Điểm chuẩn được quy về hệ điểm 30. Điểm xét tuyển được xác định như sau (làm tròn đến 02 chữ số thập phân)
ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạngTính theo công thức sau:
ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạngẢnh: |
ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng
Điểm chuẩn các ngành như sau:
ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạngĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng
STT ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | Mã ngành ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | Tên ngành ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | Điểm chuẩn ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạngHệ số 30 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng(1) ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | Ghi chú ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng |
1 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 7220201 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | Ngôn ngữ Anh ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 22.85 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng |
2 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 7220201C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 21.20 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng |
3 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 7220204 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | Ngôn ngữ Trung Quốc ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 21.95 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng |
4 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 7220209 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | Ngôn ngữ Nhật ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 21.10 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng |
5 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 7310101 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | Kinh tế ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 20.65 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng |
6 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 7310301 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | Xã hội học ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 15.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng |
7 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 7310620 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | Đông Nam Á học ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 18.20 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng |
8 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 7340101 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | Quản trị kinh doanh ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 21.85 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng |
9 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 7340101C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | Quản trị kinh doanh Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 18.30 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng |
10 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 7340115 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | Marketing ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 21.85 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng |
11 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 7340120 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | Kinh doanh quốc tế ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 22.75 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng |
12 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 7340201 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | Tài chính – Ngân hàng ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 20.60 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng |
13 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 7340201C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | Tài chính – Ngân hàng Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 15.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng |
14 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 7340301 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | Kế toán ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 20.80 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng |
15 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 7340301C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | Kế toán Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 15.80 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng |
16 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 7340302 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | Kiểm toán ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 20.00 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng |
17 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 7340404 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | Quản trị nhân lực ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 21.65 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng |
18 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 7340405 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | Hệ thống thông tin quản lý ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 18.90 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng |
19 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 7380101 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | Luật ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 19.65 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | Tổ hợp C00 cao hơn 1.5 điểm (21.15 điểm) ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng |
20 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 7380107 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | Luật kinh tế ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 20.55 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | Tổ hợp C00 cao hơn 1.5 điểm (22.05 điểm) ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng |
21 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 7380107C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | Luật kinh tế Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 16.00 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng |
22 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 7420201 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | Công nghệ sinh học ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 15.00 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng |
23 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 7420201C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | Công nghệ sinh học Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 15.00 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng |
24 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 7480101 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | Khoa học máy tính ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 19.20 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng |
25 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 7480201 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | Công nghệ thông tin ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 20.85 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng |
26 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 7510102 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 15.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng |
27 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 7510102C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | CNKT công trình xây dựng Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 15.30 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng |
28 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 7580302 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | Quản lý xây dựng ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 15.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng |
29 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 7760101 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | Công tác xã hội ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | 15.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng |
ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếbảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng