Nguyen Ha Quynh Huong11/9/21200,000122984.091121.082308.Ung ho NCHCCCL Trong 096837758411/9/21200,000127526.091121.075144.Ung ho MS 2021 309 ba Nguyen Thi Ba11/9/21200,000377917.091121.071023.Ung ho MS 2021/311/ Be Nguyen Ha Quynh Huong11/9/21200,000MBVCB.1484795046.Ung ho ms 2021.312 (dang thanh truc).CT tu 0991000008478 TRAN THANH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21240,000967624.091121.024824.Ung ho NCHCCCL - Hoang Kym Chau - choangbel gmail.com11/9/21300,000MBVCB.1487018467.UNG HO MS 2021.312 ( Dang Thanh Truc).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21300,000361361.091121.205547.TBYT Vi Dan thuong goi be Huong MS 2021.311 FT2131489255006711/9/21300,000IBVCB.1486399040.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.304 cho be Vo Tran Duyen Duyen.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21300,000020760.091121.171906.Ung ho ms 2021 311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/9/21300,000004198.091121.162406.Linh br giup MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong FT2131350926612611/9/21300,000202899.091121.143213.UNG HO MS 2021.301 (TRAN TUYET MAI)11/9/21300,000201380.091121.142736.UNG HO MS 2021.311 (BE NGUYEN HA QUYNH HUONG)11/9/21300,000MBVCB.1485804121.ms 2021 312 uh Dang Thanh Truc.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/9/21300,000803713.091121.140810.Ung ho MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong FT2131351175748011/9/21300,000652233.091121.140516.ms 2021.312( dang thanh truc)11/9/21300,000075404.091121.130546.MS 2021.312 (DANG THANH TRUC)-091121-13:05:46 07540411/9/21300,000MBVCB.1485087618.TRAN THI BICH NGA chuyen tien ung ho MS 2021.311 ( be NGUYEN HA QUYNH HUONG ) .CT tu 0421000538271 TRAN THI BICH NGA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21300,000IBVCB.1484978908.TKV xin gui MS 2021.312 (Dang Thanh Truc).CT tu 1015020643 TRAN KHANH VU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21300,000MBVCB.1484795099.Ung ho MS 2021.311.CT tu 0451000504598 VU CONG THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21350,000577945.091121.174451.ung ho MS 2021.221 Nguyen Thuy Hang11/9/21400,000MBVCB.1487055712.ung ho ms2021.312(Dang Thanh Truc).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21400,000SHGD:10020115.DD:211109.BO:LE TRONG NHAN.Remark:Ung ho ma so 2021.307 em Bui Thuy Hang11/9/21400,000988212.091121.090539.UNG HO MS 2021. 304 (VO TRAN DUYEN DUYEN- 200K); MS 2021.311(N.H.Q.H-200K)-091121-09:05:39 98821211/9/21500,000MBVCB.1487036380.MS 2021.311 (Be Nguyen Ha Quynh Huong).CT tu 0181003637398 BUI QUANG DAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21500,000MBVCB.1486832829.ung ho MS 2021 311 be NGUYEN HA QUYNH HUONG.CT tu 0081000106656 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/9/21500,000301914.091121.200503.Ung ho MS 2021.311 FT2131332335917311/9/21500,000184206.091121.183054.MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong FT2131370097985111/9/21500,000689212.091121.151149.Tang chau Nguyen Ha Quynh Huong MS 202131111/9/21500,000MBVCB.1485401973.Ung ho MS 2021.312 (Dang Thanh Truc).CT tu 0071000853781 TRUONG MINH VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21500,000MBVCB.1485202055.DANG MY AN UNG HO MS 2021.311 BE NGUYEN HA QUYNH HUONG.CT tu 0071001566294 DANG ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21500,000SHGD:10000888.DD:211109.BO:HO CONG DUNG1400657.Remark:ung ho MS 2021.311 be NGUYEN HA QUYNH HUONG (VCB) - NH TMCP Ngoai Thuong HA NOI11/9/21500,000MBVCB.1485042478.Tran Phuong ung ho MS 2021.312 (Dang Thanh Truc).CT tu 0011000469205 TRAN NAM PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21500,000MBVCB.1484970437.Ung ho MS 2021.312 (Dang Thanh Truc).CT tu 0041000326256 TRAN QUOC CUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/21500,000IBVCB.1484869503.MS 2021 310 chi DINH THI THOA tinh Yen Bai.CT tu 0071004340576 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/9/21500,000IBVCB.1484863766.MS 2021 311 be NGUYEN HA QUYNH HUONG tinh Phu Yen.CT tu 0071004340576 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/9/211,000,000540446.091121.220741.ung ho MS 2021.311( be Nguyen Ha Quynh Huong)11/9/211,000,000MBVCB.1486996397.TRAN NGOC MAI chuyen tien uh ms 2021.312 be Dang Thanh Truc.CT tu 0021000478390 TRAN NGOC MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/211,000,000992879.091121.185821.Ung ho MS 2021.311 be NGUYEN HA QUYNH HUONG11/9/211,000,000156060.091121.180658.Ung ho MS 2021.302 nguyen thi kim phuong FT2131346003391811/9/211,000,000767643.091121.161024.ung ho ma so MS 2021.312 (Dang Thanh Truc)11/9/211,000,000MBVCB.1486013868.LE KONG SON chuyen tien chau Truc MS 2021.312.CT tu 0041000293244 LE KONG SON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/211,000,000127064.091121.120145.ung ho be nguyen ha quynh huong. ms 202131111/9/211,000,000IBVCB.1485457351.MS2021.311 ( Be NGUYEN HA QUYNH HUONG).CT tu 0071004829085 DO THANH HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/211,000,000MBVCB.1485239734.ung ho MS 2021.309 (ba Nguyen Thi Ba).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/211,000,000MBVCB.1485237258.ung ho MS 2021.311 ( Be Nguyen Ha Quynh Phuong).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/211,000,000MBVCB.1485233234.ung ho MS 2021.312 ( Dang Thanh Truc).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/211,000,000138413.091121.100155.giup do MS 2021.311 Be Nguyen Ha Quynh Huong11/9/211,000,000MBVCB.1484945887.ung ho MS 2021.311 ( Be Nguyen Ha Quynh Huong).CT tu 0181002670004 TON NU TRA MY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/211,000,000378114.091121.072224.Ung ho ma so 202131111/9/211,800,000MBVCB.1485508274.Ung ho ms2021.302/303/304/305/306/312 moi truong hop 300k.CT tu 0021000435975 NGUYEN THI LIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/9/212,000,000666364.091121.141336.ung ho MS 2021.31211/9/212,000,000651237.091121.140238.ung ho MS 2021.14411/9/213,000,000591994.091121.111131.Ong Tu Van giup dong vien cho ms 2021 312 Dang Thanh Truc FT2131330106620211/10/211,000IBVCB.1489454728.ada.CT tu 1022579214 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/211,000IBVCB.1489428499.ada.CT tu 1021934285 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/211,000IBVCB.1489425071.ada.CT tu 1022356680 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/211,000IBVCB.1489418395.ada.CT tu 1021067058 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/211,000IBVCB.1489413013.ada.CT tu 0151000608529 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/215,000MBVCB.1487351802.Tra Xuan Binh giup ms 2021313.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/10/215,500356610.101121.094757.ung ho MS 2021 313 NAM MO QUAN THE AM BO TAT11/10/2110,000IBVCB.1489190942.UNG HO MS 2021 313 ANH TAN.CT tu 0061001186441 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/10/2120,000966896.101121.211639.O Banh My ung ho NCHCCCL Bui Hoang Mai 091553976211/10/2120,000MBVCB.1489599571.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2021.309 (ba Nguyen Thi Ba).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/2120,000MBVCB.1489574276.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2021.313 (anh Ho Xuan Tan ).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/2140,000MBVCB.1488089034.nguyen hong thao ung ho MS 2021.313 (anh Ho Xuan Tan).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/2140,000MBVCB.1488081618.nguyen ngoc phi va thai van lam ung ho MS 2021.313( Anh Ho Xuan Tan ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/2150,000959563.101121.211155.Chuyen tien ung ho MS 2021.312 Dang Thanh Truc11/10/2150,000826475.101121.193235.PHAM NGOC HA chuyen tien11/10/2150,000087324.101121.173133.Ung ho NCHCCCL11/10/2150,000619359.101121.164120.ung ho MS 2021.313 (anh Ho Xuan Tan)11/10/2150,000618039.101121.164002.ung ho MS 2021.311 (be Nguyen Ha Quynh Huong)11/10/2150,000840372.101121.162117.ung ho MS 2021.313 anh Ho Xuan Tan.11/10/2150,000236768.101121.161405.Ung ho MS 2021.313.Anh Ho Xuan Tan. FT2131419222922311/10/2150,000495403.101121.123100.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;TDV uh MS 2021313 anh Ho Xuan Tan11/10/2150,000353613.101121.115710.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.313 (ANH HO XUAN TAN)-101121-11:56:42 35361311/10/2150,000IBVCB.1487851332.UGiup ma so 2021 313 anh Ho Xuan Tam .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/10/2150,000083123.101121.100848.T ung ho anh Ho xuan Tan MS 2021.31311/10/2150,000279769.101121.091639.Ung ho gia dinh anh Ho Xuan Tan Ms 2021 31311/10/2150,000MBVCB.1487403457.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.313 (anh Ho Xuan Tan).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/2150,000NCHCCCL_NGUYEN HONG LINH_036657914111/10/2150,000275790.101121.075623.UNG HO MS 2021.313(ANH HO XUAN TAN)-101121-07:56:20 27579011/10/2150,000525258.101121.052835.Ung ho MS 2021313 anh Ho Xuan Tan FT2131437658469811/10/2180,000614663.101121.163649.ung ho MS 2021.312 (Dang Thanh Truc)11/10/21100,000473030.091121.231014.Gd Le Tan Thanh uh MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT2131439002939811/10/21100,000985666.101121.214036.MS 2021.313( Ho xuan tan )11/10/21100,000796050.101121.193937.ung ho NCHCCCL , Quynh11/10/21100,000532871.101121.191650.Gd Le Tan Thanh uh MS 2021.313 anh Ho Xuan Tan. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT2131479620901711/10/21100,000369413.101121.172735.Ung Ho MS 2021.312 Dang Thanh Truc FT2131416578856411/10/21100,000IBVCB.1488867883.MS 2021.311 (Be Nguyen Ha Quynh Huong).CT tu 0021000383264 NGUYEN TU PHONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/21100,000SHGD:10001147.DD:211110.BO:VO PHUC UY.Remark:Phuc Uy HCM ung ho MS 2021.312 chucem Dang Thanh Truc mau khoe11/10/21100,000SHGD:10001138.DD:211110.BO:VO PHUC UY.Remark:Phuc Uy HCM ung ho MS 2021.310 chucchi Dinh Thi Thoa mau khoe11/10/21100,000SHGD:10001142.DD:211110.BO:VO PHUC UY.Remark:Phuc Uy HCM ung ho MS 2021.311 chucbe Nguyen Ha Quynh Huong mau khoe11/10/21100,000961176.101121.140256.Nhom Vien gach nho Ung ho 2 ma so gom 310 va 31111/10/21100,000385461.101121.133139.UNG HO MS : 2021.313( ANH HO XUAN TAN)-101121-13:31:38 38546111/10/21100,000967642.101121.122029.Chuyen tien MS 2021.309 ba Nguyen Thi Ba11/10/21100,000356072.101121.105012.Ung ho MS 2021.313 (anh Ho Xuan Tan). Tu Phuc Nho 10112111/10/21100,000345145.101121.104257.MS 2021 313 anh Ho Xuan Tan11/10/21100,000653226.101121.085613.Chuyen tien ung ho MS 2021.313 Ho Xuan Tan11/10/21100,000MBVCB.1487392758.ung ho ms 2021.313 anh Ho Xuan Tan.CT tu 0021000256578 LUU MANH HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/21100,000906575.101121.083347.ung ho truong hop 2021 302 be Nguyen Thi Kim Phuong11/10/21100,000MBVCB.1487363177.MS 2021.313.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/21100,000110641.101121.081423.Vinh Nam ung ho ms 2021 313 anh Ho Xuan Tan11/10/21100,000265002.101121.060651.UNG HOMS 2021.307(EM BUI THUY HANG)-101121-06:06:50 26500211/10/21100,000264850.101121.060230.UNG HOMS 2021.313(ANH HO XUAN TAN)-101121-06:02:35 26485011/10/21100,000986603.101121.055807.ung ho MS 2021.313 anh Ho Xuan Tan11/10/21150,000MBVCB.1488602982.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2021.313( anh Ho Xuan Tan).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/21150,000345306.101121.113613.2021.309 BA NGUYEN THI BA-101121-11:36:09 34530611/10/21150,000344543.101121.113220.2021.311 BE NGUYEN HA QUYNH HUONG-101121-11:32:24 34454311/10/21200,000MBVCB.1489986795.Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat! uh ms:2021.311.CT tu 0581000747242 TRUONG THUY NHAT LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/21200,000MBVCB.1489962306.Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat! uh MS m:2021.313 a HoXuanTan.CT tu 0581000747242 TRUONG THUY NHAT LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/21200,000MBVCB.1489892202.Ung ho MS2021.208 (Hoang Van Nghia).CT tu 0531002480503 NGUYEN THI THANH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/21200,000706354.101121.212058.Ung ho MS 2021.313 Anh Ho Xuan Tan FT2131564733900011/10/21200,000MBVCB.1489446045.ung ho MS2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong.CT tu 0011001347076 LAI THI KIM CHUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/21200,000387479.101121.173807.MS 2021.313 FT2131429530496111/10/21200,000438786.101121.163214.Ung ho MS2021 311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/10/21200,000IBVCB.1488773409.MS 2021.311 Nguyen Ha Quynh Huong.CT tu 0041000190899 NGUYEN THI ANH THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/21200,000143774.101121.152053.Ung ho ms 2021.311 Be Nguyen Ha Quynh Huong FT2131400902988711/10/21200,000135741.101121.151613.Ung ho MS 2021.313 Anh Ho Xuan Tan FT2131487304704011/10/21200,000991411.101121.133749.Ung ho MS 2021.313 anh Ho Xuan Tan FT2131444958011011/10/21200,000MBVCB.1488074449.Ung ho MS 2021.313 (anh Ho Xuan Tan).CT tu 0011003509399 NGUYEN THANH HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/21200,000385420.101121.095855.Ung ho MS 2021 311 Be Nguyen Ha Quynh Huong11/10/21200,000214274.101121.093013.Ung ho MS 2021 313 anh Ho Xuan Tan11/10/21200,000IBVCB.1487496729.MS 2021 313 anh Ho Xuan Tan.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/10/21200,000325959.101121.072955.Vietcombank;0011002643148;ung ho MS 2021313 anh Ho Xuan Tan11/10/21250,000478761.091121.232323.MS 2021.312 FT2131422823812011/10/21250,000525527.101121.053255.MS 2021.311 FT2131428216610511/10/21300,000MBVCB.1489575233.ung ho ms 2021.313 (anh Tan).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/21300,000526591.101121.191234.ung ho ms 2021.299 FT2131436404798811/10/21300,000282658.101121.190514.MS 2021 313 anh Ho Xuan Tan11/10/21300,000663257.101121.175615.Ung ho MS 2021 313 Anh Ho Xuan Tan11/10/21300,000123235.101121.174745.Ung ho MS 2021 313 Anh Ho Xuan Tan11/10/21300,000MBVCB.1488209404.PHI VIET HANH ung ho MS 2021.313 Ho Xuan Tan.CT tu 0181003468541 PHI VIET HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/21300,000MBVCB.1488172665.ms 2021 313 uh Ho Xuan Tan.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet11/10/21300,000170727.101121.090158.MS 2021 308 Anh Vu Anh Mung11/10/21300,000556405.101121.074442.Ung ho ms 2021313 FT2131417220007211/10/21400,000MBVCB.1489620073.UNG HO MS 2021.313 (anh Ho Xuan Tan).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/21500,000923602.091121.223633.MS2021 312 Dang Thanh Truc11/10/21500,000MBVCB.1489591163.ho tro anh ho xuan tan nghe an.CT tu 0121000668154 HO THI CUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/21500,000834201.101121.195943.MS 2021.31311/10/21500,000432766.101121.144323.MS 2021 313 anh Ho Xuan Tan11/10/21500,000SHGD:10005121.DD:211110.BO:NGUYEN CONG CHI.Remark:UNG HO NCHCCCL + NGUYEN CONG CHI + 091385944511/10/21500,000MBVCB.1488260281.Ung ho MS 2021.313 Ho Xuan Tan.CT tu 0281000578103 NGUYEN HOANG MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/21500,000876796.101121.132156.Ung ho MS 2021 311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/10/21500,000745670.101121.121530.Ung ho MS 2021 313 a Ho Xuan Tan11/10/21500,000188832.101121.105000.Ung ho MS 2021.31111/10/21500,000SHGD:10009033.DD:211110.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2021.313 anh Ho Xuan Tan11/10/21500,000SHGD:10000151.DD:211110.BO:TU LAP VE.Remark:Ung ho MS 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong11/10/21500,000902743.101121.082221.UNG HO MS 2021313 HO XUAN TAN11/10/21500,000657251.101121.075744.Ung ho MS 2021 313 anh Ho Xuan Tan11/10/21500,000392444.101121.074507.Vietcombank;0011002643148;ung ho MS 2021 313 Anh Ho Xuan Tam11/10/21500,000390774.101121.074454.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;0011002643148;Ung ho MS 2021 308 anh Vu Van Mung11/10/211,000,000IBVCB.1487086624.Hoang Ngoc Nam- ung ho MS 2021.311 (Nguyen Ha Quynh Huong).CT tu 0071001452758 NGO THI LUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/211,000,000544927.101121.202259.UNG HO MS 2021.311 (BE NGUYEN HA QUYNH HUONG)-101121-20:22:57 54492711/10/211,000,000687792.101121.161948.chu hung hue lo TT1BT02.12 Ecorivers ecopark hai duong ung ho MS2021311 Be nguyen ha quynh huong11/10/211,000,000MBVCB.1488250226.Ung ho MS 2021.308 (anh Vu Anh Mung).CT tu 0071002309655 NGO THANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/211,000,000MBVCB.1488012471.ung ho MS 2021.311 (be Nguyen Ha Quynh Huong).CT tu 0071004004421 NGUYEN TRUONG GIANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/211,000,000MBVCB.1487527545.TRAN THI HOAN chuyen tien.CT tu 0141009000832 TRAN THI HOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET11/10/212,000,000MBVCB.1488240898.Ung ho MS 2021.313 (anh Ho Xuan Tan).CT tu 0071002309655 NGO THANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET

2. Ủng hộ tại Ngân hàng Vietinbank

NgàySố tiềnThông tin ủng hộ
01-11-2021 01:29:2550,000ms 2021.303 ( gia dinh ba ngau ); thoi gian GD:31/10/2021 23:57:20
01-11-2021 01:34:4220,000Ung ho MS2021.303 (gia dinh ba Ngau). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat; thoi gian GD:01/11/2021 00:48:37
01-11-2021 08:40:49500,000ung ho ms 2021.304( be Vo Tran Duyen Duyen)
01-11-2021 09:21:37500,000ung ho MS 2021.304 (be Tran Duyen Duyen)
01-11-2021 09:36:04300,000CT DEN:130502858698 Chuyen tien ung ho MS 2021.303 gia dinh ba Ngau
01-11-2021 10:47:47300,000Ung ho MS 2021.304 (Be Vo Tran Duyen Duyen)LE DINH QUANG chuyen tien
01-11-2021 10:56:33500,000ung ho MS 2021.304( be Vo Tran Duyen Duyen)
01-11-2021 11:00:37500,000ung ho MS 2021.303( gia dinh Ba Ngau)
01-11-2021 11:02:32500,000ung ho MS 2021.302( be Nguyen Thi Kim Phuong)
01-11-2021 11:40:4530,000NGUYEN HOANG HAI ung ho ms2021.304
01-11-2021 11:59:49100,000ms 2021.304 ( be vo tran duyen duyen )
01-11-2021 12:03:52200,000CT DEN:130517270817 ung ho chau,
01-11-2021 12:33:441,000,000ung ho MS 2021.304(be Vo Tran Duyen Duyen)
01-11-2021 12:36:361,000,000ung hoMS 2021.297(Nguyen Van Duy)
01-11-2021 12:38:361,000,000ung hoMS 2021.292(chi Tran Thi Thu)
01-11-2021 12:40:511,000,000ung hoMS 2021.286(chi Bui Thi Loc)
01-11-2021 12:43:051,000,000ung hoMS 2021.281(be Duong Linh Kieu)
01-11-2021 12:45:301,000,000ung hoMS 2021.265 (Dang Van Hoai)
01-11-2021 12:46:571,000,000ung hoMS 2021.257(em Dinh Anh Tuan)
01-11-2021 18:05:45500,000CT DEN:010175787591 ung ho MS 2021303 gia dinh ba Ngau
01-11-2021 18:10:22600,000ung ho MS 2021.304 (be Vo Tran Duyen Duyen)
01-11-2021 19:27:50100,000CT DEN:130612631860 STA ungho ms2021.304 (be Vo Tran Duyen Duyen)
01-11-2021 19:29:19150,000CT DEN:130612633068 STA ungho ms2021.303 (gia dinh ba Ngau)
01-11-2021 20:09:36100,000LE DUC THUAN ung ho MS 2021.303 (gia dinh ba Ngau).
01-11-2021 20:30:12300,000CT DEN:130520874252 UNG HO MS 2021.304 (BE VO TRAN DUYEN DUYEN)-011121-20:30:12 874252
01-11-2021 21:00:4465,000LPT ung ho MS 2021.304 (be Vo Tran Duyen Duyen)
01-11-2021 21:59:2350,000ung ho MS 2021.304 (be Vo Tran Duyen Duyen)
02-11-2021 01:23:5020,000Ung ho MS2021.304 (be Vo Tran Duyen Duyen). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat; thoi gian GD:02/11/2021 00:36:53
02-11-2021 04:21:26500,000NGUYEN THI HAI chuyen tien
02-11-2021 08:18:17500,000CT DEN:130601885192 ung ho MS 2021303
02-11-2021 08:46:4150,000CT DEN:020175933443 Ung ho ms 2021 297 Nguyen Van Duy
02-11-2021 08:50:113,000,000ong Tu Van ho tro ma so 2021.305 ba Doan Thi Nuong
02-11-2021 09:24:20100,000ung ho ms 2021.297 ( nguyen van duy)
02-11-2021 10:13:10100,000ms 2021.305 ( ba doan thi nuong )
02-11-2021 10:50:0265,000LPT ung ho MS 2021.305  (Ba Doan Thi Nuong)
02-11-2021 11:33:07100,000CT DEN:130611004488 MS.2021.303 ( GIA DINH BA NGAU )-021121-11:33:06 004488
02-11-2021 11:35:20100,000CT DEN:130611005327 MS.2021.301 ( TRAN TUYET MAI )-021121-11:35:20 005327
02-11-2021 11:37:29100,000CT DEN:130611006082 MS.2021.304 ( BE VO TRAN DUYEN DUYEN )-021121-11:37:28 006082
02-11-2021 12:06:00300,000ung ho ms 2021.305
02-11-2021 12:25:49100,000CT DEN:130617074082 STA ungho ms2021.305 (ba Doan Thi Nuong)
02-11-2021 12:26:20100,000NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho MS 2021.304 be Vo Tran Duyen Duyen
02-11-2021 12:27:5750,000NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho MS 2021.299 em Hoang Thuy Linh
02-11-2021 12:29:1450,000NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho 2021.303 gia dinh ba Ngau
02-11-2021 13:15:52250,000CT DEN:130660832315 Ung ho MS 2021 305 ba doan thi nuong
02-11-2021 18:17:33100,000CT DEN:130660609407 MS 2021 297 Nguyen Van Duy
02-11-2021 20:32:03500,000CT DEN:130620190678 GUP GIA DINH BA NGAU 2021 -303-021121-20:32:02 190678
03-11-2021 00:52:1410,000Ung ho MS2021.305 (ba Doan Thi Nuong). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat; thoi gian GD:03/11/2021 00:19:28
03-11-2021 02:04:40200,000CT DEN:130719015379 MBVCB.1471121597.015379.ung ho MS 2021.297 (Nguyen Van Duy) - em la sinh vien nen khong co nhieu tien..CT tu 1020954232 TRUONG VAN RONG toi 114000161718 BAO VIETNAMNET (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam
03-11-2021 05:22:25500,000CT DEN:130770053745 2021 306
03-11-2021 05:31:192,000,000ung ho ma so 2021.306 be Do Tran Toan thuong be lam
03-11-2021 06:37:28300,000Ung ho MS 2021.305 (Ba Doan Thi Nuong)
03-11-2021 06:39:51300,000Ung ho MS 2021.304 (be Vo Tran Duyen Duyen)
03-11-2021 06:43:04300,000Ung ho MS 2021.306 ( be Do Tran Toan)
03-11-2021 07:53:57500,000CT DEN:130700318227 Ung ho MS 2021.306 be Do Tran Toan FT21307007670472
03-11-2021 08:01:21300,000CT DEN:130701322542 Ung ho MS 2021.304 be Vo Tran Duyen Duyen FT21307010669761
03-11-2021 08:02:15300,000ung ho ma so 2021.306
03-11-2021 08:03:52300,000CT DEN:130701324176 Ung ho MS 2021.302 be Nguyen Thi Kim Phuong FT21307228976789
03-11-2021 08:35:4450,000ms 2021.306 ( be do tran toan )
03-11-2021 08:58:22500,000So GD goc: 10012668 MBVCB.1470569863.Ms 2021.302(nguyen thi kiem phuong).CT tu 0181002080206 toi 114000161718 Bao Vietnamnet (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam
03-11-2021 10:06:41500,000So GD goc: 10012352 MBVCB.1470563322.Ms 2021.303(gia dinh ba ngau).CT tu 0181002080206 toi 114000161718 Bao Vietnamnet (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam
03-11-2021 10:49:05130,000LPT ung ho MS 2021.306 (be Do Tran Toan)
03-11-2021 11:11:54300,000LE KHANH DUY Chuyen tien ung ho MS 2021.306( be Do Tran Toan)
03-11-2021 11:50:40100,000NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms2021.304
03-11-2021 13:09:0250,000CT DEN:130706895008 STA ungho ms2021.306 (be Do Tran Toan)
03-11-2021 14:09:37500,000Ung ho MS 2021.297 Nguyen Van Duy
03-11-2021 16:00:10500,000So GD goc: 10014309 IBUNG HO MA SO 2021.301 TRAN TUYET MAI
03-11-2021 16:16:5010,000ung ho ma so 2021.305. mong 2 cu nhieu suc khoe. nam mo a di da phat
03-11-2021 21:25:02100,000CT DEN:130714787944 MS 2021.305 (Ba Doan Thi Nuong)
03-11-2021 21:46:111,000,000ung ho MS 2021.305 (ba Doan Thi Nuong)
03-11-2021 22:01:2250,000ung ho MS 2021.306 (be Do Tran Toan)
04-11-2021 01:13:4710,000Ung ho MS2021.306 (be Do Tran Toan). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat
04-11-2021 06:06:43500,000MS 2021.307
04-11-2021 07:39:15300,000ung ho ma so 2021.307( em Bui Thuy Hang)
04-11-2021 09:28:59120,000ung hoMS 2021.307(em Bui Thuy Hang)
04-11-2021 10:31:0010,000LE DUC ANH chuyen tien
04-11-2021 11:27:20500,000CT DEN:040176779234 Ung ho MS 2021 283 Be Phan Minh Khoa
04-11-2021 11:33:55500,000NGUYEN NGOC TUNG chuyen tien
04-11-2021 12:49:5070,000LPT ung ho MS 2021.307 (em Bui Thuy Hang)
04-11-2021 13:36:44100,000ms 2021.307 ( em buon thuy hang )
04-11-2021 14:10:14300,000ung ho MS 2021.307 bui thuy hang
04-11-2021 14:16:10200,000So GD goc: 10019318 TTTP ung ho Ms2021.307 em Bui Thuy Hang
04-11-2021 14:31:00200,000So GD goc: 10020444 TTTP ung ho Ms2021.306 be Do Tran Toan
04-11-2021 17:46:121,000,000ung ho MS 2021.307 (em Bui Thuy Hang)
04-11-2021 20:13:34500,000CT DEN:130813843813 Ung ho MS 2021.307 em Bui Thuy Hang tinh Phu Tho
05-11-2021 00:53:0720,000Ung ho MS2021.307 (em Bui Thuy Hang). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat; thoi gian GD:05/11/2021 00:07:00
05-11-2021 05:39:27100,000MS 2021.308
05-11-2021 07:25:003,790,000CT DEN:130990074974 MS 2021 297 Nguyen Van Duy
05-11-2021 07:43:31500,000CT DEN:210507122695 Ung ho ms 2021.307
05-11-2021 07:44:23500,000CT DEN:210507122754 Ung ho ms 2021.306
05-11-2021 07:55:21300,000ung ho ma so 2021.308 (Anh Vu Anh Mung)
05-11-2021 10:19:18500,000CT DEN:130910361660 UNG HO MS 2021.308 ANH VU ANH MUNG
05-11-2021 11:52:22100,000CT DEN:130904566202 STA ungho ms2021.308 (anh Vu Anh Mung)
05-11-2021 11:59:4250,000CT DEN:130904571288 STA ungho ms2021.307 (em Bui Thuy Hang)
05-11-2021 12:45:42100,000ung ho MS 2021.308(Anh Vu Anh Mung)
05-11-2021 13:12:26200,000Ms 2021.299 (chi em Thuy Linh)
05-11-2021 14:05:3150,000ms 2021.308 ( anh vu anh mung )
05-11-2021 14:18:06500,000CT DEN:130907520794 ung ho MS 2021306
05-11-2021 14:39:2410,000LE DUC ANH chuyen tien
05-11-2021 15:06:26100,000CT DEN:130990974932 Ung ho MS 2021 308
05-11-2021 18:46:1470,000LPT ung ho MS 2021.308 (Anh Vu Anh Mung)
05-11-2021 20:05:30100,000CT DEN:130913750212 Mong chuong trinh se doan tu duoc nhieu gia dinh. Luon luon theo doi. 0965345338 Nguyen Van Sy FT21309058402840
06-11-2021 00:45:0620,000Ung ho MS2021.308 (Anh Vu Anh Mung). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat; thoi gian GD:06/11/2021 00:14:59
06-11-2021 06:05:511,000,000ung ho ma so 2021.309 ba Nguyen Thi Ba thuong ba qua
06-11-2021 10:02:4750,000ms 2021.309 ( ba nguyen thi ba )
06-11-2021 13:04:06200,000CT DEN:131006270456 Ngan hang TMCP Cong Thuong Viet Nam;114000161718;Ung ho MS 2021 309
06-11-2021 14:11:24300,000Ung ho MS 2021.309 (ba Nguyen Thi Ba)
06-11-2021 15:37:3150,000NGUYEN HOANG HAI ung ho ms 2021.309
06-11-2021 16:18:07500,000ms 2021.309(nguyen thi ba)
06-11-2021 16:21:29500,000MS 2021.308(vu anh mung)
06-11-2021 16:40:00200,000CT DEN:131009617530 MS 2021.309 FT21310242092790
06-11-2021 17:36:56300,000Ung ho MS 2021.309 (ba Nguyen Thi Nguyet Ba)
06-11-2021 18:20:30500,000CT DEN:131018346765 UNG HO MS 2021.309 (BA NGUYEN THI BA)-061121-18:20:27 346765
06-11-2021 19:31:55100,000CT DEN:131112664574 STA ungho ms2021.309 (ba Nguyen Thi Ba)
06-11-2021 19:33:05100,000CT DEN:131112665313 STA ung ho ms2021.308 (anh Vu Anh Mung)
06-11-2021 19:41:4310,000LE DUC ANH chuyen tien
06-11-2021 20:10:07100,000ung ho MS 2021.308 (Anh Vu Anh Mung)
06-11-2021 20:37:02500,000CT DEN:131013904990 Ung ho ba nguyen thi ba FT21312330360690
06-11-2021 21:45:00200,000Ung ho MS 2021.309 (ba Nguyen Thi Ba)
07-11-2021 01:05:5010,000Ung ho MS2021.309 (ba Nguyen Thi Ba). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat; thoi gian GD:07/11/2021 00:16:00
07-11-2021 10:13:45200,000ung ho ma so 2021.310 (chi Dinh Thi Thoa)
07-11-2021 13:50:3170,000LPT ung ho MS 2021.309 (ba Nguyen Thi Ba)
07-11-2021 13:52:5870,000LPT ung ho MS 2021.310 (chi Dinh Thi Thoa)
07-11-2021 16:11:0130,000NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms2021.310
07-11-2021 17:22:03100,000ms 2021.310 ( chi dinh thi thoa )
07-11-2021 20:18:02500,000ung ho MS 2021.309 (ba Nguyen Thi Ba)
07-11-2021 20:35:131,000,000ung ho MS 2021.310 (chi Dinh Thi Thoa)
07-11-2021 21:49:5550,000NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho MS 2021.310(chi Dinh Thi Thoa)
07-11-2021 21:57:3550,000NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho MS 2021.307(em Bui Thuy Hang)
08-11-2021 01:29:0220,000Ung ho MS2021.310 (chi Dinh Thi Thoa). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat
08-11-2021 06:46:37100,000CT DEN:131123782167 ung Ho MS 2021-311 be nguyen Ha Quynh Huong
08-11-2021 07:13:171,000,000PHAN THI HONG MINH chuyen tien ung ho ma so 2021.311 be nguyen ha quynh huong
08-11-2021 07:27:50100,0002021.311
08-11-2021 08:01:3130,000NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms2021.311
08-11-2021 08:12:09500,000DO THI BICH THUY chuyen tien ung ho ms 2021.311 be Nguyen ha quynh Huong
08-11-2021 08:30:35500,000ung ho MS 2021.311 (be Nguyen Ha Quynh Huong)
08-11-2021 08:32:41200,000ung ho ms 2021.311. chau Nguyen ha quynh huong
08-11-2021 08:55:152,000,000CT DEN:131201668800 ung ho ms 2021.311 be nguyen ha quynh huong
08-11-2021 09:00:11100,000CT DEN:131201676117 ung ho MS2021.311 nguyen ha quynh huong
08-11-2021 09:11:00200,000So GD goc: 10018820 TTTP ung ho Ms2021.309 Nguyen Thi Ba
08-11-2021 09:13:55200,000ung ho MS 2021.311 (be Nguyen Ha Quynh Huong)
08-11-2021 09:19:08200,000CT DEN:131202485907 ung ho ma so 2021.311 nguyen ha quynh huong
08-11-2021 09:32:13500,000So GD goc: 10030677 ung ho ma so 2001.311 be nguyen ha quynh huong
08-11-2021 09:51:51150,000CT DEN:210809128643 ung ho MS 2021.255 (Quan Tien Thanh) - Anh Quan Van Nong, o thon Noong Tuong, xa Tan My, huyen Chie
08-11-2021 09:52:47100,000ms 2021.311 ( be nguyen ha huynh huong )
08-11-2021 09:58:49100,000MS 2021.311(be Nguyen Ha Quynh Huong)
08-11-2021 10:06:10500,000CT DEN:080178159258 ung ho MS 2021311 Be Nguyen Ha Quynh Huong
08-11-2021 10:13:53200,000NGUYEN VAN LY chuyen tien ung ho MS 2021.311 (be Nguyen ha Quynh Huong)
08-11-2021 10:21:271,000,000ung ho MS 2021.311 (be Nguyen Ha Quynh Huong)
08-11-2021 10:44:031,000,000Ung ho MS 2021.311 (Be Nguyen Ha Quynh Huong)
08-11-2021 10:46:39100,000UNG HO MS 2021.311( Be Nguyen Ha Quynh Huong)
08-11-2021 11:37:11200,000Mong be chong khoe.Ung ho MS 2021.311 (Be Nguyen Ha Quynh Huong)
08-11-2021 12:44:2150,000CT DEN:131217794703 STA ungho ms2021.311 (Nguyen Ha Quynh Huong)
08-11-2021 12:45:5050,000CT DEN:131217795724 STA ungho ms2021.310 (chi Dinh Thi Thoa)
08-11-2021 13:27:19100,000CT DEN:131213875003 ung ho ma so 2021 311
08-11-2021 13:32:08500,000ung ho ma so 2021.311 (be Nguyen Ha Quynh Huong)
08-11-2021 16:16:272,000,000LE TIEN LIEM chuyen tien ung ho MS 2021311 be nguyen ha quynh huong
08-11-2021 16:20:15100,000CT DEN:131216327017 MS 2021 310
08-11-2021 22:23:27500,000ung ho MS 2021.311 Be Nguyen Ha Quynh Huong
09-11-2021 00:40:3020,000Ung ho MS2021.311 (Be Nguyen Ha Quynh Huong). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat; thoi gian GD:09/11/2021 00:01:55
09-11-2021 02:36:55100,000CT DEN:131302954913 MS.2021.310 ( CHI DINH THI THOA )-091121-02:36:54 954913
09-11-2021 02:39:24100,000CT DEN:131302954954 MS.2021.306 ( BE DO TRAN TOAN )-091121-02:39:24 954954
09-11-2021 02:40:54100,000CT DEN:131302954973 MS.2021.309 ( BA NGUYEN THI BA )-091121-02:40:53 954973
09-11-2021 08:06:38200,000ung ho ms 2021.312 (dang thanh truc)
09-11-2021 09:25:16500,000MS 2021.312(dang thanh truc)
09-11-2021 10:41:5910,000LE DUC ANH chuyen tien
09-11-2021 11:03:4850,000CT DEN:131304521428 STA ungho ms2021.312 (Dang Thanh Truc)
09-11-2021 11:10:131,000,000Cong ty CP Thien Ly Hung Yen ung ho MS 2021.311(be Nguyen Ha Quynh Huong)
09-11-2021 11:23:16200,000CT DEN:131311607807 ung ho ms2021 311 em Nguyen Ha Quynh Huong
09-11-2021 11:27:32100,000CT DEN:131304906675 MS 2021.311 Be Nguyen Ha Quynh Huong
09-11-2021 11:32:15100,000ms 2021.312 ( dang thanh truc )
09-11-2021 11:35:4832,000 TRAN HOANG HAI ANH UNG HO MS2021.312
09-11-2021 12:07:292,000,000So GD goc: 10003247 IBMS 2021.311 NGUYEN HA QUYNH HUONG
09-11-2021 13:14:091,000,000ung ho MS  2021.312 (Dang Thanh Truc)
09-11-2021 13:25:11500,000ung ho ms 2021.310( chi Dinh thi Thoa)
09-11-2021 13:26:09500,000ung ho ms 2021.311( be Nguyen Ha Quynh Huong)
09-11-2021 15:01:31100,000HOANG HONG SON Chuyen tien ho  tro Be  Quynh Huong MS 2011. 311
09-11-2021 16:03:25150,000ungho ms 2021.213 dang thanh truc
09-11-2021 16:04:28150,000HO QUANG THAI Chuyen tien ungho ms2021.311 be nguyen ha quynh huong
09-11-2021 16:05:22150,000HO QUANG THAI Chuyen tien ungho ms2021.306 be do tran toan
09-11-2021 21:51:04300,000CT DEN:131314037858 MBVCB.1486999961.037858.Chuyen tien ung ho MS 2021.311( be Nguyen Ha Quynh Huong ).CT tu 0721000631706 NGUYEN THI BICH CHIEU toi 114000161718 BAO VIETNAMNET (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam
10-11-2021 05:07:5350,000ms 2021.313 ( anh ho xuan tan )
10-11-2021 06:16:3810,000Ung ho MS2021.313 (anh Ho Xuan Tan). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat
10-11-2021 07:55:59300,000ung ho ma so 2021.313 (anh Ho Xuan Tan)
10-11-2021 08:27:32200,000CT DEN:131401617307 gui chi MS 2021.310 Dinh thi Thoa, mong chi mau khoe
10-11-2021 08:31:20100,000So GD goc: 995221111051767 995221111051767 MS 2021.313 HO XUANTAN
10-11-2021 08:32:21100,000So GD goc: 995221111051795 995221111051795 MS 2021.312 DANG THANH TRUC
10-11-2021 08:32:245,000,000ong Tu Van ho tro ms 2021.313 gia dinh anh Ho Xuan Tan
10-11-2021 08:42:162,000,000ung ho ms 2021.312 Dang Thanh Truc
10-11-2021 08:43:172,000,000ung ho ms 2021.311 be Nguyen Ha Quynh Huong
10-11-2021 08:49:53100,000CT DEN:131401203053 MS 2021.311 Nguyen Ha Quynh Huong
10-11-2021 08:50:49100,000CT DEN:131401203752 MS 2021.313 Ho Xuan Tan
10-11-2021 09:02:06200,000NGUYEN TAI DAT chuyen tien ung ho MS 2021.313 anh Ho Xuan Tan
10-11-2021 10:29:25200,000Ung ho Ms 2021.313 (anh Ho Xuan Tan)
10-11-2021 10:55:19100,000CT DEN:131403838699 Chuyen tienMS2021.311be Nguyen ha quynh huong
10-11-2021 13:16:2630,000NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2021.311
10-11-2021 13:28:3050,000ung ho MS 2021;313 (anh Ho Xuan Tan)
10-11-2021 13:34:2050,000ung ho MS 2021.311 (be Nguyen Ha Quynh Huong)
10-11-2021 14:51:5650,000CT DEN:131407878847 IBFT Nguyen Van Phung ung ho NCCCL
10-11-2021 18:09:3450,000CT DEN:131511702742 STA ungho ms2021.313 (anh Ho Xuan Tan)

3. Ủng hộ tại Báo VietNamNet

Ngày ủng hộ Họ và tên người ủng hộ  Số tiền Mã số ủng hộ 
17/11/21Nguyễn Trịnh Phương Thảo     1,000,0002021.320
19/11/21Vũ Đình Cảnh 581/36 B Trường Chinh, TS Nhì, Tân Phú, HCM     1,000,0002021.298
19/11/21Chị Minh Thanh, bé Bột, Nguyễn Hậu     2,500,0002021.321

Ban Bạn đọc

Bạn đọc ủng hộ em Nguyễn Văn Thành hơn 26 triệu đồng

Bạn đọc ủng hộ em Nguyễn Văn Thành hơn 26 triệu đồng

Báo VietNamNet vừa trao số tiền 26.173.500 đồng, tấm lòng của bạn đọc đến gia đình chị Nguyễn Thị Phấn có con mắc căn bệnh Lupus ban đỏ hệ thống tổn thương da, khớp.

">

Bạn đọc ủng hộ các hoàn cảnh khó khăn 10 ngày đầu tháng 11/2021

Nhận định, soi kèo Newcastle vs Wolves, 2h30 ngày 16/1: Phong độ hủy diệt

Ngày 14/12/2021, tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba, đại diện Tổng công ty Điện lực Thành phố Hà Nội (EVNHANOI) phối hợp cùng tổ chức Operation Smile (Phẫu thuật Nụ cười) trao tặng 670 triệu đồng để phẫu thuật miễn phí cho 67 em nhỏ có hoàn cảnh khó khăn không may bị dị tật vùng hàm mặt.

Ước tính, hàng năm tại Việt Nam có trên 3.000 trẻ em sinh ra với dị tật khe hở môi hoặc khe hở vòm miệng. Với tỷ lệ là 1:700, cứ 700 trẻ em sinh ra thì có một em bị dị tật bẩm sinh môi, hàm ếch. Dị tật khiến các em gặp nhiều khó khăn trong cuộc sống như: suy hô hấp, suy dinh dưỡng, khó khăn trong việc ăn uống, phát âm, mặc cảm, tự ti…

{keywords}
Ông Lê Ánh Dương - Phó Tổng Giám đốc EVNHANOI trao biển tượng trưng chương trình cho TS, BS. Nguyễn Đình Phúc - Giám đốc Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba

Với sự chung tay ý nghĩa này, 67 trẻ có hoàn cảnh khó khăn, không có khả năng điều trị tại khu vực miền Bắc sẽ được điều trị miễn phí tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba, trong thời gian từ tháng 12/2021 đến tháng 1/2022. Mỗi ca phẫu thuật chỉ mất khoảng 45 phút. Các em sẽ được bảo trợ hoàn toàn chi phí khám, điều trị và hỗ trợ một phần chi phí ăn ở, đi lại trong suốt thời gian phẫu thuật.

{keywords}
 Ông Lê Ánh Dương - Phó Tổng Giám đốc EVNHANOI hỏi thăm gia đình bệnh nhân

Ông Lê Ánh Dương - Phó Tổng Giám đốc EVNHANOI cho biết: “Bên cạnh nhiệm vụ cung ứng điện an toàn, liên tục, ổn định, EVNHANOI luôn nỗ lực thực hiện tốt trách nhiệm với cộng đồng. Năm nay nhân dịp kỷ niệm 67 năm ngày truyền thống ngành điện lực Việt Nam, EVNHANOI tài trợ phẫu thuật miễn phí cho 67 trẻ em có hoàn cảnh gia đình khó khăn không may bị dị tật vùng hàm mặt. Hy vọng rằng, Operation Smile nói riêng và các tổ chức hoạt động cộng đồng nói chung sẽ ngày một phát triển hơn nữa, nhằm mang đến nhiều hơn những niềm vui cho các gia đình có hoàn cảnh khó khăn”.

{keywords}
 TS. BS. Nguyễn Đình Phúc - Giám đốc Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba phát biểu tại chương trình

TS. BS. Nguyễn Đình Phúc - Giám đốc Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba chia sẻ: “Trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19 diễn biến hết sức phức tạp, EVNHANOI vẫn dành cho bệnh viện, dành cho các cháu nhỏ những món quà rất ý nghĩa”.

Bên cạnh việc trao tặng “67 nụ cười thắp sáng tương lai”, EVNHANOI còn triển khai nhiều hoạt động ý nghĩa, thiết thực trong chương trình “Tri ân khách hàng” năm 2021 như: xây dựng 10 nhà nhân ái cho các gia đình có hoàn cảnh khó khăn; xây dựng 5 thư viện “Thắp sáng niềm tin” cho trường học ở một số huyện ngoại thành chịu nhiều ảnh hưởng của dịch bệnh Covid-19; tặng gói dịch vụ điện gia tăng đối với khách hàng mua điện sau trạm biến áp (TBA) công cộng và vệ sinh TBA cho khách hàng tham gia chương trình điều chỉnh phụ tải, tiết giảm điện trong đợt nắng nóng năm 2021…

Minh Tuấn

">

EVNHANOI tài trợ phẫu thuật miễn phí dị tật hàm mặt cho trẻ em nghèo

友情链接