Học tiếng Anh: 10 từ đồng nghĩa với 'sad' trong tiếng Anh

  发布时间:2025-03-30 10:42:37   作者:玩站小弟   我要评论
Thay vì sử dụng một tính từ rất đơn điệu "sad" (buồn bã),ọctiếngAnhtừđồngnghĩavớisadtrongtiếmike tysmike tysonmike tyson、、。

Thay vì sử dụng một tính từ rất đơn điệu "sad" (buồn bã),ọctiếngAnhtừđồngnghĩavớisadtrongtiếmike tyson bạn có thể thay thế bằng những tính từ đồng nghĩa dưới đây. 

{ keywords}

  • Nguyễn Thảo

相关文章

最新评论